Traduzir "words could express" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "words could express" de inglês para vietnamita

Traduções de words could express

"words could express" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

words bạn cho các của một nhiều sẽ sử dụng trong từ để
could bạn bạn có cho các có thể của của bạn một những ra trên tôi tạo vào với đã đó được đến để
express bạn của không tôi

Tradução de inglês para vietnamita de words could express

inglês
vietnamita

EN I am thrilled and no words could express how happy I am to see our students’ outcome at the end of their two years’ study at PNC

VI Tôi rất vui mừng không từ ngữ nào thể diễn tả được niềm vui ấy khi tôi biết về thu nhập của các sinh viên sau hai năm học tại PNC

inglês vietnamita
students sinh viên
study học
at tại
their họ
end của
two hai

EN Our Express Care clinic is for urgent medical and dental needs. You do not need an appointment. View Express Care Services

VI Phòng khám Express Care của chúng tôi dành cho các nhu cầu y tế nha khoa khẩn cấp. Bạn không cần một cuộc hẹn. Xem dịch vụ chăm sóc nhanh

inglês vietnamita
not không
view xem
needs nhu cầu
you bạn
need cần
our chúng tôi
and của

EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.

VI Nói chung nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách chođã.

inglês vietnamita
general chung
it
all mọi
understand hiểu
in trong

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

inglês vietnamita
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

inglês vietnamita
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.

VI . Một website bán hàng thể phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản bạn thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.

inglês vietnamita
store cửa hàng
upgrade nâng cấp
instagram instagram
facebook facebook
you bạn
view xem
or hoặc
media truyền thông
sales bán hàng

EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay

VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express UnionPay

inglês vietnamita
credit tín dụng
including bao gồm
cards thẻ

EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.

VI Việc giao nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn thể tự do gửi nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.

inglês vietnamita
deliver giao
to với
you bạn

EN The use of any Circle K Vietnam trademark or service mark without Circle K Vietnam’s express written consent is strictly prohibited

VI Việc sử dụng bất kỳ nhãn hiệu hoặc thương hiệu Circle K Việt Nam mà không sự đồng ý bằng văn bản của Circle K Việt Nam đều bị nghiêm cấm

inglês vietnamita
k k
use sử dụng
or hoặc

EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof

VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào

inglês vietnamita
k k
including bao gồm
but nhưng
limited giới hạn
of của
or hoặc
products sản phẩm
not không

EN These tracers may be installed on your device depending on the preferences that you expressed or may express at any time in accordance with this policy.

VI Những công cụ theo dõi này thể được cài đặt trên thiết bị của bạn căn cứ trên tùy chọn bạn đã nêu rõ hoặc thể nêu rõ vào bất kỳ lúc nào theo chính sách này.

inglês vietnamita
installed cài đặt
policy chính sách
or hoặc
accordance theo
may có thể được
on trên
be được
your của bạn
this này
in vào

EN These programs will be processed though a selection system called Express Entry

VI Các chương trình này sẽ được xử lý qua một hệ thống lựa chọn tên Express Entry

inglês vietnamita
system hệ thống
programs chương trình
selection chọn
these này

EN EXPRESS ENTRY: ROUNDS OF INVITATIONS #150, MAY 28, 2020

VI KẾT QUẢ CHO ĐỢT RÚT THĂM THƯ MỜI SỐ # 150, ngày 28 tháng 5 năm 2020

inglês vietnamita
of cho
may tháng

EN Ministerial Instructions respecting invitations to apply for permanent residence under Express Entry system round 150

VI Bộ trưởng bộ nhập cư Canada trân trọng mời các ứng viên đăng ký thị thực thường trú nhân theo hệ thống Express Entry vòng số 150 vào ngày 28 tháng 5 năm 2020.

inglês vietnamita
system hệ thống
under theo

EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream

VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario

inglês vietnamita
minimum tối thiểu
comprehensive toàn diện
ranking xếp hạng
system hệ thống
in trong

EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay

VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express UnionPay

inglês vietnamita
credit tín dụng
including bao gồm
cards thẻ

EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay

VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express UnionPay

inglês vietnamita
credit tín dụng
including bao gồm
cards thẻ

EN These tracers may be installed on your device depending on the preferences that you expressed or may express at any time in accordance with this policy.

VI Những công cụ theo dõi này thể được cài đặt trên thiết bị của bạn căn cứ trên tùy chọn bạn đã nêu rõ hoặc thể nêu rõ vào bất kỳ lúc nào theo chính sách này.

inglês vietnamita
installed cài đặt
policy chính sách
or hoặc
accordance theo
may có thể được
on trên
be được
your của bạn
this này
in vào

EN express an obligation with "il faut" and infinitive verbs,

VI diễn tả sự bắt buộc với "il faut" động từ nguyên thể,

inglês vietnamita
and với

EN When you're in a public place, you can ask questions on what's happening, talk about the people who regularly come to that place, or express a general opinion

VI Khi nơi công cộng, thể đặt những câu hỏi về điều đang diễn ra, nói về thói quen hay đến nơi này, thể hiện một tình cảm chung chung

inglês vietnamita
place nơi
you những
general chung

EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.

VI Việc giao nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn thể tự do gửi nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.

inglês vietnamita
deliver giao
to với
you bạn

EN The use of any Circle K Vietnam trademark or service mark without Circle K Vietnam’s express written consent is strictly prohibited

VI Việc sử dụng bất kỳ nhãn hiệu hoặc thương hiệu Circle K Việt Nam mà không sự đồng ý bằng văn bản của Circle K Việt Nam đều bị nghiêm cấm

inglês vietnamita
k k
use sử dụng
or hoặc

EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof

VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào

inglês vietnamita
k k
including bao gồm
but nhưng
limited giới hạn
of của
or hoặc
products sản phẩm
not không

EN In addition, you agree not to do any of the following without prior express written permission from KAYAK:

VI Ngoài ra, bạn đồng ý không thực hiện bất kỳ điều nào sau đây mà không sự cho phép bằng văn bản rõ ràng từ KAYAK:

inglês vietnamita
following sau
you bạn

EN In some instances, Zoom may notify you of a Change and also may request express confirmation of your consent to a Change

VI Trong một số trường hợp, Zoom thể thông báo cho bạn về Thay đổi cũng thể yêu cầu bạn xác nhận rõ ràng bạn đồng ý với Thay đổi

inglês vietnamita
in trong
also cũng
request yêu cầu
change thay đổi
your bạn

EN You may not use any meta tags or any other ?hidden text? utilizing Zoom Marks without our express prior written consent

VI Bạn không được sử dụng bất kỳ thẻ siêu dữ liệu nào hoặc bất kỳ “văn bản ẩn” nào khác sử dụng Nhãn hiệu Zoom khi chưa văn bản đồng ý trước rõ ràng của chúng tôi

inglês vietnamita
other khác
prior trước
use sử dụng
or hoặc
you bạn
not không
any của

EN You may not assign your rights or transfer any of your obligations under this Agreement without our prior express written consent

VI Bạn không được chuyển nhượng quyền hoặc chuyển giao bất kỳ nghĩa vụ nào của mình theo Thỏa thuận này khi chưa có văn bản chấp thuận trước rõ ràng của chúng tôi

inglês vietnamita
rights quyền
under theo
or hoặc
of của
your tôi
not không

EN Recently exposed? Do you have COVID-19 symptoms? See your provider or walk in to our Express Care Clinic to get tested.

VI vừa mới lộ diện? Bạn các triệu chứng COVID-19 không? Gặp nhà cung cấp của bạn hoặc đến Phòng khám Chăm sóc Nhanh của chúng tôi để được kiểm tra.

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
or hoặc
your bạn
our chúng tôi

EN Visit our Children?s Express Care location at the corner of Kansas Expressway and Grand in Springfield Monday through Friday, 7:30-4:30pm.

VI Ghé thăm địa điểm Chăm sóc Trẻ em Cấp tốc của chúng tôi góc đường Kansas Expressway Grand trong Springfield từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, 7:30-4:30 chiều.

inglês vietnamita
children trẻ em
in trong
our chúng tôi

EN We offer family dental services for adults and kids. Set up regular visits or drop by our Express Care clinic for emergencies.

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ nha khoa gia đình cho người lớn trẻ em. Sắp xếp các chuyến thăm thường xuyên hoặc ghé qua phòng khám Express Care của chúng tôi trong trường hợp khẩn cấp.

inglês vietnamita
family gia đình
or hoặc
regular thường xuyên
we chúng tôi
offer cấp
for cho

EN Emergency? Our Express Care clinic can help.

VI Khẩn cấp? Phòng khám Express Care của chúng tôi thể giúp bạn.

inglês vietnamita
emergency khẩn cấp
help giúp
our chúng tôi

EN Visit our walk-in Express Care clinic in Springfield, MO seven days a week for urgent medical and dental needs

VI Ghé thăm phòng khám Express Care không hẹn trước của chúng tôi Springfield, MO bảy ngày một tuần nếu nhu cầu y tế nha khoa khẩn cấp

inglês vietnamita
days ngày
week tuần
needs nhu cầu
and của
our chúng tôi

EN Visit our Express Care clinic for the common cold, sore throat, sinus infections and flu

VI Ghé thăm phòng khám Express Care của chúng tôi để điều trị cảm lạnh thông thường, viêm họng, nhiễm trùng xoang cúm

inglês vietnamita
our chúng tôi

EN Visit Express Care if you experience these types of symptoms.

VI Ghé thăm Express Care nếu bạn gặp các loại triệu chứng này.

inglês vietnamita
if nếu
you bạn
of này
types loại

EN If you have urgent needs, visit our walk-in Express Care clinic in Springfield, MO. No appointment is needed.

VI Nếu bạn nhu cầu khẩn cấp, hãy đến phòng khám Express Care không cần hẹn trước của chúng tôi Springfield, MO. Không cuộc hẹn cần thiết.

inglês vietnamita
if nếu
no không
you bạn
needs nhu cầu
needed cần
our chúng tôi

EN Learn When to Visit Express Care

VI Tìm hiểu khi nào nên đến Express Care

inglês vietnamita
learn hiểu
when khi
to đến

EN Recipients will generally receive the automatic payments by direct deposit, Direct Express debit card, or by paper check, just as they would normally receive their SSI benefits.

VI Người nhận thường sẽ nhận được các khoản thanh toán tự động thông qua chuyển khoản trực tiếp, thẻ ghi nợ

inglês vietnamita
payments thanh toán
by qua
direct trực tiếp
receive nhận

EN SMART Vocabulary: related words and phrases

VI SMART Vocabulary: các từ liên quan các cụm từ

inglês vietnamita
and các

EN You can also find related words, phrases, and synonyms in the topics:

VI Bạn cũng thể tìm các từ liên quan, các cụm từ từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

inglês vietnamita
find tìm
also cũng
in trong
the này
you bạn
and các

EN from Cambridge.Learn the words you need to communicate with confidence.

VI từ Cambridge.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

inglês vietnamita
cambridge cambridge
learn học
you bạn
need cần
words các

EN These are words often used in combination with

VI Các từ thường được sử dụng cùng với

inglês vietnamita
often thường
used sử dụng
with với
words các
are được

EN Learn Learn New Words Help In Print

VI Học tập Học tập Từ mới Trợ giúp Trong in ấn

inglês vietnamita
learn học
new mới
in trong
help giúp

EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.

VI Thuyết phục bạn gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.

inglês vietnamita
family gia đình
campaign chiến dịch
find tìm
at tại
our chúng tôi
all của
the nhận

EN In other words, it is a decentralized supercomputer that anyone can use

VI Nói cách khác, nó một siêu máy tính phi tập trung mà bất cứ ai cũng thể sử dụng

inglês vietnamita
other khác
it
decentralized phi tập trung
use sử dụng

EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace

VI Nói cách khác, Stellar vừa một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế thị trường toàn cầu phi tập trung

inglês vietnamita
other khác
transaction giao dịch
system hệ thống
decentralized phi tập trung
global toàn cầu
and các

EN In other words, to be successful on YouTube SEO must be part of your marketing strategy

VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phải một phần trong chiến dịch marketing của bạn

inglês vietnamita
in trong
other khác
youtube youtube
seo seo
must phải
part phần
of của
marketing marketing
your bạn

EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.

VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói hành động của quý vị.

inglês vietnamita
our của chúng ta
in trong
and của

EN Use our awesome bilingual dictionaries to look up words and interact with video subtitles and web pages

VI Sử dụng từ điển song ngữ hoàn chỉnh của chúng tôi để tìm kiếm từ mới tương tác với phụ đề trên video website

inglês vietnamita
video video
use sử dụng
our chúng tôi
with với

EN In other words, you still own your work you have uploaded and converted

VI Nói cách khác, bạn vẫn sở hữu file mà bạn đã tải lên chuyển đổi

inglês vietnamita
other khác
uploaded tải lên
still vẫn
converted chuyển đổi
in lên
you bạn

EN Centralized financial systems have not provided for the free and equal exchange of value (in other words, money), with financial intermediaries driving up transaction costs and time

VI Các hệ thống tài chính tập trung đã không cung cấp việc trao đổi giá trị (nói cách khác tiền) một cách tự do bình đẳng, với các trung gian tài chính đẩy cao chi phí giao dịch tốn thời gian

inglês vietnamita
financial tài chính
systems hệ thống
other khác
money tiền
time thời gian
not không
provided cung cấp
transaction giao dịch
and các

Mostrando 50 de 50 traduções