EN I am thrilled and no words could express how happy I am to see our students’ outcome at the end of their two years’ study at PNC
"words could express" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
words | bạn cho các có của là một nhiều sẽ sử dụng trong từ và để |
could | bạn bạn có cho các có có thể của của bạn một những ra trên tôi tạo và vào với đã đó được đến để ở |
express | bạn có của không tôi và |
EN I am thrilled and no words could express how happy I am to see our students’ outcome at the end of their two years’ study at PNC
VI Tôi rất vui mừng và không từ ngữ nào có thể diễn tả được niềm vui ấy khi tôi biết về thu nhập của các sinh viên sau hai năm học tại PNC
inglês | vietnamita |
---|---|
students | sinh viên |
study | học |
at | tại |
their | họ |
end | của |
two | hai |
EN Our Express Care clinic is for urgent medical and dental needs. You do not need an appointment. View Express Care Services
VI Phòng khám Express Care của chúng tôi dành cho các nhu cầu y tế và nha khoa khẩn cấp. Bạn không cần một cuộc hẹn. Xem dịch vụ chăm sóc nhanh
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
view | xem |
needs | nhu cầu |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
and | của |
EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.
VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước có một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
it | nó |
all | mọi |
understand | hiểu |
in | trong |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
VI Có. Một website bán hàng có thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn có thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
view | xem |
or | hoặc |
media | truyền thông |
sales | bán hàng |
EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
including | bao gồm |
cards | thẻ |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN The use of any Circle K Vietnam trademark or service mark without Circle K Vietnam’s express written consent is strictly prohibited
VI Việc sử dụng bất kỳ nhãn hiệu hoặc thương hiệu Circle K Việt Nam mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Circle K Việt Nam đều bị nghiêm cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof
VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
including | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
of | của |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
not | không |
EN These tracers may be installed on your device depending on the preferences that you expressed or may express at any time in accordance with this policy.
VI Những công cụ theo dõi này có thể được cài đặt trên thiết bị của bạn căn cứ trên tùy chọn bạn đã nêu rõ hoặc có thể nêu rõ vào bất kỳ lúc nào theo chính sách này.
inglês | vietnamita |
---|---|
installed | cài đặt |
policy | chính sách |
or | hoặc |
accordance | theo |
may | có thể được |
on | trên |
be | được |
your | của bạn |
this | này |
in | vào |
EN These programs will be processed though a selection system called Express Entry
VI Các chương trình này sẽ được xử lý qua một hệ thống lựa chọn có tên Express Entry
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
programs | chương trình |
selection | chọn |
these | này |
EN EXPRESS ENTRY: ROUNDS OF INVITATIONS #150, MAY 28, 2020
VI KẾT QUẢ CHO ĐỢT RÚT THĂM THƯ MỜI SỐ # 150, ngày 28 tháng 5 năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
of | cho |
may | tháng |
EN Ministerial Instructions respecting invitations to apply for permanent residence under Express Entry system round 150
VI Bộ trưởng bộ nhập cư Canada trân trọng mời các ứng viên đăng ký thị thực thường trú nhân theo hệ thống Express Entry vòng số 150 vào ngày 28 tháng 5 năm 2020.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
under | theo |
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
including | bao gồm |
cards | thẻ |
EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
including | bao gồm |
cards | thẻ |
EN These tracers may be installed on your device depending on the preferences that you expressed or may express at any time in accordance with this policy.
VI Những công cụ theo dõi này có thể được cài đặt trên thiết bị của bạn căn cứ trên tùy chọn bạn đã nêu rõ hoặc có thể nêu rõ vào bất kỳ lúc nào theo chính sách này.
inglês | vietnamita |
---|---|
installed | cài đặt |
policy | chính sách |
or | hoặc |
accordance | theo |
may | có thể được |
on | trên |
be | được |
your | của bạn |
this | này |
in | vào |
EN express an obligation with "il faut" and infinitive verbs,
VI diễn tả sự bắt buộc với "il faut" và động từ nguyên thể,
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN When you're in a public place, you can ask questions on what's happening, talk about the people who regularly come to that place, or express a general opinion
VI Khi ở nơi công cộng, có thể đặt những câu hỏi về điều đang diễn ra, nói về thói quen hay đến nơi này, thể hiện một tình cảm chung chung
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
you | những |
general | chung |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN The use of any Circle K Vietnam trademark or service mark without Circle K Vietnam’s express written consent is strictly prohibited
VI Việc sử dụng bất kỳ nhãn hiệu hoặc thương hiệu Circle K Việt Nam mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Circle K Việt Nam đều bị nghiêm cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof
VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
including | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
of | của |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
not | không |
EN In addition, you agree not to do any of the following without prior express written permission from KAYAK:
VI Ngoài ra, bạn đồng ý không thực hiện bất kỳ điều nào sau đây mà không có sự cho phép bằng văn bản rõ ràng từ KAYAK:
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
you | bạn |
EN In some instances, Zoom may notify you of a Change and also may request express confirmation of your consent to a Change
VI Trong một số trường hợp, Zoom có thể thông báo cho bạn về Thay đổi và cũng có thể yêu cầu bạn xác nhận rõ ràng bạn đồng ý với Thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
also | cũng |
request | yêu cầu |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN You may not use any meta tags or any other ?hidden text? utilizing Zoom Marks without our express prior written consent
VI Bạn không được sử dụng bất kỳ thẻ siêu dữ liệu nào hoặc bất kỳ “văn bản ẩn” nào khác sử dụng Nhãn hiệu Zoom khi chưa có văn bản đồng ý trước rõ ràng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
prior | trước |
use | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
not | không |
any | của |
EN You may not assign your rights or transfer any of your obligations under this Agreement without our prior express written consent
VI Bạn không được chuyển nhượng quyền hoặc chuyển giao bất kỳ nghĩa vụ nào của mình theo Thỏa thuận này khi chưa có văn bản chấp thuận trước rõ ràng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
under | theo |
or | hoặc |
of | của |
your | tôi |
not | không |
EN Recently exposed? Do you have COVID-19 symptoms? See your provider or walk in to our Express Care Clinic to get tested.
VI vừa mới lộ diện? Bạn có các triệu chứng COVID-19 không? Gặp nhà cung cấp của bạn hoặc đến Phòng khám Chăm sóc Nhanh của chúng tôi để được kiểm tra.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Visit our Children?s Express Care location at the corner of Kansas Expressway and Grand in Springfield Monday through Friday, 7:30-4:30pm.
VI Ghé thăm địa điểm Chăm sóc Trẻ em Cấp tốc của chúng tôi ở góc đường Kansas Expressway và Grand trong Springfield từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, 7:30-4:30 chiều.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
in | trong |
our | chúng tôi |
EN We offer family dental services for adults and kids. Set up regular visits or drop by our Express Care clinic for emergencies.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ nha khoa gia đình cho người lớn và trẻ em. Sắp xếp các chuyến thăm thường xuyên hoặc ghé qua phòng khám Express Care của chúng tôi trong trường hợp khẩn cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
regular | thường xuyên |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
for | cho |
EN Emergency? Our Express Care clinic can help.
VI Khẩn cấp? Phòng khám Express Care của chúng tôi có thể giúp bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Visit our walk-in Express Care clinic in Springfield, MO seven days a week for urgent medical and dental needs
VI Ghé thăm phòng khám Express Care không hẹn trước của chúng tôi ở Springfield, MO bảy ngày một tuần nếu có nhu cầu y tế và nha khoa khẩn cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
week | tuần |
needs | nhu cầu |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Visit our Express Care clinic for the common cold, sore throat, sinus infections and flu
VI Ghé thăm phòng khám Express Care của chúng tôi để điều trị cảm lạnh thông thường, viêm họng, nhiễm trùng xoang và cúm
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Visit Express Care if you experience these types of symptoms.
VI Ghé thăm Express Care nếu bạn gặp các loại triệu chứng này.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
of | này |
types | loại |
EN If you have urgent needs, visit our walk-in Express Care clinic in Springfield, MO. No appointment is needed.
VI Nếu bạn có nhu cầu khẩn cấp, hãy đến phòng khám Express Care không cần hẹn trước của chúng tôi ở Springfield, MO. Không có cuộc hẹn là cần thiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
no | không |
you | bạn |
needs | nhu cầu |
needed | cần |
our | chúng tôi |
EN Learn When to Visit Express Care
VI Tìm hiểu khi nào nên đến Express Care
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
when | khi |
to | đến |
EN Recipients will generally receive the automatic payments by direct deposit, Direct Express debit card, or by paper check, just as they would normally receive their SSI benefits.
VI Người nhận thường sẽ nhận được các khoản thanh toán tự động thông qua chuyển khoản trực tiếp, thẻ ghi nợ
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
by | qua |
direct | trực tiếp |
receive | nhận |
EN SMART Vocabulary: related words and phrases
VI SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN You can also find related words, phrases, and synonyms in the topics:
VI Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
also | cũng |
in | trong |
the | này |
you | bạn |
and | các |
EN from Cambridge.Learn the words you need to communicate with confidence.
VI từ Cambridge.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
learn | học |
you | bạn |
need | cần |
words | các |
EN These are words often used in combination with
VI Các từ thường được sử dụng cùng với
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
used | sử dụng |
with | với |
words | các |
are | được |
EN Learn Learn New Words Help In Print
VI Học tập Học tập Từ mới Trợ giúp Trong in ấn
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
new | mới |
in | trong |
help | giúp |
EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.
VI Thuyết phục bạn bè và gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
at | tại |
our | chúng tôi |
all | của |
the | nhận |
EN In other words, it is a decentralized supercomputer that anyone can use
VI Nói cách khác, nó là một siêu máy tính phi tập trung mà bất cứ ai cũng có thể sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
it | nó |
decentralized | phi tập trung |
use | sử dụng |
EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace
VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
transaction | giao dịch |
system | hệ thống |
decentralized | phi tập trung |
global | toàn cầu |
and | các |
EN In other words, to be successful on YouTube SEO must be part of your marketing strategy
VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phải là một phần trong chiến dịch marketing của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
other | khác |
youtube | youtube |
seo | seo |
must | phải |
part | phần |
of | của |
marketing | marketing |
your | bạn |
EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.
VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
EN Use our awesome bilingual dictionaries to look up words and interact with video subtitles and web pages
VI Sử dụng từ điển song ngữ hoàn chỉnh của chúng tôi để tìm kiếm từ mới và tương tác với phụ đề trên video và website
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
with | với |
EN In other words, you still own your work you have uploaded and converted
VI Nói cách khác, bạn vẫn sở hữu file mà bạn đã tải lên và chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
uploaded | tải lên |
still | vẫn |
converted | chuyển đổi |
in | lên |
you | bạn |
EN Centralized financial systems have not provided for the free and equal exchange of value (in other words, money), with financial intermediaries driving up transaction costs and time
VI Các hệ thống tài chính tập trung đã không cung cấp việc trao đổi giá trị (nói cách khác là tiền) một cách tự do và bình đẳng, với các trung gian tài chính đẩy cao chi phí giao dịch và tốn thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
systems | hệ thống |
other | khác |
money | tiền |
time | thời gian |
not | không |
provided | cung cấp |
transaction | giao dịch |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções