EN ② Status of internal audits and audits by corporate auditors
EN ② Status of internal audits and audits by corporate auditors
VI Tình trạng kiểm toán nội bộ và kiểm toán của kiểm toán viên doanh nghiệp
EN Rather than the traditional data center conducting periodic inventories and "point-in-time" audits, AWS customers have the ability to conduct audits on a continual basis
VI Thay vì sử dụng trung tâm dữ liệu truyền thống để tiến hành kiểm kê định kỳ và kiểm tra "thời điểm", khách hàng của AWS có khả năng tiến hành kiểm tra một cách liên tục
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
aws | aws |
ability | khả năng |
and | của |
customers | khách |
EN ② Status of internal audits and audits by corporate auditors
VI Tình trạng kiểm toán nội bộ và kiểm toán của kiểm toán viên doanh nghiệp
EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.
VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
practices | thực hành |
offers | cung cấp |
secure | an toàn |
good | tốt |
and | như |
EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
based | dựa trên |
our | chúng tôi |
standards | chuẩn |
your | bạn |
own | riêng |
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN Payment disclosure and special "viewing keys" can be used to share transaction details with trusted third parties for compliance or audits.
VI Cách tiết lộ thanh toán và "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
keys | khóa |
can | cần |
transaction | giao dịch |
details | chi tiết |
trusted | tin cậy |
or | hoặc |
used | sử dụng |
and | các |
EN You can also use AWS Control Tower to establish cross-account security audits, or manage and view policies applied across accounts.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để thiết lập kiểm tra bảo mật liên tài khoản hoặc quản lý và xem chính sách được áp dụng trong tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
security | bảo mật |
policies | chính sách |
accounts | tài khoản |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN What third party audits validate AWS' security control environment?
VI Kiểm tra bên thứ ba nào xác thực môi trường kiểm soát bảo mật của AWS?
inglês | vietnamita |
---|---|
validate | xác thực |
aws | aws |
security | bảo mật |
control | kiểm soát |
environment | môi trường |
EN What guidelines do FISC give Financial Institutions conducting audits on Cloud Services?
VI FISC cung cấp các hướng dẫn nào cho các Tổ chức tài chính thực hiện kiểm toán trên Dịch vụ đám mây?
inglês | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
on | trên |
cloud | mây |
give | cho |
EN AWS Systems and Organization Controls (SOC) reports are based on audits performed by an independent third-party auditor
VI Báo cáo Hệ thống AWS và Kiểm soát Tổ chức (SOC) dựa trên kiểm toán được thực hiện bởi kiểm toán viên bên thứ ba độc lập
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
systems | hệ thống |
organization | tổ chức |
controls | kiểm soát |
reports | báo cáo |
based | dựa trên |
on | trên |
EN The BSI strongly recommends the application of C5:2020 for audits with assessment periods ending at or after 15 February 2021
VI BSI đặc biệt khuyến nghị nên áp dụng C5:2020 để kiểm tra với các thời kỳ đánh giá kết thúc vào hoặc sau ngày 15 tháng 2 năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
ending | kết thúc |
or | hoặc |
after | sau |
with | với |
the | các |
EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.
VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
practices | thực hành |
offers | cung cấp |
secure | an toàn |
good | tốt |
and | như |
EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
based | dựa trên |
our | chúng tôi |
standards | chuẩn |
your | bạn |
own | riêng |
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN Conducting audits — both internally and at suppliers – will be another important aspect of your job
VI Kiểm toán — cả nội bộ và tại các nhà cung cấp – sẽ là một phần quan trọng khác trong công việc của bạn
EN With the Compare Crawls and Progress reports you can analyze the results of different SEO audits and track changes in the number of issues over time.
VI Với báo cáo So sánh các lần quét và báo cáo Tiến độ, bạn có thể phân tích kết quả của các lần kiểm tra SEO khác nhau và theo dõi mức thay đổi về số lượng vấn đề theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
reports | báo cáo |
analyze | phân tích |
seo | seo |
of | của |
changes | thay đổi |
time | thời gian |
you | bạn |
different | khác |
number | lượng |
EN IRS Audits | Internal Revenue Service
VI Kiểm xét của IRS | Internal Revenue Service
EN IRS Audits Affected by Coronavirus
VI Kiểm xét của IRS bị ảnh hưởng bởi vi-rút Corona
inglês | vietnamita |
---|---|
by | của |
EN We develop these "norms" from audits of a statistically valid random sample of returns, as part of the National Research Program the IRS conducts
VI Chúng tôi lập ra những "quy cách" này từ việc kiểm xét mẫu tờ khai thuế hợp lệ chọn ngẫu nhiên theo thống kê, như một phần của Chương Trình Nghiên Cứu Quốc Gia do IRS thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
part | phần |
national | quốc gia |
research | nghiên cứu |
program | chương trình |
of | của |
these | này |
EN The IRS manages audits either by mail or through an in-person interview to review your records
VI IRS sẽ kiểm xét qua bưu tín hoặc thông qua chất vấn trực diện để xem lại hồ sơ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
your | của bạn |
through | thông qua |
EN For audits conducted by in-person interview – If your audit is being conducted in person, contact the auditor assigned to your audit to request an extension
VI Kiểm xét qua chất vấn trực diện – Nếu được kiểm xét trực diện thì bạn nên liên lạc với kiểm xét viên được chỉ định kiểm xét hồ sơ của bạn để yêu cầu gia hạn
EN The IRS tries to audit tax returns as soon as possible after they are filed. Accordingly, most audits will be of returns filed within the last two years.
VI IRS sẽ cố gắng kiểm xét tờ khai thuế càng sớm càng tốt sau khi chúng được nộp. Theo đó, hầu hết kiểm xét là tờ khai thuế nộp trong vòng hai năm qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
they | chúng |
within | trong |
two | hai |
years | năm |
most | hầu hết |
after | sau |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
source | nguồn |
in | trong |
all | tất cả các |
EN Protect what’s now and what’s next with the most comprehensive integrated cybersecurity platform on the planet.
VI Bảo vệ hiện tại và tương lai bằng nền tảng an ninh mạng tích hợp toàn diện nhất hành tinh.
EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
source | nguồn |
in | trong |
all | tất cả các |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN EDION Group and franchised Merchants need to share information within the intended use to provide comprehensive services
VI EDION Group và Nhượng quyền kinh doanh Người bán cần chia sẻ thông tin trong mục đích sử dụng để cung cấp dịch vụ toàn diện
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
information | thông tin |
provide | cung cấp |
comprehensive | toàn diện |
use | sử dụng |
EN Our comprehensive bilingual dictionaries give you the part of speech, pronunciation, sample sentences and much more.
VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu và còn nhiều hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
of | của |
you | bạn |
more | hơn |
much | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Comprehensive help desk contact list
VI Thông tin liên hệ dịch vụ khách hàng của các công ty
EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development
VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó có nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
offering | cung cấp |
environment | môi trường |
development | phát triển |
working | làm |
EN A comprehensive home assessment can save you even more!
VI Đánh giá trong gia đình toàn diện có thể giúp bạn tiết kiệm nhiều hơn!
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
save | tiết kiệm |
you | bạn |
more | nhiều |
even | hơn |
EN Because the PCI DSS standard is validated by an external independent third party, it confirms that our security management program is comprehensive and follows leading industry practices.
VI Vì tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi là toàn diện và theo biện pháp thực hành đầu ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
standard | tiêu chuẩn |
by | qua |
security | bảo mật |
program | chương trình |
comprehensive | toàn diện |
practices | thực hành |
and | của |
external | ngoài |
our | chúng tôi |
EN Adobe Lightroom will not simply overlay a forced filter on your photos, but a comprehensive set of photo editing tools that were previously only available on Macs.
VI Adobe Lightroom sẽ không đơn giản phủ một bộ lọc gượng gạo lên ảnh của bạn, mà là một bộ công cụ chỉnh sửa ảnh toàn diện vốn trước đây chỉ có trên máy Mac.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
on | trên |
comprehensive | toàn diện |
editing | chỉnh sửa |
previously | trước |
of | của |
your | bạn |
EN In short, APK Editor is not quite as comprehensive with translating 100% of in-game languages as a professional cumbersome system on PC
VI Đánh giá chung: APK Editor không hẳn đã toàn diện làm được 100% việc việt hóa game từ đầu tới cuối như một hệ thống cồng kềnh chuyên nghiệp trên PC
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
is | là |
not | không |
comprehensive | toàn diện |
professional | chuyên nghiệp |
system | hệ thống |
on | trên |
EN DaisyWebs A comprehensive solution to help you optimize the Website
VI DaisyWebs Giải pháp toàn diện giúp bạn tối ưu Website
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
solution | giải pháp |
website | website |
the | giải |
help | giúp |
you | bạn |
EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner.
VI Do đó, cần hỗ trợ thanh niên phát triển, lên kế hoạch và chuẩn bị cho tuổi già để có thể giải quyết vấn đề già hóa dân số một cách chặt chẽ và toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | dân |
grow | phát triển |
plan | kế hoạch |
age | tuổi |
comprehensive | toàn diện |
manner | cách |
EN To increase the safety and peace of mind of our passengers, we launched GrabProtect: a comprehensive set of safety and hygiene protocols for our ride-hailing and deliveries offerings.
VI Để tăng cường sự an toàn và yên tâm cho hành khách, chúng tôi đã cho ra mắt GrabProtect: bộ quy trình an toàn và vệ sinh toàn diện cho các dịch vụ đặt xe và giao hàng của Grab.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
safety | an toàn |
comprehensive | toàn diện |
of | của |
passengers | khách |
we | chúng tôi |
EN Vehicle comprehensive insurance
VI Bảo hiểm bắt buộc TNDS (có kinh doanh)
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
EN Comprehensive help desk contact list
VI Thông tin liên hệ dịch vụ khách hàng của các công ty
EN * Comprehensive heatlhcare for you and your family!** Columbia Asia Hospital - Binh Duong
VI * Chăm sóc sức khỏe toàn diện cho bạn và gia đình** Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
family | gia đình |
columbia | columbia |
for | cho |
you | bạn |
EN The department provides comprehensive diagnosis and treatment for disorders presenting in skin and mucous membranes, includes:
VI Bác sĩ chuyên khoa da liễu sẽ chẩn đoán và điều trị các bệnh lý ở da và niêm mạc, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
the | điều |
and | các |
EN This department provides comprehensive care for children from birth to adolescence and comprises a team of experienced and qualified Pediatricians who provide the following services:
VI Là chuyên khoa cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ từ sơ sinh đến tuổi vị thành niên. Đội ngũ bác sĩ nhi khoa giàu kinh nghiệm cung cấp dịch vụ:
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
and | dịch |
experienced | kinh nghiệm |
provides | cung cấp |
EN In this department of surgical oncology at the Columbia Asia Hospital – Binh Duong provides a comprehensive care and clinical research related to the treatment of malignant tumors
VI Chuyên khoa ngoại ung bướu của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc và điều trị tối ưu các khối u ác tính dựa vào nghiên cứu lâm sàng
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
Mostrando 50 de 50 traduções