Traduzir "independent audits" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "independent audits" de inglês para vietnamita

Traduções de independent audits

"independent audits" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

independent độc lập

Tradução de inglês para vietnamita de independent audits

inglês
vietnamita

EN ② Status of internal audits and audits by corporate auditors

VI Tình trạng kiểm toán nội bộ và kiểm toán của kiểm toán viên doanh nghiệp

EN Rather than the traditional data center conducting periodic inventories and "point-in-time" audits, AWS customers have the ability to conduct audits on a continual basis

VI Thay vì sử dụng trung tâm dữ liệu truyền thống để tiến hành kiểm kê định kỳ và kiểm tra "thời điểm", khách hàng của AWS có khả năng tiến hành kiểm tra một cách liên tục

inglês vietnamita
traditional truyền thống
data dữ liệu
center trung tâm
aws aws
ability khả năng
and của
customers khách

EN ② Status of internal audits and audits by corporate auditors

VI Tình trạng kiểm toán nội bộ và kiểm toán của kiểm toán viên doanh nghiệp

EN AWS Systems and Organization Controls (SOC) reports are based on audits performed by an independent third-party auditor

VI Báo cáo Hệ thống AWS và Kiểm soát Tổ chức (SOC) dựa trên kiểm toán được thực hiện bởi kiểm toán viên bên thứ ba độc lập

inglês vietnamita
aws aws
systems hệ thống
organization tổ chức
controls kiểm soát
reports báo cáo
based dựa trên
on trên

EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.

VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.

inglês vietnamita
programme chương trình
practices thực hành
offers cung cấp
secure an toàn
good tốt
and như

EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct

VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn

inglês vietnamita
on trên
or hoặc
of của
based dựa trên
our chúng tôi
standards chuẩn
your bạn
own riêng

EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.

VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
reports báo cáo
regularly thường
office văn phòng

EN Payment disclosure and special "viewing keys" can be used to share transaction details with trusted third parties for compliance or audits.

VI Cách tiết lộ thanh toán và "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.

inglês vietnamita
payment thanh toán
keys khóa
can cần
transaction giao dịch
details chi tiết
trusted tin cậy
or hoặc
used sử dụng
and các

EN You can also use AWS Control Tower to establish cross-account security audits, or manage and view policies applied across accounts.

VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để thiết lập kiểm tra bảo mật liên tài khoản hoặc quản lý và xem chính sách được áp dụng trong tài khoản.

inglês vietnamita
use dùng
aws aws
security bảo mật
policies chính sách
accounts tài khoản
or hoặc
you bạn
also cũng

EN What third party audits validate AWS' security control environment?

VI Kiểm tra bên thứ ba nào xác thực môi trường kiểm soát bảo mật của AWS?

inglês vietnamita
validate xác thực
aws aws
security bảo mật
control kiểm soát
environment môi trường

EN What guidelines do FISC give Financial Institutions conducting audits on Cloud Services?

VI FISC cung cấp các hướng dẫn nào cho các Tổ chức tài chính thực hiện kiểm toán trên Dịch vụ đám mây?

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
financial tài chính
institutions tổ chức
on trên
cloud mây
give cho

EN The BSI strongly recommends the application of C5:2020 for audits with assessment periods ending at or after 15 February 2021

VI BSI đặc biệt khuyến nghị nên áp dụng C5:2020 để kiểm tra với các thời kỳ đánh giá kết thúc vào hoặc sau ngày 15 tháng 2 năm 2021

inglês vietnamita
ending kết thúc
or hoặc
after sau
with với
the các

EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.

VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.

inglês vietnamita
programme chương trình
practices thực hành
offers cung cấp
secure an toàn
good tốt
and như

EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct

VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn

inglês vietnamita
on trên
or hoặc
of của
based dựa trên
our chúng tôi
standards chuẩn
your bạn
own riêng

EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.

VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
reports báo cáo
regularly thường
office văn phòng

EN Conducting audits — both internally and at suppliers – will be another important aspect of your job

VI Kiểm toán — cả nội bộ và tại các nhà cung cấp – sẽ là một phần quan trọng khác trong công việc của bạn

EN With the Compare Crawls and Progress reports you can analyze the results of different SEO audits and track changes in the number of issues over time.

VI Với báo cáo So sánh các lần quét và báo cáo Tiến độ, bạn có thể phân tích kết quả của các lần kiểm tra SEO khác nhau và theo dõi mức thay đổi về số lượng vấn đề theo thời gian.

inglês vietnamita
compare so sánh
reports báo cáo
analyze phân tích
seo seo
of của
changes thay đổi
time thời gian
you bạn
different khác
number lượng

EN IRS Audits | Internal Revenue Service

VI Kiểm xét của IRS | Internal Revenue Service

EN IRS Audits Affected by Coronavirus

VI Kiểm xét của IRS bị ảnh hưởng bởi vi-rút Corona

inglês vietnamita
by của

EN We develop these "norms" from audits of a statistically valid random sample of returns, as part of the National Research Program the IRS conducts

VI Chúng tôi lập ra những "quy cách" này từ việc kiểm xét mẫu tờ khai thuế hợp lệ chọn ngẫu nhiên theo thống kê, như một phần của Chương Trình Nghiên Cứu Quốc Gia do IRS thực hiện

inglês vietnamita
we chúng tôi
part phần
national quốc gia
research nghiên cứu
program chương trình
of của
these này

EN The IRS manages audits either by mail or through an in-person interview to review your records

VI IRS sẽ kiểm xét qua bưu tín hoặc thông qua chất vấn trực diện để xem lại hồ sơ của bạn

inglês vietnamita
or hoặc
your của bạn
through thông qua

EN For audits conducted by in-person interview – If your audit is being conducted in person, contact the auditor assigned to your audit to request an extension

VI Kiểm xét qua chất vấn trực diện – Nếu được kiểm xét trực diện thì bạn nên liên lạc với kiểm xét viên được chỉ định kiểm xét hồ sơ của bạn để yêu cầu gia hạn

EN The IRS tries to audit tax returns as soon as possible after they are filed. Accordingly, most audits will be of returns filed within the last two years.

VI IRS sẽ cố gắng kiểm xét tờ khai thuế càng sớm càng tốt sau khi chúng được nộp. Theo đó, hầu hết kiểm xét là tờ khai thuế nộp trong vòng hai năm qua.

inglês vietnamita
they chúng
within trong
two hai
years năm
most hầu hết
after sau

EN A global network of independent service companies

VI Một mạng lưới toàn cầu gồm các công ty dịch vụ độc lập

inglês vietnamita
global toàn cầu
network mạng
companies công ty

EN This standard is applicable to any type of organisation independent of its scale.

VI Tiêu chuẩn này áp dụng cho bất kỳ loại tổ chức nào độc lập với quy mô của nó.

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
type loại
of của

EN This initiation was completed by the TRX Independent Group (TIG)

VI Sự khởi đầu này đã được hoàn thành bởi Nhóm độc lập TRX (TIG)

inglês vietnamita
completed hoàn thành
group nhóm

EN See how Sierra Nevada Brewing has become nearly independent from the grid, operating with clean and renewable energy sources.

VI Xem cách Sierra Nevada Brewing trở nên gần như độc lập với lưới điện, vận hành với các nguồn năng lượng sạch và có thể tái tạo.

inglês vietnamita
see xem
has nên
grid lưới
energy năng lượng
sources nguồn
and các

EN Control Union Certifications is a US Coast Guard-accepted Independent Laboratory (IL) for testing of BWMS in accordance with 46 CFR 162.060.

VI Control Union Certifications là một Phòng thí nghiệm độc lập (IL) được Tuần duyên Hoa Kỳ chấp nhận về thí nghiệm BWMS theo 46 CFR 162.060.

inglês vietnamita
accordance theo

EN The only thing that made it released into an independent game was the aggression with the police in Ambush mode

VI Điều duy nhất khiến nó được phát hành thành một trò chơi độc lập đó là phần gây hấn với cảnh sát trong chế độ Phục Kích

inglês vietnamita
police cảnh sát
in trong
game chơi

EN Independent Director and Auditor

VI ③ Tổng giám đốc bên ngoài và Kiểm toán viên

EN Director(Excluding Independent Director)

VI Giám đốc(Không bao gồm Tổng giám đốc bên ngoài)

EN “Others”, which is the total amount of remuneration for directors (excluding Independent Director) by type, is a transfer-restricted stock compensation of ¥75 million.

VI Các loại khác có thể là tổng số tiền thù lao cho các giám đốc (không bao gồm các Tổng giám đốc bên ngoài) theo loại, là khoản bồi thường cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng là 75 triệu yên.

inglês vietnamita
type loại
others khác
million triệu
of thường
the không
for tiền
by theo

EN 13, 2020) - Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels,...

VI Mỗi dịp Tết cổ truyền, các cô, các chị lại áo quần rình rang rủ nhau đi chơi chợ Tết để mua sắm các nhu yếu phẩm ch[...]

inglês vietnamita
a chơi
the các

EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.

VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng và spa dành cho khách hàng.

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance

VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ

inglês vietnamita
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.

VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.

inglês vietnamita
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN The compliance assessment was conducted by Coalfire Systems Inc., an independent Qualified Security Assessor (QSA)

VI Đánh giá tuân thủ được thực hiện bởi Coalfire Systems Inc., một Chuyên gia đánh giá bảo mật (QSA) độc lập

inglês vietnamita
security bảo mật

EN Because the PCI DSS standard is validated by an external independent third party, it confirms that our security management program is comprehensive and follows leading industry practices.

VI Vì tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi là toàn diện và theo biện pháp thực hành đầu ngành.

inglês vietnamita
pci pci
dss dss
standard tiêu chuẩn
by qua
security bảo mật
program chương trình
comprehensive toàn diện
practices thực hành
and của
external ngoài
our chúng tôi

EN This secure architecture has been validated by an independent QSA and was found to be in compliance with all applicable requirements of PCI DSS.

VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập và được cho là phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.

inglês vietnamita
architecture kiến trúc
has
requirements yêu cầu
pci pci
dss dss
of của
secure bảo mật
all tất cả các

EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020

VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020

inglês vietnamita
policy chính sách
major chính
in trong

EN Will my solar system make me independent from the grid during the day?

VI Hệ thống năng lượng mặt trời của tôi có giúp tôi độc lập với lưới điện vào ban ngày không?

inglês vietnamita
my của tôi
me tôi
day ngày
system hệ thống
grid lưới
solar mặt trời
make
during với

EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.

VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.

inglês vietnamita
energy năng lượng
system hệ thống
we chúng tôi
completely hoàn toàn
you bạn
need cần
grid lưới
offer cấp

EN This initiation was completed by the TRX Independent Group (TIG)

VI Sự khởi đầu này đã được hoàn thành bởi Nhóm độc lập TRX (TIG)

inglês vietnamita
completed hoàn thành
group nhóm

EN With AWS Lambda, various teams at Localytics can tap into parallel data streams to create independent microservices

VI Với AWS Lambda, các nhóm khác nhau tại Localytics có thể sử dụng các luồng dữ liệu song song để tạo ra các vi dịch vụ độc lập

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
teams nhóm
at tại
parallel song song
data dữ liệu
create tạo

EN The AWS Marketplace is a digital catalog with thousands of software listings from independent software vendors that make it easy to find, test, buy, and deploy software that runs on AWS

VI AWS Marketplace là danh mục kỹ thuật số với danh sách hàng nghìn sản phẩm từ các nhà cung cấp phần mềm độc lập, giúp dễ dàng tìm kiếm, thử nghiệm, mua sắm và triển khai phần mềm chạy trên AWS

inglês vietnamita
aws aws
software phần mềm
easy dễ dàng
find tìm kiếm
test thử nghiệm
buy mua
deploy triển khai
on trên
thousands nghìn
and các
runs chạy

EN The world’s leading provider of independent credit ratings, S&P Global Ratings has helped people across the globe make better financial decisions for more than 150 years

VI S&P Global Ratings, nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng tín dụng độc lập hàng đầu thế giới, đã giúp mọi người trên toàn cầu đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn hơn trong hơn 150 năm qua

inglês vietnamita
leading chính
provider nhà cung cấp
credit tín dụng
helped giúp
financial tài chính
decisions quyết định
years năm
global toàn cầu
people người
globe thế giới
across trên
make trong
more hơn

EN An independent IRAP assessor examined the AWS controls including people, processes, and technology against the requirements of the ISM

VI Một đánh giá viên IRAP độc lập đã kiểm tra các biện pháp kiểm soát của AWS bao gồm con người, quy trình và công nghệ dựa trên các yêu cầu của ISM

inglês vietnamita
aws aws
controls kiểm soát
including bao gồm
processes quy trình
against trên
requirements yêu cầu
people người
of của

EN Who performs the independent third-party audit of AWS for the K-ISMS certification?

VI Ai thực hiện kiểm tra độc lập bên thứ ba của AWS cho chứng nhận K-ISMS?

inglês vietnamita
audit kiểm tra
of của
aws aws
certification chứng nhận

EN Yes, AWS Cloud services have been assessed by an independent IRAP assessor against applicable ISM controls

VI Vâng, các Dịch vụ đám mây AWS đã được đánh giá bởi một đánh giá viên IRAP độc lập dựa vào các biện pháp kiểm soát ISM hiện hành

inglês vietnamita
have
been các
controls kiểm soát
aws aws
cloud mây

EN To complete the TISAX assessment, AWS was successfully audited by an accredited independent assessor

VI Để hoàn thành quy trình đánh giá TISAX, AWS đã được kiểm tra thành công bởi một đánh giá viên độc lập được công nhận

inglês vietnamita
complete hoàn thành
aws aws

Mostrando 50 de 50 traduções