Traduzir "conducting audits" para vietnamita

Mostrando 30 de 30 traduções da frase "conducting audits" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de conducting audits

inglês
vietnamita

EN Rather than the traditional data center conducting periodic inventories and "point-in-time" audits, AWS customers have the ability to conduct audits on a continual basis

VI Thay vì sử dụng trung tâm dữ liệu truyền thống để tiến hành kiểm kê định kỳ và kiểm tra "thời điểm", khách hàng của AWS có khả năng tiến hành kiểm tra một cách liên tục

inglês vietnamita
traditional truyền thống
data dữ liệu
center trung tâm
aws aws
ability khả năng
and của
customers khách

EN What guidelines do FISC give Financial Institutions conducting audits on Cloud Services?

VI FISC cung cấp các hướng dẫn nào cho các Tổ chức tài chính thực hiện kiểm toán trên Dịch vụ đám mây?

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
financial tài chính
institutions tổ chức
on trên
cloud mây
give cho

EN Conducting audits — both internally and at suppliers – will be another important aspect of your job

VI Kiểm toán — cả nội bộ và tại các nhà cung cấp – sẽ là một phần quan trọng khác trong công việc của bạn

EN ② Status of internal audits and audits by corporate auditors

VI Tình trạng kiểm toán nội bộ và kiểm toán của kiểm toán viên doanh nghiệp

EN ② Status of internal audits and audits by corporate auditors

VI Tình trạng kiểm toán nội bộ và kiểm toán của kiểm toán viên doanh nghiệp

EN Lessons learnt from conducting the National Study on Violence against Women in V...

VI BàI học kinh nghiệm trong triển khai Điều tra bạo lực đối với phụ nữ tại Việt Na...

inglês vietnamita
study học
violence bạo lực
the bài
in trong
against với

EN A proactive approach is always a good thing and conducting a breast exam at home is easy,...

VI Cơ hội cho bố mẹ tương lai cùng chuẩn bi hành trình “vượt cạn” an toàn để đón bé yêu chào đời khỏe...

EN A proactive approach is always a good thing and conducting a breast exam at home is easy, comfortable and could alert you to a potential problem.

VI Cơ hội cho bố mẹ tương lai cùng chuẩn bi hành trình “vượt cạn” an toàn để đón bé yêu chào đời khỏe mạnh với sự hướng dẫn chuyên môn của Bs. Trương...

inglês vietnamita
and của

EN We are committed to conducting our business in accordance with these principles in order to ensure that the confidentiality of personal information is protected and maintained.

VI Chúng tôi cam kết thực hiện công việc kinh doanh theo các nguyên tắc này để đảm bảo rằng sự bảo mật thông tin cá nhân được bảo vệ và duy trì.

inglês vietnamita
business kinh doanh
principles nguyên tắc
information thông tin
personal cá nhân
accordance theo
we chúng tôi
the này
and các

EN Provides a simple framework for conducting various tests of your Lambda functions

VI Cung cấp một framework đơn giản để tiến hành nhiều thử nghiệm khác nhau đối với các chức năng Lambda của bạn

inglês vietnamita
provides cung cấp
of của
lambda lambda
functions chức năng
your bạn

EN – Authorized course locations and conducting Teachers/Assistant Teachers in Vietnam:

VI – Các địa điểm chính thức và các Thầy Cô được ủy quyền dẫn khóa tại Việt Nam:

EN MTI works with Maine inventors in garages all the way up to publicly traded companies who are conducting research and development

VI MTI làm việc với các nhà phát minh Maine trong các nhà để xe cho đến các công ty giao dịch công khai đang tiến hành nghiên cứu và phát triển

EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.

VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.

inglês vietnamita
programme chương trình
practices thực hành
offers cung cấp
secure an toàn
good tốt
and như

EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct

VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn

inglês vietnamita
on trên
or hoặc
of của
based dựa trên
our chúng tôi
standards chuẩn
your bạn
own riêng

EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.

VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
reports báo cáo
regularly thường
office văn phòng

EN Payment disclosure and special "viewing keys" can be used to share transaction details with trusted third parties for compliance or audits.

VI Cách tiết lộ thanh toán và "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.

inglês vietnamita
payment thanh toán
keys khóa
can cần
transaction giao dịch
details chi tiết
trusted tin cậy
or hoặc
used sử dụng
and các

EN You can also use AWS Control Tower to establish cross-account security audits, or manage and view policies applied across accounts.

VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để thiết lập kiểm tra bảo mật liên tài khoản hoặc quản lý và xem chính sách được áp dụng trong tài khoản.

inglês vietnamita
use dùng
aws aws
security bảo mật
policies chính sách
accounts tài khoản
or hoặc
you bạn
also cũng

EN What third party audits validate AWS' security control environment?

VI Kiểm tra bên thứ ba nào xác thực môi trường kiểm soát bảo mật của AWS?

inglês vietnamita
validate xác thực
aws aws
security bảo mật
control kiểm soát
environment môi trường

EN AWS Systems and Organization Controls (SOC) reports are based on audits performed by an independent third-party auditor

VI Báo cáo Hệ thống AWS và Kiểm soát Tổ chức (SOC) dựa trên kiểm toán được thực hiện bởi kiểm toán viên bên thứ ba độc lập

inglês vietnamita
aws aws
systems hệ thống
organization tổ chức
controls kiểm soát
reports báo cáo
based dựa trên
on trên

EN The BSI strongly recommends the application of C5:2020 for audits with assessment periods ending at or after 15 February 2021

VI BSI đặc biệt khuyến nghị nên áp dụng C5:2020 để kiểm tra với các thời kỳ đánh giá kết thúc vào hoặc sau ngày 15 tháng 2 năm 2021

inglês vietnamita
ending kết thúc
or hoặc
after sau
with với
the các

EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.

VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.

inglês vietnamita
programme chương trình
practices thực hành
offers cung cấp
secure an toàn
good tốt
and như

EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct

VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn

inglês vietnamita
on trên
or hoặc
of của
based dựa trên
our chúng tôi
standards chuẩn
your bạn
own riêng

EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.

VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
reports báo cáo
regularly thường
office văn phòng

EN With the Compare Crawls and Progress reports you can analyze the results of different SEO audits and track changes in the number of issues over time.

VI Với báo cáo So sánh các lần quét và báo cáo Tiến độ, bạn có thể phân tích kết quả của các lần kiểm tra SEO khác nhau và theo dõi mức thay đổi về số lượng vấn đề theo thời gian.

inglês vietnamita
compare so sánh
reports báo cáo
analyze phân tích
seo seo
of của
changes thay đổi
time thời gian
you bạn
different khác
number lượng

EN IRS Audits | Internal Revenue Service

VI Kiểm xét của IRS | Internal Revenue Service

EN IRS Audits Affected by Coronavirus

VI Kiểm xét của IRS bị ảnh hưởng bởi vi-rút Corona

inglês vietnamita
by của

EN We develop these "norms" from audits of a statistically valid random sample of returns, as part of the National Research Program the IRS conducts

VI Chúng tôi lập ra những "quy cách" này từ việc kiểm xét mẫu tờ khai thuế hợp lệ chọn ngẫu nhiên theo thống kê, như một phần của Chương Trình Nghiên Cứu Quốc Gia do IRS thực hiện

inglês vietnamita
we chúng tôi
part phần
national quốc gia
research nghiên cứu
program chương trình
of của
these này

EN The IRS manages audits either by mail or through an in-person interview to review your records

VI IRS sẽ kiểm xét qua bưu tín hoặc thông qua chất vấn trực diện để xem lại hồ sơ của bạn

inglês vietnamita
or hoặc
your của bạn
through thông qua

EN For audits conducted by in-person interview – If your audit is being conducted in person, contact the auditor assigned to your audit to request an extension

VI Kiểm xét qua chất vấn trực diện – Nếu được kiểm xét trực diện thì bạn nên liên lạc với kiểm xét viên được chỉ định kiểm xét hồ sơ của bạn để yêu cầu gia hạn

EN The IRS tries to audit tax returns as soon as possible after they are filed. Accordingly, most audits will be of returns filed within the last two years.

VI IRS sẽ cố gắng kiểm xét tờ khai thuế càng sớm càng tốt sau khi chúng được nộp. Theo đó, hầu hết kiểm xét là tờ khai thuế nộp trong vòng hai năm qua.

inglês vietnamita
they chúng
within trong
two hai
years năm
most hầu hết
after sau

Mostrando 30 de 30 traduções