Traduzir "part of speech" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "part of speech" de inglês para vietnamita

Traduções de part of speech

"part of speech" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

part bạn bất kỳ cho chúng chúng tôi các có thể của của bạn dịch dịch vụ không một nhiều những phải phần sử dụng thực trang trên trước tất cả từ vào đang đó được để

Tradução de inglês para vietnamita de part of speech

inglês
vietnamita

EN Our comprehensive bilingual dictionaries give you the part of speech, pronunciation, sample sentences and much more.

VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu còn nhiều hơn nữa.

inglês vietnamita
comprehensive toàn diện
of của
you bạn
more hơn
much nhiều
our chúng tôi

EN Our comprehensive bilingual dictionaries give you the part of speech, pronunciation, sample sentences and much more.

VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu còn nhiều hơn nữa.

inglês vietnamita
comprehensive toàn diện
of của
you bạn
more hơn
much nhiều
our chúng tôi

EN In part one of this two part series, we explain everything that marketers and advertisers need to know about scaling a mobile app

VI Hướng dẫn gồm hai phần, ở phần một chúng tôi sẽ cung cấp mọi thông tin liên quan đến cách thức mở rộng tệp người dùng

inglês vietnamita
part phần
app dùng
two hai
we chúng tôi
everything mọi

EN Separation of trunk transportation part and collection and delivery part

VI Tách bộ phận vận chuyển thân cây bộ phận thu gom giao hàng

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the project closing workshop "Building a model to respond to vi...

VI THÔNG TIN BÁO CHÍ TRIỂN LÃM TRANH/ẢNH TRỰC TUYẾN “Là con gái để tỏa sáng”

EN We must call out harmful language and remove it from our own speech.

VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu tránh dùng trong khi phát ngôn.

inglês vietnamita
must phải
out trong
it khi
and với

EN It is different from hate speech, which is protected by the First Amendment

VI Nó khác với lời nói thù ghét, được bảo vệ theo Tu Chính Án Thứ Nhất

inglês vietnamita
it
different khác
hate ghét
is được
by theo
first với

EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.

VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.

inglês vietnamita
but nhưng
hate ghét

EN Machine learning (ML) makes it possible to quickly explore the multitude of scenarios and generate the best answers, ranging from image, video, and speech recognition to autonomous vehicle systems and weather prediction

VI Machine learning (ML) cho phép khám phá nhanh vô số tình huống đưa ra câu trả lời tốt nhất, từ hình ảnh, video nhận dạng giọng nói đến hệ thống xe tự hành dự báo thời tiết

inglês vietnamita
it
quickly nhanh
answers câu trả lời
video video
systems hệ thống
the nhận

EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at the Launching of the Network for Deve...

VI LỄ RA MẮT MẠNG LƯỚI ĐỐI TÁC PHÁT TRIỂN NGÀNH DỊCH VỤ DÀNH CHO NGƯỜI CAO TUỔI TẠI VIỆT NAM

inglês vietnamita
nam nam

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the business forum on opportunities for development of business services for older persons in Viet Nam

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Diễn đàn doanh nghiệp về cơ hội phát triển dịch vụ kinh doanh cho người cao tuổi tại Việt Nam

inglês vietnamita
development phát triển
of của
persons người
viet việt
nam nam
business kinh doanh

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the official launch of S-Health: Mobile App for Health Care of Older Persons

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Họp báo - Công bố chính thức ứng dụng di động S-Health-Chăm sóc Sức Khỏe người cao tuổi

inglês vietnamita
at tại
official chính thức
of của
health sức khỏe
persons người

EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at the Launching of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam

VI LỄ RA MẮT MẠNG LƯỚI ĐỐI TÁC PHÁT TRIỂN NGÀNH DỊCH VỤ DÀNH CHO NGƯỜI CAO TUỔI TẠI VIỆT NAM

inglês vietnamita
nam nam

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the Conference on the Review of Five-Year Implementation of Viet Nam’s CRVS National Action Programme, 2017-2024

VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký thống kê hộ tịch, 2017-2024

inglês vietnamita
of của
implementation thực hiện
viet việt
national quốc gia
programme chương trình

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the International workshop on active ageing, innovation and application of digital technology in care for older persons in ASEAN

VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara tại Hội thảo Quốc tế về già hóa năng động, sáng tạo ứng dụng kỹ thuật số trong chăm sóc Người cao tuổi trong khu vực ASEAN

inglês vietnamita
at tại
in trong
persons người
asean asean
of của

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the consultation workshop on the amended domestic violence prevention and control law

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại hội thảo tham vấn về sửa đổi Luật Phòng, chống bạo lực gia đình

inglês vietnamita
violence bạo lực
and của

EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at Da Nang Pedagogical University

VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara, Trưởng Đại diện UNFPA tại Việt Nam, tại Trường Đại học Sư phạm...

inglês vietnamita
viet việt
nam nam
at tại
in của

EN We must call out harmful language and remove it from our own speech.

VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu tránh dùng trong khi phát ngôn.

inglês vietnamita
must phải
out trong
it khi
and với

EN It is different from hate speech, which is protected by the First Amendment

VI Nó khác với lời nói thù ghét, được bảo vệ theo Tu Chính Án Thứ Nhất

inglês vietnamita
it
different khác
hate ghét
is được
by theo
first với

EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.

VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.

inglês vietnamita
but nhưng
hate ghét

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglês vietnamita
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglês vietnamita
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglês vietnamita
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglês vietnamita
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglês vietnamita
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglês vietnamita
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglês vietnamita
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

inglês vietnamita
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN IMPORTANT BUY/SELL zones for DOW JONES ahead of powell speech

VI US30 TIẾP TỤC HỒI PHỤC MẠNH

EN IMPORTANT BUY/SELL zones for DOW JONES ahead of powell speech

VI US30 TIẾP TỤC HỒI PHỤC MẠNH

EN IMPORTANT BUY/SELL zones for DOW JONES ahead of powell speech

VI US30 TIẾP TỤC HỒI PHỤC MẠNH

EN Children under MO HealthNet can receive speech therapy, occupational therapy, vaccinations, counseling and regular checkups.

VI Trẻ em theo MO HealthNet thể được trị liệu ngôn ngữ, trị liệu nghề nghiệp, tiêm chủng, tư vấn khám sức khỏe định kỳ.

inglês vietnamita
children trẻ em
under theo
receive được

EN Speech therapy helps children understand and use language

VI Ngôn ngữ trị liệu giúp trẻ hiểu sử dụng ngôn ngữ

inglês vietnamita
helps giúp
understand hiểu
use sử dụng

EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network

VI Khi trang web của bạnmột phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi

inglês vietnamita
part phần
intelligent thông minh
global toàn cầu
network mạng
of của
your bạn
website trang
through qua
our chúng tôi
web web

EN Speed is an integral part of many applications

VI Tốc độ là một phần không thể thiếu trong nhiều ứng dụng

inglês vietnamita
part phần
many nhiều

EN The best part — you can easily deploy DNSSEC at the click of a single button.

VI Phần tốt nhất — bạn thể dễ dàng triển khai DNSSEC chỉ bằng một lần nhấp chuột vào nút.

EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model

VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)

inglês vietnamita
important quan trọng
part phần
of của
network mạng
model mô hình
security bảo mật
access truy cập

EN “My favorite part about Semrush is the power it has for competitive intelligence

VI "Phần yêu thích của tôi về Semrush là sức mạnh dành cho trí thông minh cạnh tranh

inglês vietnamita
favorite yêu
part phần

EN Become a part of our community to get assistance, learn, and keep up with the industry

VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi bắt kịp các xu thế ngành

inglês vietnamita
of của
learn học
our chúng tôi
and
get các

EN All across California, residents are doing their part to become more energy efficient

VI Trên khắp California, người dân đang cách làm riêng của mình để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

inglês vietnamita
california california
energy năng lượng
are đang
all của

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.

VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng lợi cho tất cả mọi người California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.

inglês vietnamita
reducing giảm
in trong
california california
plan kế hoạch
of của
everyone người
and
our chúng tôi
all tất cả các
making cho

EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.

VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này là một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin dịch vụ đáng tin cậy.

inglês vietnamita
information thông tin
part phần
effort nỗ lực
provide cung cấp
of của
our chúng tôi

EN Decentralized applications (DApps) that have been vetted and optimized for Trust Wallet become a part of the Marketplace

VI Các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã được chỉnh sửa tối ưu hóa cho Ví Trust để trở thành một phần của thị trường

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
have cho
optimized tối ưu hóa
part phần
of của

EN Let’s play our part and stop power outages.

VI Hãy cùng chung tay ngăn chặn tình trạng mất điện.

inglês vietnamita
power điện

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng giảm lượng khí carbon cho California hành tinh của chúng ta.

inglês vietnamita
residents cư dân
business doanh nghiệp
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm
california california
small nhỏ
is

EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology

VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch ủng hộ công nghệ sạch

inglês vietnamita
need cần
part phần
energy năng lượng
efficiency hiệu suất

EN The California Climate Credit is part of California?s efforts to fight climate change

VI Tín Dụng Khí Hậu California là một phần trong nỗ lực của California để chống lại biến đổi khí hậu

inglês vietnamita
california california
climate khí hậu
credit tín dụng
part phần
of của
efforts nỗ lực
change biến đổi

EN In other words, to be successful on YouTube SEO must be part of your marketing strategy

VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phảimột phần trong chiến dịch marketing của bạn

inglês vietnamita
in trong
other khác
youtube youtube
seo seo
must phải
part phần
of của
marketing marketing
your bạn

EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players

VI một phần trong số đónhững game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi

inglês vietnamita
part phần
apk apk
games chơi
growing tăng
needs nhu cầu
players người chơi
of của

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

inglês vietnamita
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

Mostrando 50 de 50 traduções