EN ② Status of internal audits and audits by corporate auditors
EN ② Status of internal audits and audits by corporate auditors
VI Tình trạng kiểm toán nội bộ và kiểm toán của kiểm toán viên doanh nghiệp
EN Rather than the traditional data center conducting periodic inventories and "point-in-time" audits, AWS customers have the ability to conduct audits on a continual basis
VI Thay vì sử dụng trung tâm dữ liệu truyền thống để tiến hành kiểm kê định kỳ và kiểm tra "thời điểm", khách hàng của AWS có khả năng tiến hành kiểm tra một cách liên tục
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
aws | aws |
ability | khả năng |
and | của |
customers | khách |
EN ② Status of internal audits and audits by corporate auditors
VI Tình trạng kiểm toán nội bộ và kiểm toán của kiểm toán viên doanh nghiệp
EN You have sole discretion whether to purchase or connect to any Third-Party Offerings, and your use of any Third-Party Offering is governed solely by the terms of such Third-Party Offerings.
VI Bạn có toàn quyền quyết định về việc mua hoặc kết nối với bất kỳ Dịch vụ bên thứ ba nào và việc bạn sử dụng Dịch vụ bên thứ ba chỉ tuân theo các điều khoản của Dịch vụ bên thứ ba đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
connect | kết nối |
use | sử dụng |
or | hoặc |
by | theo |
EN What third party audits validate AWS' security control environment?
VI Kiểm tra bên thứ ba nào xác thực môi trường kiểm soát bảo mật của AWS?
inglês | vietnamita |
---|---|
validate | xác thực |
aws | aws |
security | bảo mật |
control | kiểm soát |
environment | môi trường |
EN AWS Systems and Organization Controls (SOC) reports are based on audits performed by an independent third-party auditor
VI Báo cáo Hệ thống AWS và Kiểm soát Tổ chức (SOC) dựa trên kiểm toán được thực hiện bởi kiểm toán viên bên thứ ba độc lập
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
systems | hệ thống |
organization | tổ chức |
controls | kiểm soát |
reports | báo cáo |
based | dựa trên |
on | trên |
EN The Services or Software may interoperate, integrate, or be used in connection with third party offerings and services (?Third-Party Offerings?)
VI Dịch vụ hoặc Phần mềm có thể tương kết, tích hợp hoặc được sử dụng cùng với các sản phẩm và dịch vụ bên thứ ba (“Dịch vụ bên thứ ba”)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
integrate | tích hợp |
used | sử dụng |
and | các |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções