EN Uncover the 'not provided' keywords from Google Analytics bringing traffic to your site
EN Uncover the 'not provided' keywords from Google Analytics bringing traffic to your site
VI Khám phá các từ khóa "không được cung cấp" từ Google Analytics mang lại lưu lượng truy cập vào trang của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
keywords | từ khóa |
site | trang |
your | của bạn |
EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.
VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn và các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
team | nhóm |
growth | phát triển |
goals | mục tiêu |
your | của bạn |
with | với |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN The team is focused on bringing blockchain technologies to traditional enterprises in the gaming, financial and content industries.
VI Nhóm nghiên cứu tập trung vào việc triển khai các công nghệ blockchain cho doanh nghiệp truyền thống trong các ngành công nghiệp trò chơi, tài chính và nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
focused | tập trung |
traditional | truyền thống |
enterprises | doanh nghiệp |
in | trong |
gaming | chơi |
financial | tài chính |
industries | công nghiệp |
and | và |
EN Harmony has transcended the blockchain trilemma by bringing the best research to production
VI Harmony đã vượt qua bộ ba khó xử của blockchain bằng cách đưa nghiên cứu tốt nhất vào sản xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
by | qua |
research | nghiên cứu |
production | sản xuất |
best | tốt |
EN The developer released that game without bringing it to the Google Play Store for a long time
VI Nhà phát triển phát hành trò chơi mà không đưa nó lên Google Play Store trong một thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
without | không |
long | dài |
time | thời gian |
game | chơi |
EN As technology and human needs evolve, social networking platforms turn to life, bringing a lot of entertainment and gadgets
VI Khi công nghệ và nhu cầu con người phát triển hơn, các nền tảng mạng xã hội lần lượt ra đời, mang theo rất nhiều giải trí và tiện ích
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
human | người |
needs | nhu cầu |
networking | mạng |
platforms | nền tảng |
lot | nhiều |
EN Especially when the retro and nostalgia trend appear everywhere, bringing a game full of memories back has pumped more enthusiasm for those who are fond of this nostalgic lifestyle and relaxation.
VI Đặc biệt khi trào lưu retro, nostalgia xuất hiện khắp mọi nơi thì việc đưa một tựa game đầy kỷ niệm quay lại đã bơm thêm hào khí cho các anh em đang chuộng phong cách sống và thư giãn hoài cổ này.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
and | các |
EN By bringing together private investors and companies in emerging markets, we’re reducing emissions, generating valuable returns and bolstering the economy
VI Bằng cách tập hợp các nhà đầu tư tư nhân và các công ty tại các thị trường mới nổi, chúng tôi đang giảm lượng khí thải, tạo ra lợi nhuận có giá trị và củng cố nền kinh tế
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
reducing | giảm |
and | thị |
the | trường |
companies | công ty |
emerging | các |
by | đầu |
EN Harmony has transcended the blockchain trilemma by bringing the best research to production
VI Harmony đã vượt qua bộ ba khó xử của blockchain bằng cách đưa nghiên cứu tốt nhất vào sản xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
by | qua |
research | nghiên cứu |
production | sản xuất |
best | tốt |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN Expert in “bringing life to games”
VI Khả năng “thổi hồn vào game”
EN Besides bringing a professional, Fast and Easy (the key message of FE CREDIT brand) consumer lending services to consumers, we commit to:
VI Bên cạnh việc mang đến dịch vụ cho vay tiêu dùng chuyên nghiệp, nhanh chóng và dễ dàng (thông điệp chính của thương hiệu FE CREDIT) cho người tiêu dùng, chúng tôi cam kết với:
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
easy | dễ dàng |
fe | fe |
brand | thương hiệu |
lending | cho vay |
key | chính |
we | chúng tôi |
fast | nhanh chóng |
consumer | người tiêu dùng |
EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.
VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân và phát triển nhóm trong khi làm như vậy; và luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.
EN You can join us in bringing the Artificial Intelligence of Things forward, make people’s lives better, and establish completely new technologies.
VI Bạn có thể gia nhập cùng chúng tôi trong việc đưa Trí tuệ nhân tạo vạn vật phát triển, giúp cuộc sống của con người trở nên tốt đẹp hơn và thiết lập những công nghệ hoàn toàn mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
artificial | nhân tạo |
lives | sống |
completely | hoàn toàn |
new | mới |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
better | hơn |
EN Mountain Luxury Private Pool Villas in Sapa The Topas Ecolodge Private Pool Villas are set to open in July, bringing a new level of luxury
VI Lung linh mùa nước đổ Sapa Sapa nổi tiếng với những khoảnh khắc nhuộm vàng đất trời mỗi mùa lúa chín, với khung cảnh núi
EN With Zoom and Poly, meet and collaborate effortlessly in your workspace without bringing all the distractions into your meeting.
VI Với Zoom và Poly, bạn có thể gặp gỡ và cộng tác một cách dễ dàng trong không gian làm việc của bạn mà không đem sự sao nhãng đó vào trong cuộc họp.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
without | không |
your | bạn |
and | và |
all | của |
EN I really am grateful to have a place where I am comfortable bringing my kiddos!
VI Tôi thực sự biết ơn khi có một nơi mà tôi cảm thấy thoải mái khi mang theo những đứa trẻ của mình!
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
place | nơi |
EN Bringing your online marketing ideas to life requires specific skills plus reliable and practical tools
VI Việc biến các ý tưởng tiếp thị trực tuyến thành sự thật đòi hỏi các kỹ năng cụ thể và các công cụ thực tiễn và đáng tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
skills | kỹ năng |
reliable | tin cậy |
and | thị |
specific | các |
EN Whitepaper: Common browser isolation challenges, and how to overcome them
VI Báo cáo chính thức: Những thách thức phổ biến trong cô lập trình duyệt và cách vượt qua chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thách thức |
browser | trình duyệt |
to | trong |
them | chúng |
EN Learn the most common challenges associated with traditional browser isolation approaches, and how Cloudflare's Zero Trust platform helps overcome them.
VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống và cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
challenges | thách thức |
traditional | truyền thống |
platform | nền tảng |
helps | giúp |
browser | trình duyệt |
EN See how completing Goldie’s weekly energy-saving challenges can help protect our Golden State.
VI Hãy tìm hiểu xem tại sao hoàn thành các thử thách tiết kiệm năng lượng hàng tuần của Goldie lại có thể giúp bảo vệ Tiểu Bang Vàng của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thử thách |
help | giúp |
our | của chúng ta |
state | tiểu bang |
can | hiểu |
how | các |
EN Uniquely placed to manage today?s global challenges
VI Được giao nhiệm vụ đặc biệt để kiểm soát các thách thức toàn cầu ngày nay
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
global | toàn cầu |
challenges | thách thức |
to | các |
EN Wireless networks are not simply addressing the challenges of mobility and connectivity, but driving new solutions with location-based and IoT services
VI Các môi trường mạng không dây không chỉ đơn thuần vượt qua những thách thức về di động và kết nối mà còn mang đến những giải pháp mới bằng các dịch vụ phù hợp với địa điểm và IoT
inglês | vietnamita |
---|---|
networks | mạng |
challenges | thách thức |
connectivity | kết nối |
new | mới |
solutions | giải pháp |
not | không |
and | các |
EN Small Business are facing challenges working in the pandemic world
VI Các doanh nghiệp nhỏ đang phải đối mặt với nhiều thách thức hoạt động trong bối cảnh đại dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
challenges | thách thức |
in | trong |
EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.
VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities
VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
retail | bán |
challenges | thách thức |
as | như |
we | chúng tôi |
you | bạn |
industry | công nghiệp |
EN Together we will overcome the challenges of 2020!
VI Cùng nhau, chúng ta nhất định sẽ vượt qua những thách thức của năm 2020!
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
challenges | thách thức |
EN Wanchain is trying to solve one of the toughest challenges in the industry – the need to enable transfer of value between isolated blockchains
VI Wanchain đang cố gắng giải quyết những thách thức khó khăn nhất trong ngành - sự cần thiết phải cho phép chuyển giá trị giữa các blockchain bị cô lập
inglês | vietnamita |
---|---|
is | đang |
value | giá |
the | giải |
need | cần |
need to | phải |
between | giữa |
in | trong |
EN What were some of the challenges in becoming more energy efficient?
VI Một số thách thức gặp phải khi chuyển sang sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thách thức |
more | hơn |
energy | năng lượng |
EN As a small business owner and Energy Hero, what are some of the other challenges you face?
VI Là một chủ doanh nghiệp nhỏ và là Anh hùng Năng lượng, anh đã gặp phải những thách thức gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
challenges | thách thức |
you | những |
EN This model allows the businesses to move independently and operate at scale to solve today’s industrial challenges.”
VI Mô hình này cho phép các doanh nghiệp di chuyển độc lập và hoạt động trên quy mô lớn để giải quyết những thách thức ngành ngày nay.”
EN These top sales questions help you hone in on challenges and opportunities when speaking to prospects or feeling out whether customers are ready to renew.
VI Những câu hỏi bán hàng hàng đầu này giúp bạn trau dồi những thách thức và cơ hội khi nói chuyện với khách hàng tiềm năng hoặc xem liệu khách hàng có sẵn sàng gia hạn hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
help | giúp |
challenges | thách thức |
speaking | nói |
prospects | tiềm năng |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
you | bạn |
these | này |
whether | không |
customers | khách |
sales | bán hàng |
EN Golden Key: You can get the Golden Key by completing shipment or passing disaster challenges.
VI Golden Key: Bạn có thể nhận Chìa Khóa Vàng bằng cách hoàn thành giao hàng hoặc vượt qua các thử thách thảm họa.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
challenges | thử thách |
key | chìa |
the | nhận |
get | các |
EN The next levels bring you more difficult challenges
VI Các cấp độ tiếp theo mang tới cho bạn nhiều thử thách khó khăn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
next | tiếp theo |
difficult | khó khăn |
challenges | thử thách |
you | bạn |
more | hơn |
EN You can also perform a series of daily quests and challenges to get random players from the system.
VI Bạn cũng có thể thực hiện chuỗi nhiệm vụ hằng ngày và thử thách để nhận được các cầu thủ ngẫu nhiên từ hệ thống.
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
challenges | thử thách |
system | hệ thống |
the | nhận |
from | ngày |
you | bạn |
also | cũng |
EN You need to complete the challenges of the game sequentially
VI Bạn cần hoàn thành lần lượt các thử thách của trò chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
challenges | thử thách |
game | trò chơi |
EN Challenges are getting more difficult and more complex, you need to improve your ability to drive
VI Thử thách ngày càng khó khăn và phức tạp hơn, bạn cần cải thiện khả năng lái xe của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thử thách |
difficult | khó khăn |
complex | phức tạp |
improve | cải thiện |
ability | khả năng |
drive | lái xe |
EN An ageing population poses both social and economic opportunities and challenges and requires changes in the economy
VI Già hóa dân số đặt ra những cơ hội và thách thức về mặt kinh tế, xã hội, đồng thời đòi hỏi quốc gia thực hiện những thay đổi trong nền kinh tế
inglês | vietnamita |
---|---|
both | ra |
challenges | thách thức |
in | trong |
changes | thay đổi |
EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc
VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải và định hướng phát triển cho năm đến
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
information | thông tin |
including | bao gồm |
year | năm |
every | mỗi |
provide | cho |
EN How Regulated Industries Can Address Cloud Migration Challenges and Innovate Faster
VI Cách các ngành được quản lý có thể giải quyết các thách thức di chuyển sang đám mây và đổi mới nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
challenges | thách thức |
faster | nhanh hơn |
and | các |
how | hơn |
EN Explore 50+ Semrush tools and reports to find the best solution to your digital marketing challenges
VI Khám phá 50+ công cụ và các báo cáo của Semrush để tìm ra giải pháp tốt nhất cho các thử thách marketing kỹ thuật số của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
solution | giải pháp |
marketing | marketing |
challenges | thử thách |
find | tìm |
the | giải |
your | của bạn |
EN Uniquely placed to manage today?s global challenges
VI Được giao nhiệm vụ đặc biệt để kiểm soát các thách thức toàn cầu ngày nay
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
global | toàn cầu |
challenges | thách thức |
to | các |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc
VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải và định hướng phát triển cho năm đến
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
information | thông tin |
including | bao gồm |
year | năm |
every | mỗi |
provide | cho |
EN Together we will overcome the challenges of 2020!
VI Cùng nhau, chúng ta nhất định sẽ vượt qua những thách thức của năm 2020!
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
challenges | thách thức |
EN Trustworthy shield for all challenges
VI Lá chắn vững tin cho mọi thử thách
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
challenges | thử thách |
for | cho |
EN It helps smooth the path toward viable solutions for social challenges
VI Bằng hoạt động của mình, tổ chức này đã phát triển những giải pháp khả thi nhằm giải quyết các thách thức của xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
challenges | thách thức |
EN Whether it’s about new professional challenges, training and development, or more time for family, friends and hobbies
VI Dù đó là về thử thách nghề nghiệp mới, đào tạo và phát triển hay dành thêm thời gian cho gia đình, bạn bè và sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
challenges | thử thách |
development | phát triển |
time | thời gian |
family | gia đình |
and | bạn |
more | thêm |
Mostrando 50 de 50 traduções