EN It helps smooth the path toward viable solutions for social challenges
EN It helps smooth the path toward viable solutions for social challenges
VI Bằng hoạt động của mình, tổ chức này đã phát triển những giải pháp khả thi nhằm giải quyết các thách thức của xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
challenges | thách thức |
EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals
VI Chương trình Energy Upgrade California® là sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
goals | mục tiêu |
EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics
VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN Games that count toward wagering
VI Các trò chơi được tính vào đặt cược
inglês | vietnamita |
---|---|
games | trò chơi |
EN DPoC is a way to skew the governance of the platform and distribution of rewards toward those that contribute most to the network
VI DPoC là một cách để làm thay đổi nền tảng quản trị và phân phối phần thưởng cho những người đóng góp nhiều nhất cho mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
platform | nền tảng |
and | thay đổi |
rewards | phần thưởng |
most | nhiều |
network | mạng |
is | là |
those | những |
EN What started as a search for American-made clothes for her daughter turned into a business and a journey toward becoming an Energy Hero
VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái của cô đã trở thành một hoạt động kinh doanh và một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
search | tìm kiếm |
business | kinh doanh |
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
and | của |
EN What was the first step you took toward becoming an Energy Hero?
VI Anh đã làm những gì trước tiên để trở thành anh hùng năng lượng?
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
first | là |
the | anh |
EN And many times I’ve pointed them toward the documentary Before the Flood
VI Và nhiều lúc tôi giới thiệu họ xem bộ phim tài liệu Trước khi Cơn lũ đi qua (Before the Flood)
inglês | vietnamita |
---|---|
and | tôi |
many | nhiều |
before | trước |
EN What were the first steps you took toward becoming energy efficient?
VI Những bước đầu tiên bạn cần làmđể sử dụng năng lượng hiệu quả là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
steps | bước |
energy | năng lượng |
first | là |
the | những |
you | bạn |
EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
friendly | thân thiện |
efforts | nỗ lực |
part | phần |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
we | chúng tôi |
EN We are working toward realization.
VI Chúng tôi đang nỗ lực để hiện thực hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics
VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.
VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một xã hội các-bon thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
efforts | nỗ lực |
EN In Israel, Adjust contributes toward pensions and severance. Additional insurance covers the savings and severance pay on top of the mandatory pension.
VI Tại Israel, Adjust đóng cả quỹ hưu trí và trợ cấp thôi việc. Gói bảo hiểm bổ sung bao gồm cả khoản tiết kiệm và trợ cấp thôi việc, bên cạnh khoản đóng lương hưu bắt buộc.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
insurance | bảo hiểm |
savings | tiết kiệm |
EN of government workers felt favorable toward Zoom for video communications
VI nhân viên chính phủ cảm thấy truyền thông video thật thuận tiện với Zoom
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
EN There are several items that count toward your income.
VI Có một số mục được tính vào thu nhập của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
your | bạn |
EN add up to 500 contacts during the first 30 days (the unconfirmed and removed contacts do count toward the list size)
VI thêm tối đa 500 liên lạc trong 30 ngày đầu tiên (các liên lạc chưa xác nhận và bị xóa cũng được tính vào danh bạ)
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
and | và |
to | đầu |
the | nhận |
EN Add up to 500 contacts (the unconfirmed and removed contacts do count toward the list size)
VI Thêm tối đa 500 liên lạc (liên lạc chưa xác nhận và đã bị xóa vẫn tính vào số lượng liên lạc)
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
count | số lượng |
size | lượng |
to | thêm |
the | nhận |
EN Through energy automation and smart grid solutions, we provide future-proof solutions that evolve with our changing world.
VI Thông qua tự động hóa năng lượng và các giải pháp lưới điện thông minh, chúng tôi cung cấp các giải pháp cho tương lai với khả năng biến đổi cùng với sự thay đổi của thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
smart | thông minh |
grid | lưới |
world | thế giới |
changing | thay đổi |
solutions | giải pháp |
provide | cung cấp |
through | qua |
we | chúng tôi |
and | của |
EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.
VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
web | web |
requests | yêu cầu |
centers | trung tâm |
access | truy cập |
or | hoặc |
solutions | giải pháp |
user | dùng |
EN Solutions tailored for a range of supply chains
VI Các giải pháp phù hợp với một loạt chuỗi cung ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
chains | chuỗi |
solutions | giải pháp |
EN Madras Security Printers Powers e-Governance Solutions to Promote Inclusivity and Financial Access in the Philippines
VI Công ty Madras Security Printers hỗ trợ các giải pháp chính phủ điện tử để thúc đẩy phổ cập và tiếp cận tài chính tại Philippines
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
access | tiếp cận |
e | điện |
the | giải |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Madras and Cisco Philippines are at the forefront of providing critical solutions to build the foundation of the country’s digital resilience
VI Madras và Cisco Philippines đang đi tiên phong trong việc cung cấp những giải pháp trọng yếu để tạo nền móng cho hành trình số hóa ổn định của đất nước
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
the | giải |
are | đang |
EN Arun Joshi CIO ASEAN, Korea, CGEM Jeff Yeo Regional Technical Solutions Architect
VI Arun Joshi CIO ASEAN, Hàn Quốc, CGEM Jeff Yeo, Kiến trúc sư về Giari pháp và tư vấn kỹ thuật, Cisco khu vực
inglês | vietnamita |
---|---|
asean | asean |
regional | khu vực |
technical | kỹ thuật |
EN Jatin Sachdeva Technical Solutions Architect, Cisco
VI Jatin Sachdeva Kiến trúc sư Giải pháp Kỹ thuật, Cisco
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
solutions | giải pháp |
cisco | cisco |
EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes
VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
EN Wireless networks are not simply addressing the challenges of mobility and connectivity, but driving new solutions with location-based and IoT services
VI Các môi trường mạng không dây không chỉ đơn thuần vượt qua những thách thức về di động và kết nối mà còn mang đến những giải pháp mới bằng các dịch vụ phù hợp với địa điểm và IoT
inglês | vietnamita |
---|---|
networks | mạng |
challenges | thách thức |
connectivity | kết nối |
new | mới |
solutions | giải pháp |
not | không |
and | các |
EN This session will explore the possibilities enabled by Cisco DNA Spaces together with Catalyst and Meraki Wi-Fi 6 solutions.
VI Bài trình bày này sẽ tìm hiểu những điều có thể được các giải pháp Cisco DNA Spaces, Catalyst và Meraki Wi-Fi 6 hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
the | giải |
and | các |
this | này |
solutions | giải pháp |
will | được |
EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.
VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.
VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
asean | asean |
marketing | marketing |
cisco | cisco |
future | tương lai |
the | giải |
us | tôi |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
as | theo |
EN Remote Working Solutions - Start for free today - Cisco
VI Giải pháp làm việc từ xa - Dùng thử miễn phí ngay hôm nay - Cisco - Cisco
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
solutions | giải pháp |
today | hôm nay |
cisco | cisco |
working | làm việc |
EN If you have questions about our solutions and would like to learn more, please contact our specialists at 62 21 2754 7566
VI Nếu bạn có câu hỏi về giải pháp của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chuyên gia tại 800 448 1627
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
if | nếu |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN If you have questions about our solutions and would like to learn more, please contact our specialists at 1800 881 292
VI Nếu bạn có câu hỏi về giải pháp của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chuyên gia tại 800 448 1627
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
if | nếu |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN SOLUTIONS-CONSULTANCY-DESIGN INFRASTRUCTURE-ENTERPRISES MANAGEMENT
VI GIẢI PHÁP-DỊCH VỤ VỀ TƯ VẤN-THIẾT KẾ HỆ THỐNG HẠ TẦNG-QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
EN Climate Change in California: Facts, Effects and Solutions | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Biến Đổi Khí Hậu | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
inglês | vietnamita |
---|---|
climate | khí hậu |
california | california |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN E-Logi Co., Ltd. is engaged in freight forwarding, warehouse management, and logistics solutions.
VI E-Logi Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa, quản lý kho và các giải pháp hậu cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN We will propose solutions that suit various situations.
VI Chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp phù hợp với các tình huống khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
solutions | giải pháp |
various | khác nhau |
EN We are constantly adding new payment methods and implementing innovative solutions for ambitious businesses around the world.
VI Chúng tôi liên tục bổ sung các phương thức thanh toán mới và triển khai những giải pháp sáng tạo cho các doanh nghiệp đầy tham vọng trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
innovative | sáng tạo |
solutions | giải pháp |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
the | giải |
new | mới |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
for | cho |
EN Different businesses, different solutions
VI Doanh nghiệp khác nhau, giải pháp khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
solutions | giải pháp |
different | khác nhau |
EN Creating and running DApps and decentralized software solutions.
VI Tạo ra các DApps có thể hoạt động và cung cấp các giải pháp phần mềm phi tập trung.
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
decentralized | phi tập trung |
software | phần mềm |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.
VI DigiByte đã được chứng minh là có một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng và cho các dự án AI và IoT.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
developers | nhà phát triển |
framework | khung |
applications | các ứng dụng |
ai | ai |
creating | tạo |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money
VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp và miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
cost | phí |
low | thấp |
solutions | giải pháp |
home | nhà |
and | các |
your | bạn |
for | tiền |
EN Find Home Cooling Solutions From Your Energy Provider
VI Tìm các giải pháp làm mát nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
home | nhà |
solutions | giải pháp |
your | là |
from | các |
EN Find Water Heating Solutions with Your Energy Provider
VI Tìm Giải Pháp Làm Nóng Nước với Nhà Cung Cấp Năng Lượng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
solutions | giải pháp |
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
your | của bạn |
with | với |
EN Find Home Heating Solutions with Your Energy Provider
VI Tìm Giải Pháp Làm Nóng Nước với Nhà Cung Cấp Năng Lượng của Bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
your | của bạn |
with | với |
home | nhà |
EN Find Insulation and Air Sealing Solutions With Your Energy Provider
VI Tìm kiếm các giải pháp Cách Nhiệt và Làm Kín Khí với Nhà Cung Cấp Năng Lượng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
with | với |
EN Integrated solutions for improving basic and advanced business competency.
VI Giải pháp tích hợp giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp từ cơ bản đến nâng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
solutions | giải pháp |
basic | cơ bản |
advanced | nâng cao |
business | doanh nghiệp |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções