EN Take advantage of Logi Dock’s calendar integrationLogi Tune desktop app required for calendar integration, which supports Office 365 and Google Calendar
"academic year calendar" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
year | bạn bạn có thể cho chúng tôi các có có thể của dịch hơn không liệu là lên miền mỗi một ngày nhận năm sau tháng trước tên miền từ và vào với đang đi điều đã được để |
EN Take advantage of Logi Dock’s calendar integrationLogi Tune desktop app required for calendar integration, which supports Office 365 and Google Calendar
VI Tận dụng tính năng tích hợp lịch của Logi DockỨng dụng cho máy tính bàn Logi Tune là bắt buộc để tích hợp lịch, hỗ trợ Office 365 và Google Calendar
inglês | vietnamita |
---|---|
desktop | máy tính |
integration | tích hợp |
of | của |
EN By syncing your calendarLogi Tune desktop app required for calendar integration, which supports Office 365 and Google Calendar
VI Bằng cách đồng bộ hóa lịch của bạnỨng dụng cho máy tính bàn Logi Tune được yêu cầu để tích hợp lịch, hỗ trợ Office 365 và Google Calendar
inglês | vietnamita |
---|---|
desktop | máy tính |
required | yêu cầu |
integration | tích hợp |
your | bạn |
and | của |
EN Logi Tune desktop app required for calendar integration, which supports Office 365 and Google Calendar
VI Ứng dụng trên máy tính bàn Logi Tune được yêu cầu để tích hợp lịch, hỗ trợ Office 365 và Google Calendar
inglês | vietnamita |
---|---|
desktop | máy tính |
required | yêu cầu |
integration | tích hợp |
for | trên |
EN Economic Calendar Market Hours Interest Rates Holidays Calendar Forex Market Forex Volatility Forex Correlation Forex News forex analysis COT Data Liquidity Forex Calculators Forex Heat Map Indicators Heatmap
VI Lịch kinh tế Market Hours Interest Rates Holidays Calendar Thị trường Forex Biến động Forex Tương quan Forex Tin tức Forex forex analysis Dữ liệu COT Thanh khoản Máy tính Forex Bản đồ nhiệt Forex Indicators Heatmap
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
news | tin tức |
data | dữ liệu |
EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).
VI Nó được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm và ngày hết hạn là cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).
inglês | vietnamita |
---|---|
until | cho |
june | tháng |
year | năm |
and | và |
date | ngày |
following | sau |
every | với |
EN For the latest year 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 year 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 Year 2005 2004 2003 2002
VI Cho năm gần nhất 2022 Năm 2021 Năm 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 năm 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 Năm 2005 2004 2003 2002
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
EN For the latest year 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 year 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 Year 2005 2004 2003 2002
VI Cho năm gần nhất 2022 Năm 2021 Năm 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 năm 2012 2011 2010 2009 2008 2007 2006 Năm 2005 2004 2003 2002
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).
VI Nó được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm và ngày hết hạn là cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).
inglês | vietnamita |
---|---|
until | cho |
june | tháng |
year | năm |
and | và |
date | ngày |
following | sau |
every | với |
EN 2-Year Limited Hardware Warranty 1-Year or 3-Year Extended Warranty available for purchase
VI Bảo hành phần cứng trong 2 năm Bảo hành kéo dài 1 năm hoặc 3 năm, có sẵn khi mua
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
or | hoặc |
available | có sẵn |
purchase | mua |
year | năm |
for | khi |
EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
dictionary | từ điển |
the | của |
EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions
VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học và viện khoa học đáng kính khác
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
institutions | tổ chức |
was | được |
at | tại |
on | trên |
EN Building relationships with friends is essential for your academic career
VI Xây dựng mối quan hệ với bạn bè là vô cùng cần thiết cho sự nghiệp học hành của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
your | của bạn |
with | với |
for | cho |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
inglês | vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience
VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
science | khoa học |
engineering | kỹ thuật |
or | hoặc |
experience | kinh nghiệm |
EN Academic background in Arts or equivalent
VI Kiến thức chuyên môn về 2D/3D Arts hoặc tương đương
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Good academic preparation for primary school Offering both Chinese and Vietnamese languages
VI Nền tảng vững chắc cho bậc Tiểu học. Tiếng Việt và tiếng Hoa được đưa vào và định hướng giảng dạy
inglês | vietnamita |
---|---|
school | học |
and | và |
vietnamese | tiếng việt |
for | cho |
EN You’ll learn in a practical, professional, academic setting from experts all over the Bosch world and the wider industry
VI Bạn sẽ học tập trong môi trường thực tiễn, chuyên nghiệp, học thuật từ các chuyên gia của Bosch trên khắp thế giới và ngành rộng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
in | trong |
professional | chuyên nghiệp |
experts | các chuyên gia |
world | thế giới |
all | các |
over | hơn |
and | của |
EN Discover new opportunities for personal growth and academic success.
VI Khám phá những cơ hội mới cho sự phát triển cá nhân và thành công trong học tập.
EN Forms Filed Quarterly with Due Dates of April 30, July 31, October 31, and January 31 (for the fourth quarter of the previous calendar year)
VI Các mẫu đơn được nộp hàng quý với các ngày đến hạn là 30 tháng 4, 31 tháng 7, 31 tháng 10 và 31 tháng 1 (cho quý thứ tư của năm dương lịch trước đó)
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
year | năm |
previous | trước |
EN reduce the 250-return threshold enacted in prior regulations to generally require electronic filing by filers of 10 or more returns in a calendar year.
VI giảm ngưỡng 250 tờ khai được ban hành trong các quy định trước đây để yêu cầu chung nộp tờ khai bằng điện tử đối với người khai nộp 10 tờ khai trở lên trong một năm dương lịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
in | trong |
regulations | quy định |
require | yêu cầu |
year | năm |
prior | trước |
EN Before the beginning of each calendar year, you must determine which of the two deposit schedules you are required to use
VI Trước khi bắt đầu mỗi năm dương lịch, bạn phải xác định xem bạn được yêu cầu sử dụng lịch ký gửi nào trong số hai lịch biểu ký gửi
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
use | sử dụng |
required | yêu cầu |
are | được |
must | phải |
the | khi |
you | bạn |
to | đầu |
year | năm |
two | hai |
each | mỗi |
EN Although Form 940 covers a calendar year, you may have to deposit your FUTA tax before you file your return
VI Mặc dù Mẫu 940 dành cho cả năm nhưng quý vị phải ký gửi thuế FUTA trước khi khai thuế
EN If your FUTA tax liability is more than $500 for the calendar year, you must deposit at least one quarterly payment
VI Nếu nợ thuế FUTA của quý vị lớn hơn $500 trong năm thì quý vị phải ký gửi trả thuế trong ít nhất một quý
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined
VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
increased | tăng |
year | năm |
style | phong cách |
hours | giờ |
work | làm việc |
by | đầu |
has | là |
EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)
VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)
inglês | vietnamita |
---|---|
school | học |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN As we do every year, we set ambitious New Year?s resolutions towards the end of December. Exercise more, cut down on sweets,?
VI Như mọi năm, vào cuối tháng 12, chúng tôi đặt ra cho mình những quyết tâm đầy tham vọng cho năm mới?.
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
new | mới |
we | chúng tôi |
every | mọi |
as | như |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined
VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
increased | tăng |
year | năm |
style | phong cách |
hours | giờ |
work | làm việc |
by | đầu |
has | là |
EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)
VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)
inglês | vietnamita |
---|---|
school | học |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN For the latest year 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 year 2012 2011 2010 2009 2008
VI Cho năm gần nhất 2022 Năm 2021 Năm 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 năm 2012 2011 2010 2009 2008
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN If you file the Form 4868 electronically, be sure to have a copy of your prior year's return; you'll be asked to provide your prior year's adjusted gross income (AGI) amount for verification purposes
VI Nếu quý vị nộp Mẫu 4868 bằng điện tử, nhớ chuẩn bị một bản sao của tờ khai thuế năm trước; quý vị sẽ phải cung cấp tổng thu nhập được điều chỉnh (AGI) của năm trước để kiểm chứng
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
form | mẫu |
have | phải |
copy | bản sao |
of | của |
prior | trước |
years | năm |
provide | cung cấp |
income | thu nhập |
EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap IP, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.
VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap IP, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
additional | bổ sung |
year | năm |
standard | tiêu chuẩn |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
of | của |
your | bạn |
EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap Scheduler, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.
VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap Scheduler, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
year | năm |
standard | tiêu chuẩn |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
of | của |
your | bạn |
EN Extended warranties are available for either one year or three years beyond the original Logitech manufacturer’s two-year warranty.Not available in all countries
VI Bảo hành kéo dài có sẵn cho thời gian 1 hoặc 3 năm sau bảo hành hai năm gốc của nhà sản xuất Logitech.Không khả dụng ở tất cả các quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
countries | quốc gia |
two | hai |
or | hoặc |
year | năm |
all | tất cả các |
EN Yes. All our cloud hosting plans include free domain registration for the first year. After the first year, your domain will renew at the regular rate.
VI Có. Tất cả gói cloud hosting của chúng tôi đi kèm với tên miền miễn phí cho năm đầu tiên. Sau đó, tên miền của bạn sẽ được gia hạn với giá thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
year | năm |
regular | thường |
after | sau |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
will | được |
all | của |
EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or
VI Không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm và, nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc
EN MTI had another impactful year in Fiscal Year 2022. Read our Annual Report to learn more about the amazing organizations and innovations that were supported.
VI MTI had another impactful year in Fiscal Year 2022. Read our Báo cáo hàng năm để tìm hiểu thêm về các tổ chức và đổi mới tuyệt vời đã được hỗ trợ.
EN Connecting Marketing Calendar with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Marketing Calendar with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
manual | hướng dẫn |
EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN News about Marketing Calendar | Semrush
VI Tin tức về Marketing Calendar | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
marketing | marketing |
EN Marketing Calendar - Semrush Toolkits | Semrush
VI Marketing Calendar - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
EN Culture: Calendar and holiday destinations
VI Văn hóa:lịch trình và điểm đến khi đi nghỉ
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
EN Connecting Marketing Calendar with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Marketing Calendar with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
manual | hướng dẫn |
EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
Mostrando 50 de 50 traduções