EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved
"integration" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
integration | tích hợp với ứng dụng |
EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved
VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
up | đầu |
with | bằng |
the | không |
EN Terraform integration further automates DNS management and configuration.
VI Tích hợp Terraform tự động hóa hơn nữa việc cấu hình và quản lý DNS.
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
further | hơn |
dns | dns |
configuration | cấu hình |
EN Integration with SIEM/parsing tools
VI Tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
EN monday.com and Semrush Integration manual - Semrush Integrations | Semrush
VI monday.com and Semrush Integration hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Complex business-specific workflows Integration with third-party applications
VI Quy trình công việc đặc thù, phức tạp, tích hợp với các ứng dụng của bên thứ ba (nếu có)
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
workflows | quy trình |
integration | tích hợp |
applications | các ứng dụng |
with | với |
EN We have also greatly simplified our access management with the AWS SSO integration
VI Chúng tôi cũng đã đơn giản hóa đáng kể việc quản lý truy cập của mình bằng cách tích hợp AWS SSO
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
integration | tích hợp |
also | cũng |
aws | aws |
with | bằng |
we | chúng tôi |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;
VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
communication | giao tiếp |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
with | với |
EN Integration with business partners’ systems, social networks, Asterisk (basic), Website, Mobile App
VI Tích hợp với hệ thống của đối tác kinh doanh, mạng xã hội, Asterisk (cơ bản), website, ứng dụng di động
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
business | kinh doanh |
systems | hệ thống |
networks | mạng |
basic | cơ bản |
website | website |
EN Integration of Odoo as a back-end for Magento to handle ecommerce Sales Orders
VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm Magento (quản lý front-end) để xử lý các đơn mua hàng thương mại điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
EN Integration with Gold from BigC for the vendor and sourcing information
VI Tích hợp với phần mềm Gold của BigC để đồng bộ dữ liệu nhà bán hàng và các bên cung ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
information | dữ liệu |
and | của |
EN Integration of Odoo as a back-end for Esus (ecommerce front-end)
VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm ESUS (quản lý front-end)
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
EN Integration with an external WMS (Speed) managed by Bolloré in African countries
VI Tích hợp Odoo với phần mềm quản lý kho vận (WHS - Speed), cung cấp bởi một bên thứ ba Bolloré, nhà cung cấp này hoạt động khá mạnh mẽ trong lĩnh vực kho vận ở các quốc gia ở Phi Châu
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
in | trong |
countries | quốc gia |
EN Integration with SAP (Big C) for accounting data
VI Tích hợp với SAP từ BigC cho việc chuyển đổi và đồng bộ các dữ liệu kế toán
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
accounting | kế toán |
data | dữ liệu |
EN Integration with Marketplace and Pick-up Points platform
VI Tích hợp với hệ thống Marketplace (quản lý các nhà bán hàng bên ngoài) và hệ thống Pick-up Points (cho phép khách hàng nhận hàng tại các điểm nhận hàng cố định tại Việt Nam)
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
points | điểm |
with | với |
and | các |
EN Integration with Esus front-end API to synchronize products and sales
VI ITích hợp với Esus front-end API để đồng bộ hóa sản phẩm và bán hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
products | sản phẩm |
and | với |
sales | bán hàng |
EN Integration with Speed (WMS) for the warehouse operations
VI Tích hợp với Speed (WMS) để vận hành kho
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
EN Integration with weighbridges and wireless barcode scanners.
VI Tích hợp với cầu cân và các máy quét mã vạch không dây
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
and | các |
EN Integration with 2 external applications:
VI Tích hợp với 2 ứng dụng bên ngoài:
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
external | ngoài |
EN Integration with an SSO (LemonLDAP) to have a unified authentication system with several other applications (extranet, e-learning platform, forums,...)
VI Tích hợp với SSO (LemonLDAP) để có một hệ thống xác thực thống nhất với một số ứng dụng khác (extranet, nền tảng e-learning, diễn đàn, ...)
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
other | khác |
platform | nền tảng |
EN Integration with Coffreo (digital safe for human resources documents)
VI Tích hợp với Coffreo (an toàn kỹ thuật số cho tài liệu nguồn nhân lực)
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
resources | nguồn |
documents | tài liệu |
safe | an toàn |
with | với |
for | cho |
EN Through a single integration, you can accept payments and do business worldwide
VI Thông qua một tích hợp duy nhất, bạn có thể chấp nhận thanh toán và hoạt động kinh doanh trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
payments | thanh toán |
business | kinh doanh |
worldwide | thế giới |
you | bạn |
through | qua |
accept | nhận |
EN Seamless integration of credit card processing and local payment methods
VI Tích hợp liền mạch việc xử lý thẻ tín dụng và các phương thức thanh toán bản địa
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
credit | tín dụng |
payment | thanh toán |
and | các |
card | thẻ tín dụng |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN Integration: Subscribe your customers with AWeber plugin
VI 25 phần mềm quản lý sự cố tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
with | phần |
EN What is continuous integration?
VI Tích hợp liên tục là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
integration | tích hợp |
EN Build and deploy a simple application that uses GitHub’s webhook integration capability to notify users via Slack when a repository has been starred.
VI Xây dựng và triển khai một ứng dụng đơn giản sử dụng chức năng tích hợp weebhook của GitHub để thông báo người dùng thông qua Slack khi kho lưu trữ được gắn dấu sao.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
integration | tích hợp |
users | người dùng |
deploy | triển khai |
via | qua |
and | của |
uses | sử dụng |
EN AWS Lambda extensions enable easy integration with your favorite monitoring, observability, security, and governance tools
VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn dễ dàng tích hợp với các công cụ yêu thích của mình để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
enable | cho phép |
easy | dễ dàng |
integration | tích hợp |
favorite | yêu |
monitoring | giám sát |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN A Lambda function with API Gateway integration that saves request data to a DynamoDB table. Written in CORS
VI Một chức năng Lambda có tích hợp API Gateway để lưu dữ liệu truy vấn vào một bảng DynamoDB. Written in CORS
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | chức năng |
api | api |
integration | tích hợp |
data | dữ liệu |
EN Yes, many DoD entities and other organizations that provide systems integration and other products and services to DoD are using the wide range of AWS services today
VI Có, hiện nay, nhiều cơ quan thuộc DoD và các tổ chức khác, chuyên tích hợp hệ thống và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác cho DoD, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
other | khác |
organizations | tổ chức |
systems | hệ thống |
integration | tích hợp |
using | sử dụng |
aws | aws |
of | của |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
many | nhiều |
EN This authorization allows customers to engage in design, development, and integration activities for workloads that are required to comply with Impact Levels 4 and 5 of the DoD Cloud Computing SRG.
VI Cấp phép này cho phép khách hàng tham gia hoạt động thiết kế, phát triển và tích hợp cho khối lượng công việc cần phải tuân thủ Cấp tác động 4 và 5 của SRG Điện toán đám mây DoD.
inglês | vietnamita |
---|---|
authorization | cấp phép |
allows | cho phép |
development | phát triển |
integration | tích hợp |
dod | dod |
cloud | mây |
of | của |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
EN Yes, over 2,000 government agencies and other entities that provide systems integration and other products and services to governmental agencies are using the wide-range of AWS services today
VI Có, hiện nay, hơn 2.000 cơ quan chính phủ và các tổ chức khác chuyên tích hợp hệ thống và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác cho cơ quan chính phủ, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
integration | tích hợp |
aws | aws |
other | khác |
using | sử dụng |
agencies | cơ quan |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
are | đang |
EN Complex business-specific workflows Integration with third-party applications
VI Quy trình công việc đặc thù, phức tạp, tích hợp với các ứng dụng của bên thứ ba (nếu có)
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
workflows | quy trình |
integration | tích hợp |
applications | các ứng dụng |
with | với |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Integration with AWS Step Functions enables you to add serverless workflow automation and orchestration to your applications.
VI Việc tích hợp với AWS Step Functions cho phép bạn thêm quy trình tự động hóa và phát hành quy trình làm việc serverless vào các ứng dụng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
aws | aws |
enables | cho phép |
add | thêm |
applications | các ứng dụng |
your | bạn |
and | và |
EN Integration with Amazon EMR feature set
VI Tích hợp với bộ tính năng Amazon EMR
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
amazon | amazon |
feature | tính năng |
EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;
VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
communication | giao tiếp |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
with | với |
EN Integration with business partners’ systems, social networks, Asterisk (basic), Website, Mobile App
VI Tích hợp với hệ thống của đối tác kinh doanh, mạng xã hội, Asterisk (cơ bản), website, ứng dụng di động
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
business | kinh doanh |
systems | hệ thống |
networks | mạng |
basic | cơ bản |
website | website |
EN Integration with weighbridges and wireless barcode scanners.
VI Tích hợp với cầu cân và các máy quét mã vạch không dây
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
and | các |
EN Integration with an SSO (LemonLDAP) to have a unified authentication system with several other applications (extranet, e-learning platform, forums,...)
VI Tích hợp với SSO (LemonLDAP) để có một hệ thống xác thực thống nhất với một số ứng dụng khác (extranet, nền tảng e-learning, diễn đàn, ...)
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
other | khác |
platform | nền tảng |
EN Integration with Coffreo (digital safe for human resources documents)
VI Tích hợp với Coffreo (an toàn kỹ thuật số cho tài liệu nguồn nhân lực)
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
resources | nguồn |
documents | tài liệu |
safe | an toàn |
with | với |
for | cho |
EN monday.com and Semrush Integration manual - Semrush Integrations | Semrush
VI monday.com and Semrush Integration hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN The world is working to reduce global emissions, and Asia is accelerating its integration of lower-carbon solutions to help meet society’s objectives.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
asia | thái bình dương |
world | thế giới |
EN and advanced Sync analytics including customizable alerts through ServiceNow integration.Available for users of Logitech Sync.
VI và phân tích Sync nâng cao bao gồm các cảnh báo có thể tùy chỉnh thông qua tích hợp ServiceNow.Có sẵn cho người dùng Logitech Sync.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
analytics | phân tích |
including | bao gồm |
integration | tích hợp |
available | có sẵn |
users | người dùng |
and | các |
for | cho |
through | thông qua |
EN Unlimited registrations are not available if you are using the PayPal integration to charge for tickets.
VI Tính năng đăng ký không giới hạn không áp dụng nếu bạn đang sử dụng thành phần tích hợp PayPal để thu phí vé tham dự.
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
using | sử dụng |
integration | tích hợp |
to | phần |
charge | phí |
if | nếu |
you | bạn |
the | không |
are | đang |
EN Take advantage of Logi Dock’s calendar integrationLogi Tune desktop app required for calendar integration, which supports Office 365 and Google Calendar
VI Tận dụng tính năng tích hợp lịch của Logi DockỨng dụng cho máy tính bàn Logi Tune là bắt buộc để tích hợp lịch, hỗ trợ Office 365 và Google Calendar
inglês | vietnamita |
---|---|
desktop | máy tính |
integration | tích hợp |
of | của |
EN By syncing your calendarLogi Tune desktop app required for calendar integration, which supports Office 365 and Google Calendar
VI Bằng cách đồng bộ hóa lịch của bạnỨng dụng cho máy tính bàn Logi Tune được yêu cầu để tích hợp lịch, hỗ trợ Office 365 và Google Calendar
inglês | vietnamita |
---|---|
desktop | máy tính |
required | yêu cầu |
integration | tích hợp |
your | bạn |
and | của |
EN Download Logi Tune for convenient calendar integration, one-touch-to-join meeting experience and customization
VI Tải về Logi Tune để tích hợp lịch thuận tiện, trải nghiệm tham gia cuộc họp bằng một nút chạm và tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
and | bằng |
EN Logi Tune desktop app required for calendar integration, which supports Office 365 and Google Calendar
VI Ứng dụng trên máy tính bàn Logi Tune được yêu cầu để tích hợp lịch, hỗ trợ Office 365 và Google Calendar
inglês | vietnamita |
---|---|
desktop | máy tính |
required | yêu cầu |
integration | tích hợp |
for | trên |
EN Zoom does not guarantee the interoperation, integration, or support of any Third-Party Offerings
VI Zoom không đảm bảo khả năng tương tác, tích hợp hoặc hỗ trợ của bất kỳ Dịch vụ bên thứ ba nào
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
or | hoặc |
Mostrando 50 de 50 traduções