EN In any employee-independent contractor determination, all information that provides evidence of the degree of control and the degree of independence must be considered.
EN In any employee-independent contractor determination, all information that provides evidence of the degree of control and the degree of independence must be considered.
VI Trong bất kỳ quyết định nào xác định nhà thầu độc lập hay nhân viên, thì tất cả thông tin cung cấp bằng chứng về mức độ kiểm soát và mức độ độc lập phải được xem xét.
EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience
VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
science | khoa học |
engineering | kỹ thuật |
or | hoặc |
experience | kinh nghiệm |
EN Get directly involved with the team, and gather practical, degree-related experience
VI Tham gia trực tiếp vào các nhóm, và thu thập kinh nghiệm thực tế, liên quan đến chuyên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
team | nhóm |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
get | các |
EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body
VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng và tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán và có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
based | dựa trên |
on | trên |
requirements | yêu cầu |
of | của |
EN Spouses or relatives within second degree of the Company or a to e executives
VI Vợ chồng hoặc người thân trong văn bằng thứ hai của Công ty hoặc giám đốc điều hành
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
or | hoặc |
second | thứ hai |
EN I did my master’s degree in physical geography and coastal zone planning
VI Tôi hoàn thành bằng thạc sĩ về địa lý tự nhiên và quy hoạch vùng bờ biển
EN You can easily add your own libraries and tools on top of these images for a higher degree of control over monitoring, compliance, and data processing
VI Bạn có thể dễ dàng thêm các thư viện và công cụ của riêng mình cùng với các tệp ảnh sao lưu này để có mức độ kiểm soát cao hơn đối với việc theo dõi, tuân thủ và xử lý dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
add | thêm |
libraries | thư viện |
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
of | của |
your | bạn |
own | riêng |
these | này |
EN Must have a degree in information technology
VI Tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body
VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng và tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán và có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
based | dựa trên |
on | trên |
requirements | yêu cầu |
of | của |
EN Must have a degree in information technology
VI Tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
EN Spouses or relatives within second degree of the Company or a to e executives
VI Vợ chồng hoặc người thân trong văn bằng thứ hai của Công ty hoặc giám đốc điều hành
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
or | hoặc |
second | thứ hai |
EN The busbar trunking system is characterized by a high degree of flexibility as it is not tied to a specific position and is particularly suitable for power distribution in multi-storey buildings.
VI Hệ thống thanh cái được đặc trưng bởi mức độ linh hoạt cao vì nó không bị ràng buộc với một vị trí cụ thể và đặc biệt thích hợp để phân phối điện trong các tòa nhà nhiều tầng.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
high | cao |
in | trong |
not | không |
specific | các |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country
VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng có thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu
inglês | vietnamita |
---|---|
country | quốc gia |
of | của |
also | cũng |
and | và |
EN Major correction in C wave going on on higher degree
VI - Tín hiệu vào lệnh: + RSI quá bán
EN Major correction in C wave going on on higher degree
VI - Tín hiệu vào lệnh: + RSI quá bán
EN Major correction in C wave going on on higher degree
VI - Tín hiệu vào lệnh: + RSI quá bán
EN Major correction in C wave going on on higher degree
VI - Tín hiệu vào lệnh: + RSI quá bán
EN Major correction in C wave going on on higher degree
VI - Tín hiệu vào lệnh: + RSI quá bán
EN Major correction in C wave going on on higher degree
VI - Tín hiệu vào lệnh: + RSI quá bán
EN Major correction in C wave going on on higher degree
VI - Tín hiệu vào lệnh: + RSI quá bán
EN It is very reliable, and there is a remarkably high degree of support if I have any problems with it. And that’s the key to it.”
VI Đó là một nền tảng đáng tin cậy với mức độ hỗ trợ cao khi tôi gặp trục trặc. Và đó chính là điểm mấu chốt."
EN Facts that provide evidence of the degree of control and independence fall into three categories: behavioral control, financial control, and the type of relationship of the parties.
VI Các dữ kiện cung cấp bằng chứng về mức độ kiểm soát và mức độ độc lập thuộc ba loại: kiểm soát hành vi (tiếng Anh), kiểm soát tài chính (tiếng Anh) và loại mối quan hệ (tiếng Anh) của các bên.
EN That meant starting all over again – from the internship to the apprenticeship to the master’s degree and finally to having his own salon
VI Điều đó có nghĩa là anh phải làm lại từ đầu – từ thực tập đến học nghề cho đến lấy bằng chứng chỉ cao cấp nghề và cuối cùng là đến salon làm tóc riêng
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN A debt is closely related to your trade or business if your primary motive for incurring the debt is business related
VI Khoản nợ có liên quan mật thiết đến hoạt động buôn bán hoặc kinh doanh nếu động cơ chính của việc mắc nợ có liên quan đến hoạt động kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
if | nếu |
primary | chính |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
of | của |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN SMART Vocabulary: related words and phrases
VI SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN You can also find related words, phrases, and synonyms in the topics:
VI Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
also | cũng |
in | trong |
the | này |
you | bạn |
and | các |
EN For any media related queries, please, contact the team at pr@semrush.com
VI Với bất kỳ yêu cầu nào về truyền thông, vui lòng liên hệ với đội ngũ tại pr@semrush.com
inglês | vietnamita |
---|---|
any | với |
media | truyền thông |
at | tại |
EN Find related keywords and long-tail matches
VI Tìm kiếm các từ khóa liên quan và kết hợp đuôi dài
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
long | dài |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
for | cho |
be | được |
all | của |
after | khi |
you | bạn |
EN What are semantically related keywords? question - Semrush Toolkits | Semrush
VI What are semantically related keywords? câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
help | giúp |
you | bạn |
EN Vaccinations can prevent nearly all COVID-19-related hospitalizations and deaths. Post-vaccination cases are extremely rare.
VI Tiêm vắc-xin có thể giúp phòng ngừa gần như tất cả các lần nằm viện hoặc các ca tử vong liên quan đến COVID-19. Các ca mắc sau khi tiêm vắc-xin cực kỳ hiếm gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
and | như |
EN If you hear vaccine-related rumors online or in your community, share with us at rumors@cdph.ca.gov.
VI Nếu quý vị nghe được tin đồn liên quan đến vắc-xin trên mạng hoặc trong cộng đồng của mình, hãy thông báo cho chúng tôi tại rumors@cdph.ca.gov.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
in | trong |
at | tại |
cdph | cdph |
your | tôi |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN The vidIQ Score helps judge the likelihood of a video being promoted in Related Videos, Search, and Recommended Videos.
VI Điểm số vidIQ giúp bạn phán đoán khả năng một video sẽ được đề xuất trong Video Liên Quan, Tìm Kiếm, và Video được Đề Xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
in | trong |
search | tìm kiếm |
and | bạn |
EN 58% of viewers arrive at YouTube videos because of Search and Related Videos
VI 58% người xem đến các video của YouTube nhờ công cụ Tìm Kiếm và Các Video Liên Quan của YouTube
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
search | tìm kiếm |
videos | video |
EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas
VI Khôi phục và bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực có Giá trị bảo tồn cao
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
related | liên quan đến |
high | cao |
areas | khu vực |
value | giá |
and | các |
EN If you are facing problems related to APK installation, version update, feature not working, MOD request…then the fastest way to get help is to leave a comment
VI Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan tới cài đặt APK, cập nhật phiên bản, tính năng không hoạt động, yêu cầu MOD?thì cách nhanh nhất để nhận được sự trợ giúp là để lại một bình luận
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service
VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
or | hoặc |
other | khác |
related | liên quan đến |
you | bạn |
we | chúng tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções