EN (Definition of link from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © Cambridge University Press)
EN (Definition of link from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
advanced | nâng cao |
dictionary | từ điển |
EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
dictionary | từ điển |
the | của |
EN (Definition of link from the Cambridge Business English Dictionary © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
business | doanh nghiệp |
english | tiếng anh |
dictionary | từ điển |
EN Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.
VI Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
or | hoặc |
in | trong |
EN About About Accessibility Cambridge English Cambridge University Press Consent Management Cookies and Privacy Corpus Terms of Use
VI Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
use | sử dụng |
and | các |
privacy | riêng |
EN These examples are from corpora and from sources on the web. Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.
VI Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
or | hoặc |
EN This is where you will find our trio of media fact sheets (on the right), the latest press releases and noteworthy press coverage, as well as our list of awards & accolades.
VI Đây là nơi bạn sẽ tìm thấy các bản tin của chúng tôi (bên phải), gồm thông cáo báo chí mới nhất và tin tức báo chí đáng chú ý, cũng như danh sách các giải thưởng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
list | danh sách |
the | giải |
find | tìm |
our | chúng tôi |
will | phải |
you | bạn |
and | như |
of | của |
EN Latest news and announcements, fresh off the press
VI Cập nhật những tin tức và thông báo mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
the | những |
news | tin tức |
latest | mới |
EN Simple Gallery Pro will automatically create a copy when you press save your work. Thanks to that, you can easily restore the original image if one day you feel dissatisfied.
VI Simple Gallery Pro sẽ tự động tạo ra một bản coppy khi bạn nhấn lưu tác phẩm của mình. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng khôi phục bức hình gốc nếu một ngày nào đó bạn cảm thấy không hài lòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
if | nếu |
day | ngày |
feel | cảm thấy |
easily | dễ dàng |
pro | pro |
one | của |
create | tạo |
your | bạn |
EN Privacy Contact Team Press Careers Site Map Virtual Real Estate
VI Bảo mật Liên hệ Đội ngũ Giới thiệu Careers Bản đồ trên web Virtual Real Estate
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
virtual | ảo |
EN Explore our latest press releases and news mentions
VI Khám phá bài báo và thông cáo báo chí mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
EN About CyberGhost The Team Press Careers Contact Privacy Policy Terms and Conditions Refer a friend T&C Imprint
VI Về CyberGhost Đội ngũ Báo chí Cơ hội nghề nghiệp Liên hệ Chính sách Quyền riêng tư Điều khoản và điều kiện Chính sách giới thiệu bạn bè Thông tin Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
privacy | riêng |
and | bạn |
EN Jobs & Careers About Siemens Fairs and Events Topic Areas Sustainability Press Stories
VI Nghề nghiệp Sự kiện và triển lãm Các lĩnh vực công nghệ Giới thiệu Báo chí Stories
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN Press | Company | Siemens Vietnam
VI Báo chí | Siemens Việt Nam | Siemens Vietnam
EN Here you can find the latest press releases from Siemens Vietnam to keep up to date about exciting new developments at Siemens.
VI Tại đây bạn có thể tìm thấy các thông cáo báo chí về các tin tức và sự kiện nổi bật của Siemens tại Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
find | tìm |
you | bạn |
EN Latest news and announcements, fresh off the press
VI Cập nhật những tin tức và thông báo mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
the | những |
news | tin tức |
latest | mới |
EN Press the mute button to quickly turn your own audio on or off. Use the volume controls to turn the speaker up or down.
VI Nhấn nút tắt tiếng để nhanh chóng bật hoặc tắt âm thanh. Sử dụng các nút âm lượng để tăng hoặc giảm âm lượng loa.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
volume | lượng |
or | hoặc |
quickly | nhanh chóng |
off | tắt |
EN Press Logi Dock’s video button to instantly turn your own camera on or off.
VI Nhấn vào nút video của Logi Dock để ngay lập tức bật hoặc tắt camera.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
instantly | ngay lập tức |
or | hoặc |
your | và |
EN with Logi Dock, Tune makes it easy to stay on top of your day, get informed of upcoming appointments, and quickly join your meetings with the press of a button.
VI với Logi Dock, Tune giúp bạn dễ dàng sắp xếp công việc trong ngày của mình, nhận thông tin về các cuộc hẹn sắp tới và nhanh chóng tham gia vào cuộc họp với một lần chạm nút.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
day | ngày |
join | tham gia |
of | của |
your | bạn |
get | nhận |
and | và |
quickly | nhanh |
EN 8. In your wallet, a pop-up will appear asking you to confirm your transaction. Make sure your transaction is correct, and press your confirm button.
VI 4. Một cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện và yêu cầu bạn đăng nhập bằng Gmail. Đảm bảo rằng giao dịch của bạn là chính xác và nhấn nút xác nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
correct | chính xác |
your | bạn |
and | của |
EN Finally, press the Submit request button, and we will transfer the website to your new hosting account within 24 hours.
VI Cuối cùng, nhấn nút Gửi yêu cầu và chúng tôi sẽ chuyển trong web đến tài khoản hosting mới của bạn trong vòng 24 giờ.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
website | web |
new | mới |
account | tài khoản |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN About us How it Works Security Investor Sitemap Stories News Team Awards Press Releases Careers
VI Về chúng tôiCách thức hoạt độngBảo mậtNhà đầu tưSơ đồ trangCác câu chuyệnTin tứcĐội ngũGiải thưởngThông cáo báo chíNghề nghiệp
EN from Cambridge.Learn the words you need to communicate with confidence.
VI từ Cambridge.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
learn | học |
you | bạn |
need | cần |
words | các |
EN From the Cambridge English Corpus
VI Từ Cambridge English Corpus
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
EN word lists and quizzes from Cambridge
VI các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge
inglês | vietnamita |
---|---|
lists | danh sách |
cambridge | cambridge |
and | các |
EN LINK | definition in the Cambridge English Dictionary
VI LINK | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh Cambridge
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
the | anh |
in | trong |
EN link | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI link | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN connection | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI connection | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN idea | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI idea | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN disease | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI disease | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN diet | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI diet | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN heart | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI heart | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN direct | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI direct | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN diplomatic | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI diplomatic | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN document | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI document | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN strong | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI strong | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN visit | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI visit | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN bookshop | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI bookshop | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN aggression | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI aggression | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN confirm | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI confirm | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN alcohol | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI alcohol | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN police | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI police | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN found | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI found | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
all | tất cả các |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
inglês | vietnamita |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University
VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy
inglês | vietnamita |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
is | được |
our | chúng tôi |
from | chúng |
by | của |
EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer.
VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
technical | kỹ thuật |
science | khoa học |
a | học |
EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)
VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 (và bốn trong số này nằm trong top 100)
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
the | trường |
in | trong |
of | này |
Mostrando 50 de 50 traduções