EN Elsevier Engineering, Heliyon, Kay Tancock and Inez van Korlaar
"engineering" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
engineering | các kỹ thuật và |
EN Elsevier Engineering, Heliyon, Kay Tancock and Inez van Korlaar
VI Elsevier Engineering, Heliyon, Kay Tancock và Inez van Korlaar
EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
VI Chúng tôi cung cấp giáo dục và đào tạo tích hợp kỹ thuật và bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
including | bao gồm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
education | giáo dục |
sales | bán hàng |
EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.
VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại và bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
of | của |
and | và |
after | sau |
EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation
VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn và hình thành sự đồng thuận nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
engineering | kỹ thuật |
and | các |
EN Ryan Kirkman, Senior Engineering Manager - NerdWallet
VI Ryan Kirkman, Giám đốc kỹ thuật cấp cao – NerdWallet
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
EN Engineering Resume Examples (2021) | CakeResume
VI Engineering Resume/ CV mẫu | CakeResume
EN Onsite at your business, you’ll be guided by an experienced engineering, procurement and construction (EPC) partner each step of the way
VI Tại doanh nghiệp của bạn, bạn sẽ được một đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) có kinh nghiệm hướng dẫn từng bước trên đường đi
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
business | doanh nghiệp |
experienced | kinh nghiệm |
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
step | bước |
of | của |
your | bạn |
EN Before we collaborate with local engineering, procurement and construction (EPC) partners, we undertake an internal qualification process with each of them
VI Trước khi cộng tác với các đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) địa phương, chúng tôi thực hiện quy trình đánh giá chất lượng nội bộ với từng đối tác trong số họ
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
internal | trong |
process | quy trình |
we | chúng tôi |
before | trước |
EN Our engineers supervise our engineering, procurement and construction (EPC) partners to ensure their work meets our standards
VI Các kỹ sư của chúng tôi giám sát các đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) của chúng tôi để đảm bảo công việc của họ đáp ứng các tiêu chuẩn của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
work | công việc |
our | chúng tôi |
EN Close partnerships with engineering, procurement and construction firms, financing institutions and sustainable companies fighting climate change are key to ecoligo's mission
VI Quan hệ đối tác chặt chẽ với các công ty kỹ thuật, mua sắm và xây dựng, các tổ chức tài chính và các công ty bền vững chống lại biến đổi khí hậu là chìa khóa cho sứ mệnh của ecoligo
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
institutions | tổ chức |
sustainable | bền vững |
climate | khí hậu |
companies | công ty |
change | biến đổi |
key | chìa |
with | với |
EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation
VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn và hình thành sự đồng thuận nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
engineering | kỹ thuật |
and | các |
EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
VI Chúng tôi cung cấp giáo dục và đào tạo tích hợp kỹ thuật và bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
including | bao gồm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
education | giáo dục |
sales | bán hàng |
EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.
VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại và bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
of | của |
and | và |
after | sau |
EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience
VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
science | khoa học |
engineering | kỹ thuật |
or | hoặc |
experience | kinh nghiệm |
EN Engineering Resume Examples (2022) | CakeResume
VI Engineering Resume/ CV mẫu | CakeResume
EN Robert Bosch Engineering and Business Solutions Vietnam Co., Ltd (RBVH)
VI Công ty TNHH Robert Bosch Engineering and Business Solutions Việt nam (RBVH)
inglês | vietnamita |
---|---|
business | công ty |
EN Robert Bosch Engineering and Business Solutions Vietnam Co., Ltd
VI Công ty TNHH Robert Bosch Engineering and Business Solutions Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
business | công ty |
EN Engineering and Business Solutions
VI Dịch Vụ Kỹ thuật và Công Nghệ Thông Tin
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
and | dịch |
EN Bosch is one of the world’s leading global supplier of technology and services, offering end-to-end Engineering, IT and Business Solutions
VI Bosch là một trong những nhà cung cấp công nghệ và dịch vụ toàn cầu hàng đầu thế giới với những giải pháp kỹ thuật, công nghệ thông tin và giải pháp kinh doanh toàn diện
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
offering | cung cấp |
engineering | kỹ thuật |
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
global | toàn cầu |
and | dịch |
EN Go to engineering and business solutions
VI Đi tới các giải pháp kỹ thuật và công nghệ thông tin
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Further activities involve two-wheelers, commercial as well as off-highway vehicles, and engineering and software services.
VI Ngoài ra Tập đoàn Bosch còn tham gia lĩnh vực về xe hai bánh, xe thương mại và xe địa hình cũng như các dịch vụ kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
two | hai |
and | như |
EN In 1886 Robert Bosch founded the "Workshop for Precision Mechanics and Electrical Engineering" in Stuttgart
VI Năm 1886 Robert Bosch đã thành lập "Phân xưởng Cơ khí Chính xác và Kỹ thuật Điện" tại Stuttgart
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
EN At the Corporate Sector Division Research and Advance Engineering, you can see how your ideas have a direct effect on products
VI Tại Phòng Nghiên cứu và Kỹ thuật của Bosch, bạn có thể thấy rằng những ý tưởng của bạn có ảnh hưởng trực tiếp đến sản phẩm như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
engineering | kỹ thuật |
direct | trực tiếp |
at | tại |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
and | như |
EN At Bosch Engineering, you will bring forward new mobility solutions and contribute to the powertrain's efficiency and the comfort of today’s vehicles.
VI Tại Bosch Engineering, bạn sẽ mang đến những giải pháp di động mới và góp phần nâng cao hiệu suất hệ thống truyền động và sự tiện nghi của phương tiện ngày nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
new | mới |
solutions | giải pháp |
efficiency | hiệu suất |
of | của |
you | bạn |
EN Our functional areas for engineering, software and IT
VI Các khu vực chức năng của chúng tôi dành cho kỹ thuật, phần mềm và CNTT
inglês | vietnamita |
---|---|
areas | khu vực |
engineering | kỹ thuật |
software | phần mềm |
our | chúng tôi |
for | cho |
it | chúng |
EN From application engineering and manufacturing to Hardware, IT and Software — Join us in turning visions of the future into meaningful technology that is “Invented for life.”
VI Từ kỹ thuật ứng dụng và sản xuất đến Phần cứng, CNTT và Phần mềm – Hãy cùng chúng tôi biến tầm nhìn tương lai thành công nghệ “Sáng tạo vì cuộc sống”.
EN In application engineering, you will be responsible for setting up hardware and software for internal-combustion engines, ensuring, for example, that specified performance and emission targets are met
VI Trong kỹ thuật ứng dụng, bạn sẽ phụ trách cài đặt phần cứng và phần mềm cho các động cơ đốt trong, ví dụ để đảm bảo đáp ứng các chỉ tiêu về hiệu năng và khí thải
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
engineering | kỹ thuật |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
you | bạn |
and | các |
EN Working in simultaneous engineering teams developing competitive new products, you will at all times be focused on quality, costs, and customers
VI Làm việc trong các đội kỹ thuật đồng thời phát triển các sản phẩm mới cạnh tranh, bạn sẽ luôn phải tập trung vào chất lượng, chi phí và khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
engineering | kỹ thuật |
developing | phát triển |
new | mới |
focused | tập trung |
quality | chất lượng |
be | là |
products | sản phẩm |
you | bạn |
and | và |
all | các |
working | làm |
customers | khách |
EN Your function will entail liaising closely with many areas, from application engineering and manufacturing to research and development, and sales.
VI Chức năng của bạn sẽ gắn kết chặt chẽ với nhiều lĩnh vực, từ kỹ thuật ứng dụng và sản xuất đến nghiên cứu và phát triển, và bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
engineering | kỹ thuật |
manufacturing | sản xuất |
research | nghiên cứu |
development | phát triển |
your | của bạn |
sales | bán hàng |
many | bạn |
with | với |
EN During the simultaneous engineering process, you will integrate all specified functions and manufacturing aspects into the final design
VI Trong quy trình kỹ thuật đồng bộ, bạn sẽ tích hợp mọi chức năng đã chỉ định và các đặc điểm sản xuất vào thiết kế cuối cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
process | quy trình |
integrate | tích hợp |
functions | chức năng |
manufacturing | sản xuất |
final | cuối cùng |
you | bạn |
and | và |
all | các |
EN If you have a passion for engineering even in your high school years, the Bosch TGA apprenticeship is the program for you
VI Nếu bạn có niềm đam mê với ngành kỹ thuật ngay từ khi ngồi ghế nhà trường, chương trình học nghề Bosch TGA là lựa chọn dành cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
tga | tga |
program | chương trình |
if | nếu |
the | trường |
school | học |
you | bạn |
for | cho |
EN Adjust was built on the foundation of German engineering, privacy, and the highest security standards in the industry
VI Trong bất kỳ lĩnh vực nào, bot đều có thể làm phá hỏng trải nghiệm của người dùng, gây rối loạn cộng đồng dùng ứng dụng và tổn hại doanh thu
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
of | của |
EN At MTA 2019 - the Vietnam premier trade event for Precision Engineering, Machine tools and Metalworking, Siemens showcased its latest Digital Enterprise portfolio for Industry 4.0 in machine tool.
VI Tại MTA 2019, Siemens đã giới thiệu các giải pháp mới nhất của Doanh nghiệp Số cho lĩnh vực Máy công cụ và Cơ khí chính xác để đáp ứng nhu cầu Công nghiệp 4.0
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
latest | mới |
enterprise | doanh nghiệp |
industry | công nghiệp |
at | tại |
the | giải |
for | cho |
EN Seminar organized by Siemens Vietnam, ENESCO JSC. and School of Heat Engineering and Refrigerator.
VI Hội thảo được tổ chức bởi công ty Siemens Việt Nam, Công ty Cổ phần ENESCO và Viện Khoa học Công nghệ Nhiệt-Lạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
school | học |
EN 27 January - Siemens helps to develop future engineering students in Vietnam
VI 27 tháng 1 - Siemens hỗ trợ phát triển thế hệ sinh viên ngành kỹ thuật tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
january | tháng |
develop | phát triển |
engineering | kỹ thuật |
students | sinh viên |
EN 30 March - TIA Portal V14 engineering framework: increased productivity, reduced time to market
VI 30 tháng 3 - Nền tảng kỹ thuật TIA Portal V14: nâng cao năng suất, giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
market | thị trường |
time | thời gian |
march | tháng |
EN TRIVENI ENGINEERING BRAKEDOWNNNNNNN
VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm
EN TRIVENI ENGINEERING BRAKEDOWNNNNNNN
VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm
EN TRIVENI ENGINEERING BRAKEDOWNNNNNNN
VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm
EN TRIVENI ENGINEERING BRAKEDOWNNNNNNN
VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm
EN TRIVENI ENGINEERING BRAKEDOWNNNNNNN
VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm
EN TRIVENI ENGINEERING BRAKEDOWNNNNNNN
VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm
EN TRIVENI ENGINEERING BRAKEDOWNNNNNNN
VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm
EN TRIVENI ENGINEERING BRAKEDOWNNNNNNN
VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm
EN TRIVENI ENGINEERING BRAKEDOWNNNNNNN
VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm
EN TRIVENI ENGINEERING BRAKEDOWNNNNNNN
VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm
EN TRIVENI ENGINEERING BRAKEDOWNNNNNNN
VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm
EN Tiong Liong has extensive experience and techniques in design and development of engineering jacquard fabric.
VI Tiong Liong có nhiều kinh nghiệm và kỹ thuật trong việc thiết kế và phát triển vải jacquard kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
development | phát triển |
engineering | kỹ thuật |
Mostrando 48 de 48 traduções