Traduzir "engineering" para vietnamita

Mostrando 48 de 48 traduções da frase "engineering" de inglês para vietnamita

Traduções de engineering

"engineering" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

engineering các kỹ thuật

Tradução de inglês para vietnamita de engineering

inglês
vietnamita

EN Elsevier Engineering, Heliyon, Kay Tancock and Inez van Korlaar

VI Elsevier Engineering, Heliyon, Kay Tancock Inez van Korlaar

EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.

VI Chúng tôi cung cấp giáo dục đào tạo tích hợp kỹ thuật bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật
includingbao gồm
staffnhân viên
wechúng tôi
providecung cấp
educationgiáo dục
salesbán hàng

EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.

VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.

inglêsvietnamita
hotelkhách sạn
ofcủa
and
aftersau

EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation

VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn hình thành sự đồng thuận nhanh hơn

inglêsvietnamita
networkmạng
fasternhanh hơn
engineeringkỹ thuật
andcác

EN Ryan Kirkman, Senior Engineering Manager - NerdWallet

VI Ryan Kirkman, Giám đốc kỹ thuật cấp cao – NerdWallet

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật

EN Engineering Resume Examples (2021) | CakeResume

VI Engineering Resume/ CV mẫu | CakeResume

EN Onsite at your business, you’ll be guided by an experienced engineering, procurement and construction (EPC) partner each step of the way

VI Tại doanh nghiệp của bạn, bạn sẽ được một đối tác kỹ thuật, mua sắm xây dựng (EPC) có kinh nghiệm hướng dẫn từng bước trên đường đi

inglêsvietnamita
attại
businessdoanh nghiệp
experiencedkinh nghiệm
engineeringkỹ thuật
constructionxây dựng
epcepc
stepbước
ofcủa
yourbạn

EN Before we collaborate with local engineering, procurement and construction (EPC) partners, we undertake an internal qualification process with each of them

VI Trước khi cộng tác với các đối tác kỹ thuật, mua sắm xây dựng (EPC) địa phương, chúng tôi thực hiện quy trình đánh giá chất lượng nội bộ với từng đối tác trong số họ

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật
constructionxây dựng
epcepc
internaltrong
processquy trình
wechúng tôi
beforetrước

EN Our engineers supervise our engineering, procurement and construction (EPC) partners to ensure their work meets our standards

VI Các kỹ sư của chúng tôi giám sát các đối tác kỹ thuật, mua sắm xây dựng (EPC) của chúng tôi để đảm bảo công việc của họ đáp ứng các tiêu chuẩn của chúng tôi

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật
constructionxây dựng
epcepc
workcông việc
ourchúng tôi

EN Close partnerships with engineering, procurement and construction firms, financing institutions and sustainable companies fighting climate change are key to ecoligo's mission

VI Quan hệ đối tác chặt chẽ với các công ty kỹ thuật, mua sắm xây dựng, các tổ chức tài chính các công ty bền vững chống lại biến đổi khí hậu là chìa khóa cho sứ mệnh của ecoligo

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật
constructionxây dựng
institutionstổ chức
sustainablebền vững
climatekhí hậu
companiescông ty
changebiến đổi
keychìa
withvới

EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation

VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn hình thành sự đồng thuận nhanh hơn

inglêsvietnamita
networkmạng
fasternhanh hơn
engineeringkỹ thuật
andcác

EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.

VI Chúng tôi cung cấp giáo dục đào tạo tích hợp kỹ thuật bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật
includingbao gồm
staffnhân viên
wechúng tôi
providecung cấp
educationgiáo dục
salesbán hàng

EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.

VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.

inglêsvietnamita
hotelkhách sạn
ofcủa
and
aftersau

EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience

VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp

inglêsvietnamita
computermáy tính
sciencekhoa học
engineeringkỹ thuật
orhoặc
experiencekinh nghiệm

EN Engineering Resume Examples (2022) | CakeResume

VI Engineering Resume/ CV mẫu | CakeResume

EN Robert Bosch Engineering and Business Solutions Vietnam Co., Ltd (RBVH)

VI Công ty TNHH Robert Bosch Engineering and Business Solutions Việt nam (RBVH)

inglêsvietnamita
businesscông ty

EN Robert Bosch Engineering and Business Solutions Vietnam Co., Ltd

VI Công ty TNHH Robert Bosch Engineering and Business Solutions Việt Nam

inglêsvietnamita
businesscông ty

EN Engineering and Business Solutions

VI Dịch Vụ Kỹ thuật Công Nghệ Thông Tin

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật
anddịch

EN Bosch is one of the world’s leading global supplier of technology and services, offering end-to-end Engineering, IT and Business Solutions

VI Bosch là một trong những nhà cung cấp công nghệ dịch vụ toàn cầu hàng đầu thế giới với những giải pháp kỹ thuật, công nghệ thông tin giải pháp kinh doanh toàn diện

inglêsvietnamita
suppliernhà cung cấp
offeringcung cấp
engineeringkỹ thuật
businesskinh doanh
solutionsgiải pháp
globaltoàn cầu
anddịch

EN Go to engineering and business solutions

VI Đi tới các giải pháp kỹ thuật công nghệ thông tin

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật
solutionsgiải pháp
andcác

EN Further activities involve two-wheelers, commercial as well as off-highway vehicles, and engineering and software services.

VI Ngoài ra Tập đoàn Bosch còn tham gia lĩnh vực về xe hai bánh, xe thương mại xe địa hình cũng như các dịch vụ kỹ thuật.

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật
twohai
andnhư

EN In 1886 Robert Bosch founded the "Workshop for Precision Mechanics and Electrical Engineering" in Stuttgart

VI Năm 1886 Robert Bosch đã thành lập "Phân xưởng Cơ khí Chính xác Kỹ thuật Điện" tại Stuttgart

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật

EN At the Corporate Sector Division Research and Advance Engineering, you can see how your ideas have a direct effect on products

VI Tại Phòng Nghiên cứu Kỹ thuật của Bosch, bạn có thể thấy rằng những ý tưởng của bạn có ảnh hưởng trực tiếp đến sản phẩm như thế nào

inglêsvietnamita
researchnghiên cứu
engineeringkỹ thuật
directtrực tiếp
attại
yourcủa bạn
productssản phẩm
andnhư

EN At Bosch Engineering, you will bring forward new mobility solutions and contribute to the powertrain's efficiency and the comfort of today’s vehicles.

VI Tại Bosch Engineering, bạn sẽ mang đến những giải pháp di động mới góp phần nâng cao hiệu suất hệ thống truyền động sự tiện nghi của phương tiện ngày nay.

inglêsvietnamita
attại
newmới
solutionsgiải pháp
efficiencyhiệu suất
ofcủa
youbạn

EN Our functional areas for engineering, software and IT

VI Các khu vực chức năng của chúng tôi dành cho kỹ thuật, phần mềm CNTT

inglêsvietnamita
areaskhu vực
engineeringkỹ thuật
softwarephần mềm
ourchúng tôi
forcho
itchúng

EN From application engineering and manufacturing to Hardware, IT and Software — Join us in turning visions of the future into meaningful technology that is “Invented for life.”

VI Từ kỹ thuật ứng dụng sản xuất đến Phần cứng, CNTT Phần mềm – Hãy cùng chúng tôi biến tầm nhìn tương lai thành công nghệ “Sáng tạo vì cuộc sống”.

EN In application engineering, you will be responsible for setting up hardware and software for internal-combustion engines, ensuring, for example, that specified performance and emission targets are met

VI Trong kỹ thuật ứng dụng, bạn sẽ phụ trách cài đặt phần cứng phần mềm cho các động cơ đốt trong, ví dụ để đảm bảo đáp ứng các chỉ tiêu về hiệu năng khí thải

inglêsvietnamita
introng
engineeringkỹ thuật
hardwarephần cứng
softwarephần mềm
youbạn
andcác

EN Working in simultaneous engineering teams developing competitive new products, you will at all times be focused on quality, costs, and customers

VI Làm việc trong các đội kỹ thuật đồng thời phát triển các sản phẩm mới cạnh tranh, bạn sẽ luôn phải tập trung vào chất lượng, chi phí khách hàng

inglêsvietnamita
introng
engineeringkỹ thuật
developingphát triển
newmới
focusedtập trung
qualitychất lượng
be
productssản phẩm
youbạn
and
allcác
workinglàm
customerskhách

EN Your function will entail liaising closely with many areas, from application engineering and manufacturing to research and development, and sales.

VI Chức năng của bạn sẽ gắn kết chặt chẽ với nhiều lĩnh vực, từ kỹ thuật ứng dụng sản xuất đến nghiên cứu phát triển, bán hàng.

inglêsvietnamita
functionchức năng
engineeringkỹ thuật
manufacturingsản xuất
researchnghiên cứu
developmentphát triển
yourcủa bạn
salesbán hàng
manybạn
withvới

EN During the simultaneous engineering process, you will integrate all specified functions and manufacturing aspects into the final design

VI Trong quy trình kỹ thuật đồng bộ, bạn sẽ tích hợp mọi chức năng đã chỉ định các đặc điểm sản xuất vào thiết kế cuối cùng

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật
processquy trình
integratetích hợp
functionschức năng
manufacturingsản xuất
finalcuối cùng
youbạn
and
allcác

EN If you have a passion for engineering even in your high school years, the Bosch TGA apprenticeship is the program for you

VI Nếu bạn có niềm đam mê với ngành kỹ thuật ngay từ khi ngồi ghế nhà trường, chương trình học nghề Bosch TGA là lựa chọn dành cho bạn

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật
tgatga
programchương trình
ifnếu
thetrường
schoolhọc
youbạn
forcho

EN Adjust was built on the foundation of German engineering, privacy, and the highest security standards in the industry

VI Trong bất kỳ lĩnh vực nào, bot đều có thể làm phá hỏng trải nghiệm của người dùng, gây rối loạn cộng đồng dùng ứng dụng tổn hại doanh thu

inglêsvietnamita
introng
ofcủa

EN At MTA 2019 - the Vietnam premier trade event for Precision Engineering, Machine tools and Metalworking, Siemens showcased its latest Digital Enterprise portfolio for Industry 4.0 in machine tool.

VI Tại MTA 2019, Siemens đã giới thiệu các giải pháp mới nhất của Doanh nghiệp Số cho lĩnh vực Máy công cụ Cơ khí chính xác để đáp ứng nhu cầu Công nghiệp 4.0

inglêsvietnamita
machinemáy
latestmới
enterprisedoanh nghiệp
industrycông nghiệp
attại
thegiải
forcho

EN Seminar organized by Siemens Vietnam, ENESCO JSC. and School of Heat Engineering and Refrigerator.

VI Hội thảo được tổ chức bởi công ty Siemens Việt Nam, Công ty Cổ phần ENESCO Viện Khoa học Công nghệ Nhiệt-Lạnh

inglêsvietnamita
schoolhọc

EN 27 January - Siemens helps to develop future engineering students in Vietnam

VI 27 tháng 1 - Siemens hỗ trợ phát triển thế hệ sinh viên ngành kỹ thuật tại Việt Nam

inglêsvietnamita
januarytháng
developphát triển
engineeringkỹ thuật
studentssinh viên

EN 30 March - TIA Portal V14 engineering framework: increased productivity, reduced time to market

VI 30 tháng 3 - Nền tảng kỹ thuật TIA Portal V14: nâng cao năng suất, giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật
marketthị trường
timethời gian
marchtháng

VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm

VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm

VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm

VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm

VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm

VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm

VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm

VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm

VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm

VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm

VI WTICOUSD - Giá phá xuống trend line tăng trong một cấu trúc giảm

EN Tiong Liong has extensive experience and techniques in design and development of engineering jacquard fabric.

VI Tiong Liong có nhiều kinh nghiệm kỹ thuật trong việc thiết kế phát triển vải jacquard kỹ thuật.

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
introng
developmentphát triển
engineeringkỹ thuật

Mostrando 48 de 48 traduções