EN MTI had another impactful year in Fiscal Year 2022. Read our Annual Report to learn more about the amazing organizations and innovations that were supported.
"read our annual" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN MTI had another impactful year in Fiscal Year 2022. Read our Annual Report to learn more about the amazing organizations and innovations that were supported.
VI MTI had another impactful year in Fiscal Year 2022. Read our Báo cáo hàng năm để tìm hiểu thêm về các tổ chức và đổi mới tuyệt vời đã được hỗ trợ.
EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc
VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải và định hướng phát triển cho năm đến
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
information | thông tin |
including | bao gồm |
year | năm |
every | mỗi |
provide | cho |
EN We have been audited annually since 2007 and we present our combined financial statements in our annual report.
VI Kể từ năm 2007, báo cáo tài chính đều được kiểm toán hàng năm và chúng tôi cũng công bố tình hình tài chính trong Báo cáo thường niên.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
in | trong |
report | báo cáo |
annual | hàng năm |
been | năm |
we | chúng tôi |
EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc
VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải và định hướng phát triển cho năm đến
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
information | thông tin |
including | bao gồm |
year | năm |
every | mỗi |
provide | cho |
EN We have been audited annually since 2007 and we present our combined financial statements in our annual report.
VI Kể từ năm 2007, báo cáo tài chính đều được kiểm toán hàng năm và chúng tôi cũng công bố tình hình tài chính trong Báo cáo thường niên.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
in | trong |
report | báo cáo |
annual | hàng năm |
been | năm |
we | chúng tôi |
EN Our annual company retreats are a highlight of Adjust life. They’re the best way to review and celebrate our work, and re-charge batteries for the coming year –cocktail in hand.
VI Chuyến du lịch thường niên là điểm nổi bật tại Adjust. Du lịch là cách tốt nhất để cùng nhau nhìn lại năm đã qua và nâng ly ăn mừng thành quả, cũng như nạp đầy năng lượng trước thềm năm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
re | lại |
and | như |
are | mới |
of | thường |
best | tốt |
to | cũng |
year | năm |
EN Click below to download our annual and financial reports
VI Nhấn vào đây để tải Báo cáo thường niên và Báo cáo tài chính của tổ chức (bản tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấn vào |
financial | tài chính |
reports | báo cáo |
and | và |
EN Click below to download our annual and financial reports
VI Nhấn vào đây để tải Báo cáo thường niên và Báo cáo tài chính của tổ chức (bản tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấn vào |
financial | tài chính |
reports | báo cáo |
and | và |
EN Our annual, Christmas Charity Fair is held at each KinderWorld campus with participation of thousands of staff, parents and students
VI Hàng năm, Hội chợ Từ thiện Giáng sinh được tổ chức tại các học xá của KinderWorld với sự tham dự của hàng ngàn giáo viên, nhân viên, phụ huynh và học sinh của các trường trong hệ thống
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
staff | nhân viên |
of | của |
annual | năm |
EN Our Beijing team benefits from an annual medical allowance and an additional high-end private plan from Generali (which also covers children).
VI Nhân viên tại Bắc Kinh, bên cạnh bảo hiểm y tế hàng năm, còn được hưởng thêm gói khám tư nhân cao cấp từ Generali (bao gồm cả khám cho trẻ em).
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
children | trẻ em |
high | cao |
from | cho |
annual | hàng năm |
an | năm |
additional | thêm |
EN Your child can receive their immunizations at their wellness checkups or at our annual “Back To School” immunization pop-up clinics.
VI Con của bạn có thể được chủng ngừa khi khám sức khỏe hoặc tại các phòng khám pop-up tiêm chủng “Back To School” hàng năm của chúng tôi.
EN Review our FY2023 Annual Report to reflect on the accomplishments and milestones we achieved over the past year.
VI Xem lại Báo cáo thường niên năm tài chính 2023 của chúng tôi để phản ánh những thành tựu và cột mốc quan trọng mà chúng tôi đã đạt được trong năm qua.
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN Harmony Economics Model caps the annual issuance at 441 million tokens (about 3% rate in long term)
VI Mô hình kinh tế hài hòa giới hạn lượng phát hành hàng năm ở mức 441 triệu mã thông báo (tỷ lệ khoảng 3% trong dài hạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
million | triệu |
tokens | mã thông báo |
long | dài |
in | trong |
annual | hàng năm |
EN Use a programmable thermostat to save up to 10% on annual heating and cooling costs.
VI Sử dụng bộ điều chỉnh nhiệt độ có lập trình được để tiết kiệm đến 10% chi phí sưởi và làm mát hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
save | tiết kiệm |
annual | năm |
EN There are two primary approaches that companies take to validate their PCI DSS compliance on an annual basis
VI Có hai phương pháp chính mà các công ty sử dụng để xác thực việc tuân thủ PCI DSS hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
primary | chính |
validate | xác thực |
pci | pci |
dss | dss |
annual | hàng năm |
companies | công ty |
two | hai |
to | năm |
EN Metropole Hanoi to Host 2nd Annual Korean Culinary Experience
VI Metropole Hà Nội được vinh danh 5 sao bởi Forbes Travel Guide
EN Merchants with less than US$100,000 in annual turnover
VI Các doanh nghiệp có doanh thu hàng năm dưới 100.000 USD
inglês | vietnamita |
---|---|
than | các |
annual | hàng năm |
in | dưới |
EN Passerelles numériques | Annual reports
VI Báo cáo thường niên ? Passerelles numériques
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
EN Harmony Economics Model caps the annual issuance at 441 million tokens (about 3% rate in long term)
VI Mô hình kinh tế hài hòa giới hạn lượng phát hành hàng năm ở mức 441 triệu mã thông báo (tỷ lệ khoảng 3% trong dài hạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
million | triệu |
tokens | mã thông báo |
long | dài |
in | trong |
annual | hàng năm |
EN The key to the ongoing three-year certification under this standard is the effective management of a rigorous security program and annual monitoring by an MTCS Certifying Body (CB)
VI Điều then chốt cho chứng nhận ba năm liên tục theo tiêu chuẩn này chính là việc quản lý hiệu quả một chương trình bảo mật chặt chẽ và giám sát hàng năm bởi Cơ quan chứng nhận (CB) MTCS
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
under | theo |
standard | tiêu chuẩn |
security | bảo mật |
program | chương trình |
monitoring | giám sát |
annual | năm |
EN AWS' K-ISMS certification is effective for a period of 3 years from the certification date (i.e., December 27, 2017), as long as AWS passes an annual surveillance audit.
VI Chứng nhận K-ISMS của AWS có hiệu lực trong thời hạn 3 năm từ ngày trên chứng nhận (ví dụ ngày 27 Tháng 2 năm 2017), miễn là AWS thông qua kiểm tra giám sát hằng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
certification | chứng nhận |
audit | kiểm tra |
the | nhận |
from | ngày |
a | năm |
EN Business that derive 50% or more of its annual revenue from selling consumer personal information
VI Doanh nghiệp có được 50% doanh thu hàng năm trở lên từ việc bán thông tin cá nhân của người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
consumer | người tiêu dùng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
or | người |
annual | hàng năm |
of | của |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN Passerelles numériques | Annual reports
VI Báo cáo thường niên ? Passerelles numériques
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
EN Metropole Hanoi to Host 2nd Annual...
VI Metropole Hà Nội hân hạnh được Condé Nas[...]
EN KinderWorld has been offering annual scholarships for underprivileged and talented students.
VI KinderWorld dành tặng những suất học bổng hàng năm cho học sinh, sinh viên tài năng và có hoàn cảnh khó khăn.
inglês | vietnamita |
---|---|
students | sinh viên |
for | cho |
annual | hàng năm |
been | năm |
EN Since 2009, with support from Department of Education and Training, we have co-hosted the annual Asia-Pacific Mathematical Olympiad for Primary Schools with Hwa Chong Institution (Singapore)
VI Từ năm 2009, với sự hỗ trợ của các Sở Giáo dục và Đào tạo, KinderWorld tự hào là nhà đồng tổ chức Cuộc thi Toán khu vực Châu Á – Thái Bình Dương cùng với Học viện Hwa Chong (Singapore)
inglês | vietnamita |
---|---|
have | tạo |
annual | năm |
singapore | singapore |
of | của |
education | giáo dục |
training | học |
EN Company profile and annual report for 2021
VI Thông tin về công ty và báo cáo thường niên 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
report | báo cáo |
EN Community case rate by median annual household income bracket
VI Tỷ lệ ca mắc trong cộng đồng theo khung thu nhập trung bình hàng năm của hộ gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
annual | năm |
EN Median annual household income bracket
VI Khung thu nhập trung bình hàng năm của hộ gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
annual | năm |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN Historical annual financial data on charts
VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
data | dữ liệu |
annual | hàng năm |
on | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções