Traduzir "read our annual" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "read our annual" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de read our annual

inglês
vietnamita

EN MTI had another impactful year in Fiscal Year 2022. Read our Annual Report to learn more about the amazing organizations and innovations that were supported.

VI MTI had another impactful year in Fiscal Year 2022. Read our Báo cáo hàng năm để tìm hiểu thêm về các tổ chức đổi mới tuyệt vời đã được hỗ trợ.

EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc

VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải định hướng phát triển cho năm đến

inglêsvietnamita
reportbáo cáo
informationthông tin
includingbao gồm
yearnăm
everymỗi
providecho

EN We have been audited annually since 2007 and we present our combined financial statements in our annual report.

VI Kể từ năm 2007, báo cáo tài chính đều được kiểm toán hàng năm chúng tôi cũng công bố tình hình tài chính trong Báo cáo thường niên.

inglêsvietnamita
financialtài chính
introng
reportbáo cáo
annualhàng năm
beennăm
wechúng tôi

EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc

VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải định hướng phát triển cho năm đến

inglêsvietnamita
reportbáo cáo
informationthông tin
includingbao gồm
yearnăm
everymỗi
providecho

EN We have been audited annually since 2007 and we present our combined financial statements in our annual report.

VI Kể từ năm 2007, báo cáo tài chính đều được kiểm toán hàng năm chúng tôi cũng công bố tình hình tài chính trong Báo cáo thường niên.

inglêsvietnamita
financialtài chính
introng
reportbáo cáo
annualhàng năm
beennăm
wechúng tôi

EN Our annual company retreats are a highlight of Adjust life. They’re the best way to review and celebrate our work, and re-charge batteries for the coming year –cocktail in hand.

VI Chuyến du lịch thường niên điểm nổi bật tại Adjust. Du lịch cách tốt nhất để cùng nhau nhìn lại năm đã qua nâng ly ăn mừng thành quả, cũng như nạp đầy năng lượng trước thềm năm mới.

inglêsvietnamita
waycách
relại
andnhư
aremới
ofthường
besttốt
tocũng
yearnăm

EN Click below to download our annual and financial reports

VI Nhấn vào đây để tải Báo cáo thường niên Báo cáo tài chính của tổ chức (bản tiếng Anh)

inglêsvietnamita
clicknhấn vào
financialtài chính
reportsbáo cáo
and

EN Click below to download our annual and financial reports

VI Nhấn vào đây để tải Báo cáo thường niên Báo cáo tài chính của tổ chức (bản tiếng Anh)

inglêsvietnamita
clicknhấn vào
financialtài chính
reportsbáo cáo
and

EN Our annual, Christmas Charity Fair is held at each KinderWorld campus with participation of thousands of staff, parents and students

VI Hàng năm, Hội chợ Từ thiện Giáng sinh được tổ chức tại các học xá của KinderWorld với sự tham dự của hàng ngàn giáo viên, nhân viên, phụ huynh học sinh của các trường trong hệ thống

inglêsvietnamita
attại
staffnhân viên
ofcủa
annualnăm

EN Our Beijing team benefits from an annual medical allowance and an additional high-end private plan from Generali (which also covers children).

VI Nhân viên tại Bắc Kinh, bên cạnh bảo hiểm y tế hàng năm, còn được hưởng thêm gói khám tư nhân cao cấp từ Generali (bao gồm cả khám cho trẻ em).

inglêsvietnamita
plangói
childrentrẻ em
highcao
fromcho
annualhàng năm
annăm
additionalthêm

EN Your child can receive their immunizations at their wellness checkups or at our annual “Back To School” immunization pop-up clinics.

VI Con của bạn thể được chủng ngừa khi khám sức khỏe hoặc tại các phòng khám pop-up tiêm chủng “Back To School” hàng năm của chúng tôi.

EN Review our FY2023 Annual Report to reflect on the accomplishments and milestones we achieved over the past year.

VI Xem lại Báo cáo thường niên năm tài chính 2023 của chúng tôi để phản ánh những thành tựu cột mốc quan trọng mà chúng tôi đã đạt được trong năm qua.

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

inglêsvietnamita
relatedliên quan đến
employeesnhân viên
wechúng tôi
ofcủa
annualnăm

EN Harmony Economics Model caps the annual issuance at 441 million tokens (about 3% rate in long term)

VI Mô hình kinh tế hài hòa giới hạn lượng phát hành hàng năm mức 441 triệu mã thông báo (tỷ lệ khoảng 3% trong dài hạn)

inglêsvietnamita
modelmô hình
milliontriệu
tokensmã thông báo
longdài
introng
annualhàng năm

EN Use a programmable thermostat to save up to 10% on annual heating and cooling costs.

VI Sử dụng bộ điều chỉnh nhiệt độ lập trình được để tiết kiệm đến 10% chi phí sưởi làm mát hàng năm.

inglêsvietnamita
usesử dụng
savetiết kiệm
annualnăm

EN There are two primary approaches that companies take to validate their PCI DSS compliance on an annual basis

VI hai phương pháp chính mà các công ty sử dụng để xác thực việc tuân thủ PCI DSS hàng năm

inglêsvietnamita
primarychính
validatexác thực
pcipci
dssdss
annualhàng năm
companiescông ty
twohai
tonăm

EN Metropole Hanoi to Host 2nd Annual Korean Culinary Experience

VI Metropole Hà Nội được vinh danh 5 sao bởi Forbes Travel Guide

EN Merchants with less than US$100,000 in annual turnover

VI Các doanh nghiệp doanh thu hàng năm dưới 100.000 USD

inglêsvietnamita
thancác
annualhàng năm
indưới
inglêsvietnamita
reportsbáo cáo

EN Harmony Economics Model caps the annual issuance at 441 million tokens (about 3% rate in long term)

VI Mô hình kinh tế hài hòa giới hạn lượng phát hành hàng năm mức 441 triệu mã thông báo (tỷ lệ khoảng 3% trong dài hạn)

inglêsvietnamita
modelmô hình
milliontriệu
tokensmã thông báo
longdài
introng
annualhàng năm

EN The key to the ongoing three-year certification under this standard is the effective management of a rigorous security program and annual monitoring by an MTCS Certifying Body (CB)

VI Điều then chốt cho chứng nhận ba năm liên tục theo tiêu chuẩn này chính việc quản lý hiệu quả một chương trình bảo mật chặt chẽ giám sát hàng năm bởi Cơ quan chứng nhận (CB) MTCS

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
undertheo
standardtiêu chuẩn
securitybảo mật
programchương trình
monitoringgiám sát
annualnăm

EN AWS' K-ISMS certification is effective for a period of 3 years from the certification date (i.e., December 27, 2017), as long as AWS passes an annual surveillance audit.

VI Chứng nhận K-ISMS của AWS hiệu lực trong thời hạn 3 năm từ ngày trên chứng nhận (ví dụ ngày 27 Tháng 2 năm 2017), miễn AWS thông qua kiểm tra giám sát hằng năm.

inglêsvietnamita
awsaws
certificationchứng nhận
auditkiểm tra
thenhận
fromngày
anăm

EN Business that derive 50% or more of its annual revenue from selling consumer personal information

VI Doanh nghiệp được 50% doanh thu hàng năm trở lên từ việc bán thông tin cá nhân của người tiêu dùng

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
consumerngười tiêu dùng
personalcá nhân
informationthông tin
orngười
annualhàng năm
ofcủa

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

inglêsvietnamita
relatedliên quan đến
employeesnhân viên
wechúng tôi
ofcủa
annualnăm
inglêsvietnamita
reportsbáo cáo

EN Metropole Hanoi to Host 2nd Annual...

VI Metropole Hà Nội hân hạnh được Condé Nas[...]

EN KinderWorld has been offering annual scholarships for underprivileged and talented students.

VI KinderWorld dành tặng những suất học bổng hàng năm cho học sinh, sinh viên tài năng hoàn cảnh khó khăn.

inglêsvietnamita
studentssinh viên
forcho
annualhàng năm
beennăm

EN Since 2009, with support from Department of Education and Training, we have co-hosted the annual Asia-Pacific Mathematical Olympiad for Primary Schools with Hwa Chong Institution (Singapore)

VI Từ năm 2009, với sự hỗ trợ của các Sở Giáo dục Đào tạo, KinderWorld tự hào nhà đồng tổ chức Cuộc thi Toán khu vực Châu Á – Thái Bình Dương cùng với Học viện Hwa Chong (Singapore)

inglêsvietnamita
havetạo
annualnăm
singaporesingapore
ofcủa
educationgiáo dục
traininghọc

EN Company profile and annual report for 2021

VI Thông tin về công ty báo cáo thường niên 2021

inglêsvietnamita
companycông ty
reportbáo cáo

EN Community case rate by median annual household income bracket

VI Tỷ lệ ca mắc trong cộng đồng theo khung thu nhập trung bình hàng năm của hộ gia đình

inglêsvietnamita
incomethu nhập
annualnăm

EN Median annual household income bracket

VI Khung thu nhập trung bình hàng năm của hộ gia đình

inglêsvietnamita
incomethu nhập
annualnăm

EN Historical annual financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

inglêsvietnamita
financialtài chính
datadữ liệu
annualhàng năm
ontrên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

inglêsvietnamita
btcbtc
orhoặc
plansgói
paythanh toán
annualhàng năm
withbằng
paidtrả
youbạn
fortiền
thecho

EN Historical annual financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

inglêsvietnamita
financialtài chính
datadữ liệu
annualhàng năm
ontrên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

inglêsvietnamita
btcbtc
orhoặc
plansgói
paythanh toán
annualhàng năm
withbằng
paidtrả
youbạn
fortiền
thecho

EN Historical annual financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

inglêsvietnamita
financialtài chính
datadữ liệu
annualhàng năm
ontrên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

inglêsvietnamita
btcbtc
orhoặc
plansgói
paythanh toán
annualhàng năm
withbằng
paidtrả
youbạn
fortiền
thecho

EN Historical annual financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

inglêsvietnamita
financialtài chính
datadữ liệu
annualhàng năm
ontrên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

inglêsvietnamita
btcbtc
orhoặc
plansgói
paythanh toán
annualhàng năm
withbằng
paidtrả
youbạn
fortiền
thecho

EN Historical annual financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

inglêsvietnamita
financialtài chính
datadữ liệu
annualhàng năm
ontrên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

inglêsvietnamita
btcbtc
orhoặc
plansgói
paythanh toán
annualhàng năm
withbằng
paidtrả
youbạn
fortiền
thecho

EN Historical annual financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

inglêsvietnamita
financialtài chính
datadữ liệu
annualhàng năm
ontrên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

inglêsvietnamita
btcbtc
orhoặc
plansgói
paythanh toán
annualhàng năm
withbằng
paidtrả
youbạn
fortiền
thecho

EN Historical annual financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

inglêsvietnamita
financialtài chính
datadữ liệu
annualhàng năm
ontrên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

inglêsvietnamita
btcbtc
orhoặc
plansgói
paythanh toán
annualhàng năm
withbằng
paidtrả
youbạn
fortiền
thecho

EN Historical annual financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

inglêsvietnamita
financialtài chính
datadữ liệu
annualhàng năm
ontrên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

inglêsvietnamita
btcbtc
orhoặc
plansgói
paythanh toán
annualhàng năm
withbằng
paidtrả
youbạn
fortiền
thecho

EN Historical annual financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

inglêsvietnamita
financialtài chính
datadữ liệu
annualhàng năm
ontrên

EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only

VI Bạn chỉ thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm

inglêsvietnamita
btcbtc
orhoặc
plansgói
paythanh toán
annualhàng năm
withbằng
paidtrả
youbạn
fortiền
thecho

EN Historical annual financial data on charts

VI Dữ liệu tài chính hàng năm trước đây trên biểu đồ

inglêsvietnamita
financialtài chính
datadữ liệu
annualhàng năm
ontrên

Mostrando 50 de 50 traduções