DE Der Minting-Prozess kann auch relativ kostspielig sein, da hohe Gasgebühren anfallen und eine gewisse Slippage entstehen kann.
"prozess kann zwei" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Der Minting-Prozess kann auch relativ kostspielig sein, da hohe Gasgebühren anfallen und eine gewisse Slippage entstehen kann.
VI Quy trình đúc cũng có thể tương đối tốn kém do phí gas cao và có thể bị trượt giá.
DE Zwei Monate später gewann sie eine Goldmedaille bei der Indoor-Skydiving-Weltmeisterschaft und zwei bei den Wind Games 2017, was ihr den Titel World's Fastest Flyer einbrachte.
VI Hai tháng sau, cô đã giành được huy chương vàng tại Giải nhảy dù trong nhà Thế giới và mang về hai huy chương vàng tại Wind Games 2017, giành cho mình danh hiệu Vận động viên Bay nhanh nhất Thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
monate | tháng |
später | sau |
eine | và |
bei | trong |
DE Wenn Sie bereits die Grundlagen des Branding abgedeckt haben, dann wissen Sie vielleicht bereits, dass Branding ein ziemlich komplizierter Prozess sein kann
VI Nếu bạn đã biết những khái niệm cơ bản về xây dựng thương hiệu, thì bạn có thể đã biết rằng xây dựng thương hiệu có thể là một quá trình có tính liên quan
alemão | vietnamita |
---|---|
wissen | biết |
sie | bạn |
DE Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne dass das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufgeteilt („ Tezos “) werden muss.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
verschiedene | khác |
netzwerk | mạng |
werden | được |
muss | phải |
das | không |
DE Smart Contracts & Formal Verification Proof-of-Stake Self-amendment: Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufteilen ("fork") zu müssen.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
netzwerk | mạng |
zwei | hai |
verschiedene | khác nhau |
müssen | cần |
zu | đổi |
das | không |
DE Downloads sind in der Regel aufgrund technischer Einschränkungen von zu Hause aus schneller als Uploads. Bitte beachten Sie, dass ein Upload einige Zeit dauern kann. Uploads, die länger als zwei Stunden dauern, sind nicht möglich.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
alemão | vietnamita |
---|---|
zeit | thời gian |
als | như |
schneller | nhanh hơn |
DE Zwei Prozent des gesamten NIM-Angebots wurden unwiderruflich der gemeinnützigen Stiftung von Nimiq zugewiesen, die darüber einen Zeitraum von 10 Jahren verfügen kann
VI Hai phần trăm của tổng nguồn cung tiền NIM đã được trao cho quỹ từ thiện của Nimiq giữ trong 10 năm
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
kann | được |
zwei | hai |
die | của |
DE Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne dass das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufgeteilt („ Tezos “) werden muss.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
verschiedene | khác |
netzwerk | mạng |
werden | được |
muss | phải |
das | không |
DE Smart Contracts & Formal Verification Proof-of-Stake Self-amendment: Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufteilen ("fork") zu müssen.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
netzwerk | mạng |
zwei | hai |
verschiedene | khác nhau |
müssen | cần |
zu | đổi |
das | không |
DE Ein kostenloses Webhosting-Konto kann bis zu zwei aktive Websites gleichzeitig aufnehmen
VI Tài khoản web hosting miễn phí giúp bạn quản lý được tới hai trang web vận hành cùng lúc
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | được |
zwei | hai |
websites | web |
DE Emailondeck, einer der am besten zugänglichen Anbieter von Wegwerfadressen kann in nur zwei Schritten eine E-Mail-Adresse für Sie erstellen
VI Emailondeck, một trong những nhà cung cấp địa chỉ dùng một lần dễ tiếp cận nhất có thể tạo địa chỉ email cho bạn chỉ trong hai bước
alemão | vietnamita |
---|---|
anbieter | nhà cung cấp |
in | trong |
zwei | hai |
für | cho |
sie | bạn |
erstellen | tạo |
DE Wie kann ich zwei Trips miteinander verbinden?
VI Làm thế nào tôi sáp nhập hai chuyến đi lại với nhau?
DE Einige Infografik-Vorlagen sind für die Darstellung von Daten gedacht, andere werden verwendet, um einen Prozess aufzuschlüsseln
VI Một số mẫu infographic được xây dựng để hiển thị dữ liệu, những mẫu khác được sử dụng để chia nhỏ quy trình
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
daten | dữ liệu |
andere | khác |
werden | liệu |
prozess | quy trình |
verwendet | sử dụng |
DE Nutze unsere Sammlung kostenloser Icons und Illustrationen, um Kontext hinzuzufügen, einen Prozess zu skizzieren oder die Aufmerksamkeit auf einen Bereich deiner Infografik zu lenken.
VI Sử dụng bộ sưu tập các biểu tượng và hình minh họa miễn phí trong trình chỉnh sửa của chúng tôi để thêm ngữ cảnh, phác thảo quy trình hoặc thu hút sự chú ý vào một phần trong infographic của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
prozess | quy trình |
oder | hoặc |
infografik | infographic |
unsere | chúng tôi |
einen | họ |
deiner | bạn |
DE Wie du, finden wir den traditionellen Prozess, um Interesse zu wecken, lang und frustrierend. Staken macht das Verdienen einfach.
VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài và rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.
alemão | vietnamita |
---|---|
traditionellen | truyền thống |
prozess | quy trình |
einfach | dễ dàng |
du | bạn |
wir | chúng tôi |
den | các |
DE Bitcoin tut dies beispielsweise in einem Prozess namens Mining, der bekanntermaßen viel Strom (Proof-of-Work) verbraucht
VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
prozess | quy trình |
viel | nhiều |
DE Das Tezos -Protokoll bietet einen formalen Prozess, durch den Stakeholder das Protokoll effizient steuern und zukünftige Innovationen implementieren können
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
prozess | quy trình |
protokoll | giao thức |
bietet | cung cấp |
den | các |
DE Dieser Prozess wird erst eingestellt, wenn durch das Coin Burning die anfägliche Menge um 50% reduziert wird, also bis nur noch 100.000.000 BNB zur Verfügung stehen.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
durch | đầu |
die | khi |
DE Diese Funktion hilft dabei, Kryptowährung auf bequemste Weise zu konvertieren: Verfolgen Sie den Prozess und erfahren Sie sofort, wann die Konvertierung abgeschlossen ist!
VI Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
alemão | vietnamita |
---|---|
funktion | tính năng |
verfolgen | theo dõi |
und | dịch |
die | khi |
sie | này |
DE Willkommen auf einer Echtzeit Kryptowährungs-Börse, die es dir ermöglicht, Coins auf eine einfache Art und Weise zu konvertieren. SimpleSwap garantiert einen sicheren, schnellen und komfortablen Transaktions-Prozess.
VI Chào mừng bạn tới sàn giao dịch tiền mã hóa cho phép hoán đổi nhanh các loại đồng tiền một cách dễ dàng. SimpleSwap đảm bảo một quy trình giao dịch an toàn, nhanh chóng và thuận tiện.
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
einfache | dễ dàng |
auf | cho |
weise | cách |
schnellen | nhanh |
art | loại |
die | các |
dir | bạn |
DE Abgesehen von der Finanzierung ist die Installation und Inbetriebnahme einer Solaranlage ein komplizierter Prozess, der am besten von Experten begleitet wird
VI Ngoài kinh phí, việc vận hành và vận hành hệ thống năng lượng mặt trời là một quá trình phức tạp được các chuyên gia quản lý tốt nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
experten | các chuyên gia |
besten | tốt |
der | các |
DE Kapital, das als Darlehen im Zusammenhang mit jeder Investition gewährt wird, muss per Überweisung gesendet werden, um einen sicheren Prozess zu gewährleisten
VI Vốn được cấp dưới dạng các khoản vay liên quan đến mỗi khoản đầu tư phải được gửi bằng chuyển khoản để cung cấp một quy trình an toàn
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | phải |
gesendet | gửi |
prozess | quy trình |
das | các |
mit | bằng |
DE Ja, um den Prozess zu vereinfachen, haben wir unsere Dokumentation standardisiert und transparent gehalten. Es gibt eine Reihe von Dokumenten, die wir während der Projektplanung, Inbetriebnahme und Wartung benötigen.
VI Có, để đơn giản hóa quy trình, chúng tôi đã giữ cho tài liệu của mình tiêu chuẩn và minh bạch. Có một bộ tài liệu mà chúng tôi cần trong quá trình thiết kế, vận hành và bảo trì dự án.
alemão | vietnamita |
---|---|
prozess | quy trình |
dokumentation | tài liệu |
gibt | cho |
benötigen | cần |
unsere | chúng tôi |
DE Bitte setzen Sie sich zum Ändern Ihrer Bankverbindung mit unserem Support-Team in Verbindung. Das Team wird Sie durch den Prozess leiten.
VI Để thay đổi chi tiết ngân hàng của bạn, vui lòng liên hệ với nhóm hỗ trợ của chúng tôi. Họ sẽ hướng dẫn bạn trong suốt quá trình.
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
unserem | chúng tôi |
in | trong |
DE Durch diesen Prozess stellen wir sicher, dass die Endkunden ein tragfähiges Geschäftsmodell haben und die Forderungen aus dem SaaS-Vertrag (Solar-as-a-Service) bezahlen können.
VI Thông qua quá trình này, chúng tôi đảm bảo rằng khách hàng cuối có mô hình kinh doanh hợp lệ và có thể thanh toán các khoản phải thu từ hợp đồng SaaS (Solar-as-a-Service).
alemão | vietnamita |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
wir | chúng tôi |
die | này |
dem | quá |
können | phải |
und | các |
DE Bitcoin tut dies beispielsweise in einem Prozess namens Mining, der bekanntermaßen viel Strom (Proof-of-Work) verbraucht
VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
prozess | quy trình |
viel | nhiều |
DE Wie du, finden wir den traditionellen Prozess, um Interesse zu wecken, lang und frustrierend. Staken macht das Verdienen einfach.
VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài và rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.
alemão | vietnamita |
---|---|
traditionellen | truyền thống |
prozess | quy trình |
einfach | dễ dàng |
du | bạn |
wir | chúng tôi |
den | các |
DE Dieser Prozess wird erst eingestellt, wenn durch das Coin Burning die anfägliche Menge um 50% reduziert wird, also bis nur noch 100.000.000 BNB zur Verfügung stehen.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
durch | đầu |
die | khi |
DE Das Tezos -Protokoll bietet einen formalen Prozess, durch den Stakeholder das Protokoll effizient steuern und zukünftige Innovationen implementieren können
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
prozess | quy trình |
protokoll | giao thức |
bietet | cung cấp |
den | các |
DE Die US-Regierungsrichtlinie Cloud First verlangt, dass alle US-Bundesbehörden zum Durchführen von Sicherheitsprüfungen, Autorisierungen und zur laufenden Überwachung von Cloud-Services den FedRAMP-Prozess nutzen
VI Chính sách Ưu tiên cho Đám mây yêu cầu tất cả các cơ quan liên bang phải sử dụng quy trình của FedRAMP để tiến hành đánh giá bảo mật, cấp phép và giám sát liên tục đối với dịch vụ đám mây
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
alle | tất cả các |
nutzen | sử dụng |
zur | cho |
DE Bundesbehörden oder das DoD verwenden die PATO und die geerbten Kontrollen, die mit der PATO verbunden sind, wenn sie dem Risk Management Framework (RMF)-Prozess folgen, um ihre eigene ATO zu erhalten
VI Các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng DoD dùng PATO và các biện pháp kiểm soát kế thừa liên kết với PATO khi họ làm theo quy trình của Khung quản lý rủi ro (RMF) để nhận ATO cho riêng họ
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
dod | dod |
kontrollen | kiểm soát |
wenn | khi |
mit | với |
folgen | theo |
eigene | riêng |
erhalten | nhận |
der | của |
verwenden | dùng |
DE Beachten Sie, dass die AWS PATO nicht zu einer ATO hochgestuft wird, da der FedRAMP-Prozess keine ATOs an CSAs ausstellt
VI Hãy lưu ý rằng PATO của AWS sẽ không được nâng cấp thành ATO do quy trình của FedRAMP không ban hành ATO cho CSP
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
wird | được |
DE Dieses Paket bietet Kunden aus dem öffentlichen Sektor alles, was sie für die Bewertung von AWS auf der GESCHÜTZTEN Ebene benötigen, und hilft den einzelnen Behörden, den Prozess der Einführung von AWS-Services zu vereinfachen
VI Gói này cung cấp cho khách hàng trong khu vực công mọi thứ cần thiết để đánh giá AWS ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ và giúp từng cơ quan đơn giản hóa quy trình áp dụng dịch vụ AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
alles | mọi |
aws | aws |
benötigen | cần |
hilft | giúp |
behörden | cơ quan |
prozess | quy trình |
bietet | cung cấp |
für | cho |
dieses | này |
kunden | khách |
von | từ |
DE Für die logische (Binlog-)Replikation dauert der Promotion-Prozess in der Regel einige Minuten, abhängig von Ihrem Arbeitsaufkommen
VI Đối với tính năng sao chép logic (binlog), quá trình tăng cấp này thường mất vài phút tùy theo khối lượng công việc
alemão | vietnamita |
---|---|
minuten | phút |
die | và |
der | với |
DE Die regionsübergreifende Replizierung wird beendet, sobald Sie diesen Prozess starten.
VI Việc sao chép liên khu vực sẽ dừng lại khi bạn khởi chạy quá trình tăng cấp.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | khi |
sie | bạn |
DE Disaster Recovery über Regionen hinweg ist ein manueller Prozess, bei dem Sie eine sekundäre Region fördern, um Workloads zum Lesen/Schreiben aufzunehmen.
VI Phục hồi sau thảm họa ở các khu vực là quá trình thủ công, trong đó bạn tăng cấp khu vực phụ để đảm nhận khối lượng công việc đọc/ghi.
alemão | vietnamita |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
lesen | đọc |
über | trong |
dem | quá |
ist | các |
sie | bạn |
DE Der Aufbau einer Website erfordert Geduld, Engagement und Zeit. Aber auf 000webhost ist es einfach, schnell und macht Spaß! Der Start Ihres Online-Abenteuers ist ein einfacher Prozess in vier Schritten.
VI Xây dựng một website cần sự kiên nhẫn, tận tụy và thời gian. Nhưng trên 000webhost, nó rất đơn giản, nhanh và vui nữa! Hãy khởi động hành trình trên thế giới internet của bạn trong 4 bước đơn giản.
alemão | vietnamita |
---|---|
website | website |
zeit | thời gian |
aber | nhưng |
schnell | nhanh |
in | trong |
der | của |
ihres | của bạn |
auf | trên |
DE Sie und Zoom verzichten hiermit auf alle verfassungsmäßigen und gesetzlichen Rechte, vor Gericht zu klagen und einen Prozess vor einem Richter oder Geschworenen zu führen
VI Theo đây, bạn và Zoom từ bỏ mọi quyền theo hiến pháp và luật định để kiện ra tòa và xét xử trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | mọi |
oder | hoặc |
auf | ra |
vor | trước |
DE Gelato macht die Herstellung und Lieferung kundenspezifischer Produkte einfach, überwindet Grenzen und automatisiert den ganzen Prozess
VI Gelato giúp việc sản xuất và phân phối các sản phẩm theo yêu cầu trở nên đơn giản, không có rào cản về biên giới và được công nghệ hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
produkte | sản phẩm |
die | không |
und | các |
DE Wenn Sie nicht zu 100 % zufrieden sind, können Sie innerhalb von 30 Tagen nach dem Kauf eine Rückerstattung Ihrer Zahlung beantragen. Der Prozess ist unkompliziert und risikofrei.
VI Nếu bạn không hài lòng 100%, bạn có thể yêu cầu hoàn tiền trong vòng 30 ngày kể từ lúc mua. Không rắc rối, không rủi ro.
alemão | vietnamita |
---|---|
kauf | mua |
zu | tiền |
DE Erfahre, was Lead-Generation bedeutet. Baue eine Kontakt-Datenbank auf und lenke diese Leads durch den Conversion-Prozess, bis sie für den Kauf bereit sind.
VI Tìm hiểu nhanh khách hàng tiềm năng là gì. Xây dựng cơ sở dữ liệu liên lạc rồi hướng dẫn các khách hàng tiềm năng đó qua quy trình mua hàng cho tới khi họ sẵn sàng mua.
alemão | vietnamita |
---|---|
kauf | mua |
bereit | sẵn sàng |
für | cho |
was | liệu |
und | các |
bis | khi |
DE Erfahre, was Lead-Generierung bedeutet. Baue eine Kontakt-Datenbank auf und lenke diese Leads durch den Conversion-Prozess, bis sie für den Kauf bereit sind.
VI Tìm hiểu nhanh khách hàng tiềm năng là gì. Xây dựng cơ sở dữ liệu liên lạc rồi hướng dẫn các khách hàng tiềm năng đó qua quy trình mua hàng cho tới khi họ sẵn sàng mua.
alemão | vietnamita |
---|---|
kauf | mua |
bereit | sẵn sàng |
für | cho |
was | liệu |
und | các |
bis | khi |
DE Dank des leicht verständlichen Automation-Panels konnten wir den Automation-Prozess umfassend weiterentwickeln.
VI Bảng tự động toàn diện cho phép chúng tôi mở rộng quy trình tự động hóa lên thành mức nâng cao.
alemão | vietnamita |
---|---|
des | chúng |
wir | chúng tôi |
DE Die folgenden Artikel zeigen verschiedene Fälle, in denen große Banken ihre Zehen ins Wasser tauchen, da ihr wachsendes Interesse an dem Prozess deutlich wird.
VI Các bài viết sau đây trình bày nhiều trường hợp khác nhau về việc các ngân hàng lớn nhúng chân vào nước khi mối quan tâm ngày càng tăng của họ đối với quy trình này trở nên rõ ràng.
DE Aber wie funktioniert der Wrapping-Prozess? Ein Händler sendet BTC an den Treuhänder, damit dieser entsprechende Tokens generiert
VI Nhưng quy trình bao bọc diễn ra như thế nào? Một thương nhân gửi BTC để bên giám sát đúc
DE Der Treuhänder generiert dann in einem Minting-Prozess WBTC auf Ethereum entsprechend der gesendeten Menge in BTC
VI Sau đó, bên giám sát sẽ đúc WBTC trên Ethereum theo số lượng BTC được gửi
DE Wie Sie erwarten würden, kostet der Wrapping- und Unwrapping-Prozess von Token auf Ethereum Gebühren in Form von Gas.
VI Việc wrap và unwrap các token trên Ethereum sẽ tốn phí gas.
DE Genau wie Wrapped Tokens auf Ethereum können Sie Bitcoin und viele andere Kryptowährungen für die Verwendung auf der Binance Smart Chain (BSC) im Wrapping-Prozess generieren.
VI Cũng giống như wrapped token trên Ethereum, bạn có thể wrap Bitcoin và nhiều đồng tiền mã hóa khác để sử dụng trên Binance Smart Chain (BSC).
DE Ich habe bereits sehr viele verschiedene Softwares verwendet und kann ehrlich sagen, dass man mit GetResponse am einfachsten Online-Kurse erstellen, bewerben und verkaufen kann. Ich kann es nur weiterempfehlen!
VI Tôi đã sử dụng rất nhiều phần mềm khác nhau và thành thực mà nói GetResponse chính là phần mềm cho phép tạo, quảng bá và bán khóa học trực tuyến của bạn dễ dàng nhất. Rất nên dùng đó!
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
sagen | nói |
es | nó |
verwendet | sử dụng |
erstellen | tạo |
verschiedene | khác nhau |
sehr | rất |
viele | bạn |
und | của |
DE Dieses Beispiel zeigt, wie Sie die Anzahl der Anmeldeversuche einschränken können. Besucher erhalten zwei Anmeldeversuche pro Minute. Wenn sie diesen Schwellenwert überschreiten, können sie sich fünf Minuten lang nicht anmelden.
VI Ví dụ này cho thấy khả năng giới hạn số lần đăng nhập. Người truy cập có được 2 lần đăng nhập mỗi phút. Nếu họ vượt quá ngưỡng này, họ sẽ bị từ chối đăng nhập trong 5 phút.
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | người |
minuten | phút |
erhalten | được |
pro | mỗi |
sie | này |
Mostrando 50 de 50 traduções