DE Zwei Monate später gewann sie eine Goldmedaille bei der Indoor-Skydiving-Weltmeisterschaft und zwei bei den Wind Games 2017, was ihr den Titel World's Fastest Flyer einbrachte.
DE Zwei Monate später gewann sie eine Goldmedaille bei der Indoor-Skydiving-Weltmeisterschaft und zwei bei den Wind Games 2017, was ihr den Titel World's Fastest Flyer einbrachte.
VI Hai tháng sau, cô đã giành được huy chương vàng tại Giải nhảy dù trong nhà Thế giới và mang về hai huy chương vàng tại Wind Games 2017, giành cho mình danh hiệu Vận động viên Bay nhanh nhất Thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
monate | tháng |
später | sau |
eine | và |
bei | trong |
DE Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne dass das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufgeteilt („ Tezos “) werden muss.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
verschiedene | khác |
netzwerk | mạng |
werden | được |
muss | phải |
das | không |
DE Smart Contracts & Formal Verification Proof-of-Stake Self-amendment: Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufteilen ("fork") zu müssen.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
netzwerk | mạng |
zwei | hai |
verschiedene | khác nhau |
müssen | cần |
zu | đổi |
das | không |
DE Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne dass das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufgeteilt („ Tezos “) werden muss.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
verschiedene | khác |
netzwerk | mạng |
werden | được |
muss | phải |
das | không |
DE Smart Contracts & Formal Verification Proof-of-Stake Self-amendment: Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufteilen ("fork") zu müssen.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
netzwerk | mạng |
zwei | hai |
verschiedene | khác nhau |
müssen | cần |
zu | đổi |
das | không |
DE Das Aion-Netzwerk ist die am besten zugängliche Blockchain-Plattform der Welt, da Entwickler Java-Anwendungen in Produktionsqualität in einem Blockchain-Netzwerk erstellen können
VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
netzwerk | mạng |
erstellen | xây dựng |
ist | các |
DE Dieses Beispiel zeigt, wie Sie die Anzahl der Anmeldeversuche einschränken können. Besucher erhalten zwei Anmeldeversuche pro Minute. Wenn sie diesen Schwellenwert überschreiten, können sie sich fünf Minuten lang nicht anmelden.
VI Ví dụ này cho thấy khả năng giới hạn số lần đăng nhập. Người truy cập có được 2 lần đăng nhập mỗi phút. Nếu họ vượt quá ngưỡng này, họ sẽ bị từ chối đăng nhập trong 5 phút.
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | người |
minuten | phút |
erhalten | được |
pro | mỗi |
sie | này |
DE Die folgende Demo nutzt die Ratenbegrenzung, um bis zu zwei Anforderungen pro Minute zuzulassen, bevor ein potenzieller DDoS-Angriff blockiert wird.
VI Bản demo bên dưới sử dụng Giới hạn tỷ lệ để cho phép tối đa 2 yêu cầu mỗi phút trước khi chặn một cuộc tấn công DDoS tiềm ẩn.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzt | sử dụng |
anforderungen | yêu cầu |
bevor | trước |
bis | khi |
pro | mỗi |
DE 7 Standorte auf zwei Kontinenten
VI 7 văn phòng trên hai lục địa
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
zwei | hai |
DE 1. Holen Sie sich einen Singapore Tourist Pass (STP), eine spezielle EZ-Link-Wertkarte, mit der Sie für einen Tag (10 SGD), zwei Tage (16 SGD) oder drei Tage (20 SGD) unbegrenzt reisen können.
VI 1. Mua một Thẻ Du khách Singapore (Singapore Tourist Pass - STP), một loại thẻ EZ Link nạp sẵn giá trị tại cửa hàng để di chuyển không giới hạn trong một ngày (S$10), hai ngày (S$16) hoặc ba ngày (S$20).
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | không |
drei | ba |
oder | hoặc |
zwei | hai |
tag | ngày |
DE Natural – ein Zwei-Karten-Blatt im Wert von 21 Punkten.
VI Natural – số tẩy của hai lá bài đạt 21 điểm.
DE American Wheel, amerikanisches Rad – ein Spielrad mit 38 Fächern, nummeriertvon 1 bis 36, plus zwei Nullen: 0 und 00.
VI American Wheel – bánh xe trò chơi có 38 khe, được đánh số từ 1 đến 36, cộng với hai số không: 0 và 00.
DE Small Blind – der kleinere von zwei Einsätzen, die zu Beginn einesjeden Spiels erforderlich sind, um einen Pot zu bilden. Begleiter des Big Blind.
VI Small Blind – tiền cược nhỏ được yêu cầu khi bắt đầu mỗi ván bài để tạo tổng tiền cược. Đồng hành với tiền mù lớn.
DE Suited – zwei oder mehr Karten der gleichen Farbe.
VI Suited (Đồng Chất) – hai hoặc nhiều lá bài đồng chất.
DE Downloads sind in der Regel aufgrund technischer Einschränkungen von zu Hause aus schneller als Uploads. Bitte beachten Sie, dass ein Upload einige Zeit dauern kann. Uploads, die länger als zwei Stunden dauern, sind nicht möglich.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
alemão | vietnamita |
---|---|
zeit | thời gian |
als | như |
schneller | nhanh hơn |
DE Es ist bereits zwei Jahre her, dass wir unsere Solar-as-a-Service-Lösung in Costa Rica, und damit dem ersten lateinamerikanischen Land, eingeführt haben. Das?
VI Đã hai năm trôi qua kể từ lần đầu tiên chúng tôi mang giải pháp năng lượng mặt trời như một dịch?
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
jahre | năm |
das | chúng |
unsere | chúng tôi |
DE Was gibt es noch? Kinder unter 13 Jahren reisen auf dieser familienfreundlichen Kreuzfahrt kostenlos, wenn sie in einer Kabine mit zwei Erwachsenen übernachten.
VI Còn gì nữa? Trẻ em dưới 13 tuổi sẽ được đi du lịch miễn phí, nếu các em ở trong cùng một cabin với hai người lớn, trên chiếc du thuyền dành cho gia đình này.
alemão | vietnamita |
---|---|
kinder | trẻ em |
in | trong |
zwei | hai |
dieser | này |
sie | các |
mit | với |
auf | trên |
DE Yugnes und Tan Wei Tian sind nur zwei der zahlreichen Menschen unserer vielfältigen, multi-ethnischen Gemeinschaft, deren Leidenschaften Singapur zu der lebendigen Stadt machen, die sie heute ist
VI Yugnes và Tan Wei Tian chỉ là hai cá nhân trong cộng đồng đa sắc tộc của chúng tôi, niềm đam mê của họ đã luôn giữ cho Singapore hoà nhịp cùng đời sống
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
machen | cho |
zwei | hai |
der | của |
unserer | chúng tôi |
DE VeChain verfügt über zwei separate Token: VET und VTHO
VI VeChain có hai mã thông báo riêng biệt: VET và VTHO
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
token | mã thông báo |
DE Zwei Prozent des gesamten NIM-Angebots wurden unwiderruflich der gemeinnützigen Stiftung von Nimiq zugewiesen, die darüber einen Zeitraum von 10 Jahren verfügen kann
VI Hai phần trăm của tổng nguồn cung tiền NIM đã được trao cho quỹ từ thiện của Nimiq giữ trong 10 năm
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
kann | được |
zwei | hai |
die | của |
DE Der Smart Contract ist eine Vereinbarung zwischen zwei Parteien, die das Versprechen eines Einweg- oder Zweiwegaustauschs sichert
VI Hợp đồng là một thỏa thuận giữa hai bên đảm bảo lời hứa trao đổi một hoặc hai chiều
alemão | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
zwischen | giữa |
zwei | hai |
oder | hoặc |
DE Screenshot einer Website als TIFF, einfach und schnell mit diesem kostenlosen online Screenshot Maker. TIFF Screenshots von jeder beliebigen Website mit nur zwei Klicks.
VI Chụp màn hình trang web dưới định dạng TIFF với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chụp màn hình với định dạng TIFF từ bất kỳ trang web nào chỉ trong hai cú nhấp chuột.
alemão | vietnamita |
---|---|
tiff | tiff |
klicks | nhấp |
online | trực tuyến |
zwei | hai |
mit | với |
website | trang |
DE Unsere Kunden müssen sich nicht registrieren oder Geld auf unserer Plattform aufbewahren. SimpleSwap bietet zwei Konvertierungstypen an: fester und flexibler Kurs. Sie können immer die passende Option auswählen.
VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.
alemão | vietnamita |
---|---|
geld | tiền |
zwei | hai |
immer | luôn |
auswählen | chọn |
und | dịch |
bietet | cung cấp |
müssen | cần |
DE Die LearnLateX Webseite nutzt zwei Lizenzen:
VI Trang LearnLateX website sử dụng hai loại giấy phép:
alemão | vietnamita |
---|---|
webseite | trang |
nutzt | sử dụng |
zwei | hai |
DE Nun benutzen wir bereits seit zwei Jahren Solarenergie und möchten in der Zukunft völlig netzunabhängig werden.
VI Hiện tại, chúng tôi đã sử dụng năng lượng mặt trời được hai năm và muốn hoàn toàn không nối lưới trong tương lai."
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzen | sử dụng |
zwei | hai |
jahren | năm |
möchten | muốn |
in | trong |
zukunft | tương lai |
werden | được |
wir | chúng tôi |
solarenergie | mặt trời |
der | chúng |
DE Ein Homeoffice-Profi mit zwei Kindern
VI Là một văn phòng chuyên nghiệp tại nhà với hai đứa trẻ
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
mit | với |
DE Wir bieten Ihnen abhängig von den geltenden Regulierungen und Gesetzen Ihres Landes zwei Arten von Verträgen an:
VI Chúng tôi cung cấp cho bạn hai loại hợp đồng, tùy thuộc vào các quy định và luật pháp của quốc gia bạn:
alemão | vietnamita |
---|---|
bieten | cung cấp |
arten | loại |
wir | chúng tôi |
zwei | hai |
ihnen | bạn |
DE Wir arbeiten mit zwei Modellen von Nachrangdarlehen: 100% crowdfinanziert oder teilfinanziert durch institutionelle Darlehensgeber
VI Chúng tôi làm việc với hai mô hình cho vay cấp dưới: 100% được tài trợ từ cộng đồng và được tài trợ một phần bởi các tổ chức cho vay cấp cao
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
zwei | hai |
mit | với |
arbeiten | làm |
DE Es gibt zwei Hauptverträge, die wir für unsere EPC-Partner verwenden, den EPC-Vertrag und den O&M-Vertrag.
VI Có hai hợp đồng chính mà chúng tôi sử dụng cho các đối tác EPC của mình, hợp đồng EPC và hợp đồng O&M.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
unsere | chúng tôi |
zwei | hai |
DE In den letzten zwei Jahrhunderten hat sich Singapurs Landfläche um satte 25 Prozent vergrößert.
VI Trong hơn hai thế kỷ qua, diện tích đất của Singapore đã mở rộng đến 25 phần trăm.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
singapurs | singapore |
den | của |
zwei | hai |
DE Zwei große, futuristische Gebäude erheben sich aus dem Grün der Gardens by the Bay, die mit Blick auf ökologische Nachhaltigkeit konzipiert wurden.
VI Hai cấu trúc có thiết kế mang tính tương lai mọc lên giữa những mảng xanh ở Gardens by the Bay, được xây dựng theo nguyên lý phát triển bền vững của môi trường.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
der | của |
DE Im Resort gibt es auch ein Casino, das rund um die Uhr geöffnet ist. Hier können Sie Ihren inneren James Bond an der Casino Royale Bar bei einem oder zwei Martinis herauslassen (geschüttelt, nicht gerührt).
VI Khu nghỉ dưỡng cũng có một sòng bạc mở cửa suốt ngày đêm. Tại đây, bạn có thể kết nối với James Bond bên trong bạn tại Casino Royale Bar, trong khi thư giãn với một hai ly martini (lắc, không khuấy).
alemão | vietnamita |
---|---|
uhr | ngày |
an | tại |
zwei | hai |
nicht | không |
auch | cũng |
sie | bạn |
der | với |
DE Burnt Ends ist berühmt für seine Vier-Tonnen-Brennkraftmaschinen mit zwei Hohlräumen, die die Gerichte mit köstlich rauchigen Aromen versehen
VI Burnt Ends nổi tiếng với việc sử dụng bốn máy đốt nặng bốn tấn, có hai khoang để trùm lên các món ăn ở đây những hương vị ám khói ngon tuyệt
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
mit | với |
zwei | hai |
ist | các |
die | những |
DE Zwei Damen, die traditionelle indische Saris in einem Geschäft in Little India anprobieren
VI Hai người phụ nữ thử những bộ saris truyền thống của Ấn Độ trong một cửa hàng ở Little India
alemão | vietnamita |
---|---|
traditionelle | truyền thống |
in | trong |
zwei | hai |
die | của |
DE Der Inhaber von Haig Road Putu Piring, Mohamad Hashim, hat mehr als zwei Jahrzehnte damit verbracht, diese traditionelle Süßspeise, deren Zubereitung er von seiner Großmutter gelernt hat, zu perfektionieren.
VI Chủ quán Haig Road Putu Piring, anh Mohamad Hashim, đã dành hơn hai thập kỉ để hoàn thiện những món ngọt truyền thống mà anh học cách làm từ bà của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
traditionelle | truyền thống |
als | là |
zwei | hai |
diese | của |
DE Das an zwei Wochenenden im August stattfindende Singapore Night Festival ist ein Fest für die Sinne
VI Là một lễ hội diễn ra trong hai cuối tuần của Tháng 8, Singapore Night Festival là một bữa tiệc cho mọi giác quan
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
für | cho |
die | của |
DE In den Gillman Barracks findet außerdem alle zwei Monate Art After Dark statt, eine Reihe von nächtlichen Open-House-Events, die Sie sich nicht entgehen lassen sollten.
VI Hai lần mỗi tháng, Gillman Barracks còn tổ chức chuỗi sự kiện mở cửa tự do vào buổi tối mang tên Art After Dark (Nghệ Thuật Sau Màn Đêm), đừng bỏ lỡ cơ hội tham gia những sự kiện này nhé.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
monate | tháng |
art | nghệ thuật |
DE Obwohl der Name auf eine einzige Einheit hindeutet, ist das Singapore Art Museum in zwei verschiedenen Gebäuden untergebracht.
VI Mặc dù cái tên làm người ta nghĩ rằng đây là một đơn vị duy nhất, nhưng Bảo tàng Nghệ thuật Singapore thật ra được nằm trong hai tòa nhà tách biệt.
alemão | vietnamita |
---|---|
einzige | duy nhất |
art | nghệ thuật |
zwei | hai |
in | trong |
ist | là |
DE Am 28. Dezember 2010 wurde es zusammen mit zwei anderen Bauten im Esplanade Park, dem Lim Bo Seng Memorial und dem Tan Kim Seng Brunnen offiziell zum nationalen Denkmal ernannt.
VI Vào ngày 28 tháng 12 năm 2010, Đài tưởng niệm này được xếp hạng là Di tích Quốc gia cùng với hai công trình khác trong Công viên Esplanade, là Đài tưởng niệm Lim Bo Seng và Đài phun nước Tan Kim Seng.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
park | công viên |
nationalen | quốc gia |
es | này |
wurde | được |
zwei | hai |
zusammen | với |
DE Die Skulptur zeigt Sir Stamford Raffles, den Gründer des modernen Singapur. Es gibt zwei Statuen, eine an der Raffles Landing Site (Landeplatz von Sir Stamford Raffles) und eine am Empress Place.
VI Tác phẩm điêu khắc này mô phỏng Ngài Stamford Raffles, cha đẻ của Singapore hiện đại. Ngày nay có hai bức tượng, đặt tại Khu tượng Raffles Landing Site (nơi Ngài Raffles đặt chân) và Tòa nhà Empress Place.
alemão | vietnamita |
---|---|
modernen | hiện đại |
singapur | singapore |
an | tại |
die | nhà |
und | của |
zwei | hai |
DE Die heutige National Gallery Singapore besteht aus zwei nationalen Denkmälern: dem ehemaligen Supreme Court (Oberster Gerichtshof) und der City Hall (Rathaus)
VI Phòng trưng bày Quốc gia Singapore (National Gallery Singapore) từng là hai công trình quốc gia: Tòa án tối cao (Supreme Court) và Tòa thị chính (City Hall)
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
national | quốc gia |
DE Auf dem Grundstück stand vorher ihr Haus, doch nach zwei Einbrüchen und einem Hausbrand, aus dem sie unversehrt entkommen konnte, entschied sie, das Grundstück für den Bau einer Moschee zu stiften.
VI Khu đất này từng là nhà riêng của bà, nhưng sau một vài vụ trộm và một vụ hỏa hoạn (may mắn là bà bình an vô sự), bà quyết định hiến phần đất của mình để xây một ngôi đền thờ Hồi giáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | của |
DE MovieMob findet alle zwei Wochen statt und veranstaltet nächtliche Open-Air-Filmvorführungen an verschiedenen Veranstaltungsorten, darunter Gardens by the Bay oder leere Parkplätze in Stadtteilen wie Pasir Ris und Bedok.
VI Cứ hai tuần một lần, MovieMob tổ chức các sự kiện chiếu phim buổi tối ở những địa điểm khác nhau, trong đó có Gardens by the Bay và những bãi đậu xe trống trong khu dân cư như Pasir Ris và Bedok.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
zwei | hai |
wie | các |
DE Nutzen Sie jedoch zuvor das Zwei-für-Eins-Angebot für die Galerien des Museums
VI Tuy vậy, trước đó, hãy tận dụng vé một-đổi-một vào các phòng triển lãm của bảo tàng
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | tận dụng |
DE Melden Sie sich unbedingt für das Bastien's Duo an, eine synchronisierte Behandlung von zwei Therapeuten, die sich von Kopf bis Fuß auf Ihren gesamten Körper konzentriert.
VI Hãy nhớ đăng ký Bastien’s Duo, một liệu pháp đồng thời do hai chuyên viên cùng thực hiện, tập trung vào toàn bộ cơ thể bạn, từ đầu đến chân.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
sie | bạn |
DE Dieser Triathlon ist etwas anders, da er den Teilnehmern ermöglicht, in nur zwei der drei traditionellen Kategorien anzutreten.
VI Không giống như hầu hết các cuộc thi ba môn phối hợp, sự kiện này cho phép người tham gia linh hoạt lựa chọn hai trong số ba hạng mục ba môn phối hợp truyền thống để tham gia.
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
in | trong |
drei | ba |
traditionellen | truyền thống |
zwei | hai |
dieser | này |
ist | không |
den | các |
DE Das Science Centre hat noch zwei weitere große Attraktionen
VI Trung tâm Khoa học còn tự hào với hai điểm đến hấp dẫn khác nữa
alemão | vietnamita |
---|---|
centre | trung tâm |
weitere | khác |
zwei | hai |
das | với |
DE Sehen Sie sich die Stadt aus der Vogelperspektive an von der 22 Meter hohen Brücke, die zwei Supertrees verbindet, besuchen Sie das größte gläserne Gewächshaus der Welt oder bewundern Sie den 35 Meter hohen Indoor-Wasserfall
VI Chiêm ngưỡng toàn cảnh thành phố từ đường đi bộ trên không ở độ cao 22 mét nối các Siêu cây với nhau, tham quan khu nhà kính lớn nhất thế giới hoặc thưởng ngoạn thác nước trong nhà cao 35 mét
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
meter | mét |
hohen | cao |
welt | thế giới |
oder | hoặc |
größte | lớn nhất |
den | các |
DE Seletar Reservoir ist in zwei Gebiete aufgeteilt: Lower Seletar Reservoir Park und Upper Seletar Reservoir Park.
VI Khu Seletar Reservoir được chia làm hai khu vực: Công viên Lower Seletar Reservoir và Công viên Upper Seletar Reservoir Park.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
park | công viên |
ist | là |
DE Es gibt hier auch einen Angelsteg, der normalerweise voller Angler ist, die darauf hoffen, einen oder zwei Tilapia zu fangen.
VI Ngoài ra ở đây còn có một cầu tàu câu cá luôn chật ních những vị khách mong muốn bắt cho mình được một vài chú cá rô phi.
alemão | vietnamita |
---|---|
gibt | cho |
die | và |
der | những |
Mostrando 50 de 50 traduções