DE Was ist Tezos und woher kriege ich eine Tezos Wallet ?
DE Was ist Tezos und woher kriege ich eine Tezos Wallet ?
VI Tezos là gì và làm cách nào để tôi có được Ví Tezos?
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | là |
DE Du kannst unsere Crypto Wallet-Anwendung als Tezos Wallet nutzen da sie die meisten wichtigen Coins unterstützt und die Tezos Wallet Funktion jetzt mit dem neuesten Update verfügbar ist!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
verfügbar | có sẵn |
nutzen | sử dụng |
unsere | chúng tôi |
meisten | hầu hết |
mit | với |
ist | là |
DE Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne dass das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufgeteilt („ Tezos “) werden muss.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
verschiedene | khác |
netzwerk | mạng |
werden | được |
muss | phải |
das | không |
DE Was ist Tezos und woher kriege ich eine Tezos Wallet ?
VI Tezos là gì và làm cách nào để tôi có được Ví Tezos?
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | là |
DE Du kannst unsere Crypto Wallet-Anwendung als Tezos Wallet nutzen da sie die meisten wichtigen Coins unterstützt und die Tezos Wallet Funktion jetzt mit dem neuesten Update verfügbar ist!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
verfügbar | có sẵn |
nutzen | sử dụng |
unsere | chúng tôi |
meisten | hầu hết |
mit | với |
ist | là |
DE Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne dass das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufgeteilt („ Tezos “) werden muss.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
verschiedene | khác |
netzwerk | mạng |
werden | được |
muss | phải |
das | không |
DE Tezos ist eine neue Plattform für Smart Contracts und dezentrale Anwendungen
VI Tezos là một nền tảng mới cho các hợp đồng thông minh và các ứng dụng phi tập trung
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
plattform | nền tảng |
für | cho |
smart | thông minh |
anwendungen | các ứng dụng |
eine | các |
DE Tezos unterstützt Smart Contracts und bietet eine Plattform zum Erstellen dezentraler Anwendungen
VI Tezos hỗ trợ các hợp đồng thông minh và cung cấp một nền tảng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
eine | các |
plattform | nền tảng |
erstellen | xây dựng |
anwendungen | các ứng dụng |
bietet | cung cấp |
DE Das Tezos -Protokoll bietet einen formalen Prozess, durch den Stakeholder das Protokoll effizient steuern und zukünftige Innovationen implementieren können
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
prozess | quy trình |
protokoll | giao thức |
bietet | cung cấp |
den | các |
DE Proof-of-Stake (PoS) ist der Mechanismus, mit dem die verschiedenen Teilnehmer des Tezos Netzwerk einen Konsens über den Zustand der Blockchain erzielen
VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
verschiedenen | khác nhau |
über | trong |
ist | của |
DE Die Tezos Blockchain wurde entwickelt, um die formale Überprüfung zu vereinfachen, welche Smart Contracts sichert und vor "Buggy Code" schützt
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickelt | tạo |
smart | thông minh |
wurde | được |
DE Smart Contracts & Formal Verification Proof-of-Stake Self-amendment: Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufteilen ("fork") zu müssen.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
netzwerk | mạng |
zwei | hai |
verschiedene | khác nhau |
müssen | cần |
zu | đổi |
das | không |
DE Tezos ist eine neue Plattform für Smart Contracts und dezentrale Anwendungen
VI Tezos là một nền tảng mới cho các hợp đồng thông minh và các ứng dụng phi tập trung
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
plattform | nền tảng |
für | cho |
smart | thông minh |
anwendungen | các ứng dụng |
eine | các |
DE Tezos unterstützt Smart Contracts und bietet eine Plattform zum Erstellen dezentraler Anwendungen
VI Tezos hỗ trợ các hợp đồng thông minh và cung cấp một nền tảng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
eine | các |
plattform | nền tảng |
erstellen | xây dựng |
anwendungen | các ứng dụng |
bietet | cung cấp |
DE Das Tezos -Protokoll bietet einen formalen Prozess, durch den Stakeholder das Protokoll effizient steuern und zukünftige Innovationen implementieren können
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
prozess | quy trình |
protokoll | giao thức |
bietet | cung cấp |
den | các |
DE Proof-of-Stake (PoS) ist der Mechanismus, mit dem die verschiedenen Teilnehmer des Tezos Netzwerk einen Konsens über den Zustand der Blockchain erzielen
VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
verschiedenen | khác nhau |
über | trong |
ist | của |
DE Die Tezos Blockchain wurde entwickelt, um die formale Überprüfung zu vereinfachen, welche Smart Contracts sichert und vor "Buggy Code" schützt
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickelt | tạo |
smart | thông minh |
wurde | được |
DE Smart Contracts & Formal Verification Proof-of-Stake Self-amendment: Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufteilen ("fork") zu müssen.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
netzwerk | mạng |
zwei | hai |
verschiedene | khác nhau |
müssen | cần |
zu | đổi |
das | không |
Mostrando 18 de 18 traduções