AR تحدث إلى طبيبك لمعرفة ما إذا كان الحصول على جرعة إضافية هو الصحيح بالنسبة إليك. إذا كنت تستوفي هذه المعايير، يمكنك حجز جرعتك من على My Turn.
"إذا" em árabe pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
AR تحدث إلى طبيبك لمعرفة ما إذا كان الحصول على جرعة إضافية هو الصحيح بالنسبة إليك. إذا كنت تستوفي هذه المعايير، يمكنك حجز جرعتك من على My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | không |
إضافية | bổ sung |
هذه | này |
إلى | với |
AR إذا كان لديك تحسس ضد PEG، فيجب ألا تأخذ أي من لقاحي Pfizer أو Moderna. اسأل طبيبك إذا كنت تستطيع الحصول على لقاح Janssen.
VI Nếu quý vị bị dị ứng với polyethylene glycol (PEG), quý vị không nên tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna. Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Janssen hay không.
árabe | vietnamita |
---|---|
على | với |
إذا | không |
AR إذا كان لديك حساسية من البوليسوربات، فيجب أن لا تحصل على لقاح Janssen. اسأل طبيبك إذا كنت تستطيع الحصول على لقاح Pfizer أو Moderna.
VI Nếu quý vị bị dị ứng với polysorbate, quý vị không nên tiêm vắc-xin Janssen. Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hay không.
árabe | vietnamita |
---|---|
على | với |
إذا | không |
AR إذا أعجبتك خدمتنا وتريد أن تدعمنا، فسيعدنا إذا قمت بالتبرّع لنا بقيمة صغيرة من الرابط بالأسفل
VI Tuy nhiên, nếu bạn thích dịch vụ này và muốn hỗ trợ cho chúng tôi, chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn đóng góp một số tiền bằng cách sử dụng liên kết bên dưới
árabe | vietnamita |
---|---|
لنا | chúng tôi |
الرابط | liên kết |
AR إذا أردت معرفة إذا كنا ندعم التحويل الذي تريده، استخدم أداة البحث هذه.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu xem chúng tôi có hỗ trợ chuyển đổi mà bạn đang tìm kiếm hay không, bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm này.
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | không |
التحويل | chuyển đổi |
استخدم | sử dụng |
هذه | này |
AR إذا أردت معرفة إذا كنا ندعم التحويل الذي تريده، استخدم أداة البحث هذه.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu xem chúng tôi có hỗ trợ chuyển đổi mà bạn đang tìm kiếm hay không, bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm này.
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | không |
التحويل | chuyển đổi |
استخدم | sử dụng |
هذه | này |
AR تحدث إلى طبيبك لمعرفة إذا كان الحصول على جرعة إضافية لا يمثل ضررًا عليك. إذا كنت تستوفي هذه المعايير، يمكنك حجز جرعتك من على My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | không |
إضافية | bổ sung |
هذه | này |
إلى | với |
AR إذا لم تكن متأكدًا مما إذا كان بإمكان الأشخاص الأقل دراية بالموضوع فهم كتاباتك ، فابحث عن شخص ما لطلب التعليقات
VI Nếu bạn không chắc liệu mọi người ít quen thuộc với chủ đề này có thể hiểu được bài viết của bạn hay không, hãy tìm một người nào đó để yêu cầu phản hồi
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | không |
الأشخاص | người |
AR حتى إذا كنت تفضل مظهر النص المركزي ، فعليك تجنبه إذا أمكنك ذلك
VI Ngay cả khi bạn thích giao diện của văn bản trung tâm, bạn nên tránh nó nếu bạn có thể
árabe | vietnamita |
---|---|
كنت | bạn |
ذلك | của |
AR إذا حجب الصورة تم تشغيله في عميل البريد الإلكتروني، أو إذا كان عنوان البريد الإلكتروني للقراءة دون اتصال، الصور، كسر.
VI Nếu tính năng chặn hình ảnh được bật trong ứng dụng email hoặc nếu email được đọc ngoại tuyến thì hình ảnh sẽ bị ngắt.
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | hoặc |
الصور | hình ảnh |
AR إذا كان عمرك أقل من 18 عامًا، فإنك كنت بحاجة إلى أن يقوم أحد والديك أو الوصي عليك بإكمال عملية اختيار البطاقة لك، إلا إذا كنت قاصرًا متحررًا.
VI Nếu quý vị dưới 18 tuổi, quý vị cần phải có cha/mẹ hoặc người giám hộ hoàn thành quy trình chọn thẻ cho mình, trừ khi quý vị là một trẻ vị thành niên không còn phụ thuộc.
AR اعزل نفسك إذا كانت نتيجة اختبارك إيجابية. إذا ظهرت عليك الأعراض، فتحدث إلى طبيبك عن العلاج.
VI Cách ly nếu quý vị có kết quả xét nghiệm dương tính. Nếu có các triệu chứng, hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị về việc điều trị.
AR يجب عليك أن تفكر فيما إذا كنت تفهم كيفية عمل عقود الفروقات وما إذا كان بإمكانك تحمل المخاطر العالية بخسارة أموالك.
VI Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chấp nhận rủi ro mất tiền cao hay không.
AR تكفل هذه القوانين الحماية لك من التمييز في العمل، إذا كان هذا التمييز يشمل ما يلي:
VI Những luật này bảo vệ quý vị khỏi bị phân biệt đối xử trong việc làm khi sự phân biệt đối xử này liên quan đến:
árabe | vietnamita |
---|---|
هذه | này |
AR إذا كنت تبحث عن معلومات الاتصال الخاصة بأحد مكاتبنا العالمية، فيُرجى زيارة الرابط أدناه.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.
árabe | vietnamita |
---|---|
معلومات | thông tin |
العالمية | toàn cầu |
الرابط | liên kết |
الخاصة | bạn |
AR إذا كنت قد تعرضت لأثر جانبي بعد التطعيم بأحد لقاحات كوفيد-19، فيمكنك الإبلاغ عن ذلك إلى:
VI Nếu quý vị có tác dụng phụ sau khi tiêm vắc-xin COVID-19, quý vị có thể thông báo cho:
árabe | vietnamita |
---|---|
بعد | sau |
إلى | cho |
AR اتصل بطبيبك أو بمقدم الرعاية الصحية الخاص بك إذا:
VI Liên hệ với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị nếu:
árabe | vietnamita |
---|---|
الصحية | sức khỏe |
إذا | hoặc |
الخاص | của |
AR إذا حصلت على لقاح كوفيد-19 وتعتقد أنك قد تكون مصابًا برد فعل تحسسي شديد، فاطلب رعاية طبية فورية عن طريق الاتصال برقم 911
VI Nếu quý vị tiêm vắc-xin COVID-19 và có phản ứng nghiêm trọng, hãy gọi 911 để yêu cầu được chăm sóc y tế ngay lập tức
árabe | vietnamita |
---|---|
الاتصال | gọi |
AR يوصى الآن بالجرعات المعززة من لقاح Pfizer إذا كنت:
VI Các mũi tiêm nhắc lại của vắc-xin Pfizer hiện được khuyến nghị nếu quý vị:
AR بإمكانك أيضًا التفكير في الحصول على جرعة معززة إذا كنت:
VI Quý vị cũng có thể cân nhắc tiêm nhắc lại nếu quý vị:
AR وتتوفر لك إذا كنت:
VI Quý vị sẽ có hồ sơ nếu:
AR إذا لم تتمكن من الحصول على سجل المطاعيم الخاص بك، فقد تحتاج إلى تصحيح بعض المعلومات أو إضافة أخرى
VI Nếu quý vị không nhận được hồ sơ vắc-xin của mình, có thể quý vị cần chỉnh sửa hoặc thêm một số thông tin
árabe | vietnamita |
---|---|
الحصول | nhận |
الخاص | của |
تحتاج | cần |
المعلومات | thông tin |
إضافة | thêm |
إذا | không |
AR إذا سمعت عن شائعات متعلقة باللقاح عبر الإنترنت أو في مجتمعاتك، فشاركها معنا على rumors@cdph.ca.gov.
VI Nếu quý vị nghe được tin đồn liên quan đến vắc-xin trên mạng hoặc trong cộng đồng của mình, hãy thông báo cho chúng tôi tại rumors@cdph.ca.gov.
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | hoặc |
عبر | của |
على | cho |
AR إذا كانت هناك حاجة إلى جرعتين، فاحصل على جرعتك الثانية في أقرب وقت ممكن خلال الفاصل الزمني الموصى به
VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất có thể
árabe | vietnamita |
---|---|
الثانية | thứ hai |
AR إذا لم تتمكن من الحصول عليها خلال تلك الفترة الزمنية الموصى بها، يمكنك الحصول على جرعتك الثانية حتى 6 أسابيع (42 يومًا) من بعد الجرعة الأولى
VI Nếu không thể tiêm trong thời hạn khuyến cáo, quý vị có thể tiêm liều thứ hai sau tối đa 6 tuần (42 ngày) kể từ liều đầu tiên
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | không |
بعد | sau |
الثانية | thứ hai |
على | trong |
AR ولكن إذا تلقيت الجرعة الثانية بعد 42 يومًا، فلا حاجة للبدء من جديد.
VI Nhưng nếu quý vị tiêm liều thứ hai sau khi qua 42 ngày thì không cần tiêm lại từ đầu.
árabe | vietnamita |
---|---|
ولكن | nhưng |
بعد | sau |
إذا | không |
الثانية | thứ hai |
AR يمكنك الحصول على جرعة معززة (ثالثة) من لقاح Pfizer إذا كنت:
VI Quý vị có thể tiêm liều nhắc lại (thứ ba) của vắc-xin Pfizer nếu quý vị:
AR اقرأ الجرعات المعززة والجرعات الإضافية لمعرفة ما إذا كنت مؤهلاً.
VI Hãy đọc Các mũi tiêm nhắc lại và các liều bổ sung để xem quý vị có đủ điều kiện không.
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | không |
AR إذا كنت بحاجة إلى إلغاء موعدك أو إعادة جدولته، فيمكنك القيام بذلك في صفحة إدارة مواعيدك.
VI Nếu cần hủy hoặc đặt lại lịch hẹn của mình, quý vị có thể thực hiện trên trang Quản lý cuộc hẹn của quý vị.
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | hoặc |
إلى | trên |
صفحة | trang |
AR كيف أحصل على لقاح كوفيد-19 في المنزل إذا كنت غير قادر على التنقل إلى موقع اللقاح؟
VI Làm sao để tiêm vắc-xin COVID-19 tại nhà nếu tôi không thể đến địa điểm tiêm vắc-xin?
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | không |
AR إذا لم تتمكن من مغادرة منزلك، فيمكنك ذكر ذلك عند الحجز على myturn.ca.gov أو عند الاتصال بالرقم 4255-422-833-1
VI Nếu quý vị không thể rời khỏi nhà, quý vị có thể báo cáo điều này khi đặt trước trên myturn.ca.gov hoặc khi gọi tới số 1-833-422-4255
árabe | vietnamita |
---|---|
على | trên |
الاتصال | gọi |
إذا | không |
AR إذا كنت مؤهلاً، فستتواصل معك دائرة الصحة المحلية للترتيب للتطعيم في المنزل.
VI Nếu đủ điều kiện, cơ quan y tế địa phương của quý vị sẽ sắp xếp cho quý vị tiêm vắc-xin tại nhà.
AR إذا لم يكن لديك وسيلة توصلك إلى موقع التطعيم، فيمكنك الحصول على وسيلة نقل مجانية من خلال:
VI Nếu không có phương tiện để đến địa điểm chủng ngừa, quý vị có thể nhận được dịch vụ đưa đón miễn phí qua:
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | không |
الحصول | nhận |
خلال | qua |
AR إذا كان لديك رعاية مُدارة من Medi-Cal، فيمكنك الحصول على وسيلة مواصلات من خلال خطتك الصحية أو مقدم الخدمة
VI Nếu quý vị có dịch vụ chăm sóc sức khỏe do Medi-Cal quản lý, quý vị có thể nhận dịch vụ đưa đón qua chương trình bảo hiểm y tế hoặc nhà cung cấp của quý vị
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | hoặc |
الحصول | nhận |
على | cung cấp |
الصحية | sức khỏe |
خلال | qua |
AR إذا كنت بحاجة إلى وسيلة نقل طبية غير طارئة، فيرجى إبلاغ مقدم الرعاية الطبية الخاص بك
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế
árabe | vietnamita |
---|---|
إلى | cho |
إذا | không |
AR تحدث إلى طبيبك لمعرفة ما إذا كان الحصول على جرعة إضافية هو الصحيح بالنسبة إليك
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | không |
إضافية | bổ sung |
إلى | với |
AR إذا كنت تستوفي هذه المعايير، يمكنك حجز جرعتك الثالثة من على My Turn.
VI Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.
árabe | vietnamita |
---|---|
هذه | này |
AR إذا مر أسبوعان على اللقاح ذي الجرعة الواحدة مثل لقاح جانسن من جونسون آند جونسون (Johnson and Johnson/Janssen).
VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson và Johnson/Janssen).
AR إذا أظهر جسمك استجابة مناعية، فهناك احتمال بأن تكون نتيجة الاختبار إيجابية عند إجراء اختبارات الأجسام المضادة
VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì có khả năng quý vị có kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể
árabe | vietnamita |
---|---|
الاختبار | xét nghiệm |
AR كيف تتم حماية خصوصيتي إذا أخذت لقاح كوفيد-19؟
VI Quyền riêng tư của tôi được bảo vệ như thế nào nếu tôi tiêm vắc-xin COVID-19?
árabe | vietnamita |
---|---|
كيف | như thế nào |
AR إذا فقدت بطاقتك الورقية، فقم بطباعة نسختك الرقمية
VI Nếu quý vị bị mất thẻ giấy, hãy in hồ sơ kỹ thuật số của quý vị
AR إذا حصلت على جرعة معززة أو جرعة إضافية، فهل ستظهر في سجل اللقاح الرقمي الخاص بي؟
VI Nếu tôi được tiêm nhắc lại hoặc liều bổ sung thì điều này có được ghi trên hồ sơ chủng ngừa kỹ thuật số của tôi không?
árabe | vietnamita |
---|---|
إضافية | bổ sung |
إذا | không |
على | trên |
الخاص | của |
AR إذا سار كل شيء على ما يرام، يمكن الحصول على إذن لهذه الفئة العمرية التالية في وقت لاحق من هذا العام
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
árabe | vietnamita |
---|---|
يمكن | có thể được |
العمرية | tuổi |
هذا | này |
AR ولكن إذا لم يستطع الموظف تلبية مثل هذا المعيار بسبب الإعاقة، لا يجوز لصاحب العمل أن يطلب الالتزام به
VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ
árabe | vietnamita |
---|---|
ولكن | nhưng |
إذا | không |
مثل | như |
AR الاستثناء من ذلك هو إذا كان عدم امتثال الموظف يشكل تهديدًا لصحته أو سلامته أو صحة الآخرين في مكان العمل.
VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.
árabe | vietnamita |
---|---|
ذلك | của |
مكان | nơi |
العمل | làm việc |
إذا | không |
AR إذا حصلت على لقاح كوفيد-19، فهل سأظل بحاجة إلى أخذ لقاح الإنفلونزا هذا الخريف؟
VI Nếu tôi đã tiêm vắc-xin COVID-19, tôi có cần chủng ngừa cúm vào mùa thu này không?
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | không |
هذا | này |
AR إذا كان لديك رد فعل فوري تجاه أي من مكونات لقاح كوفيد-19 المصنع من الحمض النوويّ الريبي الرسول (mRNA)، فيجب ألا تأخذ لقاح لقاحي Pfizer أو Moderna
VI Nếu quý vị đã có phản ứng nghiêm trọng hoặc tức thì với bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin COVID-19 mRNA thì quý vị không nên tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | không |
AR اسأل طبيبك إذا كنت تستطيع الحصول على لقاح Janssen.
VI Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Janssen hay không.
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | không |
AR إذا كان لديك رد فعل فوري تجاه أي من مكونات لقاح جانسن (Janssen) ضد كوفيد-19، فيجب ألا تأخذ لقاح جانسن (Janssen)
VI Nếu quý vị đã có phản ứng nghiêm trọng hoặc tức thì với bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin COVID-19 Janssen thì quý vị không nên tiêm vắc-xin Janssen
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | không |
AR اسأل طبيبك إذا كنت تستطيع الحصول على لقاح Pfizer أو Moderna.
VI Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hay không.
árabe | vietnamita |
---|---|
إذا | không |
Mostrando 50 de 50 traduções