PT A menos que expressamente especificado pela Zoom conforme exigido pela Lei aplicável, todos os preços exibidos pela Zoom e as Cobranças pelos Serviços em sua conta não incluem Impostos e Taxas
"pela" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT A menos que expressamente especificado pela Zoom conforme exigido pela Lei aplicável, todos os preços exibidos pela Zoom e as Cobranças pelos Serviços em sua conta não incluem Impostos e Taxas
VI Trừ khi được Zoom quy định rõ ràng theo yêu cầu của Luật hiện hành, tất cả các mức giá được Zoom hiển thị và Phí cho dịch vụ trên tài khoản của bạn đều chưa bao gồm Thuế và phí
PT Sim. Quando você atualizar uma função do Lambda, haverá um breve intervalo de tempo, normalmente menos de um minuto, quando as solicitações poderão ser atendidas tanto pela versão antiga da sua função quanto pela nova.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
português | vietnamita |
---|---|
quando | khi |
atualizar | cập nhật |
função | hàm |
lambda | lambda |
tempo | thời gian |
minuto | phút |
solicitações | yêu cầu |
versão | phiên bản |
nova | mới |
PT Sim. Quando você atualizar uma função do Lambda, haverá um breve intervalo de tempo, normalmente menos de um minuto, quando as solicitações poderão ser atendidas tanto pela versão antiga da sua função quanto pela nova.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
português | vietnamita |
---|---|
quando | khi |
atualizar | cập nhật |
função | hàm |
lambda | lambda |
tempo | thời gian |
minuto | phút |
solicitações | yêu cầu |
versão | phiên bản |
nova | mới |
PT Os órgãos são responsáveis pela emissão de suas próprias ATOs na AWS e pela autorização geral de seus componentes de sistema
VI Các cơ quan chịu trách nhiệm cấp ATO trên AWS và cũng chịu trách nhiệm về cấp phép chung cho các thành phần trong hệ thống
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
geral | chung |
PT O Jordan Valley Community Health Center é uma instalação considerada pela FTCA. A cobertura de imperícia é fornecida pela Lei Federal de Responsabilidade Civil (FTCA) de acordo com 42 USC 233(g)-(n).
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley là một cơ sở được FTCA coi là. Bảo hiểm cho sơ suất được cung cấp theo Đạo luật Khiếu nại Tra tấn Liên bang (FTCA) theo 42 USC 233(g)-(n).
PT Por exemplo, se você se inscrever pela primeira vez no dia 10 de janeiro, todas as cobranças posteriores serão feitas no dia 10 de cada mês.
VI Ví dụ: Nếu bạn đăng ký lần đầu tiên vào ngày 10 tháng 1, tất cả các khoản phí trong tương lai sẽ được lập hóa đơn vào ngày 10 hàng tháng.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
vez | lần |
dia | ngày |
todas | tất cả các |
ser | được |
PT Cobramos somente pelo tráfego legítimo que atravessa os pontos de extremidade limitados pela taxa no seu site ou API
VI Chúng tôi chỉ tính phí cho lưu lượng truy cập phù hợp đi qua các điểm cuối giới hạn tỷ lệ của API hoặc trang web của bạn
português | vietnamita |
---|---|
api | api |
pontos | điểm |
ou | hoặc |
PT Os usuários que foram delegados, então, ganham todas as recompensas pela validação do bloco e pagam uma parte aos parceiros como retorno pelo voto recebido.
VI Những đại biểu đó sau đó kiếm được tất cả các phần thưởng cho việc xác nhận khối và trả cho những người ủng hộ trung thành của họ một số cổ tức để đổi lấy phiếu bầu.
português | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
recompensas | phần thưởng |
bloco | khối |
uma | một |
parte | phần |
foram | được |
PT Na Dash, essas decisões são tomadas pela rede, ou seja, pelos proprietários dos masternodes
VI Trong hệ thống của Dash, các quyết định như vậy được thực hiện bởi mạng lưới, nghĩa là, quyết định được thực hiện bởi các chủ sở hữu của masternode
português | vietnamita |
---|---|
decisões | quyết định |
são | ở |
na | trong |
o | các |
seja | được |
PT TRX é um sistema operacional base de blockchain pública, gerenciado pela comunidade com eleições democráticas
VI TRX là một hệ điều hành blockchain công cộng lớp cơ sở, được điều chỉnh bởi cộng đồng với các cuộc bầu cử dân chủ
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ điều hành |
comunidade | cộng đồng |
um | một |
PT Os certificados emitidos pela Control Union são aceitos por todos os principais mercados e indústrias
VI Các chứng nhận do Control Union cấp được tất cả các ngành và thị trường chính chấp nhận
português | vietnamita |
---|---|
certificados | chứng nhận |
todos | tất cả các |
principais | chính |
mercados | thị trường |
PT A Control Union Certifications também é reconhecida como uma "Organização de monitoramento" pela Comissão Europeia, para auxiliar os importadores de madeira da UE a cumprir o Regulamento da UE sobre a Madeira.
VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là "Tổ chức Giám sát" để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU tuân thủ theo Quy định về Ngành gỗ của EU.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
organização | tổ chức |
monitoramento | giám sát |
regulamento | quy định |
PT A Control Union Certifications também é reconhecida como uma organização de monitoramento pela Comissão Europeia para auxiliar os importadores da UE a cumprirem o regulamentos da UE sobre a madeira.
VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU và tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
organização | tổ chức |
monitoramento | giám sát |
regulamentos | quy định |
PT A Control Union Certifications é um laboratório independente (IL) autorizado pela guarda costeira dos Estados Unidos para análises de sistemas de gerenciamento de lastro de água em conformidade com 46 CFR 162.060.
VI Control Union Certifications là một Phòng thí nghiệm độc lập (IL) được Tuần duyên Hoa Kỳ chấp nhận về thí nghiệm BWMS theo 46 CFR 162.060.
PT O recurso número um anunciado pela maioria dos criadores de sites é a velocidade
VI Tính năng số một được quảng cáo bởi hầu hết các công cụ xây dựng website là tốc độ
português | vietnamita |
---|---|
recurso | tính năng |
maioria | hầu hết |
sites | website |
PT É Personal Trainer Certificado pela ISSA e possui especializações em Nutrição, Esporte para Jovens, Prevenção de Lesões e RCP
VI Anh là huấn luyện viên cá nhân được ISSA chứng nhận và có các chứng chỉ về dinh dưỡng, thể thao, phòng ngừa chấn thương và hồi sức tim phổi
português | vietnamita |
---|---|
certificado | chứng nhận |
o | các |
PT Nossas avaliações não são influenciadas pela participação nesses programas.
VI Các đánh giá của chúng tôi không bị ảnh hưởng bởi việc tham gia vào những chương trình này.
português | vietnamita |
---|---|
são | ở |
programas | chương trình |
PT Os nós da rede são empresas do mundo real, inicialmente selecionadas pela equipe até que o número operacional de 50 nós (Signer Nodes) seja alcançado e mantenham a reputação na rede.
VI Các nút của mạng lưới bao gồm 50 nút hoạt động đầy đủ, ban đầu được nhóm lựa chọn từ các công ty trong thế giới thực, các nút đã và đang tạo nên danh tiếng của họ trong mạng.
português | vietnamita |
---|---|
mundo | thế giới |
real | thực |
equipe | nhóm |
seja | được |
são | đang |
PT A carteira de navegador gratuita da Team Nimiq é um exemplo da simplicidade proporcionada pela blockchain
VI Ví miễn phí trên trình duyệt của nhóm Nimiq là một ví dụ về tính đơn giản được tạo ra bởi blockchain đầu tiên của trình duyệt
português | vietnamita |
---|---|
um | một |
PT É um projeto sem fins lucrativos conduzido pela comunidade e desenvolvido por uma equipe multinacional especializada em tecnologia
VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia và tập trung vào công nghệ
português | vietnamita |
---|---|
projeto | dự án |
comunidade | cộng đồng |
e | và |
equipe | nhóm |
PT BNB foi criado pela Binance em 2017 como seu token de utilidade para taxas de negociação com desconto na Binance Exchange
VI BNB đã được Binance tạo ra vào năm 2017 dưới dạng mã thông báo tiện ích để giảm phí giao dịch trên Sàn giao dịch Binance
português | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
PT Depositar ETH em um pool de empréstimos de Venus para receber pagamentos de juros pagos em ETH (mais tokens XVS como recompensa pela mineração de liquidez).
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
português | vietnamita |
---|---|
pagamentos | thanh toán |
tokens | mã thông báo |
pagos | trả |
PT Binance Coin (BNB) é uma criptomoeda criada pela Binance em 2017
VI Binance Coin (BNB) là một loại tiền mã hoá được tạo ra bởi Binance vào năm 2017
português | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
PT Com a computação sem servidor, seu aplicativo ainda é executado em servidores, mas todo o gerenciamento do servidor é feito pela AWS
VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm
português | vietnamita |
---|---|
executado | chạy |
mas | nhưng |
aws | aws |
PT P: Como posso descobrir aplicações sem servidor já existentes que foram desenvolvidas pela comunidade AWS?
VI Câu hỏi: Làm thế nào tôi có thể khám phá các ứng dụng phi máy chủ hiện có do cộng đồng AWS phát triển?
português | vietnamita |
---|---|
aplicações | các ứng dụng |
comunidade | cộng đồng |
aws | aws |
PT Comece com imagens de base fornecidas pela AWS para o Lambda ou usando uma de suas imagens preferidas de comunidade ou empresa privada
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
português | vietnamita |
---|---|
comece | bắt đầu |
aws | aws |
lambda | lambda |
usando | sử dụng |
uma | một |
comunidade | cộng đồng |
empresa | doanh nghiệp |
ou | hoặc |
PT P: Como serei cobrado pela Simultaneidade provisionada?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào đối với Tính đồng thời được cung cấp?
português | vietnamita |
---|---|
simultaneidade | tính đồng thời |
PT Os processadores AWS Graviton2 são desenvolvidos de forma personalizada pela Amazon Web Services usando núcleos ARM Neoverse de 64 bits para oferecer melhor performance de preço para suas workloads na nuvem
VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
amazon | amazon |
web | web |
usando | sử dụng |
nuvem | mây |
preço | phí |
PT Ao usarem o Lambda e o EFS na mesma zona de disponibilidade, os clientes não são cobrados pela transferência de dados
VI Khi sử dụng Lambda và EFS trong cùng một vùng sẵn sàng, khách hàng không bị tính phí truyền dữ liệu
português | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
dados | dữ liệu |
PT Não há custo adicional pela instalação de extensões, mas as ofertas de parceiros podem ser cobradas. Veja o site do parceiro relevante para obter mais detalhes.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
português | vietnamita |
---|---|
detalhes | chi tiết |
custo | phí |
PT O AWS Lambda é integrado ao AWS CloudTrail. O AWS CloudTrail pode registrar e entregar arquivos de log em seu bucket do Amazon S3 que descrevem o uso da API pela sua conta.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
arquivos | tệp |
amazon | amazon |
uso | sử dụng |
api | api |
conta | tài khoản |
PT Os clientes da AWS permanecem responsáveis pela conformidade com os programas de privacidade e com as leis e os regulamentos de conformidade aplicáveis
VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật, quy định về tuân thủ và chương trình về quyền riêng tư hiện hành
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
programas | chương trình |
regulamentos | quy định |
PT Os clientes da AWS permanecem responsáveis pela conformidade com as leis e os regulamentos de conformidade aplicáveis
VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật và quy định tuân thủ hiện hành
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
regulamentos | quy định |
PT A AWS foi certificada pela compatibilidade com as normas ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015 e CSA STAR CCM v3.0.1. Os produtos da AWS que são cobertos pelas certificações estão listados abaixo.
VI AWS sở hữu chứng nhận tuân thủ ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015 và CSA STAR CCM v3.0.1. Dưới đây là danh sách các dịch vụ AWS được cấp chứng nhận.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
PT A avaliação de conformidade foi realizada pela Coalfire Systems Inc., um Qualified Security Assessor (QSA – Avaliador de segurança qualificado)
VI Đánh giá tuân thủ được thực hiện bởi Coalfire Systems Inc., một Chuyên gia đánh giá bảo mật (QSA) độc lập
português | vietnamita |
---|---|
um | một |
PT A MAXAR utilizou a HPC na AWS para entregar forecasts 58% mais rápido ao construir uma solução de rede de alta velocidade mantida pela Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre e AWS ParallelCluster.
VI MAXAR đã sử dụng HPC trên AWS để cung cấp dự báo với tốc độ nhanh hơn 58% bằng cách xây dựng một giải pháp mạng tốc độ cao được hỗ trợ bởi Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre và AWS ParallelCluster.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
mais | hơn |
construir | xây dựng |
uma | một |
solução | giải pháp |
rede | mạng |
alta | cao |
amazon | amazon |
PT Dimensione em incrementos granulares para fornecer a quantidade certa de recursos do banco de dados e pague apenas pela capacidade consumida.
VI Mở rộng quy mô theo từng mức tăng chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu và chi trả cho dung lượng tiêu thụ.
português | vietnamita |
---|---|
quantidade | lượng |
recursos | tài nguyên |
PT Pague apenas pelos recursos de banco de dados que você consumir, com cobrança por segundo. Você somente paga pela instância de banco de dados quando ela está realmente em execução.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
português | vietnamita |
---|---|
recursos | tài nguyên |
realmente | thực |
paga | trả |
segundo | giây |
PT Desde o início da certificação de orgânicos regulada pela União Europeia (UE), nós atendemos empresas por todo o mundo com uma grande variedade de serviços, incluindo certificação de orgânicos.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
português | vietnamita |
---|---|
certificação | chứng nhận |
nós | chúng tôi |
mundo | thế giới |
uma | một |
incluindo | bao gồm |
PT As importações para a UE podem ser realizadas somente com um certificado de inspeção (COI) emitido por um órgão de certificação indicado pela UE.
VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.
português | vietnamita |
---|---|
podem | có thể được |
ser | được |
PT Obrigada pela análise. Queria um criador de sites exatamente igual ao Zenfolio. Os temas que tem me serviram muito bem =)
VI Chỉ thích hợp với trang web siêu siêu nhẹ
português | vietnamita |
---|---|
sites | trang web |
PT Os usuários que foram delegados, então, ganham todas as recompensas pela validação do bloco e pagam uma parte aos parceiros como retorno pelo voto recebido.
VI Những đại biểu đó sau đó kiếm được tất cả các phần thưởng cho việc xác nhận khối và trả cho những người ủng hộ trung thành của họ một số cổ tức để đổi lấy phiếu bầu.
português | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
recompensas | phần thưởng |
bloco | khối |
uma | một |
parte | phần |
foram | được |
PT BNB foi criado pela Binance em 2017 como seu token de utilidade para taxas de negociação com desconto na Binance Exchange
VI BNB đã được Binance tạo ra vào năm 2017 dưới dạng mã thông báo tiện ích để giảm phí giao dịch trên Sàn giao dịch Binance
português | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
PT Depositar ETH em um pool de empréstimos de Venus para receber pagamentos de juros pagos em ETH (mais tokens XVS como recompensa pela mineração de liquidez).
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
português | vietnamita |
---|---|
pagamentos | thanh toán |
tokens | mã thông báo |
pagos | trả |
PT Binance Coin (BNB) é uma criptomoeda criada pela Binance em 2017
VI Binance Coin (BNB) là một loại tiền mã hoá được tạo ra bởi Binance vào năm 2017
português | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
PT Na Dash, essas decisões são tomadas pela rede, ou seja, pelos proprietários dos masternodes
VI Trong hệ thống của Dash, các quyết định như vậy được thực hiện bởi mạng lưới, nghĩa là, quyết định được thực hiện bởi các chủ sở hữu của masternode
português | vietnamita |
---|---|
decisões | quyết định |
são | ở |
na | trong |
o | các |
seja | được |
PT TRX é um sistema operacional base de blockchain pública, gerenciado pela comunidade com eleições democráticas
VI TRX là một hệ điều hành blockchain công cộng lớp cơ sở, được điều chỉnh bởi cộng đồng với các cuộc bầu cử dân chủ
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ điều hành |
comunidade | cộng đồng |
um | một |
PT As funções do AWS Lambda em execução no Graviton2, usando uma arquitetura de processador baseada em ARM projetada pela AWS, oferecem performance de preço até 34% melhor em comparação com as funções em execução em processadores x86
VI Các hàm AWS Lambda chạy trên Graviton2, sử dụng kiến trúc bộ xử lý dựa trên Arm do AWS thiết kế, mang lại hiệu quả chi phí tốt hơn tới 34% so với các hàm chạy trên bộ xử lý x86
português | vietnamita |
---|---|
funções | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
usando | sử dụng |
arquitetura | kiến trúc |
baseada | dựa trên |
preço | phí |
PT Com a computação sem servidor, seu aplicativo ainda é executado em servidores, mas todo o gerenciamento do servidor é feito pela AWS
VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm
português | vietnamita |
---|---|
executado | chạy |
mas | nhưng |
aws | aws |
PT P: Como posso descobrir aplicações sem servidor já existentes que foram desenvolvidas pela comunidade AWS?
VI Câu hỏi: Làm thế nào tôi có thể khám phá các ứng dụng phi máy chủ hiện có do cộng đồng AWS phát triển?
português | vietnamita |
---|---|
aplicações | các ứng dụng |
comunidade | cộng đồng |
aws | aws |
Mostrando 50 de 50 traduções