EN To scale write capacity, ElastiCache supports Redis cluster mode which enables you to partition your write traffic across multiple primaries
"write something helpful" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
write | bạn các có của một viết và được để |
something | bạn cho chúng chúng tôi có cần của của bạn dịch gì hơn khi là mọi người một người những nó sẽ tôi và vào điều đã đó |
EN To scale write capacity, ElastiCache supports Redis cluster mode which enables you to partition your write traffic across multiple primaries
VI Để mở rộng khả năng ghi, ElastiCache hỗ trợ chế độ cụm Redis cho phép bạn phân vùng lưu lượng ghi trên nhiều bản chính
inglês | vietnamita |
---|---|
capacity | khả năng |
enables | cho phép |
across | trên |
multiple | nhiều |
your | bạn |
EN To scale write capacity, ElastiCache supports Redis cluster mode which enables you to partition your write traffic across multiple primaries
VI Để mở rộng khả năng ghi, ElastiCache hỗ trợ chế độ cụm Redis cho phép bạn phân vùng lưu lượng ghi trên nhiều bản chính
inglês | vietnamita |
---|---|
capacity | khả năng |
enables | cho phép |
across | trên |
multiple | nhiều |
your | bạn |
EN I thought, cool—there’s always something new you can learn, something more you can do.
VI Tôi nghĩ, ngoài kia luôn có điều gì đó mới mẻ mà bạn có thể học hỏi, một điều gì đó khác nữa bạn có thể làm được.
EN The above activities are extremely helpful if you want to make a lot of money
VI Những hoạt động như trên là cực kì hữu ích nếu bạn muốn kiếm thật nhiều tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
lot | nhiều |
money | tiền |
above | trên |
want | muốn |
you | bạn |
EN Here, you will learn more about the AWS Serverless Application Model (SAM) for defining serverless apps, Cloud9 providing a cloud-based IDE, and other helpful tools and services
VI Tại đây, bạn sẽ tìm hiểu thêm về AWS Serverless Application Model (SAM) để xác định các ứng dụng phi máy chủ, Cloud9 cung cấp IDE trên nền tảng đám mây cũng như các công cụ và dịch vụ hữu ích khác
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
sam | sam |
providing | cung cấp |
aws | aws |
other | khác |
apps | các ứng dụng |
cloud | mây |
and | như |
you | bạn |
more | thêm |
EN The staff was very helpful and accommodating; the hotel itself was beautiful and historic...
VI Cảm ơn các bạn rất nhiều vì thời gian ở đây tôi cảm thấy Vô Cùng Thoải Mái và cảm...
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
the | tôi |
and | các |
EN Migrated over a website and email from another provider. Hostinger's UI is easy to use and the support was quick, friendly, and very helpful.
VI Tôi chuyển website và email từ nhà cung cấp khác sang Hostinger. Giao diện của Hostinger dễ dàng sử dụng và hỗ trợ nhanh chóng, thân thiện và rất hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
another | khác |
provider | nhà cung cấp |
easy | dễ dàng |
friendly | thân thiện |
very | rất |
use | sử dụng |
quick | nhanh chóng |
EN Drop by our community forum to share ideas and gather helpful insights that will help you on your road to success!
VI Hãy xem qua diễn đàn của chúng tôi để lấy thêm ý tưởng và những kinh nghiệm của người khác để giúp bạn trên hành trình thành công này!
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
our | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
to | thêm |
EN Maximize your Zoom Webinars with these helpful resources
VI Tối đa hóa Zoom Webinars với những tài nguyên hữu ích này
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
with | với |
these | này |
your | những |
EN If you have any exchange reserves information available that will be helpful for others, please share it with us here.
VI Nếu bạn có bất kỳ thông tin về nguồn dự trữ của sàn giao dịch nào hữu ích cho những người khác, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
information | thông tin |
others | khác |
if | nếu |
be | người |
with | với |
any | của |
here | đây |
you | bạn |
for | cho |
EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
VI Có. Một website bán hàng có thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn có thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
view | xem |
or | hoặc |
media | truyền thông |
sales | bán hàng |
EN Their support team was very helpful and quick to answer all my questions and concerns
VI Nhóm hỗ trợ khách hàng rất tốt và nhanh chóng trả lời tất cả các câu hỏi và thắc mắc của tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
answer | trả lời |
my | của tôi |
very | rất |
quick | nhanh chóng |
all | tất cả các |
EN For more information, including some helpful worksheets, see Form 1040-ES and Publication 505, available on IRS.gov.
VI Để biết thêm thông tin, bao gồm một số bảng tính hữu ích, hãy xem Mẫu 1040-ES và Ấn phẩm 505 (tiếng Anh), có trên IRS.gov.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
including | bao gồm |
see | xem |
form | mẫu |
on | trên |
EN Helpful resources to get you started
VI Các tài nguyên hữu ích để giúp bạn bắt đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
started | bắt đầu |
you | bạn |
to | đầu |
get | các |
EN It's helpful for when you'd like to reduce the number of incomplete orders and increase your sales.
VI Điều này rất hữu ích khi bạn muốn giảm số lượng đơn hàng chưa hoàn thiện và tăng doanh số.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
reduce | giảm |
like | muốn |
number | số lượng |
number of | lượng |
your | bạn |
the | này |
EN This may be especially helpful to any small business that currently sends their 1099 forms on paper to the IRS
VI Điều này có thể đặc biệt hữu ích cho bất kỳ doanh nghiệp nhỏ nào hiện đang gửi mẫu 1099 trên giấy của họ tới IRS
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
on | trên |
this | này |
EN I sent an email to Life point seeking help concerning registration, I got a feedback moments later and it was very helpful. Life points to the world.
VI Rất hài lòng với sự trợ giúp nhân viên khi có những thắc mắc.đều được trả lời nhanh và chính xác..!!
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
help | giúp |
to | với |
was | được |
the | khi |
a | trả |
EN I would love to say that Lifepoints is amazing and absolutely trusted and recommended, fast response and helpful by support staff. Thank you Lifepoints
VI mọi thứ đều ổn và tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
to | mọi |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Save all evidence, and write down everything you can remember
VI Lưu lại tất cả bằng chứng và ghi ra mọi tình tiết mà quý vị có thể nhớ
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
and | bằng |
all | mọi |
EN If you can't find the conversion you need, please let us know and write us an e-mail
VI Nếu bạn không thể tìm thấy định dạng cho chuyển đổi mình cần, vui lòng cho chúng tôi biết và gửi e-mail cho chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
gửi | |
if | nếu |
conversion | chuyển đổi |
an | thể |
find | tìm |
know | biết |
EN If you feel this is an error, don't hesitate to write at time2help
VI Nếu bạn cảm thấy lỗi đã xảy ra, đừng ngần ngại gởi email đến time2help
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
feel | cảm thấy |
error | lỗi |
to | đến |
you | bạn |
EN 15 Templates to Write Awesome Customer Service Emails
VI 15 mẫu email tuyệt vời cho dịch vụ khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
emails | |
customer | khách hàng |
EN Extensions have read-only access to function code, and can read and write in /tmp.
VI Các tiện ích mở rộng có quyền truy cập chỉ đọc vào mã hàm đồng thời có thể đọc và ghi trong /tmp.
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
in | trong |
access | truy cập |
and | và |
EN If you are using an image that requires a writable root directory, configure it to write to the /tmp directory.
VI Nếu bạn đang sử dụng hình ảnh yêu cầu thư mục gốc có thể ghi, hãy định cấu hình hình ảnh để ghi vào thư mục /tmp.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
requires | yêu cầu |
configure | cấu hình |
an | thể |
using | sử dụng |
to | vào |
EN With EFS for Lambda, developers don't need to write code to download data to temporary storage in order to process it.
VI Với EFS cho Lambda, các nhà phát triển không cần phải viết mã để tải dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời để xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
efs | efs |
lambda | lambda |
developers | nhà phát triển |
write | viết |
data | dữ liệu |
temporary | tạm thời |
storage | lưu |
need | cần |
need to | phải |
with | với |
EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
often | thường |
databases | cơ sở dữ liệu |
read | đọc |
high | cao |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
to | hơn |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
risk | rủi ro |
new | mới |
write | viết |
re | lại |
is | được |
EN Must be able to read and write in English
VI Có khả năng đọc và viết tiếng Anh tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
english | tiếng anh |
read | đọc |
EN In each lesson, we’ve given examples of what you’d write, and they are available so you can try them out online
VI Trong mỗi bài, ta sẽ có những ví dụ, và bạn sẽ có thể thử những ví dụ này online chỉ bằng một lần nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
you | bạn |
EN And when my heart still couldn?t calm down, I decided to write a review for you
VI Tới nay cũng được vài ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
to | cũng |
and | và |
EN 15 templates to write awesome customer service emails
VI 15 mẫu email tuyệt vời cho dịch vụ khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
emails | |
customer | khách hàng |
EN Description (Please write detail your problem)
VI Mô tả (Vui lòng ghi rõ vấn đề của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN With Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, you can securely read, write, and persist large volumes of data at low latency, at any scale
VI Với Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, bạn có thể đọc, ghi và lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn một cách an toàn với độ trễ thấp, ở mọi quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
aws | aws |
lambda | lambda |
large | lớn |
low | thấp |
file | file |
data | dữ liệu |
you | bạn |
securely | an toàn |
EN You don't need to write code and download data to temporary storage in order to process it
VI Bạn không cần phải ghi mã và tải dữ liệu về kho lưu trữ tạm thời để xử lý
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
temporary | tạm thời |
storage | lưu |
it | không |
EN In this talk, you'll learn how to write your Lambda functions once and execute them everywhere your end viewers are present with AWS Lambda@Edge. Get started >>
VI Trong phần thảo luận này, bạn sẽ tìm hiểu cách viết các hàm Lambda một lần và thực thi chúng ở bất cứ nơi nào có người xem cuối với AWS Lambda@Edge. Bắt đầu >>
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
learn | hiểu |
write | viết |
lambda | lambda |
functions | hàm |
once | lần |
aws | aws |
started | bắt đầu |
your | bạn |
EN Extensions have read-only access to function code, and can read and write in /tmp.
VI Các tiện ích mở rộng có quyền truy cập chỉ đọc vào mã hàm đồng thời có thể đọc và ghi trong /tmp.
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
in | trong |
access | truy cập |
and | và |
EN If you are using an image that requires a writable root directory, configure it to write to the /tmp directory.
VI Nếu bạn đang sử dụng hình ảnh yêu cầu thư mục gốc có thể ghi, hãy định cấu hình hình ảnh để ghi vào thư mục /tmp.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
requires | yêu cầu |
configure | cấu hình |
an | thể |
using | sử dụng |
to | vào |
EN With EFS for Lambda, developers don't need to write code to download data to temporary storage in order to process it.
VI Với EFS cho Lambda, các nhà phát triển không cần phải viết mã để tải dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời để xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
efs | efs |
lambda | lambda |
developers | nhà phát triển |
write | viết |
data | dữ liệu |
temporary | tạm thời |
storage | lưu |
need | cần |
need to | phải |
with | với |
EN A simple mobile backend (read/write to DynamoDB)
VI Một backend di động đơn giản (đọc/ghi lên DynamoDB)
EN Must be able to read and write in English
VI Có khả năng đọc và viết tiếng Anh tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
english | tiếng anh |
read | đọc |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN Perform streaming analytics in a fault-tolerant way and write results to S3 or on-cluster HDFS.
VI Thực hiện các phân tích luồng dữ liệu theo cách có dung sai cao và ghi kết quả lên S3 hoặc trên cụm HDFS.
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
analytics | phân tích |
way | cách |
cluster | cụm |
or | hoặc |
to | lên |
on | trên |
and | các |
EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
risk | rủi ro |
new | mới |
write | viết |
re | lại |
is | được |
EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
often | thường |
databases | cơ sở dữ liệu |
read | đọc |
high | cao |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
to | hơn |
EN With Amazon Aurora Global Database, you can promote a secondary region to take full read/write workloads in under a minute.
VI Với Amazon Aurora Global Database, bạn có thể tăng cấp khu vực phụ để đảm nhận toàn bộ khối lượng công việc đọc/ghi trong chưa đầy 1 phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
region | khu vực |
in | trong |
under | với |
minute | phút |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Disaster recovery across regions is a manual process, where you promote a secondary region to take read/write workloads.
VI Phục hồi sau thảm họa ở các khu vực là quá trình thủ công, trong đó bạn tăng cấp khu vực phụ để đảm nhận khối lượng công việc đọc/ghi.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
read | đọc |
region | khu vực |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
to | trong |
EN In the unlikely event of a regional degradation or outage, a secondary region can be promoted to full read/write capabilities in less than one minute.
VI Trong trường hợp hiếm gặp là ngừng hoạt động hoặc giảm hiệu năng tại khu vực, một khu vực phụ có thể được tăng cấp để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc/ghi trong chưa đầy một phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
minute | phút |
region | khu vực |
Mostrando 50 de 50 traduções