EN The above activities are extremely helpful if you want to make a lot of money
EN The above activities are extremely helpful if you want to make a lot of money
VI Những hoạt động như trên là cực kì hữu ích nếu bạn muốn kiếm thật nhiều tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
lot | nhiều |
money | tiền |
above | trên |
want | muốn |
you | bạn |
EN Here, you will learn more about the AWS Serverless Application Model (SAM) for defining serverless apps, Cloud9 providing a cloud-based IDE, and other helpful tools and services
VI Tại đây, bạn sẽ tìm hiểu thêm về AWS Serverless Application Model (SAM) để xác định các ứng dụng phi máy chủ, Cloud9 cung cấp IDE trên nền tảng đám mây cũng như các công cụ và dịch vụ hữu ích khác
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
sam | sam |
providing | cung cấp |
aws | aws |
other | khác |
apps | các ứng dụng |
cloud | mây |
and | như |
you | bạn |
more | thêm |
EN The staff was very helpful and accommodating; the hotel itself was beautiful and historic...
VI Cảm ơn các bạn rất nhiều vì thời gian ở đây tôi cảm thấy Vô Cùng Thoải Mái và cảm...
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
the | tôi |
and | các |
EN Migrated over a website and email from another provider. Hostinger's UI is easy to use and the support was quick, friendly, and very helpful.
VI Tôi chuyển website và email từ nhà cung cấp khác sang Hostinger. Giao diện của Hostinger dễ dàng sử dụng và hỗ trợ nhanh chóng, thân thiện và rất hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
another | khác |
provider | nhà cung cấp |
easy | dễ dàng |
friendly | thân thiện |
very | rất |
use | sử dụng |
quick | nhanh chóng |
EN Drop by our community forum to share ideas and gather helpful insights that will help you on your road to success!
VI Hãy xem qua diễn đàn của chúng tôi để lấy thêm ý tưởng và những kinh nghiệm của người khác để giúp bạn trên hành trình thành công này!
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
our | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
to | thêm |
EN Maximize your Zoom Webinars with these helpful resources
VI Tối đa hóa Zoom Webinars với những tài nguyên hữu ích này
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
with | với |
these | này |
your | những |
EN If you have any exchange reserves information available that will be helpful for others, please share it with us here.
VI Nếu bạn có bất kỳ thông tin về nguồn dự trữ của sàn giao dịch nào hữu ích cho những người khác, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
information | thông tin |
others | khác |
if | nếu |
be | người |
with | với |
any | của |
here | đây |
you | bạn |
for | cho |
EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
VI Có. Một website bán hàng có thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn có thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
view | xem |
or | hoặc |
media | truyền thông |
sales | bán hàng |
EN Their support team was very helpful and quick to answer all my questions and concerns
VI Nhóm hỗ trợ khách hàng rất tốt và nhanh chóng trả lời tất cả các câu hỏi và thắc mắc của tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
answer | trả lời |
my | của tôi |
very | rất |
quick | nhanh chóng |
all | tất cả các |
EN For more information, including some helpful worksheets, see Form 1040-ES and Publication 505, available on IRS.gov.
VI Để biết thêm thông tin, bao gồm một số bảng tính hữu ích, hãy xem Mẫu 1040-ES và Ấn phẩm 505 (tiếng Anh), có trên IRS.gov.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
including | bao gồm |
see | xem |
form | mẫu |
on | trên |
EN Helpful resources to get you started
VI Các tài nguyên hữu ích để giúp bạn bắt đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
started | bắt đầu |
you | bạn |
to | đầu |
get | các |
EN It's helpful for when you'd like to reduce the number of incomplete orders and increase your sales.
VI Điều này rất hữu ích khi bạn muốn giảm số lượng đơn hàng chưa hoàn thiện và tăng doanh số.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
reduce | giảm |
like | muốn |
number | số lượng |
number of | lượng |
your | bạn |
the | này |
EN This may be especially helpful to any small business that currently sends their 1099 forms on paper to the IRS
VI Điều này có thể đặc biệt hữu ích cho bất kỳ doanh nghiệp nhỏ nào hiện đang gửi mẫu 1099 trên giấy của họ tới IRS
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
on | trên |
this | này |
EN I sent an email to Life point seeking help concerning registration, I got a feedback moments later and it was very helpful. Life points to the world.
VI Rất hài lòng với sự trợ giúp nhân viên khi có những thắc mắc.đều được trả lời nhanh và chính xác..!!
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
help | giúp |
to | với |
was | được |
the | khi |
a | trả |
EN I would love to say that Lifepoints is amazing and absolutely trusted and recommended, fast response and helpful by support staff. Thank you Lifepoints
VI mọi thứ đều ổn và tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
to | mọi |
EN Vaccinations can prevent nearly all COVID-19-related hospitalizations and deaths. Post-vaccination cases are extremely rare.
VI Tiêm vắc-xin có thể giúp phòng ngừa gần như tất cả các lần nằm viện hoặc các ca tử vong liên quan đến COVID-19. Các ca mắc sau khi tiêm vắc-xin cực kỳ hiếm gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
and | như |
EN And although APKMODY is extremely simple, humorous, we are always serious about the privacy and personal information of anyone.
VI Và cho dù APKMODY vô cùng đơn giản, hài hước thì chúng tôi vẫn luôn luôn nghiêm túc đối với sự riêng tư và thông tin cá nhân của bất cứ ai.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
always | luôn |
personal | cá nhân |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
inglês | vietnamita |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN Lucky Patcher is an application that supports extremely...
VI Là một người dùng máy tính, có lẽ bạn cũng đang...
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
EN Costumes with special symbols will increase brave stats and other stats, but still extremely fashionable!
VI Trang phục với những biểu tượng đặc biệt sẽ tăng chỉ số dũng cảm và các chỉ số khác, mà vẫn cực kỳ thời trang!
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
other | khác |
still | vẫn |
with | với |
and | các |
EN This is extremely useful for users who can know who is calling to them, avoid confusing important calls into spam calls
VI Điều này vô cùng hữu ích cho người dùng có thể biết được ai đang gọi tới cho mình, tránh việc nhầm lẫn những cuộc gọi quan trọng thành những cuộc gọi spam
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
users | người dùng |
know | biết |
them | những |
important | quan trọng |
into | cho |
EN In addition, this application is also extremely secure as well as committing to always protecting user data
VI Ngoài ra, ứng dụng này còn vô cùng an toàn cũng như cam kết luôn bảo vệ dữ liệu của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
always | luôn |
data | dữ liệu |
user | dùng |
this | này |
also | cũng |
as | như |
EN To build a city, resources are extremely important
VI Để xây dựng một thành phố, tài nguyên là yếu tố vô cùng quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
resources | tài nguyên |
important | quan trọng |
EN According to the proposal, this game is for children from 6 to 12 years old, but adults can also play it because it has extremely interesting content
VI Theo đề xuất, trò chơi này dành cho trẻ em từ 6 tới 12 tuổi, tuy nhiên người lớn cũng có thể chơi bởi nó có nội dung vô cùng thú vị
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
children | trẻ em |
but | tuy nhiên |
also | cũng |
has | ở |
game | chơi |
EN In addition, there are some extremely funny and cool household items such as a ?super speed? baking machine, a virtual mirror that lets you preview your outfit at a glance and the stairs can turn into a slide
VI Ngoài ra, còn có một số đồ gia dụng cực kỳ ngộ nghĩnh và hay ho như máy làm bánh siêu tốc, gương ảo cho phép bạn xem trước trang phục trong nháy mắt và cầu thang có thể biến thành cầu trượt
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
in | trong |
your | bạn |
lets | cho phép |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN Adventure mode includes 50 extremely fun levels
VI Chế độ Adventure bao gồm 50 cấp độ vô cùng vui nhộn
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
EN As for the exterior of the car, it is extremely amazing
VI Còn với bề ngoài của xe thì xin thưa là một trời hấp dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
car | xe |
EN Car Parking Multiplayer MOD APK (Unlimited Money) is an extremely unique driving simulation game of the olzhass publisher, requiring you to park in the right place.
VI Car Parking Multiplayer MOD APK là trò chơi mô phỏng lái xe vô cùng độc đáo của nhà phát hành olzhass, yêu cầu bạn phải đỗ xe đúng nơi quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
apk | apk |
of | của |
place | nơi |
you | bạn |
game | chơi |
EN This inadvertently became the inspiration for the olzhass developer to create an extremely interesting game called Car Parking Multiplayer
VI Điều này vô tình đã trở thành nguồn cảm hứng để nhà phát triển olzhass sáng tạo một trò chơi vô cùng thú vị có tên Car Parking Multiplayer
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
create | tạo |
game | chơi |
EN The environment in the game is an extremely realistic simulation
VI Môi trường trong trò chơi được mô phỏng vô cùng thực tế
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
the | trường |
is | được |
in | trong |
game | trò chơi |
EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate
VI Bạn có thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru và chính xác
EN Role-playing games often have an extremely engaging storyline and the character of the player often has a role in the plot.
VI Các game nhập vai thường có cốt truyện dẫn dắt vô cùng cuốn hút và nhân vật của người chơi thường có một vai trò nhất định trong cốt truyện.
inglês | vietnamita |
---|---|
games | chơi |
often | thường |
character | nhân |
player | người chơi |
in | trong |
of | của |
EN Therefore, finding stars to buy characters becomes extremely difficult if you are a new player.
VI Do đó, việc kiếm các ngôi sao để mua nhân vật trở nên vô cùng khó khăn nếu bạn là một người chơi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
characters | nhân vật |
difficult | khó khăn |
if | nếu |
new | mới |
player | người chơi |
you | bạn |
therefore | các |
EN Moving and controlling characters in FINAL FANTASY is extremely simple with simulation buttons right on the screen
VI Việc di chuyển, điều khiển nhân vật trong FINAL FANTASY cực kỳ đơn giản, với các nút giả lập ngay trên màn hình
inglês | vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
screen | màn hình |
in | trong |
with | với |
on | trên |
the | điều |
and | các |
EN In addition to having to consider carefully, you will fight extremely intense zombies
VI Ngoài việc phải căng não tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc trước sau này nọ thì Dead Age cũng không quên “bổ thêm vài nhát” chiến đấu zombie cực căng
inglês | vietnamita |
---|---|
having | phải |
consider | cân nhắc |
you | và |
EN "Cloudflare has reliable infrastructure and an extremely competent and responsive team. They are well-positioned to deflect even the largest of attacks."
VI "Cloudflare có cơ sở hạ tầng đáng tin cậy và một đội ngũ cực kỳ có năng lực và nhạy bén. Họ có vị thế tốt để làm chệch hướng ngay cả những cuộc tấn công lớn nhất."
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
attacks | tấn công |
has | là |
they | những |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
inglês | vietnamita |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN It is extremely variable: machines and systems are always assembled into new lines according to demand - and it is wireless
VI Nó luôn thay đổi: máy móc và hệ thống luôn được lắp ráp thành dây chuyền mới tùy theo nhu cầu – và hoàn toàn không dây
inglês | vietnamita |
---|---|
machines | máy móc |
and | thay đổi |
systems | hệ thống |
always | luôn |
new | mới |
according | theo |
demand | nhu cầu |
EN For this, users need a very powerful network that transmits data extremely quickly and stably.
VI Muốn vậy, người dùng cần mạng cực mạnh với đường truyền cực kỳ nhanh và ổn định.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
network | mạng |
quickly | nhanh |
need | cần |
for | với |
EN The factory of the future is therefore extremely flexible, only the floor, roof and walls are fixed
VI Do đó, nhà máy của tương lai phải cực kỳ linh hoạt, chỉ có sàn, trần nhà và tường là cố định
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
flexible | linh hoạt |
EN Lucky Patcher is an application that supports extremely...
VI Là một người dùng máy tính, có lẽ bạn cũng đang...
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
EN If you?re a fan of Super Mario Kart?s characters, the character system will make you feel extremely excited
VI Nếu bạn là người yêu thích các nhân vật thuộc series Super Mario Kart, hệ thống nhân vật sẽ khiến bạn cảm thấy cực kỳ phấn khích
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
characters | nhân vật |
character | nhân |
system | hệ thống |
feel | cảm thấy |
you | bạn |
EN And although APKMODY is extremely simple and humorous, we are always serious about the privacy and personal information of anyone.
VI Và cho dù APKMODY vô cùng đơn giản, hài hước thì chúng tôi vẫn luôn luôn nghiêm túc đối với sự riêng tư và thông tin cá nhân của bất cứ ai.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
always | luôn |
personal | cá nhân |
EN The percentage of mothers delivered in health facilities is extremely low at about 30%.
VI Tỷ lệ các bà mẹ sinh con tại các cơ sở y tế là cực kỳ thấp và chỉ khoảng 30%.
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
at | tại |
the | các |
EN I have migrated to Hostinger few months ago. I am extremely satisfied with the hosting, and with their support.
VI Tôi đã chuyển sang Hostinger vài tháng trước. Tôi cực kỳ hài lòng với dịch vụ và hỗ trợ ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
months | tháng |
and | và |
with | với |
EN Never had any issues with hosting, and cloud hosting is extremely FAST!! I always recommend it to my clients
VI Mình chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào với hosting và dịch vụ lưu trữ đám mây cực kỳ NHANH!! Mình luôn giới thiệu Hostinger cho khách hàng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
fast | nhanh |
always | luôn |
clients | khách hàng |
with | với |
Mostrando 47 de 47 traduções