Traduzir "each lesson" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "each lesson" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de each lesson

inglês
vietnamita

EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.

VI Chúng tôi cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.

inglês vietnamita
information thông tin
we chúng tôi
if nếu
but nhưng
the trường
this này
not không
in trong
more thêm
get các

EN Each lesson is very focused, so they should not take too long to cover

VI Mỗi bài sẽ chỉ chú trọng vào chủ đề đó thôi, nên chúng sẽ tương đối súc tích

inglês vietnamita
should nên
to vào
not chúng
each mỗi

EN In each lesson, we’ve given examples of what you’d write, and they are available so you can try them out online

VI Trong mỗi bài, ta sẽ những ví dụ, bạn sẽ thể thử những ví dụ này online chỉ bằng một lần nhấp chuột

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
you bạn

EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.

VI Chúng tôi cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.

inglês vietnamita
information thông tin
we chúng tôi
if nếu
but nhưng
the trường
this này
not không
in trong
more thêm
get các

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

inglês vietnamita
way cách
learn học
we chúng tôi
in trong
best tốt

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

inglês vietnamita
way cách
learn học
we chúng tôi
in trong
best tốt

EN McLaren Substitute Teacher | Season 2: Lesson 3 | Data Forecasting

VI Giáo viên thay thế McLaren | Tiết 2: Bài 3 | Dự báo dữ liệu

inglês vietnamita
data dữ liệu

EN This week's lesson is about how data can help you predict the future! We ask: how important is it to have the right data to make decisions in Formula 1?

VI Bài học của tuần này về cách dữ liệu thể giúp bạn dự đoán tương lai! Chúng tôi đặt câu hỏi: việc dữ liệu phù hợp để đưa ra quyết định trong Công thức 1 quan trọng như thế nào?

inglês vietnamita
data dữ liệu
help giúp
future tương lai
important quan trọng
decisions quyết định
we chúng tôi
ask hỏi
in trong
you bạn
this này
how như

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

inglês vietnamita
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

inglês vietnamita
business kinh doanh
model mô hình
project dự án
control kiểm soát
of của
our chúng tôi
each mỗi
giving cho

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.

VI Lưu lượng truy cập cũng thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.

inglês vietnamita
also cũng
network mạng
request yêu cầu
using sử dụng
multiple nhiều
across trên
and của
each mỗi

EN Obtain the most essential metrics and SERP features for each keyword

VI Gồm những số liệu quan trọng nhất các tính năng SERP cho mỗi từ khóa

inglês vietnamita
features tính năng
keyword từ khóa
each mỗi
and các

EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.

VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.

inglês vietnamita
see xem
for cho
and

EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness

VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy hướng dẫn cách chúng ta thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn

inglês vietnamita
in trong
share phần
more hơn
guide hướng dẫn
us chúng ta

EN COVID-19 vaccines are not interchangeable with each other

VI Các loại vắc-xin COVID-19 không thể thay thế cho nhau

inglês vietnamita
are các
not không

EN Each DApp is unique so we work with developers to ensure the best possible experience for our users

VI Mỗi DApp một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất thể cho người dùng

inglês vietnamita
dapp dapp
is
developers nhà phát triển
users người dùng
best tốt
we chúng tôi
work làm
each mỗi

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng giảm lượng khí carbon cho California hành tinh của chúng ta.

inglês vietnamita
residents cư dân
business doanh nghiệp
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm
california california
small nhỏ
is

EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact

VI Mỗi người trong chúng ta thể làm gì đó để giảm thiểu tác động môi trường

inglês vietnamita
each mỗi
us chúng ta
can có thể làm
environmental môi trường
there

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

inglês vietnamita
very rất
high cao
low thấp
each mỗi

EN This is a relative score based on the potential of each idea, not a guarantee

VI Đây một điểm tương đối dựa vào tiềm năng của mỗi ý tưởng, chúng tôi không thể đảm bảo mọi thứ

inglês vietnamita
of của
not không
each mỗi

EN Each day you’ll see new ideas ready to prompt your next video

VI Bạn sẽ thấy ý tưởng mới dành cho bạn mỗi ngày giúp bạn ý tưởng sáng tạo video tiếp theo

inglês vietnamita
day ngày
new mới
next tiếp theo
video video
to cho
each mỗi
see bạn

EN Accordingly, the percentages reported for each group should be viewed only as estimates based on the most current data available

VI Theo đó, tỷ lệ phần trăm được báo cáo đối với mỗi nhóm chỉ nên được xem số liệu ước tính dựa trên dữ liệu mới nhất hiện

inglês vietnamita
reported báo cáo
group nhóm
should nên
current mới
data dữ liệu
based dựa trên
on trên
as liệu
be được
each mỗi
for với

EN The percentage of those who have received a partial or full series of COVID-19 vaccine out of the total eligible population in each zip code are indicated by gray shading

VI Tỷ lệ phần trăm những người đã được tiêm một phần hoặc toàn bộ loạt vắc-xin COVID-19 trong tổng số dân số đủ điều kiện với mỗi mã bưu chính được tô xám để biểu thị

inglês vietnamita
those những
or hoặc
in trong
population người
each mỗi
out với

EN The VEM quartiles are identified by the colors of the circles at the center of each zip code.

VI Các góc phần tư VEM được xác định bằng màu sắc của các vòng tròn chính giữa của mỗi mã bưu chính.

inglês vietnamita
are được
of the phần
each mỗi
the của

EN You will be charged for the recycling and collection / transportation charges when picking up the four unnecessary home appliances.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.

VI Bạn sẽ phải trả phí tái chế phí thu gom / vận chuyển khi chọn bốn thiết bị gia dụng không cần thiết.Yêu cầu ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.

inglês vietnamita
four bốn
store cửa hàng
charges phí
inquiries yêu cầu
at tại
accepted chấp nhận
each mỗi
you bạn

EN We will accept delivery of parts ordered at the store.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.

VI Chúng tôi sẽ chấp nhận giao các bộ phận đặt hàng tại cửa hàng.Yêu cầu ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.

inglês vietnamita
at tại
store cửa hàng
each mỗi
we chúng tôi
inquiries yêu cầu
accept nhận
and các
accepted chấp nhận

EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.

VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.

inglês vietnamita
contract hợp đồng
company công ty
highly cao
staff nhân viên
we chúng tôi
each mỗi
store cửa hàng
customer khách

EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi

inglês vietnamita
store cửa hàng
paying thanh toán
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
money tiền
with bằng
each mỗi
by của
our chúng tôi
you bạn

EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.

inglês vietnamita
store cửa hàng
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
products sản phẩm
games trò chơi
our chúng tôi
each mỗi
you bạn
and như
for tiền

EN Inquiries and applications are accepted at each EDION store.

VI Yêu cầu ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.

inglês vietnamita
store cửa hàng
are được
inquiries yêu cầu
at tại
each mỗi
accepted chấp nhận

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao văn hóa địa phương.

inglês vietnamita
rights quyền
development phát triển
culture văn hóa
of của
we chúng tôi
each cho

EN Set overtime hours targets for each department, manage performance, and disclose on the company intranet

VI Đặt mục tiêu giờ làm thêm cho từng bộ phận, quản lý hiệu suất tiết lộ trên mạng nội bộ của công ty

inglês vietnamita
performance hiệu suất
company công ty
on trên
each cho
and của

EN ・ Birthday celebration (in the case of a couple, payment for each)

VI Lễ kỷ niệm sinh nhật (trong trường hợp của một cặp vợ chồng, thanh toán cho mỗi người)

inglês vietnamita
in trong
case trường hợp
of của
payment thanh toán
each mỗi

EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)

VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)

inglês vietnamita
school học
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

inglês vietnamita
family gia đình
two hai
people người
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglês vietnamita
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN At present, people with various disabilities are playing an active role at each site

VI Hiện tại, những người khuyết tật khác nhau đang đóng một vai trò tích cực tại mỗi trang web

inglês vietnamita
at tại
present hiện tại
people người
each mỗi
site trang

EN At each office and group company at EDION, temporary employees are employed according to the Worker Dispatching Act

VI Tại mỗi văn phòng công ty nhóm tại EDION, nhân viên tạm thời được tuyển dụng theo Đạo luật công văn

inglês vietnamita
group nhóm
company công ty
temporary tạm thời
employees nhân viên
are được
at tại
office văn phòng

EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers

VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. số lượng sĩ quan đủ điều kiện

inglês vietnamita
remuneration thù lao
type loại
and từ
number số lượng
for tiền
of điều
by theo

EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet

VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể cổ phiếu được coi nắm giữ của từng vấn đề số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán

inglês vietnamita
information thông tin
shares cổ phiếu
number số lượng
on trên

EN Shareholders who own at least one unit (100 shares) listed in EDION 's shareholder registry as of March 31 each year.

VI Các cổ đông sở hữu ít nhất một đơn vị (100 cổ phiếu) được liệt kê trong sổ đăng ký cổ đông của EDION kể từ ngày 31 tháng 3 mỗi năm.

inglês vietnamita
shares cổ phiếu
in trong
march tháng
of của
each mỗi
year năm
one các

Mostrando 50 de 50 traduções