EN AWS Organizations helps you quickly scale your environment by allowing you to programmatically create new AWS accounts
EN AWS Organizations helps you quickly scale your environment by allowing you to programmatically create new AWS accounts
VI AWS Organizations giúp bạn nhanh chóng thay đổi quy mô môi trường bằng cách cho phép bạn tạo theo lập trình các tài khoản AWS mới
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
environment | môi trường |
allowing | cho phép |
new | mới |
accounts | tài khoản |
quickly | nhanh chóng |
by | theo |
create | tạo |
you | bạn |
EN As organizations plan to return to work, it's clear that most organizations will pursue a hybrid model
VI Khi các tổ chức có kế hoạch trở lại hoạt động, một xu thể rõ ràng là hầu hết các công ty sẽ triển khai mô hình làm việc kết hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
plan | kế hoạch |
model | mô hình |
work | làm |
most | các |
EN AWS Organizations helps you centrally manage and govern your environment as you grow and scale your AWS resources
VI AWS Organizations giúp bạn quản lý và điều hành tập trung môi trường của mình khi bạn phát triển và thay đổi quy mô tài nguyên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
environment | môi trường |
grow | phát triển |
resources | tài nguyên |
as | khi |
you | bạn |
EN Your investment helps us quickly launch clean energy projects.
VI Khoản đầu tư của bạn giúp chúng tôi nhanh chóng khởi động các dự án năng lượng sạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN This feature helps you quickly set tactics, placing lots of trees to defend against zombie attacks
VI Tính năng này giúp bạn nhanh chóng thiết lập chiến thuật, đặt thật nhiều cây để phòng thủ trước những đợt tấn công của zombie
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
helps | giúp |
set | thiết lập |
tactics | chiến thuật |
attacks | tấn công |
quickly | nhanh chóng |
you | bạn |
this | này |
EN Your investment helps us quickly launch clean energy projects.
VI Khoản đầu tư của bạn giúp chúng tôi nhanh chóng khởi động các dự án năng lượng sạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.
VI Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng cho phép nhận ra điểm kết thúc của từ hay nhóm từ cũng như phân biệt các nhóm tiết điệu với nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
group | nhóm |
end | của |
groups | các nhóm |
you | và |
the | nhận |
EN The COVID-19 pandemic reshaped the business world, as organizations around the globe shifted office workers out of the office and into their homes
VI Đại dịch COVID-19 đã định hình lại thế giới kinh doanh, khi các tổ chức trên toàn thế giới chuyển đổi mô hình làm việc ra khỏi văn phòng và làm việc ở nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
organizations | tổ chức |
world | thế giới |
office | văn phòng |
the | khi |
of | dịch |
and | các |
as | nhà |
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.
VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền và trì hoãn việc xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
exchange | giao dịch |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
to | tiền |
the | này |
and | các |
EN b. Remuneration for organizations belonging to the same network as the audit certified public accountants (excluding a.)
VI b. Thù lao cho các tổ chức thuộc cùng mạng lưới với kế toán viên công chứng được kiểm toán (không bao gồm a.)
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
organizations | tổ chức |
audit | kiểm toán |
network | mạng |
EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks
VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
individual | cá nhân |
organizations | tổ chức |
called | gọi |
blocks | khối |
and | và |
the | nhận |
EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.
VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến và phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
plan | kế hoạch |
development | phát triển |
help | giúp |
training | giáo dục |
and | các |
EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields
VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao và y tế tiên tiến
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
complex | phức tạp |
across | trên |
energy | năng lượng |
high | cao |
and | các |
are | đang |
EN Get started with AWS Organizations
VI Bắt đầu với AWS Organizations
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
aws | aws |
with | với |
EN AWS Organizations is available to all AWS customers at no additional charge.
VI AWS Organizations được cung cấp miễn phí cho toàn bộ khách hàng AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
customers | khách |
EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set
VI Bạn có thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
teams | nhóm |
resources | tài nguyên |
build | xây dựng |
safe | an toàn |
with | với |
EN You can use AWS Organizations to create a Security group and provide them read-only access to all of your resources to identify and mitigate security concerns
VI Bạn có thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mật và cung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định và giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
group | nhóm |
resources | tài nguyên |
identify | xác định |
use | sử dụng |
access | truy cập |
provide | cung cấp |
create | tạo |
and | và |
read | đọc |
EN AWS Organizations makes it easy for you to share critical central resources across your accounts
VI AWS Organizations cho phép bạn dễ dàng chia sẻ các tài nguyên tập trung quan trọng trên nhiều tài khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
easy | dễ dàng |
critical | quan trọng |
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
you | bạn |
EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit
VI AWS Organizations và Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống và cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính và tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
control | kiểm soát |
allows | cho phép |
identity | danh tính |
based | dựa trên |
business | kinh doanh |
provide | cung cấp |
policy | chính sách |
EN “We started using AWS Organizations to manage the accounts for our multi-account environment and simplify our billing
VI “Chúng tôi đã bắt đầu sử dụng AWS Organizations để quản lý tài khoản cho môi trường đa tài khoản và đơn giản hóa việc thanh toán của chúng tôi
EN Learn more about AWS Organizations
VI Tìm hiểu thêm về AWS Organizations
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
aws | aws |
EN Community partnerships with other agencies and organizations to widen your network of services
VI Cộng đồng hợp tác với các cơ quan và tổ chức khác để mở rộng mạng lưới dịch vụ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
agencies | cơ quan |
organizations | tổ chức |
of | của |
network | mạng |
your | bạn |
EN Other organizations provide legal help to people in one or more regions in the State
VI Các tổ chức khác cung cấp trợ giúp pháp lý cho những người ở một hoặc nhiều khu vực trong tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
people | người |
in | trong |
or | hoặc |
regions | khu vực |
state | tiểu bang |
other | khác |
help | giúp |
provide | cung cấp |
more | nhiều |
one | các |
EN The intake staff have information on other organizations that can assist clients
VI Nhân viên tiêu thụ có thông tin về các tổ chức khác có thể hỗ trợ khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
information | thông tin |
other | khác |
organizations | tổ chức |
clients | khách hàng |
the | các |
EN Established partnerships with people and organizations we trust are what enable ecoligo to guarantee that project work will be exceptional
VI Mối quan hệ đối tác được thiết lập với những người và tổ chức mà chúng tôi tin tưởng là điều cho phép ecoligo đảm bảo rằng công việc của dự án sẽ trở nên đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
enable | cho phép |
ecoligo | ecoligo |
project | dự án |
work | công việc |
we | chúng tôi |
people | người |
with | với |
EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.
VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền và trì hoãn việc xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
exchange | giao dịch |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
to | tiền |
the | này |
and | các |
EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.
VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến và phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
plan | kế hoạch |
development | phát triển |
help | giúp |
training | giáo dục |
and | các |
EN Millions of organizations run diverse workloads on the AWS compute platform
VI Hàng triệu tổ chức chạy các khối lượng công việc đa dạng trên nền tảng điện toán AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
aws | aws |
platform | nền tảng |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
run | chạy |
the | các |
EN VMware Cloud on AWS enables organizations to optimize the costs of operating a consistent and seamless hybrid IT environment
VI VMware Cloud on AWS giúp các tổ chức tối ưu hóa chi phí vận hành môi trường CNTT lai nhất quán và trơn tru
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
organizations | tổ chức |
optimize | tối ưu hóa |
environment | môi trường |
costs | phí |
aws | aws |
the | trường |
and | các |
EN This approach allows organizations to take immediate advantage of the scalability, availability, security, and global reach of the AWS Cloud.
VI Phương pháp này cho phép các tổ chức tận dụng ngay khả năng thay đổi quy mô, tính khả dụng, bảo mật và phạm vi toàn cầu của Đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
organizations | tổ chức |
availability | khả năng |
security | bảo mật |
global | toàn cầu |
reach | phạm vi |
aws | aws |
cloud | mây |
this | này |
EN AWS enables defense organizations and their business associates to create secure environments to process, maintain, and store DoD data.
VI AWS cho phép các tổ chức quốc phòng và thành viên nghiệp vụ của họ tạo môi trường bảo mật để xử lý, duy trì và lưu trữ dữ liệu của DoD.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
enables | cho phép |
organizations | tổ chức |
secure | bảo mật |
dod | dod |
create | tạo |
and | của |
EN Yes, many DoD entities and other organizations that provide systems integration and other products and services to DoD are using the wide range of AWS services today
VI Có, hiện nay, nhiều cơ quan thuộc DoD và các tổ chức khác, chuyên tích hợp hệ thống và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác cho DoD, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
other | khác |
organizations | tổ chức |
systems | hệ thống |
integration | tích hợp |
using | sử dụng |
aws | aws |
of | của |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
many | nhiều |
EN A PATO is a pre-procurement approval for Federal or DoD organizations to use CSOs
VI PATO là tài liệu cần phê duyệt trước khi mua để các tổ chức Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng có thể sử dụng CSO
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
or | hoặc |
organizations | tổ chức |
use | sử dụng |
EN Korea Internet & Security Agency (KISA) provides a list of K-ISMS certified enterprises and organizations via its website.
VI Cục An ninh thông tin và Internet Hàn Quốc (KISA) cung cấp một danh sách các công ty và tổ chức đã được chứng nhận K-ISMS qua trang web của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | an ninh |
provides | cung cấp |
list | danh sách |
certified | chứng nhận |
organizations | tổ chức |
of | của |
internet | internet |
via | qua |
website | trang |
EN This certification establishes security standards that apply to all government agencies and public organizations in Spain, and service providers on which the public services are dependent on.
VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ và tổ chức công ở Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụ mà dịch vụ công phụ thuộc vào họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
security | bảo mật |
organizations | tổ chức |
agencies | cơ quan |
and | và |
standards | chuẩn |
providers | nhà cung cấp |
all | các |
EN As a result, the most highly regulated organizations in the world trust AWS to protect their data.
VI Kết quả là các tổ chức có quy định nghiêm ngặt nhất trên thế giới luôn tin tưởng giao cho AWS bảo vệ dữ liệu của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
world | thế giới |
aws | aws |
data | dữ liệu |
as | liệu |
EN Other organizations may be subject to PIPEDA or provincial privacy laws as well. For more information about PIPEDA, please visit the AWS website here.
VI Các tổ chức khác cũng có thể tuân thủ PIPEDA hoặc các luật về quyền riêng tư cấp tỉnh. Để biết thêm thông tin về PIPEDA, vui lòng truy cập trang web của AWS ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
aws | aws |
or | hoặc |
information | thông tin |
other | khác |
laws | luật |
more | thêm |
to | cũng |
EN Can you provide examples of other healthcare organizations in Canada utilizing AWS?
VI Bạn có thể cung cấp ví dụ về các tổ chức chăm sóc sức khỏe khác tại Canada đang sử dụng AWS không?
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
other | khác |
healthcare | sức khỏe |
organizations | tổ chức |
canada | canada |
aws | aws |
you | bạn |
of | các |
EN Other organizations may be subject to PIPEDA or provincial privacy laws as well. For more information about PIPEDA, please visit the AWS PIPEDA page.
VI Các tổ chức khác cũng có thể phải tuân thủ PIPEDA hoặc các luật về quyền riêng tư cấp tỉnh. Để biết thêm thông tin về PIPEDA, vui lòng truy cập trang về PIPEDA của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
may | phải |
aws | aws |
page | trang |
or | hoặc |
information | thông tin |
other | khác |
laws | luật |
more | thêm |
to | cũng |
EN b. Remuneration for organizations belonging to the same network as the audit certified public accountants (excluding a.)
VI b. Thù lao cho các tổ chức thuộc cùng mạng lưới với kế toán viên công chứng được kiểm toán (không bao gồm a.)
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
organizations | tổ chức |
audit | kiểm toán |
network | mạng |
EN – TOP 50 Vietnamese Organizations with attractive employer brand at Vietnam best place to work surve organized by ANPHABE
VI – TOP 50 Thương hiệu Nhà tuyển dụng hấp dẫn nhất 2017 trong cuộc bình chọn do ANPHABE tổ chức
EN It supports the way industry and organizations want to be – efficient, responsible and smarter
VI Nó cũng giúp cho ngành công nghiệp và các tổ chức trở nên hiệu quả, có trách nhiệm và thông minh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
to | cũng |
the | cho |
and | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
Mostrando 50 de 50 traduções