EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities
EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities
VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
our | chúng tôi |
and | của |
EN EDION Group will not provide or disclose your personal information to third parties unless you have given your prior consent.
VI EDION Group sẽ không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ khi bạn đã đồng ý trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
prior | trước |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities
VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
our | chúng tôi |
and | của |
EN EDION Group will not provide or disclose your personal information to third parties unless you have given your prior consent.
VI EDION Group sẽ không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ khi bạn đã đồng ý trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
prior | trước |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN If you do not accept, please do not continue to use our services, unless you decide to rethink.
VI Nếu bạn không chấp nhận, xin vui lòng đừng tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi nữa, trừ khi bạn quyết định suy nghĩ lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
continue | tiếp tục |
use | sử dụng |
decide | quyết định |
if | nếu |
not | không |
accept | chấp nhận |
our | chúng tôi |
you | bạn |
to | của |
EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner
VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
been | của |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Unless there is a special reason, please link to the top page of this site in principle
VI Trừ khi có một lý do đặc biệt, xin vui lòng liên kết đến trang đầu của trang web này về nguyên tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
link | liên kết |
of | của |
page | trang |
EN Interpreted languages like Python, Java, and Node generally do not require recompilation unless your code references libraries that use architecture specific components
VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java và Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
java | java |
require | yêu cầu |
libraries | thư viện |
use | sử dụng |
architecture | kiến trúc |
components | phần |
your | của bạn |
not | không |
specific | các |
and | như |
EN Unless specifically excluded, all features of a services are in scope. Refer to AWS Documentation to see service features.
VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, tất cả các tính năng của một dịch vụ đều nằm trong phạm vi. Hãy tham khảo Tài liệu về AWS để biết các tính năng của dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
in | trong |
scope | phạm vi |
aws | aws |
documentation | tài liệu |
of | của |
all | tất cả các |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN Come on, download Flight Pilot Simulator MOD APK to play right here, unless you wish to lose the fun.
VI Thôi, tải Flight Pilot Simulator MOD APK về chơi ngay tại đây nhé, để không bỏ mất một cuộc vui trên di động của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
apk | apk |
play | chơi |
EN We don’t make money unless your solar system is functioning as it should.
VI Chúng tôi không kiếm tiền trừ khi hệ thống năng lượng mặt trời của bạn đang hoạt động bình thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
money | tiền |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
your | bạn |
solar | mặt trời |
EN • Free access to hotel pool and fitness center (*unless restricted by the authorities)
VI • Miễn phí gửi xe 24 giờ cho mỗi phòng mỗi đêm nghỉ tại vườn hoa Con Cóc
EN *Unless access is requested by you, is required to prevent fraud and abuse, or to comply with law.
VI *Trừ khi bạn yêu cầu quyền truy cập đó, điều này là bắt buộc để ngăn chặn tình trạng gian lận và lạm dụng, hoặc để tuân thủ luật pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
or | hoặc |
you | bạn |
access | truy cập |
requested | yêu cầu |
EN Interpreted languages like Python, Java, and Node generally do not require recompilation unless your code references libraries that use architecture specific components
VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java và Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
java | java |
require | yêu cầu |
libraries | thư viện |
use | sử dụng |
architecture | kiến trúc |
components | phần |
your | của bạn |
not | không |
specific | các |
and | như |
EN Customers have the assurance that your content stored in the Asia Pacific (Mumbai) Region will not move to another region unless legally required to do so or the customer moves it.
VI Chúng tôi đảm bảo không chuyển nội dung mà khách hàng lưu trữ tại Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) sang khu vực khác trừ khi pháp luật yêu cầu hoặc khách hàng tự chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
region | khu vực |
not | không |
another | khác |
required | yêu cầu |
or | hoặc |
your | tôi |
customers | khách |
EN AWS will not disclose or move your content unless legally required to do so.
VI AWS sẽ không tiết lộ hoặc di chuyển nội dung trừ khi pháp luật yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
not | không |
or | hoặc |
move | di chuyển |
required | yêu cầu |
EN Unless specifically excluded, features of each of the services are considered in scope of the assurance programs, and are reviewed and tested at the next opportunity for assessment
VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, các tính năng của từng dịch vụ được xem là thuộc phạm vi của các chương trình bảo đảm, đồng thời được xem xét và kiểm tra khi có cơ hội đánh giá tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
scope | phạm vi |
of | của |
programs | chương trình |
next | tiếp theo |
EN Unless there is a special reason, please link to the top page of this site in principle
VI Trừ khi có một lý do đặc biệt, xin vui lòng liên kết đến trang đầu của trang web này về nguyên tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
link | liên kết |
of | của |
page | trang |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN Generally, an amount included in your income is taxable unless it is specifically exempted by law
VI Nói chung số tiền gồm chứa trong lợi tức sẽ bị đánh thuế, trừ khi được đặc biệt miễn trừ theo pháp luật
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
law | luật |
it | nó |
in | trong |
by | theo |
EN If you do not accept, please do not continue to use our services, unless you decide to rethink.
VI Nếu bạn không chấp nhận, xin vui lòng đừng tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi nữa, trừ khi bạn quyết định suy nghĩ lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
continue | tiếp tục |
use | sử dụng |
decide | quyết định |
if | nếu |
not | không |
accept | chấp nhận |
our | chúng tôi |
you | bạn |
to | của |
EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner
VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
been | của |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN As provided in Section 13, unless otherwise expressly specified an Order Form, all Charges are exclusive of Taxes and Fees
VI Theo quy định trong Phần 13, trừ khi có quy định rõ ràng khác trong Biểu mẫu đặt hàng, tất cả các Khoản phí đều chưa bao gồm Thuế và Lệ phí
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
section | phần |
all | tất cả các |
fees | phí |
and | các |
EN Unless otherwise expressly specified by Zoom as required by applicable Law, all prices shown by Zoom and Charges for the Services on your account are exclusive of Taxes and Fees
VI Trừ khi được Zoom quy định rõ ràng theo yêu cầu của Luật hiện hành, tất cả các mức giá được Zoom hiển thị và Phí cho dịch vụ trên tài khoản của bạn đều chưa bao gồm Thuế và phí
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
account | tài khoản |
law | luật |
prices | giá |
your | của bạn |
on | trên |
are | được |
fees | phí |
all | tất cả các |
the | khi |
for | cho |
by | theo |
EN Arbitration hearings will take place through videoconferencing by default, unless you and Zoom agree upon another location in writing
VI Theo mặc định, các phiên điều trần trọng tài sẽ diễn ra thông qua hội nghị video, trừ khi bạn và Zoom đồng ý bằng văn bản về một địa điểm khác
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
another | khác |
you | bạn |
by | qua |
and | các |
EN All terms defined in the singular will have the same meanings when used in the plural and vice versa, where appropriate and unless otherwise specified
VI Tất cả các thuật ngữ được định nghĩa ở dạng số ít sẽ có cùng ý nghĩa khi được sử dụng ở dạng số nhiều và ngược lại, khi thích hợp và trừ khi có quy định khác
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
all | tất cả các |
where | nhiều |
will | được |
the | khi |
and | các |
EN Unless the applicant is a government entity, the responsible party must be an individual (i.e., a natural person), not an entity.
VI Bên chịu trách nhiệm phải là một cá nhân (tức là một thể nhân) chứ không phải là một thực thể, trừ khi người nộp đơn là một thực thể chính phủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
must | phải |
individual | cá nhân |
person | người |
not | không |
EN For income tax purposes, an LLC with only one member is treated as an entity disregarded as separate from its owner, unless it files Form 8832 and elects to be treated as a corporation
VI Và một LLC chỉ có một thành viên được xem làthực thể không được xét đến riêng với chủ nhân cho mục đích thuếthu nhập , trừ khi họ nộp Mẫu 8832 vàchọn được xem là một công ty cổ phần
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
purposes | mục đích |
form | mẫu |
corporation | công ty |
and | và |
is | là |
EN Were married at the end of 2020 unless you use the tool with your spouse and include your spouse’s information; or
VI Đã kết hôn vào cuối năm 2020 trừ khi quý vị sử dụng công cụ này cùng với người phối ngẫu của mình và bao gồm thông tin về người phối ngẫu của quý vị; hoặc
EN However, don't include any wages paid by the predecessor employer on your Form 940 unless you're a successor employer
VI Tuy nhiên, không gộp chung lương bổng mà người chủ trước đó đã trả trên Mẫu 940 của quý vị, trừ khi quý vị là người chủ kế nhiệm
EN The game includes lots of fun activities for a little girl (boy) like fashion, meeting friends, baking, cooking, BBQ parties, pool parties and more
VI Trò chơi bao gồm rất nhiều các hoạt động vui nhộn của một cô bé (cậu bé) như thời trang, gặp gỡ bạn bè, làm bánh, nấu nướng, tiệc BBQ, tiệc bể bơi và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
of | của |
more | hơn |
lots | nhiều |
game | chơi |
EN An opt-out notice that purports to opt out multiple parties will be invalid as to all such parties
VI Thông báo không tham gia để cho phép nhiều bên không tham gia sẽ không hợp lệ đối với tất cả các bên như vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
multiple | nhiều |
as | như |
EN Commitment to the Access of Benefit Sharing with all the parties in your supply chain.
VI Cam kết về Tiếp cận chia sẻ lợi ích với tất cả các bên trong chuỗi cung ứng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | tiếp cận |
benefit | lợi ích |
chain | chuỗi |
your | của bạn |
all | tất cả các |
in | trong |
with | với |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties
VI Chúng tôi không chia sẻ và sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
other | khác |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN Your personal information will be kept securely under strict control and will be carefully protected by the EDION Group so that it will not leak to other parties.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu giữ an toàn dưới sự kiểm soát chặt chẽ và sẽ được EDION Group bảo vệ cẩn thận để không bị rò rỉ cho các bên khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
securely | an toàn |
control | kiểm soát |
other | khác |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
be | được |
EN We do not provide or disclose your personal information to third parties except in the following cases.Appropriate supervision is provided for outsourcing companies and business partners.
VI Chúng tôi không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ các trường hợp sau.Giám sát phù hợp được cung cấp cho các công ty gia công và đối tác kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
cases | trường hợp |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
your | bạn |
provide | cung cấp |
following | sau |
and | của |
EN You can stop providing your personal information to third parties by visiting or calling the nearest EDION Group store.
VI Bạn có thể ngừng cung cấp thông tin cá nhân của mình cho bên thứ ba bằng cách truy cập hoặc gọi cho cửa hàng EDION Group gần nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
or | hoặc |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
you | bạn |
EN This Site may include links to or from other sites on the internet that are owned and operated by third parties
VI Trang web này có thể bao gồm các liên kết dẫn đến hoặc từ các trang web khác trên Internet được sở hữu và điều hành bởi các bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
links | liên kết |
or | hoặc |
other | khác |
owned | sở hữu |
internet | internet |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN Circle K Vietnam has no responsibility for the accuracy, content, or availability of information found on sites that link to or from third parties not associated with Circle K Vietnam
VI Circle K Việt Nam không chịu trách nhiệm về tính chính xác, nội dung, hoặc các thông tin sẵn có trên các trang web dẫn tới hoặc từ bên thứ ba mà không có liên quan đến Circle K Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
responsibility | trách nhiệm |
or | hoặc |
information | thông tin |
on | trên |
sites | trang |
not | không |
EN You must personally investigate or inquire to the extent you believe is necessary or appropriate before proceeding with any online or offline transaction with this third parties.
VI Cá nhân bạn phải kiểm duyệt hoặc tìm hiểu thêm thông tin cho đến khi bạn nghĩ là cần thiết hoặc thích hợp trước khi tiến hành bất kỳ giao dịch trực tuyến hoặc ngoại tuyến với bên thứ ba đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
necessary | cần thiết |
must | phải |
before | trước |
you | bạn |
the | khi |
with | với |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN Payment disclosure and special "viewing keys" can be used to share transaction details with trusted third parties for compliance or audits.
VI Cách tiết lộ thanh toán và "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
keys | khóa |
can | cần |
transaction | giao dịch |
details | chi tiết |
trusted | tin cậy |
or | hoặc |
used | sử dụng |
and | các |
EN Whenever we go to parties or gatherings, we talk about it
VI Bất kể khi nào chúng tôi đi dự tiệc, chúng tôi đều nói về việc đó
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
it | nó |
EN If you want to take a break from the in-game battles with your friends, join the parties hosted by other people.
VI Nếu bạn muốn nghỉ ngơi sau những trận chiến trong trò chơi với bạn của mình, hãy tham gia vào những buổi tiệc do những người khác tổ chức.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
join | tham gia |
other | khác |
people | người |
your | và |
in | trong |
want | bạn |
with | với |
game | chơi |
want to | muốn |
EN In fact, these parties are like a room ? where people get together and do some activity
VI Thực tế, các buổi tiệc này giống một phòng ? nơi mọi người tụ tập với nhau và thực hiện hoạt động nào đó
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
people | người |
together | với |
these | này |
EN Divorce when there is domestic violence involved OR the parties agree to all issues
VI Ly hôn khi có liên quan đến bạo lực gia đình hoặc các bên đồng ý với tất cả các vấn đề
inglês | vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
or | hoặc |
all | tất cả các |
the | khi |
EN Custody when all parties are in agreement
VI Quyền nuôi con khi tất cả các bên trong thỏa thuận
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
all | tất cả các |
when | khi |
are | các |
Mostrando 50 de 50 traduções