Traduzir "refer to aws" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "refer to aws" de inglês para vietnamita

Traduções de refer to aws

"refer to aws" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

aws aws bạn chúng tôi của bạn của chúng tôi của họ mây riêng sao tôi đang đám mây

Tradução de inglês para vietnamita de refer to aws

inglês
vietnamita

EN Refer to the AWS Security-Logging Capabilities page for more information on how to implement logging on AWS.

VI Tham khảo trang Khả năng ghi nhật ký bảo mật AWS để biết thêm thông tin về cách triển khai quá trình ghi nhật ký trên AWS.

inglês vietnamita
aws aws
page trang
implement triển khai
information thông tin
on trên
more thêm

EN Refer to the AWS Documentation for the features of an AWS service.

VI Hãy tham khảo Tài liệu AWS để biết các tính năng của một dịch vụ AWS.

inglês vietnamita
aws aws
documentation tài liệu
features tính năng
of của

EN AWS Graviton High Performance Computing Websites Hosted on AWS Hybrid Cloud Architectures Windows on AWS SQL Server on AWS SAP on AWS

VI AWS Graviton Điện toán hiệu năng cao Các trang web được lưu trữ trên AWS Kiến trúc đám mây lai Windows trên AWS SQL Server trên AWS SAP on AWS

inglês vietnamita
architectures kiến trúc
sql sql
aws aws
high cao
on trên
cloud mây
websites trang web

EN Please refer to the AWS Global Infrastructure Region Table.

VI Vui lòng tham khảo Bảng khu vực cơ sở hạ tầng toàn cầu của AWS.

inglês vietnamita
aws aws
global toàn cầu
infrastructure cơ sở hạ tầng
region khu vực

EN Unless specifically excluded, all features of a services are in scope. Refer to AWS Documentation to see service features.

VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, tất cả các tính năng của một dịch vụ đều nằm trong phạm vi. Hãy tham khảo Tài liệu về AWS để biết các tính năng của dịch vụ.

inglês vietnamita
features tính năng
in trong
scope phạm vi
aws aws
documentation tài liệu
of của
all tất cả các

EN Yes. Please refer to the latest PCI DSS AOC in AWS Artifact to get the full list of locations that are compliant.

VI . Vui lòng tham khảo PCI DSS AOC mới nhất trong AWS Artifact để xem danh sách đầy đủ các địa điểm tuân thủ.

inglês vietnamita
pci pci
dss dss
aws aws
list danh sách
full đầy
in trong
latest mới
get các

EN Please refer to the AWS Global Infrastructure Region Table.

VI Vui lòng tham khảo Bảng khu vực cơ sở hạ tầng toàn cầu của AWS.

inglês vietnamita
aws aws
global toàn cầu
infrastructure cơ sở hạ tầng
region khu vực

EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.

VI Bạn thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.

inglês vietnamita
configure cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
architecture kiến trúc
your của bạn
you bạn
run chạy
on trên
through thông qua
function hàm

EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM

VI Bạn thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM

inglês vietnamita
creating tạo
configuration cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
sam sam
the điều
you bạn
through thông qua

EN You can do this using the AWS Lambda console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM.

VI Bạn thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
console bảng điều khiển
api api
cli cli
sam sam
you bạn
this này

EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.

VI Bạn thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.

inglês vietnamita
configure cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
architecture kiến trúc
your của bạn
you bạn
run chạy
on trên
through thông qua
function hàm

EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM

VI Bạn thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM

inglês vietnamita
creating tạo
configuration cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
sam sam
the điều
you bạn
through thông qua

EN You can do this using the AWS Lambda console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM.

VI Bạn thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
console bảng điều khiển
api api
cli cli
sam sam
you bạn
this này

EN There are migration tools as well as AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification, and AWS Support to assist along the way

VI Hiện các công cụ di chuyển cũng như AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification AWS Support để hỗ trợ bạn trong quá trình thực hiện

inglês vietnamita
aws aws
and như
to cũng

EN AWS works with customers to provide the information they need to manage compliance when using the AWS US East/West, AWS GovCloud (US), or AWS Canada (Central) Regions

VI AWS làm việc với khách hàng để cung cấp thông tin họ cần cho việc quản lý tính tuân thủ khi sử dụng các Khu vực AWS Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ, AWS GovCloud (US) hoặc AWS Canada (Miền Trung)

inglês vietnamita
aws aws
information thông tin
need cần
or hoặc
canada canada
regions khu vực
using sử dụng
they
customers khách hàng
provide cung cấp
the khi
with với

EN Refer to the English pages to resolve any discrepancies.

VI Hãy tham khảo các trang tiếng Anh để đối chiếu bất kỳ sự khác biệt nào.

inglês vietnamita
english tiếng anh
pages trang
the anh
to các

EN To keep things simple, we will refer to all of these as staking

VI Vì lý do đơn giản, chúng tôi sẽ chỉ coi tất cả những điều này đặt cược

inglês vietnamita
we chúng tôi
of này
to điều

EN Final fares include other surcharges - please refer to the app for more information.

VI Cước phí hiển thị cuối cùng trên ứng dụng đã bao gồm các phụ phí khác - vui lòng xem thông tin chi tiết hơn trên ứng dụng.

inglês vietnamita
final cuối cùng
include bao gồm
information thông tin
other khác
to xem
the các

EN You can refer to the attached information in the party room list before going there.

VI Bạn thể tham khảo các thông tin kèm theo danh sách phòng tiệc trước khi vào đó.

inglês vietnamita
information thông tin
room phòng
list danh sách
the khi
to vào

EN In addition, you can refer to some other photo editing applications such as VSCO, PicsArt.

VI Ngoài ra, bạn thể tham khảo một số ứng dụng chỉnh sửa ảnh khác như VSCO, PicsArt.

inglês vietnamita
other khác
editing chỉnh sửa
you bạn

EN In the Discover section, you can refer to a series of beautiful photos from the top editors in the world

VI Trong phần Discover, bạn thể tham khảo hàng loạt những bức ảnh tuyệt đẹp từ những nhà chỉnh sửa hàng đầu trên thế giới

inglês vietnamita
world thế giới
photos ảnh
top hàng đầu
the những
you bạn
in trong
to đầu

EN The Solar-as-a-Service (we refer to it as: SaaS) contract is direct reflection of how we do business at ecoligo

VI Hợp đồng Solar-as-a-Service (chúng tôi gọi nó : SaaS) phản ánh trực tiếp cách chúng tôi kinh doanh tại ecoligo

inglês vietnamita
saas saas
contract hợp đồng
direct trực tiếp
business kinh doanh
at tại
ecoligo ecoligo
we chúng tôi

EN To keep things simple, we will refer to all of these as staking

VI Vì lý do đơn giản, chúng tôi sẽ chỉ coi tất cả những điều này đặt cược

inglês vietnamita
we chúng tôi
of này
to điều

EN Please refer to Regional Products and Services for more details of our product and service availability by region.

VI Vui lòng tham khảo Sản phẩm dịch vụ theo khu vực để biết thêm chi tiết về sản phẩm dịch vụ được cung cấp theo vùng của chúng tôi.

inglês vietnamita
details chi tiết
region khu vực
our chúng tôi
products sản phẩm
more thêm

EN ✓ = This service is currently in scope and is reflected in current reports. For more specific details on status, please refer to each compliance program tab below.

VI ✓ = Dịch vụ này hiện đang trong phạm vi được phản ánh trong các báo cáo hiện tại. Để biết thêm thông tin chi tiết cụ thể về trạng thái, vui lòng xem từng tab chương trình tuân thủ dưới đây.

EN About CyberGhost The Team Press Careers Contact Privacy Policy Terms and Conditions Refer a friend T&C Imprint

VI Về CyberGhost Đội ngũ Báo chí Cơ hội nghề nghiệp Liên hệ Chính sách Quyền riêng tư Điều khoản điều kiện Chính sách giới thiệu bạn bè Thông tin Công ty

inglês vietnamita
policy chính sách
privacy riêng
and bạn

EN Customers who are low-income drivers and often travel by car: refer to Accident Insurance, Two-wheel Insurance.

VI Giấy chứng nhận bảo hiểm.

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm

EN Refer to the Traffic Analytics reports for audience insights

VI Tham khảo báo cáo qua Traffic Analytics để biết thêm về thông tin chi tiết khách hàng

inglês vietnamita
reports báo cáo
insights thông tin
to thêm

EN For a discussion of what constitutes a valid debt, refer to Publication 550, Investment Income and Expenses and Publication 535, Business Expenses

VI Để thảo luận về những yếu tố cấu thành một khoản nợ hợp lệ, xin tham khảo Ấn Phẩm 550, Lợi Tức Phí Tổn Đầu Tư (Tiếng Anh) Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh)

inglês vietnamita
business kinh doanh

EN For more information on methods of claiming business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.

VI Để biết thêm thông tin về các phương pháp khai nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh).

inglês vietnamita
more thêm
information thông tin
methods phương pháp
business kinh doanh

EN For more information on nonbusiness bad debts, refer to Publication 550, Investment Income and Expenses

VI Để biết thêm thông tin về nợ xấu phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 550, Lợi Tức Phí Tổn Đầu Tư (Tiếng Anh)

inglês vietnamita
more thêm
information thông tin

EN For more information on business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.

VI Để biết thêm thông tin về nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh)

inglês vietnamita
more thêm
information thông tin
business kinh doanh

EN For more information, refer to Publication 541.

VI Muốn biết thêm thông tin thì nên tham khảo Ấn Phẩm

inglês vietnamita
information thông tin
more thêm

EN For additional information, refer to Tax Topic 420 - Bartering Income.

VI Muốn biết thông tin phụ trội thì nên tham khảo Chủ Ðề Thuế 420 - Lợi Tức Ðổi Chác.

inglês vietnamita
information thông tin

EN Refer to the English pages to resolve any discrepancies.

VI Hãy tham khảo các trang tiếng Anh để đối chiếu bất kỳ sự khác biệt nào.

inglês vietnamita
english tiếng anh
pages trang
the anh
to các

EN For additional information on estimated tax, refer to Publication 505, Tax Withholding and Estimated Tax and Am I Required to Make Estimated Tax Payments?

VI Muốn biết thêm thông tin về thuế ước tính, xem Ấn Phẩm 505, Khấu Lưu Thuế Thuế Ước Tính (tiếng Anh)  Tôi Cần Trả Tiền Thuế Ước Tính Không? (tiếng Anh).

inglês vietnamita
required cần
tax thuế
payments trả
information thông tin
and khấu
i tôi
to tiền

EN Refer to "What's New" in Publication 15 for the current wage limit for social security wages; or Publication 51 for agricultural employers.

VI Tham khảo mục " Mới ?" trong  Ấn Phẩm 15 (tiếng Anh) để biết hạn mức đánh thuế an sinh xã hội vào lương bổng hiện hành hoặc Ấn Phẩm 51 (tiếng Anh) đối với chủ lao động nông nghiệp.

inglês vietnamita
in trong
or hoặc
new mới

EN You should refer to your tax software or tax professional for ways to file and pay electronically using e-file services

VI Quý vị nên tham khảo nhu liệu thuế hay chuyên viên thuế để biết cách nộp trả tiền bằng điện tử sử dụng dịch vụ e-file

inglês vietnamita
should nên
ways cách
file file
using sử dụng
and dịch

EN For more information, refer to the Instructions for Form 1040-X.

VI Muốn biết thêm thông tin về điều chỉnh tờ khai thuế, tham khảo Hướng Dẫn cho Mẫu 1040-X.

inglês vietnamita
instructions hướng dẫn
form mẫu
information thông tin
more thêm

EN Final fares include other surcharges - please refer to the app for more information.

VI Cước phí hiển thị cuối cùng trên ứng dụng đã bao gồm các phụ phí khác - vui lòng xem thông tin chi tiết hơn trên ứng dụng.

inglês vietnamita
final cuối cùng
include bao gồm
information thông tin
other khác
to xem
the các

EN Refer to the page, Independent Contractor (Self-Employed) or Employee? or Publication 15-A, Employer's Supplement Tax Guide, for more information.

VI Để biết thêm thông tin, xin xem Thầu Khoán Ðộc Lập (Tự Kinh Doanh) hay Nhân Viên?

inglês vietnamita
employee nhân viên
more thêm
information thông tin

EN Refer to real CV shared by other users.

VI Tham khảo CV từ những người dùng khác

inglês vietnamita
other khác
users người dùng

EN You should refer to the separate terms of use, privacy policies, and other rules posted on Other Websites before you use them

VI Bạn nên tham khảo các điều khoản sử dụng riêng biệt, chính sách bảo mật các quy tắc khác được đăng trên các website đó trước khi bạn sử dụng chúng

inglês vietnamita
use sử dụng
policies chính sách
other khác
rules quy tắc
privacy bảo mật
should nên
before trước
you bạn
on trên
and các
the khi

EN To learn how to make great Pins, you can always refer to our creative best practices.

VI Để tìm hiểu cách tạo Ghim tuyệt vời, bạn luôn thể tham khảo các phương pháp sáng tạo hay nhất của chúng tôi.

inglês vietnamita
great tuyệt vời
always luôn
learn hiểu
our chúng tôi
to của
you bạn

EN Refer to the Excise Tax webpage

VI Tham khảo trang web Thuế gián thu (tiếng Anh)

inglês vietnamita
tax thuế
the anh
webpage web

EN BHCs assess your lifestyle choices, illnesses and disorders to refer you to the best service for you.

VI BHC đánh giá các lựa chọn lối sống, bệnh tật rối loạn của bạn để giới thiệu bạn đến dịch vụ tốt nhất cho bạn.

inglês vietnamita
choices chọn
your của bạn
you bạn

EN When you talk to your provider, be as descriptive as possible. Be specific when you refer to areas of your body, what kind of pain you feel and what symptoms you have.

VI Khi bạn nói chuyện với nhà cung cấp của mình, hãy mô tả càng nhiều càng tốt. Hãy cụ thể khi bạn đề cập đến các khu vực trên cơ thể, loại đau bạn cảm thấy những triệu chứng bạn .

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
areas khu vực
feel cảm thấy
be loại
when khi
specific các
you bạn
as nhà

EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare

VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare

inglês vietnamita
form mẫu
to qua

EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare

VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare

inglês vietnamita
form mẫu
to qua

EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare

VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare

inglês vietnamita
form mẫu
to qua

Mostrando 50 de 50 traduções