EN Refer to the AWS Security-Logging Capabilities page for more information on how to implement logging on AWS.
EN Refer to the AWS Security-Logging Capabilities page for more information on how to implement logging on AWS.
VI Tham khảo trang Khả năng ghi nhật ký bảo mật AWS để biết thêm thông tin về cách triển khai quá trình ghi nhật ký trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
page | trang |
implement | triển khai |
information | thông tin |
on | trên |
more | thêm |
EN Refer to the AWS Documentation for the features of an AWS service.
VI Hãy tham khảo Tài liệu AWS để biết các tính năng của một dịch vụ AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
documentation | tài liệu |
features | tính năng |
of | của |
EN AWS Graviton High Performance Computing Websites Hosted on AWS Hybrid Cloud Architectures Windows on AWS SQL Server on AWS SAP on AWS
VI AWS Graviton Điện toán hiệu năng cao Các trang web được lưu trữ trên AWS Kiến trúc đám mây lai Windows trên AWS SQL Server trên AWS SAP on AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
architectures | kiến trúc |
sql | sql |
aws | aws |
high | cao |
on | trên |
cloud | mây |
websites | trang web |
EN Please refer to the AWS Global Infrastructure Region Table.
VI Vui lòng tham khảo Bảng khu vực cơ sở hạ tầng toàn cầu của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
region | khu vực |
EN Unless specifically excluded, all features of a services are in scope. Refer to AWS Documentation to see service features.
VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, tất cả các tính năng của một dịch vụ đều nằm trong phạm vi. Hãy tham khảo Tài liệu về AWS để biết các tính năng của dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
in | trong |
scope | phạm vi |
aws | aws |
documentation | tài liệu |
of | của |
all | tất cả các |
EN Yes. Please refer to the latest PCI DSS AOC in AWS Artifact to get the full list of locations that are compliant.
VI Có. Vui lòng tham khảo PCI DSS AOC mới nhất trong AWS Artifact để xem danh sách đầy đủ các địa điểm tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
aws | aws |
list | danh sách |
full | đầy |
in | trong |
latest | mới |
get | các |
EN Please refer to the AWS Global Infrastructure Region Table.
VI Vui lòng tham khảo Bảng khu vực cơ sở hạ tầng toàn cầu của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
region | khu vực |
EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
architecture | kiến trúc |
your | của bạn |
you | bạn |
run | chạy |
on | trên |
through | thông qua |
function | hàm |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN You can do this using the AWS Lambda console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM.
VI Bạn có thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
you | bạn |
this | này |
EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
architecture | kiến trúc |
your | của bạn |
you | bạn |
run | chạy |
on | trên |
through | thông qua |
function | hàm |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN You can do this using the AWS Lambda console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM.
VI Bạn có thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
you | bạn |
this | này |
EN There are migration tools as well as AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification, and AWS Support to assist along the way
VI Hiện có các công cụ di chuyển cũng như AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification và AWS Support để hỗ trợ bạn trong quá trình thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
and | như |
to | cũng |
EN AWS works with customers to provide the information they need to manage compliance when using the AWS US East/West, AWS GovCloud (US), or AWS Canada (Central) Regions
VI AWS làm việc với khách hàng để cung cấp thông tin họ cần cho việc quản lý tính tuân thủ khi sử dụng các Khu vực AWS Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ, AWS GovCloud (US) hoặc AWS Canada (Miền Trung)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
information | thông tin |
need | cần |
or | hoặc |
canada | canada |
regions | khu vực |
using | sử dụng |
they | là |
customers | khách hàng |
provide | cung cấp |
the | khi |
with | với |
EN Refer to the English pages to resolve any discrepancies.
VI Hãy tham khảo các trang tiếng Anh để đối chiếu bất kỳ sự khác biệt nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
english | tiếng anh |
pages | trang |
the | anh |
to | các |
EN To keep things simple, we will refer to all of these as staking
VI Vì lý do đơn giản, chúng tôi sẽ chỉ coi tất cả những điều này là đặt cược
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
of | này |
to | điều |
EN Final fares include other surcharges - please refer to the app for more information.
VI Cước phí hiển thị cuối cùng trên ứng dụng đã bao gồm các phụ phí khác - vui lòng xem thông tin chi tiết hơn trên ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
include | bao gồm |
information | thông tin |
other | khác |
to | xem |
the | các |
EN You can refer to the attached information in the party room list before going there.
VI Bạn có thể tham khảo các thông tin kèm theo ở danh sách phòng tiệc trước khi vào đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
room | phòng |
list | danh sách |
the | khi |
to | vào |
EN In addition, you can refer to some other photo editing applications such as VSCO, PicsArt.
VI Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số ứng dụng chỉnh sửa ảnh khác như VSCO, PicsArt.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
editing | chỉnh sửa |
you | bạn |
EN In the Discover section, you can refer to a series of beautiful photos from the top editors in the world
VI Trong phần Discover, bạn có thể tham khảo hàng loạt những bức ảnh tuyệt đẹp từ những nhà chỉnh sửa hàng đầu trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
photos | ảnh |
top | hàng đầu |
the | những |
you | bạn |
in | trong |
to | đầu |
EN The Solar-as-a-Service (we refer to it as: SaaS) contract is direct reflection of how we do business at ecoligo
VI Hợp đồng Solar-as-a-Service (chúng tôi gọi nó là: SaaS) phản ánh trực tiếp cách chúng tôi kinh doanh tại ecoligo
inglês | vietnamita |
---|---|
saas | saas |
contract | hợp đồng |
direct | trực tiếp |
business | kinh doanh |
at | tại |
ecoligo | ecoligo |
we | chúng tôi |
EN To keep things simple, we will refer to all of these as staking
VI Vì lý do đơn giản, chúng tôi sẽ chỉ coi tất cả những điều này là đặt cược
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
of | này |
to | điều |
EN Please refer to Regional Products and Services for more details of our product and service availability by region.
VI Vui lòng tham khảo Sản phẩm và dịch vụ theo khu vực để biết thêm chi tiết về sản phẩm và dịch vụ được cung cấp theo vùng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
region | khu vực |
our | chúng tôi |
products | sản phẩm |
more | thêm |
EN ✓ = This service is currently in scope and is reflected in current reports. For more specific details on status, please refer to each compliance program tab below.
VI ✓ = Dịch vụ này hiện đang trong phạm vi và được phản ánh trong các báo cáo hiện tại. Để biết thêm thông tin chi tiết cụ thể về trạng thái, vui lòng xem từng tab chương trình tuân thủ dưới đây.
EN About CyberGhost The Team Press Careers Contact Privacy Policy Terms and Conditions Refer a friend T&C Imprint
VI Về CyberGhost Đội ngũ Báo chí Cơ hội nghề nghiệp Liên hệ Chính sách Quyền riêng tư Điều khoản và điều kiện Chính sách giới thiệu bạn bè Thông tin Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
privacy | riêng |
and | bạn |
EN Customers who are low-income drivers and often travel by car: refer to Accident Insurance, Two-wheel Insurance.
VI Giấy chứng nhận bảo hiểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
EN Refer to the Traffic Analytics reports for audience insights
VI Tham khảo báo cáo qua Traffic Analytics để biết thêm về thông tin chi tiết khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
insights | thông tin |
to | thêm |
EN For a discussion of what constitutes a valid debt, refer to Publication 550, Investment Income and Expenses and Publication 535, Business Expenses
VI Để thảo luận về những yếu tố cấu thành một khoản nợ hợp lệ, xin tham khảo Ấn Phẩm 550, Lợi Tức và Phí Tổn Đầu Tư (Tiếng Anh) và Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN For more information on methods of claiming business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.
VI Để biết thêm thông tin về các phương pháp khai nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
methods | phương pháp |
business | kinh doanh |
EN For more information on nonbusiness bad debts, refer to Publication 550, Investment Income and Expenses
VI Để biết thêm thông tin về nợ xấu phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 550, Lợi Tức và Phí Tổn Đầu Tư (Tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
EN For more information on business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.
VI Để biết thêm thông tin về nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
EN For more information, refer to Publication 541.
VI Muốn biết thêm thông tin thì nên tham khảo Ấn Phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
more | thêm |
EN For additional information, refer to Tax Topic 420 - Bartering Income.
VI Muốn biết thông tin phụ trội thì nên tham khảo Chủ Ðề Thuế 420 - Lợi Tức Ðổi Chác.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
EN Refer to the English pages to resolve any discrepancies.
VI Hãy tham khảo các trang tiếng Anh để đối chiếu bất kỳ sự khác biệt nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
english | tiếng anh |
pages | trang |
the | anh |
to | các |
EN For additional information on estimated tax, refer to Publication 505, Tax Withholding and Estimated Tax and Am I Required to Make Estimated Tax Payments?
VI Muốn biết thêm thông tin về thuế ước tính, xem Ấn Phẩm 505, Khấu Lưu Thuế và Thuế Ước Tính (tiếng Anh) và Tôi Có Cần Trả Tiền Thuế Ước Tính Không? (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
required | cần |
tax | thuế |
payments | trả |
information | thông tin |
and | khấu |
i | tôi |
to | tiền |
EN Refer to "What's New" in Publication 15 for the current wage limit for social security wages; or Publication 51 for agricultural employers.
VI Tham khảo mục "Có Gì Mới ?" trong Ấn Phẩm 15 (tiếng Anh) để biết hạn mức đánh thuế an sinh xã hội vào lương bổng hiện hành hoặc Ấn Phẩm 51 (tiếng Anh) đối với chủ lao động nông nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
new | mới |
EN You should refer to your tax software or tax professional for ways to file and pay electronically using e-file services
VI Quý vị nên tham khảo nhu liệu thuế hay chuyên viên thuế để biết cách nộp và trả tiền bằng điện tử sử dụng dịch vụ e-file
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
ways | cách |
file | file |
using | sử dụng |
and | dịch |
EN For more information, refer to the Instructions for Form 1040-X.
VI Muốn biết thêm thông tin về điều chỉnh tờ khai thuế, tham khảo Hướng Dẫn cho Mẫu 1040-X.
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
form | mẫu |
information | thông tin |
more | thêm |
EN Final fares include other surcharges - please refer to the app for more information.
VI Cước phí hiển thị cuối cùng trên ứng dụng đã bao gồm các phụ phí khác - vui lòng xem thông tin chi tiết hơn trên ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
include | bao gồm |
information | thông tin |
other | khác |
to | xem |
the | các |
EN Refer to the page, Independent Contractor (Self-Employed) or Employee? or Publication 15-A, Employer's Supplement Tax Guide, for more information.
VI Để biết thêm thông tin, xin xem Thầu Khoán Ðộc Lập (Tự Kinh Doanh) hay Nhân Viên?
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
more | thêm |
information | thông tin |
EN Refer to real CV shared by other users.
VI Tham khảo CV từ những người dùng khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
users | người dùng |
EN You should refer to the separate terms of use, privacy policies, and other rules posted on Other Websites before you use them
VI Bạn nên tham khảo các điều khoản sử dụng riêng biệt, chính sách bảo mật và các quy tắc khác được đăng trên các website đó trước khi bạn sử dụng chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
policies | chính sách |
other | khác |
rules | quy tắc |
privacy | bảo mật |
should | nên |
before | trước |
you | bạn |
on | trên |
and | các |
the | khi |
EN To learn how to make great Pins, you can always refer to our creative best practices.
VI Để tìm hiểu cách tạo Ghim tuyệt vời, bạn luôn có thể tham khảo các phương pháp sáng tạo hay nhất của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
always | luôn |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
to | của |
you | bạn |
EN Refer to the Excise Tax webpage
VI Tham khảo trang web Thuế gián thu (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
the | anh |
webpage | web |
EN BHCs assess your lifestyle choices, illnesses and disorders to refer you to the best service for you.
VI BHC đánh giá các lựa chọn lối sống, bệnh tật và rối loạn của bạn để giới thiệu bạn đến dịch vụ tốt nhất cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN When you talk to your provider, be as descriptive as possible. Be specific when you refer to areas of your body, what kind of pain you feel and what symptoms you have.
VI Khi bạn nói chuyện với nhà cung cấp của mình, hãy mô tả càng nhiều càng tốt. Hãy cụ thể khi bạn đề cập đến các khu vực trên cơ thể, loại đau bạn cảm thấy và những triệu chứng bạn có.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
areas | khu vực |
feel | cảm thấy |
be | loại |
when | khi |
specific | các |
you | bạn |
as | nhà |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
Mostrando 50 de 50 traduções