Traduzir "unless the client" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "unless the client" de inglês para vietnamita

Traduções de unless the client

"unless the client" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

client khách khách hàng với

Tradução de inglês para vietnamita de unless the client

inglês
vietnamita

EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities

VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi

inglês vietnamita
following sau
our chúng tôi
and của

EN If you do not accept, please do not continue to use our services, unless you decide to rethink.

VI Nếu bạn không chấp nhận, xin vui lòng đừng tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi nữa, trừ khi bạn quyết định suy nghĩ lại.

inglês vietnamita
please xin vui lòng
continue tiếp tục
use sử dụng
decide quyết định
if nếu
not không
accept chấp nhận
our chúng tôi
you bạn
to của

EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner

VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép

inglês vietnamita
not không
use sử dụng
been của
or hoặc
you bạn
our chúng tôi

EN EDION Group will not provide or disclose your personal information to third parties unless you have given your prior consent.

VI EDION Group sẽ không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ khi bạn đã đồng ý trước.

inglês vietnamita
not không
or hoặc
information thông tin
prior trước
personal cá nhân
provide cung cấp
your bạn

EN Unless there is a special reason, please link to the top page of this site in principle

VI Trừ khi có một lý do đặc biệt, xin vui lòng liên kết đến trang đầu của trang web này về nguyên tắc

inglês vietnamita
please xin vui lòng
link liên kết
of của
page trang

EN Interpreted languages like Python, Java, and Node generally do not require recompilation unless your code references libraries that use architecture specific components

VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java và Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể

inglês vietnamita
java java
require yêu cầu
libraries thư viện
use sử dụng
architecture kiến trúc
components phần
your của bạn
not không
specific các
and như

EN Unless specifically excluded, all features of a services are in scope. Refer to AWS Documentation to see service features.

VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, tất cả các tính năng của một dịch vụ đều nằm trong phạm vi. Hãy tham khảo Tài liệu về AWS để biết các tính năng của dịch vụ.

inglês vietnamita
features tính năng
in trong
scope phạm vi
aws aws
documentation tài liệu
of của
all tất cả các

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
second giây
on chạy
you bạn
a trả

EN Come on, download Flight Pilot Simulator MOD APK to play right here, unless you wish to lose the fun.

VI Thôi, tải Flight Pilot Simulator MOD APK về chơi ngay tại đây nhé, để không bỏ mất một cuộc vui trên di động của mình.

inglês vietnamita
on trên
apk apk
play chơi

EN We don’t make money unless your solar system is functioning as it should.

VI Chúng tôi không kiếm tiền trừ khi hệ thống năng lượng mặt trời của bạn đang hoạt động bình thường.

inglês vietnamita
money tiền
system hệ thống
we chúng tôi
your bạn
solar mặt trời

EN • Free access to hotel pool and fitness center (*unless restricted by the authorities)

VI • Miễn phí gửi xe 24 giờ cho mỗi phòng mỗi đêm nghỉ tại vườn hoa Con Cóc

EN *Unless access is requested by you, is required to prevent fraud and abuse, or to comply with law.

VI *Trừ khi bạn yêu cầu quyền truy cập đó, điều này là bắt buộc để ngăn chặn tình trạng gian lận và lạm dụng, hoặc để tuân thủ luật pháp.

inglês vietnamita
prevent ngăn chặn
or hoặc
you bạn
access truy cập
requested yêu cầu

EN Interpreted languages like Python, Java, and Node generally do not require recompilation unless your code references libraries that use architecture specific components

VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java và Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể

inglês vietnamita
java java
require yêu cầu
libraries thư viện
use sử dụng
architecture kiến trúc
components phần
your của bạn
not không
specific các
and như

EN Customers have the assurance that your content stored in the Asia Pacific (Mumbai) Region will not move to another region unless legally required to do so or the customer moves it.

VI Chúng tôi đảm bảo không chuyển nội dung mà khách hàng lưu trữ tại Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) sang khu vực khác trừ khi pháp luật yêu cầu hoặc khách hàng tự chuyển.

inglês vietnamita
asia thái bình dương
region khu vực
not không
another khác
required yêu cầu
or hoặc
your tôi
customers khách

EN AWS will not disclose or move your content unless legally required to do so.

VI AWS sẽ không tiết lộ hoặc di chuyển nội dung trừ khi pháp luật yêu cầu.

inglês vietnamita
aws aws
not không
or hoặc
move di chuyển
required yêu cầu

EN Unless specifically excluded, features of each of the services are considered in scope of the assurance programs, and are reviewed and tested at the next opportunity for assessment

VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, các tính năng của từng dịch vụ được xem là thuộc phạm vi của các chương trình bảo đảm, đồng thời được xem xét và kiểm tra khi có cơ hội đánh giá tiếp theo

inglês vietnamita
features tính năng
scope phạm vi
of của
programs chương trình
next tiếp theo

EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities

VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi

inglês vietnamita
following sau
our chúng tôi
and của

EN EDION Group will not provide or disclose your personal information to third parties unless you have given your prior consent.

VI EDION Group sẽ không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ khi bạn đã đồng ý trước.

inglês vietnamita
not không
or hoặc
information thông tin
prior trước
personal cá nhân
provide cung cấp
your bạn

EN Unless there is a special reason, please link to the top page of this site in principle

VI Trừ khi có một lý do đặc biệt, xin vui lòng liên kết đến trang đầu của trang web này về nguyên tắc

inglês vietnamita
please xin vui lòng
link liên kết
of của
page trang

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
second giây
on chạy
you bạn
a trả

EN Generally, an amount included in your income is taxable unless it is specifically exempted by law

VI Nói chung số tiền gồm chứa trong lợi tức sẽ bị đánh thuế, trừ khi được đặc biệt miễn trừ theo pháp luật

inglês vietnamita
is được
law luật
it
in trong
by theo

EN If you do not accept, please do not continue to use our services, unless you decide to rethink.

VI Nếu bạn không chấp nhận, xin vui lòng đừng tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi nữa, trừ khi bạn quyết định suy nghĩ lại.

inglês vietnamita
please xin vui lòng
continue tiếp tục
use sử dụng
decide quyết định
if nếu
not không
accept chấp nhận
our chúng tôi
you bạn
to của

EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner

VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép

inglês vietnamita
not không
use sử dụng
been của
or hoặc
you bạn
our chúng tôi

EN As provided in Section 13, unless otherwise expressly specified an Order Form, all Charges are exclusive of Taxes and Fees

VI Theo quy định trong Phần 13, trừ khi có quy định rõ ràng khác trong Biểu mẫu đặt hàng, tất cả các Khoản phí đều chưa bao gồm Thuế và Lệ phí

inglês vietnamita
in trong
section phần
all tất cả các
fees phí
and các

EN Unless otherwise expressly specified by Zoom as required by applicable Law, all prices shown by Zoom and Charges for the Services on your account are exclusive of Taxes and Fees

VI Trừ khi được Zoom quy định rõ ràng theo yêu cầu của Luật hiện hành, tất cả các mức giá được Zoom hiển thị và Phí cho dịch vụ trên tài khoản của bạn đều chưa bao gồm Thuế và phí

inglês vietnamita
required yêu cầu
account tài khoản
law luật
prices giá
your của bạn
on trên
are được
fees phí
all tất cả các
the khi
for cho
by theo

EN Arbitration hearings will take place through videoconferencing by default, unless you and Zoom agree upon another location in writing

VI Theo mặc định, các phiên điều trần trọng tài sẽ diễn ra thông qua hội nghị video, trừ khi bạn và Zoom đồng ý bằng văn bản về một địa điểm khác

inglês vietnamita
default mặc định
another khác
you bạn
by qua
and các

EN All terms defined in the singular will have the same meanings when used in the plural and vice versa, where appropriate and unless otherwise specified

VI Tất cả các thuật ngữ được định nghĩa ở dạng số ít sẽ có cùng ý nghĩa khi được sử dụng ở dạng số nhiều và ngược lại, khi thích hợp và trừ khi có quy định khác

inglês vietnamita
used sử dụng
all tất cả các
where nhiều
will được
the khi
and các

EN Unless the applicant is a government entity, the responsible party must be an individual (i.e., a natural person), not an entity.

VI Bên chịu trách nhiệm phải là một cá nhân (tức là một thể nhân) chứ không phải là một thực thể, trừ khi người nộp đơn là một thực thể chính phủ.

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
must phải
individual cá nhân
person người
not không

EN For income tax purposes, an LLC with only one member is treated as an entity disregarded as separate from its owner, unless it files Form 8832 and elects to be treated as a corporation

VI Và một LLC chỉ có một thành viên được xem làthực thể không được xét đến riêng với chủ nhân cho mục đích thuếthu nhập , trừ khi họ nộp Mẫu 8832 vàchọn được xem là một công ty cổ phần

inglês vietnamita
income thu nhập
tax thuế
purposes mục đích
form mẫu
corporation công ty
and
is

EN Were married at the end of 2020 unless you use the tool with your spouse and include your spouse’s information; or

VI Đã kết hôn vào cuối năm 2020 trừ khi quý vị sử dụng công cụ này cùng với người phối ngẫu của mình và bao gồm thông tin về người phối ngẫu của quý vị; hoặc

EN However, don't include any wages paid by the predecessor employer on your Form 940 unless you're a successor employer

VI Tuy nhiên, không gộp chung lương bổng mà người chủ trước đó đã trả trên Mẫu 940 của quý vị, trừ khi quý vị là người chủ kế nhiệm

EN Point traffic to Cloudflare from corporate devices, with client support for Windows, Mac, iOS and Android.

VI Điều hướng traffic đến Cloudflare từ các thiết bị của công ty, với sự hỗ trợ của ứng dụng khách dành cho Windows, Mac, iOS và Android.

inglês vietnamita
corporate công ty
client khách
ios ios
android android
with với

EN Connect users flexibly, with or without a client

VI Kết nối người dùng một cách linh hoạt, không phụ thuộc vào thiết bị

inglês vietnamita
connect kết nối
users người dùng
without không

EN Facilitate web app and SSH connections with no client software or end user configuration required.

VI Tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng web và kết nối SSH mà không cần phần mềm hoặc cài đặt ở phía người dùng cuối.

inglês vietnamita
web web
connections kết nối
software phần mềm
required cần
or hoặc
user dùng
app cài đặt

EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases

VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp

inglês vietnamita
connections kết nối
comprehensive toàn diện
access truy cập
applications các ứng dụng
use sử dụng
internet internet
and các
for với

EN Instead of a VPN, users connect to corporate resources through a client or a web browser

VI Thay vì VPN, người dùng kết nối với các tài nguyên của công ty thông qua máy khách hoặc trình duyệt web

inglês vietnamita
vpn vpn
users người dùng
connect kết nối
corporate công ty
resources tài nguyên
client khách
web web
browser trình duyệt
or hoặc
through thông qua

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

inglês vietnamita
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device

VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
keys khóa
on trên
your bạn

EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays

VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại

inglês vietnamita
budget ngân sách
owned sở hữu
campaign chiến dịch
of của
your bạn
clients khách

VI Certification Client Portal (Cổng thông khách hàng chứng nhận) đã khởi chạy

inglês vietnamita
certification chứng nhận
client khách hàng
has nhận

EN Convert your file from Hypertext Markup Language with a client-side image map to Portable Network Graphics with this HTML to PNG converter.

VI Chuyển file của bạn từ Hypertext Markup Language with a client-side image map sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi HTML sang PNG.

inglês vietnamita
html html
png png
file file
with bằng
your của bạn
converter chuyển đổi

EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client

VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST

inglês vietnamita
also cũng
define xác định
api api
amazon amazon
invoke gọi
lambda lambda
functions hàm
compatible tương thích
client khách
custom tùy chỉnh
your bạn
through qua
using với
and các

EN Seamlessly scale compute and memory capacity as needed, with no disruption to client connections.

VI Có khả năng thay đổi quy mô công suất điện toán và bộ nhớ theo nhu cầu một cách trơn tru mà không làm gián đoạn kết nối đến ứng dụng khách.

inglês vietnamita
and thay đổi
no không
client khách
connections kết nối
capacity công suất

EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.

VI Mỗi khách hàng có những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo và đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.

inglês vietnamita
every mỗi
needs nhu cầu
making cho
part phần
business kinh doanh
model mô hình
of của
client khách
our chúng tôi

EN Rising to any challenge, our team is driven by results and aims to exceed client expectations

VI Vượt lên bất kỳ thử thách nào, nhóm của chúng tôi được thúc đẩy bằng kết quả và mục tiêu là đạt được trên cả sự mong đợi của khách hàng

inglês vietnamita
team nhóm
is được
our chúng tôi
client khách hàng

EN Managing Attorney of Client Access

VI Quản lý luật sư của khách hàng truy cập

inglês vietnamita
of của
access truy cập
client khách hàng

EN In Accra, Nairobi, Ho Chi Minh City, Santiago and San José, our local sales teams build the great client relationships we're known for

VI Tại Accra, Nairobi, Thành phố Hồ Chí Minh, Santiago và San José, nhóm bán hàng địa phương của chúng tôi xây dựng các mối quan hệ khách hàng tuyệt vời mà chúng tôi biết đến

inglês vietnamita
minh minh
teams nhóm
build xây dựng
great tuyệt vời
our chúng tôi
client khách hàng
sales bán hàng

EN When will I as a client own the system?

VI Khi nào tôi là khách hàng sở hữu hệ thống?

inglês vietnamita
system hệ thống
client khách hàng
the khi

EN We invest on long-term partnerships that can both finance and build your client's project

VI Chúng tôi đầu tư vào các mối quan hệ đối tác lâu dài có thể vừa cung cấp tài chính vừa xây dựng dự án của khách hàng của bạn

inglês vietnamita
finance tài chính
build xây dựng
project dự án
long dài
we chúng tôi
clients khách hàng
on đầu
and
your của bạn

EN We are partners but we are also your client, meaning that we pay you according to the project milestones achieved.

VI Chúng tôi là đối tác nhưng chúng tôi cũng là khách hàng của bạn, nghĩa là chúng tôi trả tiền cho bạn theo các mốc dự án đã đạt được.

inglês vietnamita
project dự án
pay trả
we chúng tôi
but nhưng
your của bạn
client khách hàng
also cũng
you bạn
are được
to tiền

Mostrando 50 de 50 traduções