EN Wear a mask to keep from spreading the virus to those who are vulnerable. This includes those with weak immune systems, those who are pregnant, and the unvaccinated.
"those emotional stories" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
those | bạn cho chúng tôi cung cấp các có có thể cần của dịch hoặc họ khi khác không liệu là làm một người như nhận những này phải qua rất sử dụng trang trong trên tôi từ và vì với điều đã được để |
stories | các của và |
EN Wear a mask to keep from spreading the virus to those who are vulnerable. This includes those with weak immune systems, those who are pregnant, and the unvaccinated.
VI Các loại thuốc điều trị COVID-19 đều miễn phí, được cung cấp trên diện rộng và hiệu quả trong việc ngăn chặn tình trạng bệnh do COVID-19 trở nên nghiêm trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN It was an emotional divide that we had to cross
VI Chúng tôi đã phải vượt qua chướng ngại tình cảm
inglês | vietnamita |
---|---|
to | qua |
we | chúng tôi |
EN We offer courses focused on coaching skills, effective meetings, emotional intelligence and more.
VI Các chủ đề trong khóa đào tạo bao gồm: coaching, họp hành hiệu quả, trí tuệ cảm xúc, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
on | trong |
EN Harmful pranks or challenges that risk imminent physical harm or extreme emotional distress, especially if showing or encouraging the participation of minors
VI Những trò đùa hoặc thử thách gây hại có nguy cơ gây tổn thương thể chất hoặc đau đớn tột độ về tinh thần, đặc biệt nếu cho trẻ vị thành niên xem hoặc khuyến khích trẻ vị thành niên tham gia
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
challenges | thử thách |
if | nếu |
EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.
VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn cho dù đó là về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn ở đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
better | tốt hơn |
EN This therapy is for children ages 2 to 7 years old who struggle with emotional and behavioral disorders
VI Liệu pháp này dành cho trẻ em từ 2 đến 7 tuổi đang phải vật lộn với các rối loạn cảm xúc và hành vi
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
and | các |
EN Doulas provide physical and emotional support for mothers before, during and after pregnancy
VI Doulas cung cấp hỗ trợ về thể chất và tinh thần cho các bà mẹ trước, trong và sau khi mang thai
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
and | các |
for | cho |
before | trước |
after | khi |
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family
VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
provide | cung cấp |
EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family
VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
provide | cung cấp |
EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family
VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
provide | cung cấp |
EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family
VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
provide | cung cấp |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.
VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
as | như |
provide | cung cấp |
well | cho |
our | chúng tôi |
groups | các nhóm |
EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.
VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
as | như |
provide | cung cấp |
well | cho |
our | chúng tôi |
groups | các nhóm |
EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.
VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
as | như |
provide | cung cấp |
well | cho |
our | chúng tôi |
groups | các nhóm |
EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.
VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
as | như |
provide | cung cấp |
well | cho |
our | chúng tôi |
groups | các nhóm |
EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression
VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression
VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression
VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression
VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN The Friendship Line offers crisis intervention in addition to a warmline for non-emergency emotional support calls.
VI Đường dây Tình bạn cung cấp dịch vụ can thiệp khủng hoảng bên cạnh đường dây nồng nhiệt cho các cuộc gọi hỗ trợ tinh thần không khẩn cấp.
EN Catch up instantly on the best stories happening as they unfold.
VI Bắt kịp ngay lập tức các câu chuyện hay nhất đang diễn ra khi chúng được tiết lộ.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN Latest happenings, promos and stories
VI Cập nhật các thông tin, sự kiện nổi bật cùng các ưu đãi hấp dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN See more Amazon ElastiCache for Redis customer stories »
VI Tìm hiểu thêm các câu chuyện về khách hàng khác của Amazon ElastiCache for Redis »
inglês | vietnamita |
---|---|
see | tìm hiểu |
amazon | amazon |
customer | khách hàng |
more | thêm |
EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room
VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề và tên cho phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
room | phòng |
name | tên |
create | tạo |
and | như |
of | thường |
the | khi |
game | chơi |
EN There are many topics like post-apocalyptic zombies, shooting combat, or hand-to-hand combat that sometimes delves into complicated stories and characters
VI Nhiều đề tài mình nghĩ không cần phải nói gì nhiều như zombie hậu tận thế, combat bắn súng hay đánh đấm tay đôi mà đôi khi thành ra cũng sâu hun hút với câu chuyện và dàn nhân vật phức tạp
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
characters | nhân vật |
or | không |
hand | tay |
into | ra |
and | như |
to | cũng |
EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.
VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước có một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
it | nó |
all | mọi |
understand | hiểu |
in | trong |
EN This is where we share photos and stories every day, where we connect with people everywhere
VI Đây là nơi chúng ta chia sẻ những bức ảnh, câu chuyện hàng ngày, nơi chúng ta kết nối với mọi người ở khắp mọi nơi
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
connect | kết nối |
this | những |
photos | ảnh |
with | với |
people | người |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN Investment stories from the blog
VI Câu chuyện đầu tư từ blog
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.
VI Bà Chín và gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
her | những |
family | gia đình |
amanoi | amanoi |
while | khi |
and | các |
life | sống |
Mostrando 50 de 50 traduções