EN You can choose the default app?s display language to be English or your own native language, depending on your habits
EN You can choose the default app?s display language to be English or your own native language, depending on your habits
VI Anh em có thể chọn ngôn ngữ hiển thị của app mặc định là tiếng Việt hoặc tiếng Anh, tùy thói quen
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
default | mặc định |
english | tiếng anh |
you | em |
or | hoặc |
EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.
VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước có một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
it | nó |
all | mọi |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN If we provide a translation of the English-language version of this Agreement, then the English-language version of this Agreement controls in the event of conflict or inconsistency.
VI Nếu chúng tôi cung cấp bản dịch cho phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này thì phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này sẽ chi phối trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc không thống nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
then | thì |
if | nếu |
we | chúng tôi |
the | trường |
provide | cung cấp |
in | trong |
or | hoặc |
this | này |
EN Cloudflare’s Browser Isolation service makes web browsing safer and faster for your business, and it works with native browsers.
VI Tính năng Browser Isolation của Cloudflare giúp duyệt web an toàn hơn và nhanh hơn cho doanh nghiệp của bạn và nó hiệu quả với các trình duyệt gốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
service | giúp |
web | web |
safer | an toàn |
business | doanh nghiệp |
browser | trình duyệt |
your | của bạn |
browsing | duyệt |
faster | nhanh hơn |
with | với |
for | cho |
EN BNB is the native token of Binance Chain blockchain
VI BNB là mã thông báo gốc của Binance Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
the | của |
EN The native currency of Ethereum Blockchain is called Ether
VI Tiền bản địa của Ethereum Blockchain được gọi là Ether
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
ethereum | ethereum |
is | được |
called | gọi |
the | của |
EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets including CAKE in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
inglês | vietnamita |
---|---|
store | lưu |
once | sau |
you | bạn |
for | khi |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
inglês | vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN The suite of localized features and reports that turns the native Odoo accounting module into a component fully compatible with Vietnamese Accounting Standards.
VI Bộ các tính năng và báo cáo được Việt hóa biến phân hệ Kế toán ban đầu của Odoo thành một ứng dụng hoàn toàn tương thích với các chuẩn mực kế toán Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
reports | báo cáo |
accounting | kế toán |
fully | hoàn toàn |
compatible | tương thích |
standards | chuẩn |
and | các |
EN Learn vocabulary appropriate for different settings in videos designed for native speakers
VI Học từ vựng phù hợp với ngữ cảnh qua các video được thiết kế dành cho người bản xứ
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
videos | video |
for | cho |
EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.
VI đó chính là xem các chương trình và các video của người bản xứ.
inglês | vietnamita |
---|---|
shows | chương trình |
videos | video |
EN Convert files to native formats of your software
VI Chuyển đổi các file sang định dạng gốc của phần mềm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
files | file |
software | phần mềm |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
to | phần |
of | của |
EN Select the software you are using and convert your file to the native format that your software supports
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
software | phần mềm |
using | sử dụng |
file | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
you | bạn |
are | đang |
to | phần |
EN The users’ influence on the choice of a new block is proportional to their stake in the system (number of algos, the native currency of Algorand)
VI Ảnh hưởng của người dùng đối với việc lựa chọn một khối mới tỷ lệ thuận với cổ phần của họ trong hệ thống (số lượng đồng tiền nắm giữ và giá trị tiền tệ bản địa của Algorand)
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
new | mới |
block | khối |
in | trong |
system | hệ thống |
currency | tiền |
of | của |
choice | chọn |
number | lượng |
EN They currently have privacy capability for native WAN transactions, and plan to implement privacy for all cross-chain transactions in the near future.
VI Họ hiện có khả năng bảo mật cho các giao dịch WAN gốc và có kế hoạch thực hiện quyền riêng tư cho tất cả các giao dịch giữa các blockchain khác nhau trong tương lai gần.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
plan | kế hoạch |
near | gần |
future | tương lai |
all | tất cả các |
privacy | bảo mật |
in | trong |
and | các |
EN The network has produced 10M+ blocks with 20k+ transactions in publicly traded, native ONE tokens.
VI Mạng đã tạo ra hơn 10 triệu khối với hơn 20k giao dịch trong các mã thông báo ONE tự nhiên, được giao dịch công khai.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
transactions | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
blocks | khối |
in | trong |
with | với |
the | dịch |
has | được |
EN The bulk of our work is in California, but we have a presence in Colorado and the Mid-Atlantic region, and we serve native tribes all over the country
VI Công việc của chúng tôi chủ yếu diễn ra tại California, nhưng chúng tôi cũng có mặt ở Colorado, khu vực Trung-Atlantic, và phục vụ những người dân địa phương trên khắp đất nước
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
california | california |
region | khu vực |
but | nhưng |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Q: Is it possible to use native modules with AWS Lambda functions written in Node.js?
VI Câu hỏi: Các mô-đun gốc có sử dụng được với các hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
written | viết |
is | được |
use | sử dụng |
with | với |
it | không |
EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
aws | aws |
across | trên |
thousands | nghìn |
all | các |
EN With Babelfish, you can run SQL Server code side-by-side with new functionality built using native PostgreSQL APIs
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
new | mới |
functionality | chức năng |
postgresql | postgresql |
apis | api |
you | bạn |
run | chạy |
with | với |
EN SimpleSwap is one of the first instant cryptocurrency exchanges to launch a Loyalty Program on the basis of a native token (SWAP)
VI SimpleSwap là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử đầu tiên cho ra mắt Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết dựa trên cơ sở token của chính mình (SWAP)
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
on | trên |
of | của |
EN Indonesian - Native or Bilingual
VI Indonesian - Bản địa hoặc song ngữ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN BNB is the native token of Binance Chain blockchain
VI BNB là mã thông báo gốc của Binance Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
the | của |
EN The native currency of Ethereum Blockchain is called Ether
VI Tiền bản địa của Ethereum Blockchain được gọi là Ether
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
ethereum | ethereum |
is | được |
called | gọi |
the | của |
EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets including CAKE in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
inglês | vietnamita |
---|---|
store | lưu |
once | sau |
you | bạn |
for | khi |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
inglês | vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN The network has produced 10M+ blocks with 20k+ transactions in publicly traded, native ONE tokens.
VI Mạng đã tạo ra hơn 10 triệu khối với hơn 20k giao dịch trong các mã thông báo ONE tự nhiên, được giao dịch công khai.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
transactions | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
blocks | khối |
in | trong |
with | với |
the | dịch |
has | được |
EN You can use any third- party library, even native ones
VI Bạn có thể sử dụng bất kỳ thư viện nào của bên thứ ba, kể cả thư viện thuần
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
you | bạn |
any | của |
EN The AWS Mobile Hub provides resources for mobile app development with AWS. You will find SDKs, tutorials, and samples for iOS, Android, JS, Unity, React Native, and Xamarin. Get started >>
VI AWS Mobile Hub cung cấp tài nguyên để phát triển ứng dụng di động với AWS. Bạn sẽ tìm thấy các SDK, hướng dẫn và mẫu dành cho iOS, Android, JS, Unity, React Native và Xamarin. Bắt đầu >>
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
provides | cung cấp |
resources | tài nguyên |
development | phát triển |
find | tìm thấy |
sdks | sdk |
tutorials | hướng dẫn |
ios | ios |
android | android |
started | bắt đầu |
you | bạn |
EN Q: Is it possible to use native modules with AWS Lambda functions written in Node.js?
VI Câu hỏi: Các mô-đun gốc có sử dụng được với các hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
written | viết |
is | được |
use | sử dụng |
with | với |
it | không |
EN Johnson Winter & Slattery, a national law firm in Australia, successfully adopted a hybrid approach with VMware Cloud on AWS, and extended to AWS native services.
VI Johnson Winter & Slattery, một công ty luật trong nước tại Úc, đã áp dụng thành công phương pháp lai với VMware Cloud on AWS, và mở rộng tới các dịch vụ gốc của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
vmware | vmware |
aws | aws |
and | của |
EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
aws | aws |
across | trên |
thousands | nghìn |
all | các |
EN The suite of localized features and reports that turns the native Odoo accounting module into a component fully compatible with Vietnamese Accounting Standards.
VI Bộ các tính năng và báo cáo được Việt hóa biến phân hệ Kế toán ban đầu của Odoo thành một ứng dụng hoàn toàn tương thích với các chuẩn mực kế toán Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
reports | báo cáo |
accounting | kế toán |
fully | hoàn toàn |
compatible | tương thích |
standards | chuẩn |
and | các |
EN With Babelfish, you can run SQL Server code side-by-side with new functionality built using native PostgreSQL APIs
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
new | mới |
functionality | chức năng |
postgresql | postgresql |
apis | api |
you | bạn |
run | chạy |
with | với |
EN Convert files to native formats of your software
VI Chuyển đổi các file sang định dạng gốc của phần mềm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
files | file |
software | phần mềm |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
to | phần |
of | của |
EN Select the software you are using and convert your file to the native format that your software supports
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
software | phần mềm |
using | sử dụng |
file | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
you | bạn |
are | đang |
to | phần |
EN Indonesian - Native or Bilingual
VI Indonesian - Bản địa hoặc song ngữ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Vaccination rate estimates for some groups, such as Native Hawaiian and other Pacific Islander and multi-race populations, may be unreliable
VI Tỷ lệ tiêm vắc-xin ước tính cho một số nhóm, như Người Hawaii Bản Địa và Người Dân Đảo Thái Bình Dương khác và các nhóm dân số đa chủng tộc có thể không đáng tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
groups | nhóm |
such | các |
EN Learn vocabulary appropriate for different settings in videos designed for native speakers
VI Học từ vựng phù hợp với ngữ cảnh qua các video được thiết kế dành cho người bản xứ
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
videos | video |
for | cho |
EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.
VI đó chính là xem các chương trình và các video của người bản xứ.
inglês | vietnamita |
---|---|
shows | chương trình |
videos | video |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
Mostrando 50 de 50 traduções