EN Harmful pranks or challenges that risk imminent physical harm or extreme emotional distress, especially if showing or encouraging the participation of minors
EN Harmful pranks or challenges that risk imminent physical harm or extreme emotional distress, especially if showing or encouraging the participation of minors
VI Những trò đùa hoặc thử thách gây hại có nguy cơ gây tổn thương thể chất hoặc đau đớn tột độ về tinh thần, đặc biệt nếu cho trẻ vị thành niên xem hoặc khuyến khích trẻ vị thành niên tham gia
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
challenges | thử thách |
if | nếu |
EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression
VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression
VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression
VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression
VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN You will learn to cope with distress and build better relationships with those in your life
VI Bạn sẽ học cách đối phó với đau khổ và xây dựng mối quan hệ tốt hơn với những người trong cuộc sống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
build | xây dựng |
in | trong |
life | sống |
and | của |
better | hơn |
your | bạn |
those | những |
EN Respiratory distress that becomes unmanageable
VI Khó thở không thể kiểm soát được
EN Respiratory distress that becomes unmanageable
VI Khó thở không thể kiểm soát được
EN Respiratory distress that becomes unmanageable
VI Khó thở không thể kiểm soát được
EN Respiratory distress that becomes unmanageable
VI Khó thở không thể kiểm soát được
EN Backed by our own technical team, we ensure that our platform can still maintain a stable and smooth trading environment even at the time of extreme market condition
VI Công nghệ chuyên nghiệp đảm bảo rằng nền tảng sẽ luôn hoạt động ổn định mà không bị ngắt kết ngắt nối khi thị trường biến động mạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
market | thị trường |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Harmful false or misleading content about public safety emergencies including natural disasters and extreme weather events.
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các trường hợp khẩn cấp về an toàn công cộng, như thiên tai và các sự kiện thời tiết cực đoan.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
safety | an toàn |
and | các |
events | sự kiện |
EN Cryptocurrencies and derivative instruments based on cryptocurrencies are complex instruments and come with a high risk of losing money rapidly due to leverage and extreme asset volatility
VI Tiền mã hóa và các công cụ phái sinh dựa trên tiền mã hóa là những công cụ phức tạp và tiềm ẩn nguy cơ thua lỗ nhanh do sử dụng đòn bẩy và mức độ biến động cực lớn của tài sản
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
complex | phức tạp |
high | lớn |
money | tiền |
rapidly | nhanh |
asset | tài sản |
of | của |
EN It was an emotional divide that we had to cross
VI Chúng tôi đã phải vượt qua chướng ngại tình cảm
inglês | vietnamita |
---|---|
to | qua |
we | chúng tôi |
EN We offer courses focused on coaching skills, effective meetings, emotional intelligence and more.
VI Các chủ đề trong khóa đào tạo bao gồm: coaching, họp hành hiệu quả, trí tuệ cảm xúc, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
on | trong |
EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.
VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn cho dù đó là về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn ở đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
better | tốt hơn |
EN This therapy is for children ages 2 to 7 years old who struggle with emotional and behavioral disorders
VI Liệu pháp này dành cho trẻ em từ 2 đến 7 tuổi đang phải vật lộn với các rối loạn cảm xúc và hành vi
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
and | các |
EN Doulas provide physical and emotional support for mothers before, during and after pregnancy
VI Doulas cung cấp hỗ trợ về thể chất và tinh thần cho các bà mẹ trước, trong và sau khi mang thai
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
and | các |
for | cho |
before | trước |
after | khi |
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN Therapy, emotional and pastoral support
VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.
VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
needs | nhu cầu |
necessary | cần |
EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family
VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
provide | cung cấp |
EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family
VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
provide | cung cấp |
EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family
VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
provide | cung cấp |
EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family
VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
provide | cung cấp |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.
VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.
VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
as | như |
provide | cung cấp |
well | cho |
our | chúng tôi |
groups | các nhóm |
EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.
VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
management | kiểm soát |
as | như |
provide | cung cấp |
well | cho |
our | chúng tôi |
groups | các nhóm |
Mostrando 50 de 50 traduções