Traduzir "extreme emotional distress" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "extreme emotional distress" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de extreme emotional distress

inglês
vietnamita

EN Harmful pranks or challenges that risk imminent physical harm or extreme emotional distress, especially if showing or encouraging the participation of minors  

VI Những trò đùa hoặc thử thách gây hại có nguy cơ gây tổn thương thể chất hoặc đau đớn tột độ về tinh thần, đặc biệt nếu cho trẻ vị thành niên xem hoặc khuyến khích trẻ vị thành niên tham gia

inglês vietnamita
or hoặc
challenges thử thách
if nếu

EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression

VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền

inglês vietnamita
or hoặc

EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression

VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền

inglês vietnamita
or hoặc

EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression

VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền

inglês vietnamita
or hoặc

EN Alleviating emotional distress, anxiety, or depression

VI Làm khuây khỏa nỗi đau tinh thần, sự căng thẳng hoặc buồn phiền

inglês vietnamita
or hoặc

EN You will learn to cope with distress and build better relationships with those in your life

VI Bạn sẽ học cách đối phó với đau khổ và xây dựng mối quan hệ tốt hơn với những người trong cuộc sống của bạn

inglês vietnamita
learn học
build xây dựng
in trong
life sống
and của
better hơn
your bạn
those những

EN Respiratory distress that becomes unmanageable

VI Khó thở không thể kiểm soát được

EN Respiratory distress that becomes unmanageable

VI Khó thở không thể kiểm soát được

EN Respiratory distress that becomes unmanageable

VI Khó thở không thể kiểm soát được

EN Respiratory distress that becomes unmanageable

VI Khó thở không thể kiểm soát được

EN Backed by our own technical team, we ensure that our platform can still maintain a stable and smooth trading environment even at the time of extreme market condition

VI Công nghệ chuyên nghiệp đảm bảo rằng nền tảng sẽ luôn hoạt động ổn định mà không bị ngắt kết ngắt nối khi thị trường biến động mạnh

inglês vietnamita
platform nền tảng
market thị trường

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure

VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan

inglês vietnamita
and với

EN Harmful false or misleading content about public safety emergencies including natural disasters and extreme weather events.

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các trường hợp khẩn cấp về an toàn công cộng, như thiên tai và các sự kiện thời tiết cực đoan.

inglês vietnamita
or hoặc
safety an toàn
and các
events sự kiện

EN Cryptocurrencies and derivative instruments based on cryptocurrencies are complex instruments and come with a high risk of losing money rapidly due to leverage and extreme asset volatility

VI Tiền mã hóa và các công cụ phái sinh dựa trên tiền mã hóa là những công cụ phức tạp và tiềm ẩn nguy cơ thua lỗ nhanh do sử dụng đòn bẩy và mức độ biến động cực lớn của tài sản

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
complex phức tạp
high lớn
money tiền
rapidly nhanh
asset tài sản
of của

EN It was an emotional divide that we had to cross

VI Chúng tôi đã phải vượt qua chướng ngại tình cảm

inglês vietnamita
to qua
we chúng tôi

EN We offer courses focused on coaching skills, effective meetings, emotional intelligence and more.

VI Các chủ đề trong khóa đào tạo bao gồm: coaching, họp hành hiệu quả, trí tuệ cảm xúc, v.v.

inglês vietnamita
and các
on trong

EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.

VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn cho dù đó là về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn ở đó.

inglês vietnamita
always luôn
you bạn
better tốt hơn

EN This therapy is for children ages 2 to 7 years old who struggle with emotional and behavioral disorders

VI Liệu pháp này dành cho trẻ em từ 2 đến 7 tuổi đang phải vật lộn với các rối loạn cảm xúc và hành vi

inglês vietnamita
children trẻ em
and các

EN Doulas provide physical and emotional support for mothers before, during and after pregnancy

VI Doulas cung cấp hỗ trợ về thể chất và tinh thần cho các bà mẹ trước, trong và sau khi mang thai

inglês vietnamita
provide cung cấp
and các
for cho
before trước
after khi

EN Therapy, emotional and pastoral support

VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu

EN Therapy, emotional and pastoral support

VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu

EN Therapy, emotional and pastoral support

VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu

EN Therapy, emotional and pastoral support

VI Hỗ trợ liệu pháp, cảm xúc và trị liệu

EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms

VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần

inglês vietnamita
reduce giảm
and các

EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms

VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần

inglês vietnamita
reduce giảm
and các

EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms

VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần

inglês vietnamita
reduce giảm
and các

EN Palliative care can reduce and relieve physical, mental and emotional symptoms

VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể giảm bớt và giải tỏa các triệu chứng về mặt thể chất, tâm thần và tinh thần

inglês vietnamita
reduce giảm
and các

EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.

VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.

inglês vietnamita
we chúng tôi
provide cung cấp
and của
needs nhu cầu
necessary cần

EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.

VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.

inglês vietnamita
we chúng tôi
provide cung cấp
and của
needs nhu cầu
necessary cần

EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.

VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.

inglês vietnamita
we chúng tôi
provide cung cấp
and của
needs nhu cầu
necessary cần

EN We provide the medical, emotional, social and spiritual support necessary to meet the patient's and family's needs.

VI Chúng tôi cung cấp những hỗ trợ về mặt y tế, tinh thần, xã hội và tâm linh cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân cũng như gia đình.

inglês vietnamita
we chúng tôi
provide cung cấp
and của
needs nhu cầu
necessary cần

EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family

VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ

inglês vietnamita
family gia đình
provide cung cấp

EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family

VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ

inglês vietnamita
family gia đình
provide cung cấp

EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family

VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ

inglês vietnamita
family gia đình
provide cung cấp

EN Hospice social workers provide emotional and psychosocial support to the patient and family

VI Nhân viên xã hội về chăm sóc cuối đời cung cấp những hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý xã hội cho bệnh nhân và gia đình họ

inglês vietnamita
family gia đình
provide cung cấp

EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.

VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.

inglês vietnamita
friendly thân thiện

EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.

VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.

inglês vietnamita
friendly thân thiện

EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.

VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.

inglês vietnamita
friendly thân thiện

EN The social worker acts as a friendly and skilled listener and provides emotional support.

VI Nhân viên xã hội đóng vai trò một người lắng nghe có kỹ năng và thân thiện, mang đến sự hỗ trợ tinh thần.

inglês vietnamita
friendly thân thiện

EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.

VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.

inglês vietnamita
management kiểm soát
as như
provide cung cấp
well cho
our chúng tôi
groups các nhóm

EN Our Caregiver Support Groups provide caregiver stress management education as well as emotional support. Register now.

VI Các nhóm hỗ trợ dành cho người chăm sóc của chúng tôi cung cấp hướng dẫn kiểm soát căng thẳng cho người chăm sóc cũng như hỗ trợ tinh thần. Đăng ký ngay.

inglês vietnamita
management kiểm soát
as như
provide cung cấp
well cho
our chúng tôi
groups các nhóm

Mostrando 50 de 50 traduções