Traduzir "those duties fall" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "those duties fall" de inglês para vietnamita

Traduções de those duties fall

"those duties fall" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

those bạn cho chúng tôi cung cấp các có thể cần của dịch hoặc họ khi khác không liệu làm một người như nhận những này phải qua rất sử dụng trang trong trên tôi từ với điều đã được để

Tradução de inglês para vietnamita de those duties fall

inglês
vietnamita

EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân

inglês vietnamita
established thành lập
environment môi trường
employees nhân viên
perform thực hiện
individuals cá nhân
we chúng tôi
their của
while khi
work làm
have

EN Your duties will include simulating and modelling software architectures, as well as handling their development and design

VI Nhiệm vụ của bạn sẽ bao gồm mô phỏng mô hình hóa các kiến trúc phần mềm, cũng như xử lý sự phát triển thiết kế của chúng

inglês vietnamita
include bao gồm
software phần mềm
architectures kiến trúc
development phát triển
your của bạn
and như

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ quản lý tài sản cố định.

inglês vietnamita
other khác
include bao gồm
general chung
accounts tài khoản
asset tài sản
controls kiểm soát
customers khách
such các

EN In all your duties, you will liaise closely with other specialist departments — from controlling, purchasing, and marketing to R&D and management

VI Trong tất cả các nhiệm vụ của mình, bạn sẽ liên hệ chặt chẽ với các phòng ban chuyên môn kháctừ kiểm soát, mua hàng tiếp thị đến nghiên cứu & phát triển quản lý

EN Your duties will also include negotiating prices, coordinating new projects, supporting marketing, and training sales representatives.

VI Nhiệm vụ của bạn cũng bao gồm đàm phán giá, điều phối các dự án mới, hỗ trợ tiếp thị, đào tạo các đại diện bán hàng.

inglês vietnamita
include bao gồm
new mới
projects dự án
prices giá
also cũng
and thị
will điều
your của bạn
sales bán hàng

EN We have set up a consultation desk to maintain a comfortable working environment where employees can carry out their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thiết lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng với tư cách cá nhân

inglês vietnamita
set thiết lập
environment môi trường
employees nhân viên
individuals cá nhân
we chúng tôi
while khi
working làm
their của
have

EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.

VI Chủng tộc sắc tộc “khác nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.

EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity

VI Khác nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.

VI Chủng tộc sắc tộc “khác nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.

EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity

VI Khác nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN Wear a mask to keep from spreading the virus to those who are vulnerable. This includes those with weak immune systems, those who are pregnant, and the unvaccinated.

VI Các loại thuốc điều trị COVID-19 đều miễn phí, được cung cấp trên diện rộng hiệu quả trong việc ngăn chặn tình trạng bệnh do COVID-19 trở nên nghiêm trọng.

inglês vietnamita
and các

EN But the state’s goal is to get as many of our 2.1 million 12- to 15-year-olds vaccinated before the new fall term

VI Nhưng mục tiêu của tiểu bang đạt được số lượng 2,1 triệu trẻ em từ 12 đến 15 tuổi được tiêm vắc-xin trước học kỳ mới vào mùa thu

inglês vietnamita
but nhưng
goal mục tiêu
million triệu
before trước
many lượng
as như
new mới
is được

EN If I get a COVID-19 vaccine, will I still need a flu shot this fall?

VI Nếu tôi đã tiêm vắc-xin COVID-19, tôi cần chủng ngừa cúm vào mùa thu này không?

inglês vietnamita
need cần
if nếu
this này
i tôi

EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...

VI Tạm xa bộn bề đời thường dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]

EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
california california
not không
people người
have cho

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

inglês vietnamita
information thông tin
rules quy tắc
based dựa trên
on trên
understanding hiểu
company công ty
not không
we chúng tôi

EN You pay ecoligo a monthly fee for the energy, while your utility bills start to fall.

VI Bạn phải trả cho ecoligo một khoản phí năng lượng hàng tháng, trong khi hóa đơn điện nước của bạn bắt đầu giảm.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
energy năng lượng
bills hóa đơn
start bắt đầu
while khi
monthly tháng
your bạn

EN Tree leaves Canopies turn yellow and fall down, forming romantic yellow leaf carpet Considered as the ?pioneering green township? with the largest density of [?]

VI Cuộc thi được tổ chức online trong bối cảnh toàn xã hội đang giãn cách, CĐT Ciputra Hanoi mong [?]

EN The large majority (over 39,000) fall within the software and computer services industries

VI Phần lớn các công ty, hơn 39.000, thuộc ngành công nghiệp dịch vụ phần mềm máy tính

inglês vietnamita
large lớn
over hơn
software phần mềm
computer máy tính
industries công nghiệp
and các

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

inglês vietnamita
information thông tin
rules quy tắc
based dựa trên
on trên
understanding hiểu
company công ty
not không
we chúng tôi

EN We’ve spent years researching to identify all forms of ad fraud, which fall into four major categories

VI Adjust đã dành nhiều năm nghiên cứu để nhận diện mọi hình thức gian lận quảng cáo, nhóm thành bốn loại chính

inglês vietnamita
ad quảng cáo
four bốn
major chính
to năm

EN A small change from the console version, your kart will automatically speed up when the opponent approaches or after a fall due to a collision with the wall.

VI Một thay đổi nhỏ so với phiên bản console, kart của bạn sẽ tự động tăng tốc khi những đối thủ tiếp cận hoặc sau khi bị ngã va chạm với tường.

inglês vietnamita
change thay đổi
version phiên bản
or hoặc
your bạn
after sau
due với

EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country

VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu

inglês vietnamita
country quốc gia
of của
also cũng
and

EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country

VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu

inglês vietnamita
country quốc gia
of của
also cũng
and

EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country

VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu

inglês vietnamita
country quốc gia
of của
also cũng
and

EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country

VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu

inglês vietnamita
country quốc gia
of của
also cũng
and

EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country

VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu

inglês vietnamita
country quốc gia
of của
also cũng
and

EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country

VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu

inglês vietnamita
country quốc gia
of của
also cũng
and

EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country

VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu

inglês vietnamita
country quốc gia
of của
also cũng
and

EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country

VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu

inglês vietnamita
country quốc gia
of của
also cũng
and

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglês vietnamita
to vào
the hơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglês vietnamita
to vào
the hơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglês vietnamita
to vào
the hơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglês vietnamita
to vào
the hơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglês vietnamita
to vào
the hơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglês vietnamita
to vào
the hơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglês vietnamita
to vào
the hơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglês vietnamita
to vào
the hơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglês vietnamita
to vào
the hơn

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglês vietnamita
the khi

Mostrando 50 de 50 traduções