Traduzir "general ledger" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "general ledger" de inglês para vietnamita

Traduções de general ledger

"general ledger" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

general bạn chung các một

Tradução de inglês para vietnamita de general ledger

inglês
vietnamita

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

inglêsvietnamita
enablescho phép
financialtài chính
institutionstổ chức
buildingxây dựng
networkmạng
globaltoàn cầu
sendgửi
totiền
ontrên
paymentthanh toán
andcác

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

inglêsvietnamita
enablescho phép
financialtài chính
institutionstổ chức
buildingxây dựng
networkmạng
globaltoàn cầu
sendgửi
totiền
ontrên
paymentthanh toán
andcác

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.

inglêsvietnamita
otherkhác
includebao gồm
generalchung
accountstài khoản
assettài sản
controlskiểm soát
customerskhách
suchcác

EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.

VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.

inglêsvietnamita
ofcủa
attại

EN Ms. Nguyen Thi Ngoc Lan, Deputy Director General of the General Office for Population and Family Planning, Ministry of Health; Representatives of the...

VI Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, Bộ Y tế; Đại diện Bộ Y tế, các phương tiện truyền thông, các...

inglêsvietnamita
andcác
familygia đình
planningkế hoạch

EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.

VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.

inglêsvietnamita
ofcủa
attại

EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department

VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Phòng Kinh doanh Bán hàng, Trụ sở Kinh doanh và Tổng Giám đốc Phòng Quản lý Bán hàng

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
salesbán hàng

EN Ethereum is an open-source, blockchain-based distributed ledger that runs smart contracts

VI Ethereum là một sổ cái phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở dùng để thực thi các hợp đồng thông minh

inglêsvietnamita
ethereumethereum
runscác
smartthông minh

EN Dash, like Bitcoin, is based on a decentralized ledger of all transactions, known as a blockchain

VI Dash, giống như Bitcoin, dựa trên một sổ cái phi tập trung của tất cả các giao dịch, được gọi là blockchain

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
baseddựa trên
ontrên
decentralizedphi tập trung
transactionsgiao dịch
ofcủa
alltất cả các

EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)

VI Số dư của nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)

inglêsvietnamita
accounttài khoản
customerkhách hàng
bytheo

EN Rather, the transactions are verified by nodes (the network of computers/users spread globally) and recorded in an open ledger.

VI Thay vào đó, các giao dịch được xác minh bởi các nút (mạng máy tính/người dùng trải rộng trên toàn cầu) và được ghi lại trong một sổ cái mở được gọi là blockchain.

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
networkmạng
usersngười dùng
globallytoàn cầu
introng
and

EN Ethereum is an open-source, blockchain-based distributed ledger that runs smart contracts

VI Ethereum là một sổ cái phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở dùng để thực thi các hợp đồng thông minh

inglêsvietnamita
ethereumethereum
runscác
smartthông minh

EN Dash, like Bitcoin, is based on a decentralized ledger of all transactions, known as a blockchain

VI Dash, giống như Bitcoin, dựa trên một sổ cái phi tập trung của tất cả các giao dịch, được gọi là blockchain

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
baseddựa trên
ontrên
decentralizedphi tập trung
transactionsgiao dịch
ofcủa
alltất cả các

EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)

VI Số dư của nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)

inglêsvietnamita
accounttài khoản
customerkhách hàng
bytheo

EN Stakers are rewarded for helping to validate the ledger

VI Staker được thưởng vì đã giúp xác thực sổ cái

EN Those validators do the legwork of replaying the ledger and send votes to a per-node vote account to which stakers can delegate their stakes

VI Những người xác nhận đó thực hiện công việc phát lại sổ cái và gửi phiếu bầu đến tài khoản bỏ phiếu cho mỗi nút mà những người xác nhận có thể ủy quyền số tiền cổ phần của họ

EN General Manager, Data and DevSecOps

VI Tổng giám đốc, Dữ liệu và DevSecOps

inglêsvietnamita
datadữ liệu

EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share

VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần

inglêsvietnamita
attại
knowbiết
youbạn
aređang
thekhi
tophần

EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.

VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
professionalscác chuyên gia
generalchung

EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.

VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
professionalscác chuyên gia
generalchung

EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.

VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .

EN Please note that these general terms and conditions contain specific provisions to exclude or limit our liability in certain circumstances.

VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.

inglêsvietnamita
generalchung
orhoặc
limitgiới hạn
liabilitytrách nhiệm
introng
ourchúng tôi
andcủa
specificcác
thesenày

EN Setting the general document layout.

VI Các thiết lập cơ bản của toàn văn bản

inglêsvietnamita
thecủa

EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.

VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác.

inglêsvietnamita
generalchung
businesskinh doanh
otherkhác
andnhư

EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications

VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp

inglêsvietnamita
typesloại
informationthông tin
livingsống
twohai
withvới

EN Notice of Convocation of General Meeting of Shareholders

VI Thông báo về việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông

EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.

VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.

inglêsvietnamita
remunerationthù lao
includesbao gồm
junetháng
ofcủa
twohai
ontrên

EN Notification of resolution of the 20th Ordinary General Meeting of Shareholders

VI Thông báo về nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông thường kỳ lần thứ 20

inglêsvietnamita
notificationthông báo
ofcủa

EN General office air conditioningPlease contact us

VI Máy lạnh văn phòng chungXin vui lòng liên hệ với chúng tôi

inglêsvietnamita
ustôi
officevăn phòng

EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link

VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi có thể từ chối liên kết

inglêsvietnamita
attại
asnhư
generalchung
sentgửi
introng
casestrường hợp
linkliên kết
wechúng tôi
butnhưng
notkhông
youbạn

EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.

VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.

inglêsvietnamita
generalchung
businessdoanh nghiệp
experiencekinh nghiệm
thegiải
introng

EN General Data Protection Regulation (GDPR)

VI Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR)

inglêsvietnamita
generalchung
datadữ liệu
regulationquy định

EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB

VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB

inglêsvietnamita
informationthông tin
securityan ninh
ofcủa

EN As with Amazon EC2 instances in general, P3 instances are available as On-Demand Instances, Reserved Instances, or Spot Instances

VI Đối với các phiên bản Amazon EC2 nói chung, phiên bản P3 được cung cấp dưới dạng Phiên bản theo nhu cầu, Phiên bản dự trữ hoặc Phiên bản Spot

inglêsvietnamita
amazonamazon
generalchung
orhoặc
withvới
aređược

EN For general office air conditioning We accept consultation regarding

VI Đối với máy lạnh văn phòng chung Chúng tôi chấp nhận tư vấn về

inglêsvietnamita
generalchung
forvới
wechúng tôi
acceptchấp nhận
officevăn phòng

EN Policies and General Provisions

VI Chính sách và Quy định chung

inglêsvietnamita
policieschính sách
generalchung

EN Policies and General Provisions - Elite

VI Chính sách và Quy định chung - Elite

inglêsvietnamita
policieschính sách
generalchung

EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.

VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước có một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.

inglêsvietnamita
generalchung
it
allmọi
understandhiểu
introng

EN In general, the controls of Car Parking Multiplayer are not much different

VI Nhìn chung, điều khiển của Car Parking Multiplayer không có nhiều điểm khác biệt

inglêsvietnamita
generalchung
differentkhác
muchnhiều

EN - Select -General information on the work of UNFPAInquiries concerning the UNFPA websiteQuestions related to Human ResourcesMedia inquiriesProcurement inquiriesCopyright inquiries

VI - Chọn -Thông tin chung về công tác của UNFPACác câu hỏi liên quan đến trang web của UNFPACác câu hỏi liên quan đến Nhân sựYêu cầu phương tiện truyền thôngYêu cầu mua sắmYêu cầu bản quyền

inglêsvietnamita
selectchọn
informationthông tin
relatedliên quan đến
inquiriesyêu cầu

EN Delivery business of general cargo such as free papers, job magazines, and other magazines

VI Kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
generalchung
otherkhác
andnhư

EN No, for 2 wheels services in general and GrabBike service in particular, you can only register 01 driver with 01 bike.

VI Không. Hiện tại với dịch vụ Grab 2 bánh, 01 xe chỉ có thể hoạt động với 01 tài khoản ? tương ứng với 01 Tài xế.

inglêsvietnamita
nokhông
anddịch

EN Key changes coming with the EU general data protection regulation

VI 20 hệ thống quản lý yêu cầu giải quyết sự cố tốt nhất

inglêsvietnamita
thegiải

EN Key changes coming with the EU general data protection regulation

VI 20 hệ thống quản lý yêu cầu giải quyết sự cố tốt nhất

inglêsvietnamita
thegiải

EN VLRA battery is the general purpose battery with 10 years design [...]

VI POSTEF là đại lý phân phối chính thức của AKSA(AKSA [...]

inglêsvietnamita
thecủa

EN General and metabolic diseases: abscesses, cellulitis, lymphangitis, necrotizing fasciitis, ischemic gangrene.

VI Các bệnh thông thường và bệnh lý chuyển hoá: áp xe, viêm mô tế bào, viêm hạch bạch huyết, viêm cân mạc hoại tử, hoại tử do thiếu máu cục bộ.

inglêsvietnamita
andcác
diseasesbệnh

EN The comparison offer must be available to the general public.

VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá phải được đăng công khai cho công chúng.

inglêsvietnamita
comparisonso sánh
mustphải
beđược

EN The Best Price Guarantee applies only to prices both advertised and available to the general public.

VI Đảm bảo giá tốt nhất chỉ áp dụng cho giá cả được quảng cáo và có sẵn cho công chúng.

inglêsvietnamita
availablecó sẵn
pricesgiá

EN General Terms and Conditions | Travala.com

VI Điều khoản và Điều kiện chung | Travala.com

inglêsvietnamita
generalchung

EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.

VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .

Mostrando 50 de 50 traduções