EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.
VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
general | chung |
accounts | tài khoản |
asset | tài sản |
controls | kiểm soát |
customers | khách |
such | các |
EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.
VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
at | tại |
EN Ms. Nguyen Thi Ngoc Lan, Deputy Director General of the General Office for Population and Family Planning, Ministry of Health; Representatives of the...
VI Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, Bộ Y tế; Đại diện Bộ Y tế, các phương tiện truyền thông, các...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
family | gia đình |
planning | kế hoạch |
EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.
VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
at | tại |
EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department
VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Phòng Kinh doanh Bán hàng, Trụ sở Kinh doanh và Tổng Giám đốc Phòng Quản lý Bán hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
sales | bán hàng |
EN Ethereum is an open-source, blockchain-based distributed ledger that runs smart contracts
VI Ethereum là một sổ cái phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở dùng để thực thi các hợp đồng thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
runs | các |
smart | thông minh |
EN Dash, like Bitcoin, is based on a decentralized ledger of all transactions, known as a blockchain
VI Dash, giống như Bitcoin, dựa trên một sổ cái phi tập trung của tất cả các giao dịch, được gọi là blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
on | trên |
decentralized | phi tập trung |
transactions | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)
VI Số dư của nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
customer | khách hàng |
by | theo |
EN Rather, the transactions are verified by nodes (the network of computers/users spread globally) and recorded in an open ledger.
VI Thay vào đó, các giao dịch được xác minh bởi các nút (mạng máy tính/người dùng trải rộng trên toàn cầu) và được ghi lại trong một sổ cái mở được gọi là blockchain.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
network | mạng |
users | người dùng |
globally | toàn cầu |
in | trong |
and | và |
EN Ethereum is an open-source, blockchain-based distributed ledger that runs smart contracts
VI Ethereum là một sổ cái phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở dùng để thực thi các hợp đồng thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
runs | các |
smart | thông minh |
EN Dash, like Bitcoin, is based on a decentralized ledger of all transactions, known as a blockchain
VI Dash, giống như Bitcoin, dựa trên một sổ cái phi tập trung của tất cả các giao dịch, được gọi là blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
on | trên |
decentralized | phi tập trung |
transactions | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)
VI Số dư của nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
customer | khách hàng |
by | theo |
EN Stakers are rewarded for helping to validate the ledger
VI Staker được thưởng vì đã giúp xác thực sổ cái
EN Those validators do the legwork of replaying the ledger and send votes to a per-node vote account to which stakers can delegate their stakes
VI Những người xác nhận đó thực hiện công việc phát lại sổ cái và gửi phiếu bầu đến tài khoản bỏ phiếu cho mỗi nút mà những người xác nhận có thể ủy quyền số tiền cổ phần của họ
EN General Manager, Data and DevSecOps
VI Tổng giám đốc, Dữ liệu và DevSecOps
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN Please note that these general terms and conditions contain specific provisions to exclude or limit our liability in certain circumstances.
VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
or | hoặc |
limit | giới hạn |
liability | trách nhiệm |
in | trong |
our | chúng tôi |
and | của |
specific | các |
these | này |
EN Setting the general document layout.
VI Các thiết lập cơ bản của toàn văn bản
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.
VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
business | kinh doanh |
other | khác |
and | như |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Notice of Convocation of General Meeting of Shareholders
VI Thông báo về việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN Notification of resolution of the 20th Ordinary General Meeting of Shareholders
VI Thông báo về nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông thường kỳ lần thứ 20
inglês | vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
of | của |
EN General office air conditioningPlease contact us
VI Máy lạnh văn phòng chungXin vui lòng liên hệ với chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
us | tôi |
office | văn phòng |
EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link
VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi có thể từ chối liên kết
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
as | như |
general | chung |
sent | gửi |
in | trong |
cases | trường hợp |
link | liên kết |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
not | không |
you | bạn |
EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.
VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
the | giải |
in | trong |
EN General Data Protection Regulation (GDPR)
VI Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR)
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
data | dữ liệu |
regulation | quy định |
EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | an ninh |
of | của |
EN As with Amazon EC2 instances in general, P3 instances are available as On-Demand Instances, Reserved Instances, or Spot Instances
VI Đối với các phiên bản Amazon EC2 nói chung, phiên bản P3 được cung cấp dưới dạng Phiên bản theo nhu cầu, Phiên bản dự trữ hoặc Phiên bản Spot
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
general | chung |
or | hoặc |
with | với |
are | được |
EN For general office air conditioning We accept consultation regarding
VI Đối với máy lạnh văn phòng chung Chúng tôi chấp nhận tư vấn về
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
for | với |
we | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
office | văn phòng |
EN Policies and General Provisions
VI Chính sách và Quy định chung
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
general | chung |
EN Policies and General Provisions - Elite
VI Chính sách và Quy định chung - Elite
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
general | chung |
EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.
VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước có một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
it | nó |
all | mọi |
understand | hiểu |
in | trong |
EN In general, the controls of Car Parking Multiplayer are not much different
VI Nhìn chung, điều khiển của Car Parking Multiplayer không có nhiều điểm khác biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
different | khác |
much | nhiều |
EN - Select -General information on the work of UNFPAInquiries concerning the UNFPA websiteQuestions related to Human ResourcesMedia inquiriesProcurement inquiriesCopyright inquiries
VI - Chọn -Thông tin chung về công tác của UNFPACác câu hỏi liên quan đến trang web của UNFPACác câu hỏi liên quan đến Nhân sựYêu cầu phương tiện truyền thôngYêu cầu mua sắmYêu cầu bản quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
information | thông tin |
related | liên quan đến |
inquiries | yêu cầu |
EN Delivery business of general cargo such as free papers, job magazines, and other magazines
VI Kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
general | chung |
other | khác |
and | như |
EN No, for 2 wheels services in general and GrabBike service in particular, you can only register 01 driver with 01 bike.
VI Không. Hiện tại với dịch vụ Grab 2 bánh, 01 xe chỉ có thể hoạt động với 01 tài khoản ? tương ứng với 01 Tài xế.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
and | dịch |
EN Key changes coming with the EU general data protection regulation
VI 20 hệ thống quản lý yêu cầu giải quyết sự cố tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
EN Key changes coming with the EU general data protection regulation
VI 20 hệ thống quản lý yêu cầu giải quyết sự cố tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
EN VLRA battery is the general purpose battery with 10 years design [...]
VI POSTEF là đại lý phân phối chính thức của AKSA(AKSA [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN General and metabolic diseases: abscesses, cellulitis, lymphangitis, necrotizing fasciitis, ischemic gangrene.
VI Các bệnh thông thường và bệnh lý chuyển hoá: áp xe, viêm mô tế bào, viêm hạch bạch huyết, viêm cân mạc hoại tử, hoại tử do thiếu máu cục bộ.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
diseases | bệnh |
EN The comparison offer must be available to the general public.
VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá phải được đăng công khai cho công chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
comparison | so sánh |
must | phải |
be | được |
EN The Best Price Guarantee applies only to prices both advertised and available to the general public.
VI Đảm bảo giá tốt nhất chỉ áp dụng cho giá cả được quảng cáo và có sẵn cho công chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
prices | giá |
EN General Terms and Conditions | Travala.com
VI Điều khoản và Điều kiện chung | Travala.com
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
Mostrando 50 de 50 traduções