Traduzir "fall in love" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "fall in love" de inglês para vietnamita

Traduções de fall in love

"fall in love" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

love bạn cho chúng chúng tôi các có thể của họ khi một những tôi từ với điều được đến để

Tradução de inglês para vietnamita de fall in love

inglês
vietnamita

EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...

VI Tạm xa bộn bề đời thường dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]

EN Love your crypto NFTs? We love them too

VI Bạn yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng

inglêsvietnamita
wechúng tôi
yourbạn
toocũng

EN Whether you love the cold or not, you’ll love these energy-saving tipsfor the cooler months.

VI Bất kể bạn thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.

inglêsvietnamita
monthstháng
youbạn
thekhông

EN If you love this project and want to be a part of it, we?d love to get your support.

VI Nếu bạn yêu mến dự án này muốn góp một phần, chúng tôi rất sẵn lòng nhận sự ủng hộ của bạn.

inglêsvietnamita
ifnếu
projectdự án
partphần
getnhận
ofcủa
wechúng tôi
wantmuốn
yourbạn

EN What I love the most is the simplicity of the design! I love the drag-and-drop smoothness.

VI Điều tôi thích nhất chính thiết kế đơn giản! Tôi thích hoạt động trơn tru của trình kéo thả.

inglêsvietnamita
ofcủa

EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.

VI Chủng tộc sắc tộc “khác” nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.

EN But the state’s goal is to get as many of our 2.1 million 12- to 15-year-olds vaccinated before the new fall term

VI Nhưng mục tiêu của tiểu bang đạt được số lượng 2,1 triệu trẻ em từ 12 đến 15 tuổi được tiêm vắc-xin trước học kỳ mới vào mùa thu

inglêsvietnamita
butnhưng
goalmục tiêu
milliontriệu
beforetrước
manylượng
asnhư
newmới
isđược

EN If I get a COVID-19 vaccine, will I still need a flu shot this fall?

VI Nếu tôi đã tiêm vắc-xin COVID-19, tôi cần chủng ngừa cúm vào mùa thu này không?

inglêsvietnamita
needcần
ifnếu
thisnày
itôi

EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

inglêsvietnamita
agetuổi
groupnhóm
californiacalifornia
notkhông
peoplengười
havecho

EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity

VI “Khác” nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

inglêsvietnamita
informationthông tin
rulesquy tắc
baseddựa trên
ontrên
understandinghiểu
companycông ty
notkhông
wechúng tôi

EN You pay ecoligo a monthly fee for the energy, while your utility bills start to fall.

VI Bạn phải trả cho ecoligo một khoản phí năng lượng hàng tháng, trong khi hóa đơn điện nước của bạn bắt đầu giảm.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
energynăng lượng
billshóa đơn
startbắt đầu
whilekhi
monthlytháng
yourbạn

EN Tree leaves Canopies turn yellow and fall down, forming romantic yellow leaf carpet Considered as the ?pioneering green township? with the largest density of [?]

VI Cuộc thi được tổ chức online trong bối cảnh toàn xã hội đang giãn cách, CĐT Ciputra Hanoi mong [?]

EN The large majority (over 39,000) fall within the software and computer services industries

VI Phần lớn các công ty, hơn 39.000, thuộc ngành công nghiệp dịch vụ phần mềm máy tính

inglêsvietnamita
largelớn
overhơn
softwarephần mềm
computermáy tính
industriescông nghiệp
andcác

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

inglêsvietnamita
informationthông tin
rulesquy tắc
baseddựa trên
ontrên
understandinghiểu
companycông ty
notkhông
wechúng tôi

EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.

VI Chủng tộc sắc tộc “khác” nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.

EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity

VI “Khác” nghĩa những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN We’ve spent years researching to identify all forms of ad fraud, which fall into four major categories

VI Adjust đã dành nhiều năm nghiên cứu để nhận diện mọi hình thức gian lận quảng cáo, nhóm thành bốn loại chính

inglêsvietnamita
adquảng cáo
fourbốn
majorchính
tonăm

EN A small change from the console version, your kart will automatically speed up when the opponent approaches or after a fall due to a collision with the wall.

VI Một thay đổi nhỏ so với phiên bản console, kart của bạn sẽ tự động tăng tốc khi những đối thủ tiếp cận hoặc sau khi bị ngã vì va chạm với tường.

inglêsvietnamita
changethay đổi
versionphiên bản
orhoặc
yourbạn
aftersau
duevới

EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country

VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu

inglêsvietnamita
countryquốc gia
ofcủa
alsocũng
and

EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country

VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu

inglêsvietnamita
countryquốc gia
ofcủa
alsocũng
and

EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country

VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu

inglêsvietnamita
countryquốc gia
ofcủa
alsocũng
and

EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country

VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu

inglêsvietnamita
countryquốc gia
ofcủa
alsocũng
and

EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country

VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu

inglêsvietnamita
countryquốc gia
ofcủa
alsocũng
and

EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country

VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu

inglêsvietnamita
countryquốc gia
ofcủa
alsocũng
and

EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country

VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu

inglêsvietnamita
countryquốc gia
ofcủa
alsocũng
and

EN The rise and fall of bond prices may also indicate the degree of confidence in the bond-issuing country

VI Sự lên xuống của giá trái phiếu cũng thể cho thấy mức độ tin tưởng vào quốc gia phát hành trái phiếu

inglêsvietnamita
countryquốc gia
ofcủa
alsocũng
and

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
tovào
thehơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
tovào
thehơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
tovào
thehơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
tovào
thehơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
tovào
thehơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
tovào
thehơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
tovào
thehơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
tovào
thehơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
tovào
thehơn

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN However, given the fact that the recent fall had no retrace

VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.

inglêsvietnamita
thekhi

EN EURUSD did face selling pressure as a stronger US Dollar and rising US yields saw the pair fall to support around the 1.0840...

VI Tuần trước, Cơ quan Thống kê châu Âu (Eurostat) cho biết, lạm phát tại 20 quốc gia thuộc khu vực Eurozone đã giảm xuống 5,3% trong tháng 7/2023, giảm gần 1 điểm phần...

EN 5 Fall air quality concerns you need to know

VI 5 mối lo ngại về chất lượng không khí mùa thu bạn cần biết

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
knowbiết

EN Fall air quality issues can make daily life a challenge. Learn more.

VI Các vấn đề về chất lượng không khí vào mùa thu thể khiến cuộc sống hàng ngày trở thành một thách thức. Tìm hiểu thêm.

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
make
lifesống
learnhiểu
morethêm

Mostrando 50 de 50 traduções