Traduzir "thinks computational creativity" para vietnamita

Mostrando 28 de 28 traduções da frase "thinks computational creativity" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de thinks computational creativity

inglês
vietnamita

EN Your creativity is limitless! Our free web hosting compliments your creativity with unlimited capabilities, supporting PHP and MySQL with no restrictions

VI Sáng tạo của bạn sẽ không bị giới hạn nữa! Free web hosting của chúng tôi sẵn sàng để phục vụ các ý tưởng của bạn mà không hạn chế về tính năng và hỗ trợ đầy đủ PHP, MySQL

inglês vietnamita
web web
mysql mysql
your của bạn
our chúng tôi

EN This archetype goes against the grain. The Outlaw archetype thinks for themselves and uses their resourcefulness to change the world and resist injustice.

VI Nguyên mẫu này đi ngược lại xu hướng. Nguyên mẫu Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật suy nghĩ cho bản thân và sử dụng sự tháo vát của họ để thay đổi thế giới và chống lại sự bất công.

inglês vietnamita
against chống lại
uses sử dụng
world thế giới
change thay đổi
this này

EN This archetype looks to lighten up the moment and interact with others without worrying about what everyone thinks.

VI Nguyên mẫu này có vẻ làm sáng tỏ khoảnh khắc và tương tác với những người khác mà không cần lo lắng về những gì mọi người nghĩ.

inglês vietnamita
others khác
everyone người
this này
with với

EN This means that producing new blocks has a very low computational cost

VI Điều này có nghĩa là việc sản xuất các khối mới có chi phí tính toán rất thấp

inglês vietnamita
means có nghĩa
new mới
very rất
low thấp
blocks khối
cost phí
this này
a các

EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours

VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ

inglês vietnamita
before trước
using sử dụng
months tháng
large lớn
four bốn
run chạy
two hai
to các

EN Solve large computational problems and gain new insights using the power of HPC on AWS

VI Giải quyết các vấn đề điện toán lớn và thu thập thông tin chuyên sâu mới bằng cách tận dụng sức mạnh của HPC trên AWS

inglês vietnamita
solve giải quyết
large lớn
new mới
insights thông tin
aws aws
the giải
on trên
power sức mạnh

EN Build designs faster Reduce wall-clock time for Computational Fluid Dynamics (CFD) simulations

VI Dựng thiết kế nhanh hơn Giảm thời gian thực hiện các mô phỏng Điện toán động lực học chất lưu (CFD)

inglês vietnamita
reduce giảm
time thời gian
faster nhanh

EN Build designs faster Reduce wall-clock time for Computational Fluid Dynamics (CFD) simulations

VI Dựng thiết kế nhanh hơn Giảm thời gian thực hiện các mô phỏng Điện toán động lực học chất lưu (CFD)

inglês vietnamita
reduce giảm
time thời gian
faster nhanh

EN Amazon Aurora Parallel Query refers to the ability to push down and distribute the computational load of a single query across thousands of CPUs in Aurora’s storage layer

VI Amazon Aurora Parallel Query chỉ khả năng đẩy xuống và phân phối lượng điện toán truy vấn đơn trên hàng trăm CPU trong lớp lưu trữ của Aurora

inglês vietnamita
amazon amazon
query truy vấn
ability khả năng
layer lớp
storage lưu
in trong

EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.

VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.

inglês vietnamita
human người
power sức mạnh
artificial nhân tạo
your của bạn
with với

EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.

VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo và phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.

inglês vietnamita
today ngày
continue tiếp tục
design tạo
style phong cách
including bao gồm
throughout trong
the này

EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.

VI Mỗi khách hàng có những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo và đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.

inglês vietnamita
every mỗi
needs nhu cầu
making cho
part phần
business kinh doanh
model mô hình
of của
client khách
our chúng tôi

EN However, the developer also provides you with premium packages with more tools to unleash your artistic creativity

VI Tuy nhiên, nhà phát triển cũng cung cấp thêm cho bạn các gói premium với nhiều công cụ hơn để bạn thỏa sức sáng tạo nghệ thuật cho mình

inglês vietnamita
however tuy nhiên
developer nhà phát triển
provides cung cấp
packages gói
also cũng
you bạn
more thêm
with với

EN In this game, creativity has no limits.

VI Trong trò chơi này, sự sáng tạo không hề có giới hạn.

inglês vietnamita
no không
limits giới hạn
this này
in trong
game trò chơi

EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.

VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.

inglês vietnamita
place nơi
individual cá nhân
of của

EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.

VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.

inglês vietnamita
human người
power sức mạnh
artificial nhân tạo
your của bạn
with với

EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.

VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.

inglês vietnamita
place nơi
individual cá nhân
of của

EN Great sense of creativity and art

VI Khả năng sáng tạo và cảm nhận nghệ thuật tinh tế

inglês vietnamita
art nghệ thuật

EN The Arts (Music & Movement) & Creativity (Art & Craft)

VI Nghệ thuật (Âm nhạc và vận động) và Sáng tạo (Mĩ thuật và Thủ công)

inglês vietnamita
art nghệ thuật

EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.

VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.

inglês vietnamita
also mà còn
the này

EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner

VI Mục tiêu của Bosch là thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp có mục tiêu

inglês vietnamita
skills kỹ năng
goal mục tiêu

EN We empower marketers to spend more time unleashing their creativity than pushing buttons and clicking tabs

VI Với Adjust, các nhà marketing sẽ có thêm thời gian để thỏa sức sáng tạo, thay vì phải ngồi nhấn nút và click vào tab

inglês vietnamita
time thời gian
and
more thêm

EN We find happiness in everything we do. We’re most successful as a team when we make room for creativity, play, and laughter.

VI Chúng tôi tìm thấy niềm vui trong mọi việc mình làm. Chúng tôi làm việc với năng suất cao nhất khi cùng nhau sáng tạo, vui chơi và cười đùa.

inglês vietnamita
we chúng tôi
find tìm
in trong
were
when khi
for với

EN Collaboration, Culture, & Creativity in the New Workplace | Zoom

VI Cộng tác, văn hóa và sáng tạo trong không gian làm việc mới | Zoom

inglês vietnamita
culture văn hóa
in trong
new mới
workplace làm việc

EN Collaboration, Culture, and Creativity in the New Workplace

VI Cộng tác, văn hóa và sáng tạo trong không gian làm việc mới

inglês vietnamita
culture văn hóa
in trong
new mới
workplace làm việc

EN Together we bring creativity to life - and into business.

VI Cùng nhau, chúng ta đem sự sáng tạo vào cuộc sống - và vào cả công việc kinh doanh nữa.

inglês vietnamita
together cùng nhau
life sống
and
into vào
business kinh doanh

EN The heart and soul of our locations, these living-room-style work spaces are designed for creativity, comfort and productivity.

VI Là linh hồn ở mỗi địa điểm, những không gian làm việc được bài trí như phòng khách này được thiết kế để khơi gợi óc sáng tạo, đem lại sự thoải mái và tiếp thêm năng lượng làm việc.

inglês vietnamita
room phòng
and như
work làm việc
the này

EN This serves as an effective showcase for both self-explanatory and ad creativity promotion of the applications.

VI Điều này phục vụ như một cách giới thiệu hiệu quả cho cả quảng cáo tự giải thích và sáng tạo quảng cáo của các ứng dụng.

inglês vietnamita
ad quảng cáo
applications các ứng dụng
of của

Mostrando 28 de 28 traduções