EN A partnership with ecoligo is a long term relationship built upon trust and share values.
"share our values" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN A partnership with ecoligo is a long term relationship built upon trust and share values.
VI Quan hệ đối tác với ecoligo là một mối quan hệ lâu dài được xây dựng dựa trên sự tin tưởng và chia sẻ các giá trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
long | dài |
and | các |
EN And we wanted to make an investment that reflected our identity and our values
VI Và chúng tôi muốn thực hiện một khoản đầu tư thể hiện được cá tính và giá trị của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
wanted | muốn |
and | của |
we | chúng tôi |
EN Our culture is based on the values of our company founder Robert Bosch: mutual respect, fairness, openness, trust, responsibility and a focus on solutions
VI Văn hóa của chúng tôi dựa trên các giá trị của nhà sáng lập công ty Robert Bosch: tôn trọng lẫn nhau, công bằng, cởi mở, tín nhiệm, trách nhiệm và tập trung vào giải pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
on | trên |
EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN We show patients and communities that we care. All Jordan Valley employees live out our Core Values.
VI Chúng tôi cho bệnh nhân và cộng đồng thấy rằng chúng tôi quan tâm. Tất cả nhân viên Jordan Valley đều sống Giá trị cốt lõi của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
live | sống |
we | chúng tôi |
core | cốt |
EN Check your insulation and install where missing, or replace it if it’s below these “R” values: R-30 for ceilings; R-11 for walls; and R-19 for floors
VI Kiểm tra khả năng cách nhiệt và lắp đặt nơi thiếu, hoặc thay thế nếu khả năng cách điện thấp hơn các giá trị “R” sau đây: Trần nhà R-30; tường R-11; sàn nhà R-19
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
inglês | vietnamita |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
EN You will need to include logic in your AWS Lambda function code to decrypt these values.
VI Bạn sẽ cần sử dụng logic trong mã hàm AWS Lambda để giải mã các giá trị này.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
these | này |
in | trong |
EN And it is these spiritual values that keep users engaged, making us love HAGO more
VI Và chính những giá trị tinh thần này đã giữ chân người dùng, khiến họ yêu thích HAGO nhiều hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
keep | giữ |
more | nhiều |
is | này |
EN DaisyWebs takes on the role of a companion, helping you create the original values of professionalism in the eyes of potential customers.
VI DaisyWebs mang trên vai sứ mệnh của người đồng hành, cùng bạn tạo nên những giá trị khởi nguồn của sự chuyên nghiệp trong con mắt của những khách hàng tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
customers | khách |
in | trong |
on | trên |
you | bạn |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
inglês | vietnamita |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
EN You will need to include logic in your AWS Lambda function code to decrypt these values.
VI Bạn sẽ cần sử dụng logic trong mã hàm AWS Lambda để giải mã các giá trị này.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
these | này |
in | trong |
EN Master conversion values with the Conversion Value Manager
VI Chinh phục giá trị chuyển đổi với Conversion Value Manager
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
the | đổi |
EN Personal and Social Awareness - incorporating a Virtues Program that reinforces Eastern values
VI Nhận biết về Bản thân và Xã hội – kết hợp với chương trình Giáo dục đạo đức nhằm củng cố các giá trị phương Đông
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.
VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | mà còn |
the | này |
EN Sustainability, values, and compliance
VI Sự bền vững, các giá trị và sự tuân thủ pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Sales revenue, associates, locations — key figures and brands at a glance (figures as of December 31, 2021 | values rounded)
VI Sơ lược về doanh thu, các cộng sự, các địa điểm — các số liệu và thương hiệu chính (số liệu tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2021 | giá trị làm tròn)
EN Let‘s inspire each other. Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future. Work #LikeABosch
VI Hãy truyền cảm hứng cho nhau. Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay và ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn và kiến tạo tương lai. Work #LikeABosch
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
today | hôm nay |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
by | theo |
lets | cho |
EN People who enjoy a diverse working environment and sharing the values we proudly live at Bosch
VI Những người thích môi trường làm việc đa dạng và có chung các giá trị mà chúng tôi tự hào mang đến ở Bosch
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
environment | môi trường |
live | là |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
and | các |
EN Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future.
VI Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay và ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn và kiến tạo tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
today | hôm nay |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
by | theo |
EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...
VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard và Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
get | được |
EN It prevents illogical values (like more than 100%) as a result of data entry issues.
VI Mức này tránh được các giá trị phi logic (như hơn 100%) do các vấn đề nhập dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
of | này |
a | các |
as | như |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN I need access to your API in order to get data or indicator values.
VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
api | api |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
i | tôi |
to | của |
get | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Can I adjust any SEO specific values with the GetResponse Website Builder?
VI Tôi có thể điều chỉnh bất kỳ cài đặt SEO cụ thể nào với Công cụ Thiết Kế Website của GetResponse không?
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
website | website |
with | với |
EN The Outlaw archetype should be used by brands that offer products to help retain values that prevailing ones often threaten
VI Nguyên mẫu Ngoài vòng pháp luật nên được sử dụng bởi các thương hiệu cung cấp các sản phẩm giúp duy trì các giá trị mà những sản phẩm thịnh hành thường đe dọa
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
used | sử dụng |
brands | thương hiệu |
often | thường |
be | được |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
help | giúp |
the | những |
to | các |
EN Discover Japanese cultural values
VI Những cách khác nhau để nói "Không có chi" trong tiếng Nhật
EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties
VI Chúng tôi không chia sẻ và sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
other | khác |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN Please share your results in the comment section; Or share other ways to view battery information that you know!
VI Hãy chia sẻ kết quả của bạn dưới phần bình luận; hoặc chia sẻ những cách xem thông tin về pin khác mà bạn biết!
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
ways | cách |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
you | bạn |
to | phần |
EN To share an automatic snapshot, you must manually create a copy of the snapshot, and then share the copy.
VI Để chia sẻ bản kết xuất nhanh tự động, bạn phải tạo thủ công bản sao của bản kết xuất nhanh rồi chia sẻ bản sao đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
create | tạo |
copy | bản sao |
must | phải |
of | của |
you | bạn |
EN If you want to share the snapshot with more than 20 accounts, you can either share the snapshot as public, or contact support for increasing your quota.
VI Nếu muốn chia sẻ bản kết xuất nhanh với trên 20 tài khoản, bạn có thể chia sẻ dưới dạng công khai hoặc liên hệ bộ phận hỗ trợ để tăng định mức của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
accounts | tài khoản |
increasing | tăng |
or | hoặc |
want | muốn |
your | bạn |
than | với |
EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties
VI Chúng tôi không chia sẻ và sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
other | khác |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN Share your Trading Ideas with others and earn revenue share
VI Chia sẻ Ý tưởng giao dịch của bạn với những người khác và nhận phần chia doanh thu
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções