Traduzir "sending promotional offers" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "sending promotional offers" de inglês para vietnamita

Traduções de sending promotional offers

"sending promotional offers" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

sending gửi
offers bạn chúng tôi cung cấp các cấp của bạn dịch vụ họ hỗ trợ một sử dụng với đặc biệt để ứng dụng

Tradução de inglês para vietnamita de sending promotional offers

inglês
vietnamita

EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.

VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".

inglês vietnamita
or hoặc
emails email

EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.

VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".

inglês vietnamita
or hoặc
emails email

EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails

VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập và lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi

inglês vietnamita
building xây dựng
process quá trình
sending gửi
and thị
email email
or hoặc
customers khách hàng

EN These promotional messages usually appear when you enter the game and will be on the right side of the screen until you buy them or they end

VI Các thông báo khuyến mại này thường hiện lên khi bạn vào game, và sẽ ở bên phải màn hình cho đến khi bạn mua chúng hoặc chúng kết thúc

inglês vietnamita
screen màn hình
buy mua
or hoặc
and
until cho đến khi
will phải
the này

EN Photo sessions for websites and other promotional materials.

VI Phiên ảnh cho trang web và các tài liệu quảng cáo khác.

inglês vietnamita
other khác
photo ảnh
websites trang web
and các
for cho

EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.

VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab và chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.

inglês vietnamita
advertising quảng cáo
costs phí
is được
on trên
as nhà

EN 12.4 Promotional Rates and Discounts

VI 12.4 Mức giá khuyến mại và giảm giá

EN For your corporate gifting and promotional needs.

VI Sử dụng làm quà tặng cho doanh nghiệp.

inglês vietnamita
your
corporate doanh nghiệp
for cho

EN Log into your affiliate portal, review promotional materials and start promoting GetResponse via all of your available marketing channels.

VI Đăng nhập vào cổng liên kết, xem xét các tài liệu quảng cáo và bắt đầu quảng bá GetResponse qua tất cả kênh tiếp thị sẵn của bạn.

inglês vietnamita
start bắt đầu
available có sẵn
channels kênh
and thị
all của
review xem
your của bạn

EN GetResponse is a perfect solution for anyone who needs online marketing, email marketing, lead capture, and promotional campaigns

VI GetResponse là giải pháp hoàn hảo cho người dùng nhu cầu sử dụng online marketing, email marketing, tìm kiếm khách hàng tiềm năng và tạo chiến dịch khuyến mãi

inglês vietnamita
email email
for cho
and dịch

EN Video content plays an increasingly important role in communication. Why not embed your promotional video in a landing page template?

VI Nội dung video đóng vai trò ngày càng quan trọng trong giao tiếp. Tại sao không nhúng video khuyến mại của bạn trong một mẫu trang đích?

inglês vietnamita
video video
important quan trọng
in trong
communication giao tiếp
not không
page trang
why tại sao
your bạn

EN Two-way (sending and receiving) short codes:

VI Mã ngắn hai chiều (gửi và nhận):

inglês vietnamita
sending gửi
receiving nhận
two hai

EN There was a problem sending your report.

VI vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

inglês vietnamita
sending gửi
report báo cáo
your của bạn
there bạn

EN Sending or posting hurtful content is a form of bullying

VI Gửi hoặc đăng tải những nội dung gây tổn thương cho người khác là một hình thức bắt nạt

inglês vietnamita
sending gửi
or hoặc

EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger

VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger

inglês vietnamita
optimize tối ưu hóa
or hoặc
use sử dụng
this này
your của bạn
documents tài liệu

EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.

VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.

inglês vietnamita
receiving nhận
request yêu cầu
lambda lambda
http http
or hoặc
tcp tcp
sending gửi
them chúng
via qua
after sau

EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?

VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?

inglês vietnamita
api api
sending gửi
amazon amazon
using sử dụng
the không
to đến

EN This PDF compression tool allows you to reduce the file size of PDFs. Optimize your documents for uploading and sending on the internet.

VI Công cụ nén PDF này cho phép bạn giảm kích thước file PDF. Tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải lên và gửi qua internet.

inglês vietnamita
pdf pdf
compression nén
allows cho phép
size kích thước
optimize tối ưu hóa
sending gửi
internet internet
file file
documents tài liệu
your của bạn
reduce giảm
you bạn
this này

EN Email Marketing Best Practices for Sending Better Emails

VI Các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email để gửi email tốt hơn

inglês vietnamita
sending gửi
email email
best tốt
better tốt hơn
for các

EN You can cancel your account at any time by sending us an email or letter stating that you wish to close your account

VI Bạn thể hủy tài khoản của mình bất kỳ lúc nào bằng cách gửi cho chúng tôi email hoặc thư cho biết rằng bạn muốn đóng tài khoản của mình

inglês vietnamita
account tài khoản
sending gửi
email email
or hoặc
an thể
you bạn
your chúng tôi

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

inglês vietnamita
and của
you các

EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.

VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.

inglês vietnamita
receiving nhận
request yêu cầu
lambda lambda
http http
or hoặc
tcp tcp
sending gửi
them chúng
via qua
after sau

EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?

VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?

inglês vietnamita
api api
sending gửi
amazon amazon
using sử dụng
the không
to đến

EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger

VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger

inglês vietnamita
optimize tối ưu hóa
or hoặc
use sử dụng
this này
your của bạn
documents tài liệu

EN This PDF compression tool allows you to reduce the file size of PDFs. Optimize your documents for uploading and sending on the internet.

VI Công cụ nén PDF này cho phép bạn giảm kích thước file PDF. Tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải lên và gửi qua internet.

inglês vietnamita
pdf pdf
compression nén
allows cho phép
size kích thước
optimize tối ưu hóa
sending gửi
internet internet
file file
documents tài liệu
your của bạn
reduce giảm
you bạn
this này

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

inglês vietnamita
and của
you các

EN We’ve been successfully sending employees around the world for over 100 years with full-service support - for you and your family

VI Chúng tôi đã và đang cử nhân viên đến khắp nơi trên thế giới đầy thành công trong hơn 100 năm với hỗ trợ toàn diện - cho bạn và gia đình bạn

inglês vietnamita
employees nhân viên
world thế giới
family gia đình
full đầy
with với
you bạn
your chúng tôi

EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.

VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.

EN Sending or posting hurtful content is a form of bullying

VI Gửi hoặc đăng tải những nội dung gây tổn thương cho người khác là một hình thức bắt nạt

inglês vietnamita
sending gửi
or hoặc

EN Don’t try to interfere with people on Pinterest or our hosts or networks, such as sending a virus, overloading, spamming or mail-bombing.

VI Không cố gắng gây ảnh hưởng tới mọi người trên Pinterest hoặc các máy chủ hay mạng lưới của chúng tôi, như gửi vi rút, làm quá tải, gửi spam hay bom thư.

inglês vietnamita
try cố gắng
networks mạng
or hoặc
our chúng tôi
people người
as như
on trên

EN The thing that keeps us happy sending out our emails is how easy everything is. I like my emails to look like they came from a designer.

VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình là mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.

inglês vietnamita
sending gửi
our chúng tôi
emails email
easy dễ dàng
everything mọi
like thích
they chúng
out của

EN Learn about the best practices you should follow when sending your email blasts and examples for you to get inspired by.

VI Tìm hiểu về các phương pháp hay nhất bạn nên làm theo khi gửi email blast và các ví dụ truyền cảm hứng.

inglês vietnamita
learn hiểu
sending gửi
email email
follow làm theo
should nên
to làm
the khi
you bạn

EN START SENDING SMARTER EMAILS ›

VI BẮT ĐẦU GỬI EMAIL THÔNG MINH HƠN ›

EN Get a custom solution and pricing based on your monthly sending needs.

VI Nhận một giải pháp tùy chỉnh và chính sách giá dựa trên nhu cầu gửi thư hàng tháng của bạn.

inglês vietnamita
get nhận
custom tùy chỉnh
solution giải pháp
based dựa trên
on trên
sending gửi
needs nhu cầu
and của
your bạn
monthly tháng

EN Convince people to complete the orders they left behind by sending them perfectly-timed emails you don’t even have to set up.

VI Thuyết phục mọi người hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán bằng cách gửi cho họ email vào thời điểm phù hợp bạn thậm chí không phải thiết lập chúng.

inglês vietnamita
complete hoàn thành
sending gửi
emails email
set thiết lập
people người

EN The package also includes a custom sending infrastructure and premium tools, not available in standard plans:

VI Gói này cũng bao gồm cơ sở hạ tầng gửi tùy chỉnh và công cụ cao cấp, không sẵn trong các gói tiêu chuẩn:

inglês vietnamita
also cũng
includes bao gồm
sending gửi
infrastructure cơ sở hạ tầng
available có sẵn
in trong
custom tùy chỉnh
package gói
premium cao cấp
standard tiêu chuẩn
and các
the này

EN Gradient permalinks for sending and sharing

VI Permalinks gradient để gửi và chia sẻ

EN A plush chaise longue offers an inviting perch on which to relax and recline ? cocktail or classic novel in hand ? while the spacious, marble-clad bath with deep-soaking tub offers an equally enticing refuge.

VI Thư giãn bằng một ly cocktail thơm mát hoặc cuốn tiểu thuyết cổ điển trên tay trên chiếc ghế dài sang trọng, hay ngâm mình trong bồn tắm đá cẩm thạch trong không gian nghỉ dưỡng lý tưởng.

inglês vietnamita
on trên
or hoặc
in trong
hand tay
and bằng

EN 27.8 Settlement Offers and Offers of Judgment

VI 27.8 Đề nghị dàn xếp và đề nghị phán quyết

EN Welcome your new subscribers, promote exclusive offers, send follow-ups, and keep their engagement with your offers high.

VI Chào mừng những người mới đăng ký, quảng bá ưu đãi độc quyền, gửi thư chăm sóc và duy trì sự tương tác của họ ở mức cao với những ưu đãi của bạn.

inglês vietnamita
new mới
high cao
send gửi
your bạn
and của

EN Cloudflare offers ultra-fast static and dynamic content delivery over our global edge network

VI Cloudflare cung cấp khả năng phân phối nội dung tĩnh và động cực nhanh qua mạng biên toàn cầu của chúng tôi

inglês vietnamita
global toàn cầu
network mạng
offers cung cấp
and của
our chúng tôi

EN Cloudflare offers predictable bandwidth pricing, with no surge pricing when you get attacked

VI Cloudflare cung cấp định giá băng thông thể dự đoán được, không giá tăng đột biến khi bạn bị tấn công

inglês vietnamita
offers cung cấp
no không
you bạn

EN Cloudflare offers a rich ecosystem of performance and security services tuned specifically for video

VI Cloudflare cung cấp một hệ sinh thái phong phú với các giải pháp bảo mật và tăng tốc được tùy chỉnh riêng cho video

inglês vietnamita
offers cung cấp
ecosystem hệ sinh thái
video video
security bảo mật
and các

EN Cloudflare offers built-in DDoS protection and one-click DNSSEC to ensure your applications are always safeguarded from DNS attacks.

VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.

inglês vietnamita
offers cung cấp
ddos ddos
applications các ứng dụng
always luôn
dns dns
attacks tấn công
your bạn
and của

EN Traffic inspection with a policy builder that offers advanced control to filter how data flows.

VI Kiểm tra traffic bằng tính năng xây dựng lệnh, cung cấp khả năng kiểm soát nâng cao để lọc cách dữ liệu lưu chuyển.

inglês vietnamita
inspection kiểm tra
offers cung cấp
advanced nâng cao
control kiểm soát
data dữ liệu
that liệu
with bằng

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.

inglês vietnamita
enterprise doanh nghiệp
domains miền
or hoặc
account tài khoản
monitoring giám sát
configuration cấu hình
easy dễ dàng
changes thay đổi
customers khách hàng
settings cài đặt

EN More results and insights than Semrush interface offers.

VI Nhiều kết quả và thông tin chi tiết hơn giao diện Semrush cung cấp.

inglês vietnamita
interface giao diện
offers cung cấp
insights thông tin
more nhiều

EN Metropole Hanoi Introduces New Menus, Special Offers as Domestic Tourism Accelerates

VI Metropole Hà Nội ? Mùa trăng đặc biệt nhất!

EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...

VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]

inglês vietnamita
rooms phòng
is được

EN Uncover our special offers and experiences specially created for your comfort and enjoyment. Get inspired and plan your getaway!

VI Chúng tôi dành tặng bạn nhiều ưu đãi và trải nghiệm đặc biệt nhằm giúp bạn một kỳ nghỉ thật vui vẻ và thoải mái. Hãy tạo cảm hứng và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình!

inglês vietnamita
experiences trải nghiệm
created tạo
plan kế hoạch
our chúng tôi
your bạn
and của

Mostrando 50 de 50 traduções