Traduzir "sample selected" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "sample selected" de inglês para vietnamita

Traduções de sample selected

"sample selected" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

selected chọn lựa chọn

Tradução de inglês para vietnamita de sample selected

inglês
vietnamita

EN Click Download sample shopping sheet to download a sample spreadsheet

VI Nhấp vào Tải xuống bảng tính mua sắm mẫu để tải xuống bảng tính mẫu

inglês vietnamita
click nhấp
download tải xuống
shopping mua sắm
to vào

EN Click Download sample sheet to download a sample spreadsheet

VI Nhấp vào Tải xuống bảng tính mẫu để tải xuống bảng tính mẫu

inglês vietnamita
click nhấp
download tải xuống
to vào

EN Click Download sample shopping sheet to download a sample spreadsheet.

VI Nhấp vào Tải xuống bảng tính mua sắm mẫu để tải xuống bảng tính mẫu.

inglês vietnamita
click nhấp
download tải xuống
shopping mua sắm
to vào

EN TLC's fabric is selected as the 2020 SS PERFORMANCEDAYS Digital Fabric Fair. Only the best fabrics are selected.

VI Vải của TLC được chọn là Hội chợ vải kỹ thuật số SS PERFORMANCEDAYS 2020. Chỉ những loại vải tốt nhất được chọn.

inglês vietnamita
selected chọn
only của
best tốt

EN Our comprehensive bilingual dictionaries give you the part of speech, pronunciation, sample sentences and much more.

VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu và còn nhiều hơn nữa.

inglês vietnamita
comprehensive toàn diện
of của
you bạn
more hơn
much nhiều
our chúng tôi

EN The developer offers some tutorials and sample videos with built-in effects for your reference

VI Nhà phát triển cung cấp một số hướng dẫn và video mẫu với các hiệu ứng được dựng sẵn để bạn tham khảo

inglês vietnamita
developer nhà phát triển
offers cung cấp
tutorials hướng dẫn
videos video
your bạn
effects hiệu ứng
and các

EN Tools, docs, and sample code to develop applications on the AWS cloud

VI Các công cụ, tài liệu và đoạn mã mẫu để phát triển ứng dụng trên đám mây AWS

inglês vietnamita
develop phát triển
aws aws
cloud mây
on trên
and các

EN Additional learning resources including sample code and documentation

VI Các tài nguyên học tập bổ sung bao gồm đoạn mã mẫu và tài liệu

inglês vietnamita
additional bổ sung
resources tài nguyên
including bao gồm
and các
documentation tài liệu

EN This repository contains sample code for all the Lambda functions that make up the back end of the application.

VI Kho lưu trữ này chứa mã mẫu cho tất cả các hàm Lambda để tạo back end của ứng dụng.

inglês vietnamita
contains chứa
lambda lambda
functions hàm
all tất cả các
end của
this này

EN You can also find sample applications and code from the AWS Serverless Application Repository.

VI Bạn có thể tìm các ứng dụng và mã mẫu từ AWS Serverless Application Repository.

inglês vietnamita
aws aws

EN This sample application demonstrates a Markdown conversion application where Lambda is used to convert Markdown files to HTML and plain text

VI Ứng dụng mẫu này minh họa cho ứng dụng chuyển đổi Markdown, trong đó Lambda được sử dụng để chuyển đổi tập tin Markdown sang HTML và văn bản thuần túy

inglês vietnamita
lambda lambda
files tập tin
html html
conversion chuyển đổi
used sử dụng
this này

EN Alexa Salesforce Notes - Sample

VI Alexa Salesforce Notes – Mẫu

EN Our comprehensive bilingual dictionaries give you the part of speech, pronunciation, sample sentences and much more.

VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu và còn nhiều hơn nữa.

inglês vietnamita
comprehensive toàn diện
of của
you bạn
more hơn
much nhiều
our chúng tôi

EN We develop these "norms" from audits of a statistically valid random sample of returns, as part of the National Research Program the IRS conducts

VI Chúng tôi lập ra những "quy cách" này từ việc kiểm xét mẫu tờ khai thuế hợp lệ chọn ngẫu nhiên theo thống kê, như một phần của Chương Trình Nghiên Cứu Quốc Gia do IRS thực hiện

inglês vietnamita
we chúng tôi
part phần
national quốc gia
research nghiên cứu
program chương trình
of của
these này

EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.

VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.

inglês vietnamita
needs nhu cầu
requirements yêu cầu
countries quốc gia
provide cung cấp
products sản phẩm
be được
your của bạn
and

EN Companies that would have selected SAP, Oracle or Microsoft 5 years ago

VI Các công ty đã chọn SAP, Oracle hoặc Microsoft từ 5 năm trước

inglês vietnamita
selected chọn
or hoặc
microsoft microsoft
ago trước
companies công ty
years năm

EN Hermès selected The Sofitel Legend Metropole Hanoi for the launch of its first shop in Vietnam

VI Hermès đã lựa chọn Sofitel Legend Metropole Hà Nội để khai trương cửa hàng đầu tiên của thương hiệu này tại Việt Nam

inglês vietnamita
selected chọn
shop cửa hàng
of của

EN Users are randomly and secretly selected to both propose blocks and vote on block proposals

VI Người dùng được chọn ngẫu nhiên và bí mật để cả hai đề xuất khối và bỏ phiếu cho các đề xuất khối

inglês vietnamita
users người dùng
selected chọn
are được
to cho
and các

EN All online users have the chance to be selected to propose and to vote

VI Tất cả người dùng trực tuyến có cơ hội được chọn để đề xuất và bỏ phiếu

inglês vietnamita
all người
online trực tuyến
users người dùng
selected chọn

EN The nodes are selected through measuring their I_Score, which is a metric that quantifies one’s contribution to the network via the ICON Incentives Scoring System (IISS)

VI Các nút được chọn thông qua việc đo I_Score của chúng, đây là một số liệu định lượng một đóng góp trên mạng thông qua Hệ thống chấm điểm ưu đãi của ICON (IISS)

inglês vietnamita
network mạng
system hệ thống
selected chọn
through qua
their của
which các

EN Customers have an opportunity to choose Bitcoin, Ethereum, XRP and other altcoins from an extensive cryptocurrency list. The search function and a display of the selected currency make it convenient for smartphone users to find the desired crypto pair.

VI Khách hàng có thể chọn Bitcoin, Ethereum, XRP hoặc các loại tiền điện tử khác từ danh sách các loại tiền. Chức năng tìm kiếm và chọn các cặp tiền định sẵn có trên ứng dụng điện thoại.

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
ethereum ethereum
other khác
list danh sách
function chức năng
search tìm kiếm
choose chọn
find tìm
an thể
a hoặc
customers khách hàng
to tiền
and các

EN Ultimately Odoo was selected as the enterprise platform, and the project was a success.

VI Cuối cùng thì Odoo đã được chọn làm nền tảng doanh nghiệp và dự án đã thành công.

inglês vietnamita
selected chọn
enterprise doanh nghiệp
platform nền tảng
project dự án
was được
a làm

EN Once you have selected a project you would like to invest in simply click the Invest Now button

VI Khi bạn đã chọn một dự án bạn muốn đầu tư, chỉ cần nhấp vào nút Đầu tư ngay

inglês vietnamita
project dự án
selected chọn
click nhấp
you bạn

EN At AWS, our highest priority is securing our customers’ data, and we implement rigorous technical and organizational measures to protect its confidentiality, integrity, and availability regardless of which AWS Region a customer has selected

VI Tại AWS, mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi là bảo vệ dữ liệu của khách hàng

inglês vietnamita
data dữ liệu
at tại
aws aws
we chúng tôi
which liệu
customers khách hàng

EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.

VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.

inglês vietnamita
needs nhu cầu
requirements yêu cầu
countries quốc gia
provide cung cấp
products sản phẩm
be được
your của bạn
and

EN Companies that would have selected SAP, Oracle or Microsoft 5 years ago

VI Các công ty đã chọn SAP, Oracle hoặc Microsoft từ 5 năm trước

inglês vietnamita
selected chọn
or hoặc
microsoft microsoft
ago trước
companies công ty
years năm

EN Cross-region replicas using logical replication will be influenced by the change/apply rate and delays in network communication between the specific regions selected

VI Bản sao liên khu vực sử dụng tính năng sao chép logic sẽ chịu ảnh hưởng của tốc độ thay đổi/áp dụng và độ trễ trong kết nối mạng giữa các khu vực cụ thể đã chọn

inglês vietnamita
replicas bản sao
using sử dụng
in trong
regions khu vực
selected chọn
change thay đổi
network mạng
between giữa
specific các
and của

EN Hermès selected The Sofitel Legend Metropole Hanoi for the launch of its first shop in Vietnam

VI Hermès đã lựa chọn Sofitel Legend Metropole Hà Nội để khai trương cửa hàng đầu tiên của thương hiệu này tại Việt Nam

inglês vietnamita
selected chọn
shop cửa hàng
of của

EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...

VI Giữa nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]

EN JANDI - Asia's No.1 collaboration tool selected by 300,000+ teams

VI JANDI - Công cụ cộng tác số 1 Châu Á được hơn 300.000 nhóm lựa chọn

inglês vietnamita
selected chọn
teams nhóm

EN Congratulations! You are among selected few customers eligible for VND 100,000 worth of Got it E-Voucher from FE CREDIT!

VI XĂNG TĂNG GIÁ? ƯU ĐÃI TIẾT KIỆM GIẢM ĐẾN 50% ? DI CHUYỂN THOẢI MÁI TRÊN GRAB

EN Publish immediately, schedule for later, multi-schedule selected posts or save them as drafts.

VI Đăng bài ngay lập tức, lên lịch để đăng sau, lên lịch cho nhiều bài đối với các bài đăng đã chọn hoặc lưu chúng dưới dạng bản nháp.

inglês vietnamita
later sau
selected chọn
or hoặc
save lưu
multi nhiều
for cho

EN Well-organized records make it easier to prepare a tax return and help provide answers if your return is selected for examination or if you receive an IRS notice.

VI Hồ sơ ngăn nắp thì sẽ khai thuế dễ dàng hơn và dễ chuẩn bị các câu trả lời nếu đơn của quý vị bị kiểm tra hoặc nếu quý vị nhận được một thông báo của

inglês vietnamita
easier dễ dàng
answers câu trả lời
if nếu
or hoặc
receive nhận
and của
you các

EN Export Your Selected Keywords to Other Semrush Tools

VI Xuất các từ khóa đã chọn sang các công cụ Semrush khác

inglês vietnamita
selected chọn
other khác
keywords từ khóa
to các

EN The best items that are selected by our editors.

VI Những mục tốt nhất được lựa chọn bởi biên tập viên của chúng tôi.

inglês vietnamita
selected chọn
our chúng tôi
are được

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglês vietnamita
companies công ty
major chính
industries công nghiệp
selected chọn
based dựa trên
market thị trường
ability khả năng
other khác
all tất cả các
the trường
and thị
as như
to cũng
on trên

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglês vietnamita
companies công ty
major chính
industries công nghiệp
selected chọn
based dựa trên
market thị trường
ability khả năng
other khác
all tất cả các
the trường
and thị
as như
to cũng
on trên

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglês vietnamita
companies công ty
major chính
industries công nghiệp
selected chọn
based dựa trên
market thị trường
ability khả năng
other khác
all tất cả các
the trường
and thị
as như
to cũng
on trên

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglês vietnamita
companies công ty
major chính
industries công nghiệp
selected chọn
based dựa trên
market thị trường
ability khả năng
other khác
all tất cả các
the trường
and thị
as như
to cũng
on trên

Mostrando 50 de 50 traduções