Traduzir "translators are selected" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "translators are selected" de inglês para vietnamita

Traduções de translators are selected

"translators are selected" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

selected chọn lựa chọn

Tradução de inglês para vietnamita de translators are selected

inglês
vietnamita

EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service

VI Dịch vụ photocopy và gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch và đánh máy

inglêsvietnamita
anddịch

EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service

VI Dịch vụ photocopy và gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch và đánh máy

inglêsvietnamita
anddịch

EN TLC's fabric is selected as the 2020 SS PERFORMANCEDAYS Digital Fabric Fair. Only the best fabrics are selected.

VI Vải của TLC được chọn là Hội chợ vải kỹ thuật số SS PERFORMANCEDAYS 2020. Chỉ những loại vải tốt nhất được chọn.

inglêsvietnamita
selectedchọn
onlycủa
besttốt

EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.

VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
requirementsyêu cầu
countriesquốc gia
providecung cấp
productssản phẩm
beđược
yourcủa bạn
and

EN Companies that would have selected SAP, Oracle or Microsoft 5 years ago

VI Các công ty đã chọn SAP, Oracle hoặc Microsoft từ 5 năm trước

inglêsvietnamita
selectedchọn
orhoặc
microsoftmicrosoft
agotrước
companiescông ty
yearsnăm

EN Hermès selected The Sofitel Legend Metropole Hanoi for the launch of its first shop in Vietnam

VI Hermès đã lựa chọn Sofitel Legend Metropole Hà Nội để khai trương cửa hàng đầu tiên của thương hiệu này tại Việt Nam

inglêsvietnamita
selectedchọn
shopcửa hàng
ofcủa

EN Users are randomly and secretly selected to both propose blocks and vote on block proposals

VI Người dùng được chọn ngẫu nhiên và bí mật để cả hai đề xuất khối và bỏ phiếu cho các đề xuất khối

inglêsvietnamita
usersngười dùng
selectedchọn
aređược
tocho
andcác

EN All online users have the chance to be selected to propose and to vote

VI Tất cả người dùng trực tuyến có cơ hội được chọn để đề xuất và bỏ phiếu

inglêsvietnamita
allngười
onlinetrực tuyến
usersngười dùng
selectedchọn

EN The nodes are selected through measuring their I_Score, which is a metric that quantifies one’s contribution to the network via the ICON Incentives Scoring System (IISS)

VI Các nút được chọn thông qua việc đo I_Score của chúng, đây là một số liệu định lượng một đóng góp trên mạng thông qua Hệ thống chấm điểm ưu đãi của ICON (IISS)

inglêsvietnamita
networkmạng
systemhệ thống
selectedchọn
throughqua
theircủa
whichcác

EN Customers have an opportunity to choose Bitcoin, Ethereum, XRP and other altcoins from an extensive cryptocurrency list. The search function and a display of the selected currency make it convenient for smartphone users to find the desired crypto pair.

VI Khách hàng có thể chọn Bitcoin, Ethereum, XRP hoặc các loại tiền điện tử khác từ danh sách các loại tiền. Chức năng tìm kiếm và chọn các cặp tiền định sẵn có trên ứng dụng điện thoại.

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
ethereumethereum
otherkhác
listdanh sách
functionchức năng
searchtìm kiếm
choosechọn
findtìm
anthể
ahoặc
customerskhách hàng
totiền
andcác

EN Ultimately Odoo was selected as the enterprise platform, and the project was a success.

VI Cuối cùng thì Odoo đã được chọn làm nền tảng doanh nghiệp và dự án đã thành công.

inglêsvietnamita
selectedchọn
enterprisedoanh nghiệp
platformnền tảng
projectdự án
wasđược
alàm

EN Once you have selected a project you would like to invest in simply click the Invest Now button

VI Khi bạn đã chọn một dự án bạn muốn đầu tư, chỉ cần nhấp vào nút Đầu tư ngay

inglêsvietnamita
projectdự án
selectedchọn
clicknhấp
youbạn

EN At AWS, our highest priority is securing our customers’ data, and we implement rigorous technical and organizational measures to protect its confidentiality, integrity, and availability regardless of which AWS Region a customer has selected

VI Tại AWS, mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi là bảo vệ dữ liệu của khách hàng

inglêsvietnamita
datadữ liệu
attại
awsaws
wechúng tôi
whichliệu
customerskhách hàng

EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.

VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
requirementsyêu cầu
countriesquốc gia
providecung cấp
productssản phẩm
beđược
yourcủa bạn
and

EN Companies that would have selected SAP, Oracle or Microsoft 5 years ago

VI Các công ty đã chọn SAP, Oracle hoặc Microsoft từ 5 năm trước

inglêsvietnamita
selectedchọn
orhoặc
microsoftmicrosoft
agotrước
companiescông ty
yearsnăm

EN Cross-region replicas using logical replication will be influenced by the change/apply rate and delays in network communication between the specific regions selected

VI Bản sao liên khu vực sử dụng tính năng sao chép logic sẽ chịu ảnh hưởng của tốc độ thay đổi/áp dụng và độ trễ trong kết nối mạng giữa các khu vực cụ thể đã chọn

inglêsvietnamita
replicasbản sao
usingsử dụng
introng
regionskhu vực
selectedchọn
changethay đổi
networkmạng
betweengiữa
specificcác
andcủa

EN Hermès selected The Sofitel Legend Metropole Hanoi for the launch of its first shop in Vietnam

VI Hermès đã lựa chọn Sofitel Legend Metropole Hà Nội để khai trương cửa hàng đầu tiên của thương hiệu này tại Việt Nam

inglêsvietnamita
selectedchọn
shopcửa hàng
ofcủa

EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...

VI Giữa nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]

EN JANDI - Asia's No.1 collaboration tool selected by 300,000+ teams

VI JANDI - Công cụ cộng tác số 1 Châu Á được hơn 300.000 nhóm lựa chọn

inglêsvietnamita
selectedchọn
teamsnhóm

EN Congratulations! You are among selected few customers eligible for VND 100,000 worth of Got it E-Voucher from FE CREDIT!

VI XĂNG TĂNG GIÁ? ƯU ĐÃI TIẾT KIỆM GIẢM ĐẾN 50% ? DI CHUYỂN THOẢI MÁI TRÊN GRAB

EN Publish immediately, schedule for later, multi-schedule selected posts or save them as drafts.

VI Đăng bài ngay lập tức, lên lịch để đăng sau, lên lịch cho nhiều bài đối với các bài đăng đã chọn hoặc lưu chúng dưới dạng bản nháp.

inglêsvietnamita
latersau
selectedchọn
orhoặc
savelưu
multinhiều
forcho

EN Well-organized records make it easier to prepare a tax return and help provide answers if your return is selected for examination or if you receive an IRS notice.

VI Hồ sơ ngăn nắp thì sẽ khai thuế dễ dàng hơn và dễ chuẩn bị các câu trả lời nếu đơn của quý vị bị kiểm tra hoặc nếu quý vị nhận được một thông báo của

inglêsvietnamita
easierdễ dàng
answerscâu trả lời
ifnếu
orhoặc
receivenhận
andcủa
youcác

EN Export Your Selected Keywords to Other Semrush Tools

VI Xuất các từ khóa đã chọn sang các công cụ Semrush khác

inglêsvietnamita
selectedchọn
otherkhác
keywordstừ khóa
tocác

EN The best items that are selected by our editors.

VI Những mục tốt nhất được lựa chọn bởi biên tập viên của chúng tôi.

inglêsvietnamita
selectedchọn
ourchúng tôi
aređược

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglêsvietnamita
real-timethời gian thực
technicalkỹ thuật
analysisphân tích
selectedchọn
realthực
thisnày
yourcủa bạn
forcho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglêsvietnamita
real-timethời gian thực
technicalkỹ thuật
analysisphân tích
selectedchọn
realthực
thisnày
yourcủa bạn
forcho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglêsvietnamita
real-timethời gian thực
technicalkỹ thuật
analysisphân tích
selectedchọn
realthực
thisnày
yourcủa bạn
forcho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglêsvietnamita
real-timethời gian thực
technicalkỹ thuật
analysisphân tích
selectedchọn
realthực
thisnày
yourcủa bạn
forcho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglêsvietnamita
real-timethời gian thực
technicalkỹ thuật
analysisphân tích
selectedchọn
realthực
thisnày
yourcủa bạn
forcho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglêsvietnamita
real-timethời gian thực
technicalkỹ thuật
analysisphân tích
selectedchọn
realthực
thisnày
yourcủa bạn
forcho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglêsvietnamita
real-timethời gian thực
technicalkỹ thuật
analysisphân tích
selectedchọn
realthực
thisnày
yourcủa bạn
forcho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglêsvietnamita
real-timethời gian thực
technicalkỹ thuật
analysisphân tích
selectedchọn
realthực
thisnày
yourcủa bạn
forcho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglêsvietnamita
real-timethời gian thực
technicalkỹ thuật
analysisphân tích
selectedchọn
realthực
thisnày
yourcủa bạn
forcho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglêsvietnamita
real-timethời gian thực
technicalkỹ thuật
analysisphân tích
selectedchọn
realthực
thisnày
yourcủa bạn
forcho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglêsvietnamita
real-timethời gian thực
technicalkỹ thuật
analysisphân tích
selectedchọn
realthực
thisnày
yourcủa bạn
forcho

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglêsvietnamita
companiescông ty
majorchính
industriescông nghiệp
selectedchọn
baseddựa trên
marketthị trường
abilitykhả năng
otherkhác
alltất cả các
thetrường
andthị
asnhư
tocũng
ontrên

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglêsvietnamita
companiescông ty
majorchính
industriescông nghiệp
selectedchọn
baseddựa trên
marketthị trường
abilitykhả năng
otherkhác
alltất cả các
thetrường
andthị
asnhư
tocũng
ontrên

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglêsvietnamita
companiescông ty
majorchính
industriescông nghiệp
selectedchọn
baseddựa trên
marketthị trường
abilitykhả năng
otherkhác
alltất cả các
thetrường
andthị
asnhư
tocũng
ontrên

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglêsvietnamita
companiescông ty
majorchính
industriescông nghiệp
selectedchọn
baseddựa trên
marketthị trường
abilitykhả năng
otherkhác
alltất cả các
thetrường
andthị
asnhư
tocũng
ontrên

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglêsvietnamita
companiescông ty
majorchính
industriescông nghiệp
selectedchọn
baseddựa trên
marketthị trường
abilitykhả năng
otherkhác
alltất cả các
thetrường
andthị
asnhư
tocũng
ontrên

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglêsvietnamita
companiescông ty
majorchính
industriescông nghiệp
selectedchọn
baseddựa trên
marketthị trường
abilitykhả năng
otherkhác
alltất cả các
thetrường
andthị
asnhư
tocũng
ontrên

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglêsvietnamita
companiescông ty
majorchính
industriescông nghiệp
selectedchọn
baseddựa trên
marketthị trường
abilitykhả năng
otherkhác
alltất cả các
thetrường
andthị
asnhư
tocũng
ontrên

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglêsvietnamita
companiescông ty
majorchính
industriescông nghiệp
selectedchọn
baseddựa trên
marketthị trường
abilitykhả năng
otherkhác
alltất cả các
thetrường
andthị
asnhư
tocũng
ontrên

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglêsvietnamita
companiescông ty
majorchính
industriescông nghiệp
selectedchọn
baseddựa trên
marketthị trường
abilitykhả năng
otherkhác
alltất cả các
thetrường
andthị
asnhư
tocũng
ontrên

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglêsvietnamita
companiescông ty
majorchính
industriescông nghiệp
selectedchọn
baseddựa trên
marketthị trường
abilitykhả năng
otherkhác
alltất cả các
thetrường
andthị
asnhư
tocũng
ontrên

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglêsvietnamita
companiescông ty
majorchính
industriescông nghiệp
selectedchọn
baseddựa trên
marketthị trường
abilitykhả năng
otherkhác
alltất cả các
thetrường
andthị
asnhư
tocũng
ontrên

EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions

VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng

inglêsvietnamita
selectedchọn
transactionsgiao dịch
andthị
marketthị trường
thetrường
astheo
numbersố lượng
number oflượng
ofnày
tophần

EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions

VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng

inglêsvietnamita
selectedchọn
transactionsgiao dịch
andthị
marketthị trường
thetrường
astheo
numbersố lượng
number oflượng
ofnày
tophần

EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions

VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng

inglêsvietnamita
selectedchọn
transactionsgiao dịch
andthị
marketthị trường
thetrường
astheo
numbersố lượng
number oflượng
ofnày
tophần

EN MERVAL is a price-weighted index, and as such it's calculated as the market value of a portfolio of stocks selected according to their price, market share, and number of transactions

VI MERVAL là chỉ số trọng số theo giá và do đó, chỉ số này được tính là giá trị thị trường của danh mục cổ phiếu được chọn theo giá, thị phần và số lượng giao dịch của chúng

inglêsvietnamita
selectedchọn
transactionsgiao dịch
andthị
marketthị trường
thetrường
astheo
numbersố lượng
number oflượng
ofnày
tophần

Mostrando 50 de 50 traduções