Traduzir "nodes are selected" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "nodes are selected" de inglês para vietnamita

Traduções de nodes are selected

"nodes are selected" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

nodes các
selected chọn lựa chọn

Tradução de inglês para vietnamita de nodes are selected

inglês
vietnamita

EN Additional nodes can be added via a vote of the existing nodes

VI Các nút bổ sung có thể được thêm vào thông qua một cuộc bỏ phiếu của các nút hiện có

inglês vietnamita
additional bổ sung
of của
via qua

EN The nodes are selected through measuring their I_Score, which is a metric that quantifies one’s contribution to the network via the ICON Incentives Scoring System (IISS)

VI Các nút được chọn thông qua việc đo I_Score của chúng, đây là một số liệu định lượng một đóng góp trên mạng thông qua Hệ thống chấm điểm ưu đãi của ICON (IISS)

inglês vietnamita
network mạng
system hệ thống
selected chọn
through qua
their của
which các

EN TLC's fabric is selected as the 2020 SS PERFORMANCEDAYS Digital Fabric Fair. Only the best fabrics are selected.

VI Vải của TLC được chọn là Hội chợ vải kỹ thuật số SS PERFORMANCEDAYS 2020. Chỉ những loại vải tốt nhất được chọn.

inglês vietnamita
selected chọn
only của
best tốt

EN Transactions are relayed between nodes in a peer-to-peer fashion

VI Các giao dịch được chuyển tiếp giữa các nút theo kiểu ngang hàng

inglês vietnamita
transactions giao dịch
are được
between giữa
to dịch

EN In a few seconds a given block will be propagated to all other nodes on the network

VI Trong vài giây, một khối giao dịch sẽ được truyền tới tất cả các nút khác nhau trên mạng lưới để đạt được sự đồng thuận của tất cả các nút và đảm bảo rằng khối đó là hợp lệ

inglês vietnamita
in trong
few vài
seconds giây
block khối
other khác
on trên
network mạng
all tất cả các

EN While insuring that all nodes reach consensus on which are the valid blocks

VI Quá trình cung cấp số lượng tiền BTC mới trong hệ thống được thực hiện thông qua quá trình khai thác

inglês vietnamita
on trong
are được

EN A decentralized application (DApp) is an application run by many users/nodes on a fully decentralized network with trustless protocols

VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
application dùng
dapp dapp
users người dùng
fully hoàn toàn
network mạng
protocols giao thức
many nhiều
on trên

EN The second tier is powered by masternodes (Full Nodes), which enable financial privacy, instant transactions and the decentralized governance and budget system.

VI Tầng thứ hai được cung cấp bởi masternodes (Full Nodes), cho phép bảo mật tài chính, giao dịch tức thời và hệ thống quản trị ngân sách phi tập trung.

inglês vietnamita
enable cho phép
financial tài chính
privacy bảo mật
transactions giao dịch
decentralized phi tập trung
budget ngân sách
system hệ thống
is được
second thứ hai

EN ICON will runs a decentralized, permissioned network of nodes

VI ICON sẽ chạy trên một mạng lưới các nút phi tập trung, được phép phân cấp

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
network mạng
runs chạy

EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second

VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây

inglês vietnamita
on trên
fast nhanh
complete hoàn thành
transactions giao dịch
in trong
second giây

EN Accelerators — robust, DDoS-resilient distributed systems — coordinate the network of consensus nodes

VI Các bộ tăng tốc phân tán mạnh mẽ và hệ thống phục hồi sau DDoS - điều phối mạng lưới các nút đồng thuận

EN Users do not need to trust the accelerators nor the consensus nodes; they only need to trust the honest majority

VI Người dùng không cần tin tưởng vào các bộ tăng tốc cũng như các nút đồng thuận; họ chỉ cần tin vào sự trung thực của đa số

inglês vietnamita
users người dùng
not không
need cần
only các

EN Non-interactive proofs of proof-of-work allow for super lightweight nodes

VI Bằng chứng không tương tác của giao thức Proof-of-Work cho phép các nút siêu nhẹ

inglês vietnamita
allow cho phép
for cho
of của

EN PoS with a variable committee size. Hundreds of voting nodes running on their public Testnet. An optimal committee size has been chosen based on research.

VI PoS với quy mô của ủy ban biểu quyết thay đổi Hàng trăm nút biểu quyết chạy trên Testnet công cộng. Một kích thước của ủy ban biểu quyết tối ưu sẽ được chọn dựa trên nghiên cứu.

inglês vietnamita
size kích thước
chosen chọn
based dựa trên
research nghiên cứu
of của
on trên
running chạy

EN Rather, the transactions are verified by nodes (the network of computers/users spread globally) and recorded in an open ledger.

VI Thay vào đó, các giao dịch được xác minh bởi các nút (mạng máy tính/người dùng trải rộng trên toàn cầu) và được ghi lại trong một sổ cái mở được gọi là blockchain.

inglês vietnamita
transactions giao dịch
network mạng
users người dùng
globally toàn cầu
in trong
and

EN It has over 250K node downloads and tens of thousands of active nodes all over the world

VI Nó có hơn 250 nghìn lượt tải nút và hàng chục ngàn nút hoạt động trên toàn thế giới

inglês vietnamita
thousands nghìn
world thế giới
over hơn

EN Harmony divides not only our network nodes but also the blockchain states into shards, scaling linearly in all three aspects of machines, transactions and storage

VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch và lưu trữ

inglês vietnamita
not không
network mạng
also mà còn
three ba
machines máy móc
transactions giao dịch
in trong
of của
our chúng tôi
all các

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

inglês vietnamita
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN Each shard has 250 nodes for strong security guarantee against Byzantine behaviors

VI Mỗi phân đoạn có 250 nút để đảm bảo an ninh mạnh mẽ chống lại các hành vi Byzantine

inglês vietnamita
security an ninh
against chống lại
for các
each mỗi

EN To support 100% uptime but fully open participation, EPoS slashes validators who double-sign and it penalizes elected but unavailable nodes

VI Để hỗ trợ 100% thời gian hoạt động nhưng sự tham gia hoàn toàn mở, EPoS cắt giảm những người xác nhận ký hai lần và nó sẽ phạt các nút được bầu chọn nhưng không khả dụng

inglês vietnamita
but nhưng
fully hoàn toàn
and các

EN Amazon ElastiCache for Redis supports Amazon VPC, so you can isolate your cluster to the IP ranges you choose for your nodes

VI Amazon ElastiCache for Redis hỗ trợ Amazon VPC, nhờ đó, bạn có thể cô lập cụm của mình với dải IP đã chọn cho các nút của bạn

inglês vietnamita
amazon amazon
ip ip
cluster cụm
choose chọn
your của bạn
you bạn

EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable

VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng

inglês vietnamita
failover chuyển đổi dự phòng
allow cho phép
in trong
cases trường hợp
primary chính

EN It allows you to scale your Redis Cluster environment up to 500 nodes and 500 shards

VI Cho phép bạn thay đổi quy mô môi trường Cụm Redis lên tới 500 nút và 500 phân đoạn

inglês vietnamita
allows cho phép
environment môi trường
cluster cụm
you bạn

EN Transactions are relayed between nodes in a peer-to-peer fashion

VI Các giao dịch được chuyển tiếp giữa các nút theo kiểu ngang hàng

inglês vietnamita
transactions giao dịch
are được
between giữa
to dịch

EN In a few seconds a given block will be propagated to all other nodes on the network

VI Trong vài giây, một khối giao dịch sẽ được truyền tới tất cả các nút khác nhau trên mạng lưới để đạt được sự đồng thuận của tất cả các nút và đảm bảo rằng khối đó là hợp lệ

inglês vietnamita
in trong
few vài
seconds giây
block khối
other khác
on trên
network mạng
all tất cả các

EN While insuring that all nodes reach consensus on which are the valid blocks

VI Quá trình cung cấp số lượng tiền BTC mới trong hệ thống được thực hiện thông qua quá trình khai thác

inglês vietnamita
on trong
are được

EN A decentralized application (DApp) is an application run by many users/nodes on a fully decentralized network with trustless protocols

VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
application dùng
dapp dapp
users người dùng
fully hoàn toàn
network mạng
protocols giao thức
many nhiều
on trên

EN The second tier is powered by masternodes (Full Nodes), which enable financial privacy, instant transactions and the decentralized governance and budget system.

VI Tầng thứ hai được cung cấp bởi masternodes (Full Nodes), cho phép bảo mật tài chính, giao dịch tức thời và hệ thống quản trị ngân sách phi tập trung.

inglês vietnamita
enable cho phép
financial tài chính
privacy bảo mật
transactions giao dịch
decentralized phi tập trung
budget ngân sách
system hệ thống
is được
second thứ hai

EN Harmony divides not only our network nodes but also the blockchain states into shards, scaling linearly in all three aspects of machines, transactions and storage

VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch và lưu trữ

inglês vietnamita
not không
network mạng
also mà còn
three ba
machines máy móc
transactions giao dịch
in trong
of của
our chúng tôi
all các

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

inglês vietnamita
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN Each shard has 250 nodes for strong security guarantee against Byzantine behaviors

VI Mỗi phân đoạn có 250 nút để đảm bảo an ninh mạnh mẽ chống lại các hành vi Byzantine

inglês vietnamita
security an ninh
against chống lại
for các
each mỗi

EN To support 100% uptime but fully open participation, EPoS slashes validators who double-sign and it penalizes elected but unavailable nodes

VI Để hỗ trợ 100% thời gian hoạt động nhưng sự tham gia hoàn toàn mở, EPoS cắt giảm những người xác nhận ký hai lần và nó sẽ phạt các nút được bầu chọn nhưng không khả dụng

inglês vietnamita
but nhưng
fully hoàn toàn
and các

EN Amazon ElastiCache for Redis supports Amazon VPC, so you can isolate your cluster to the IP ranges you choose for your nodes

VI Amazon ElastiCache for Redis hỗ trợ Amazon VPC, nhờ đó, bạn có thể cô lập cụm của mình với dải IP đã chọn cho các nút của bạn

inglês vietnamita
amazon amazon
ip ip
cluster cụm
choose chọn
your của bạn
you bạn

EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable

VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng

inglês vietnamita
failover chuyển đổi dự phòng
allow cho phép
in trong
cases trường hợp
primary chính

EN It allows you to scale your Redis Cluster environment up to 500 nodes and 500 shards

VI Cho phép bạn thay đổi quy mô môi trường Cụm Redis lên tới 500 nút và 500 phân đoạn

inglês vietnamita
allows cho phép
environment môi trường
cluster cụm
you bạn

EN They do this by delegating their stake to validator nodes

VI Họ làm điều này bằng cách ủy quyền tiền cược của họ cho các nút xác nhận

EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.

VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.

inglês vietnamita
needs nhu cầu
requirements yêu cầu
countries quốc gia
provide cung cấp
products sản phẩm
be được
your của bạn
and

EN Companies that would have selected SAP, Oracle or Microsoft 5 years ago

VI Các công ty đã chọn SAP, Oracle hoặc Microsoft từ 5 năm trước

inglês vietnamita
selected chọn
or hoặc
microsoft microsoft
ago trước
companies công ty
years năm

EN Hermès selected The Sofitel Legend Metropole Hanoi for the launch of its first shop in Vietnam

VI Hermès đã lựa chọn Sofitel Legend Metropole Hà Nội để khai trương cửa hàng đầu tiên của thương hiệu này tại Việt Nam

inglês vietnamita
selected chọn
shop cửa hàng
of của

EN Users are randomly and secretly selected to both propose blocks and vote on block proposals

VI Người dùng được chọn ngẫu nhiên và bí mật để cả hai đề xuất khối và bỏ phiếu cho các đề xuất khối

inglês vietnamita
users người dùng
selected chọn
are được
to cho
and các

EN All online users have the chance to be selected to propose and to vote

VI Tất cả người dùng trực tuyến có cơ hội được chọn để đề xuất và bỏ phiếu

inglês vietnamita
all người
online trực tuyến
users người dùng
selected chọn

EN Customers have an opportunity to choose Bitcoin, Ethereum, XRP and other altcoins from an extensive cryptocurrency list. The search function and a display of the selected currency make it convenient for smartphone users to find the desired crypto pair.

VI Khách hàng có thể chọn Bitcoin, Ethereum, XRP hoặc các loại tiền điện tử khác từ danh sách các loại tiền. Chức năng tìm kiếm và chọn các cặp tiền định sẵn có trên ứng dụng điện thoại.

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
ethereum ethereum
other khác
list danh sách
function chức năng
search tìm kiếm
choose chọn
find tìm
an thể
a hoặc
customers khách hàng
to tiền
and các

EN Ultimately Odoo was selected as the enterprise platform, and the project was a success.

VI Cuối cùng thì Odoo đã được chọn làm nền tảng doanh nghiệp và dự án đã thành công.

inglês vietnamita
selected chọn
enterprise doanh nghiệp
platform nền tảng
project dự án
was được
a làm

EN Once you have selected a project you would like to invest in simply click the Invest Now button

VI Khi bạn đã chọn một dự án bạn muốn đầu tư, chỉ cần nhấp vào nút Đầu tư ngay

inglês vietnamita
project dự án
selected chọn
click nhấp
you bạn

EN At AWS, our highest priority is securing our customers’ data, and we implement rigorous technical and organizational measures to protect its confidentiality, integrity, and availability regardless of which AWS Region a customer has selected

VI Tại AWS, mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi là bảo vệ dữ liệu của khách hàng

inglês vietnamita
data dữ liệu
at tại
aws aws
we chúng tôi
which liệu
customers khách hàng

EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.

VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.

inglês vietnamita
needs nhu cầu
requirements yêu cầu
countries quốc gia
provide cung cấp
products sản phẩm
be được
your của bạn
and

EN Companies that would have selected SAP, Oracle or Microsoft 5 years ago

VI Các công ty đã chọn SAP, Oracle hoặc Microsoft từ 5 năm trước

inglês vietnamita
selected chọn
or hoặc
microsoft microsoft
ago trước
companies công ty
years năm

EN Cross-region replicas using logical replication will be influenced by the change/apply rate and delays in network communication between the specific regions selected

VI Bản sao liên khu vực sử dụng tính năng sao chép logic sẽ chịu ảnh hưởng của tốc độ thay đổi/áp dụng và độ trễ trong kết nối mạng giữa các khu vực cụ thể đã chọn

inglês vietnamita
replicas bản sao
using sử dụng
in trong
regions khu vực
selected chọn
change thay đổi
network mạng
between giữa
specific các
and của

EN Hermès selected The Sofitel Legend Metropole Hanoi for the launch of its first shop in Vietnam

VI Hermès đã lựa chọn Sofitel Legend Metropole Hà Nội để khai trương cửa hàng đầu tiên của thương hiệu này tại Việt Nam

inglês vietnamita
selected chọn
shop cửa hàng
of của

EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...

VI Giữa nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]

Mostrando 50 de 50 traduções