Traduzir "cameras selected" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "cameras selected" de inglês para vietnamita

Traduções de cameras selected

"cameras selected" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

selected chọn lựa chọn

Tradução de inglês para vietnamita de cameras selected

inglês
vietnamita

EN This is a club where you can enjoy using digital SLR cameras, high-spec compact cameras and movies

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể thưởng thức bằng cách sử dụng máy ảnh kỹ thuật số DSLR, máy ảnh nhỏ gọn và phim ảnh cao cấp

inglês vietnamita
using sử dụng
movies phim
you bạn

EN This is a club where you can enjoy using digital SLR cameras, high-spec compact cameras and movies

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể thưởng thức bằng cách sử dụng máy ảnh kỹ thuật số DSLR, máy ảnh nhỏ gọn và phim ảnh cao cấp

inglês vietnamita
using sử dụng
movies phim
you bạn

EN It’s easy to deploy Swytch in rooms that use USB-connected conference cameras, video bars, or modular cameras

VI Việc triển khai Swytch trong các phòng sử dụng camera hội nghị kết nối USB, video bar hoặc camera theo mô-đun rất dễ dàng

inglês vietnamita
its các
easy dễ dàng
in trong
rooms phòng
video video
or hoặc
use sử dụng
deploy triển khai

EN TLC's fabric is selected as the 2020 SS PERFORMANCEDAYS Digital Fabric Fair. Only the best fabrics are selected.

VI Vải của TLC được chọn là Hội chợ vải kỹ thuật số SS PERFORMANCEDAYS 2020. Chỉ những loại vải tốt nhất được chọn.

inglês vietnamita
selected chọn
only của
best tốt

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.  

inglês vietnamita
certification chứng nhận
test kiểm tra
is được
photo ảnh
skills kỹ năng
the trường
knowledge kiến thức
for cho
a học

EN Image software and image hardware, image files, cameras, photographic processing...

VI Phần mềm và phần cứng hình ảnh, file hình ảnh, máy ảnh, xử lý ảnh...

inglês vietnamita
software phần mềm
hardware phần cứng

EN Detail: When you take a photo at night with low-resolution cameras, some details will be noise

VI Detail: Khi bạn chụp một bức ảnh vào ban đêm bằng những camera có độ phân giải thấp, một số chi tiết sẽ bị làm mờ (noise)

inglês vietnamita
be
you bạn
details chi tiết

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.  

inglês vietnamita
certification chứng nhận
test kiểm tra
is được
photo ảnh
skills kỹ năng
the trường
knowledge kiến thức
for cho
a học

EN Photographers Cameras Tags Collections

VI nhiếp ảnh gia Máy ảnh Nhãn Bộ sưu tập

EN In rooms using USB cameras such as MeetUp, simply connect the Swytch Hub to the camera and place the Swytch Connector within reach.

VI Trong các phòng sử dụng camera USB như MeetUp, chỉ cần kết nối Hub Swytch vào camera và đặt Đầu nối Swytch trong tầm với.

inglês vietnamita
rooms phòng
connect kết nối
using sử dụng
and
as như
in trong

EN USB conference cameras with speakerphone

VI Camera hội nghị USB có thiết bị thu âm

EN Works with Logitech Rally and Rally Plus, Rally Bar, Rally Bar Mini, MeetUp, GROUP, and other conference cameras that connect via USB

VI Hoạt động với Logitech Rally và Rally Plus, Rally Bar, Rally Bar Mini, MeetUp, GROUP và các camera hội nghị khác kết nối qua USB

inglês vietnamita
other khác
connect kết nối
via qua
and các

EN Also compatible with other room solutions that use USB-connected conference cameras and an HDMI-connected display.

VI Ngoài ra còn tương thích với các giải pháp cho phòng khác sử dụng camera hội nghị có kết nối USB và màn hình được kết nối HDMI.

inglês vietnamita
compatible tương thích
other khác
room phòng
use sử dụng
solutions giải pháp
and các

EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.

VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.

inglês vietnamita
needs nhu cầu
requirements yêu cầu
countries quốc gia
provide cung cấp
products sản phẩm
be được
your của bạn
and

EN Companies that would have selected SAP, Oracle or Microsoft 5 years ago

VI Các công ty đã chọn SAP, Oracle hoặc Microsoft từ 5 năm trước

inglês vietnamita
selected chọn
or hoặc
microsoft microsoft
ago trước
companies công ty
years năm

EN Hermès selected The Sofitel Legend Metropole Hanoi for the launch of its first shop in Vietnam

VI Hermès đã lựa chọn Sofitel Legend Metropole Hà Nội để khai trương cửa hàng đầu tiên của thương hiệu này tại Việt Nam

inglês vietnamita
selected chọn
shop cửa hàng
of của

EN Users are randomly and secretly selected to both propose blocks and vote on block proposals

VI Người dùng được chọn ngẫu nhiên và bí mật để cả hai đề xuất khối và bỏ phiếu cho các đề xuất khối

inglês vietnamita
users người dùng
selected chọn
are được
to cho
and các

EN All online users have the chance to be selected to propose and to vote

VI Tất cả người dùng trực tuyến có cơ hội được chọn để đề xuất và bỏ phiếu

inglês vietnamita
all người
online trực tuyến
users người dùng
selected chọn

EN The nodes are selected through measuring their I_Score, which is a metric that quantifies one’s contribution to the network via the ICON Incentives Scoring System (IISS)

VI Các nút được chọn thông qua việc đo I_Score của chúng, đây là một số liệu định lượng một đóng góp trên mạng thông qua Hệ thống chấm điểm ưu đãi của ICON (IISS)

inglês vietnamita
network mạng
system hệ thống
selected chọn
through qua
their của
which các

EN Customers have an opportunity to choose Bitcoin, Ethereum, XRP and other altcoins from an extensive cryptocurrency list. The search function and a display of the selected currency make it convenient for smartphone users to find the desired crypto pair.

VI Khách hàng có thể chọn Bitcoin, Ethereum, XRP hoặc các loại tiền điện tử khác từ danh sách các loại tiền. Chức năng tìm kiếm và chọn các cặp tiền định sẵn có trên ứng dụng điện thoại.

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
ethereum ethereum
other khác
list danh sách
function chức năng
search tìm kiếm
choose chọn
find tìm
an thể
a hoặc
customers khách hàng
to tiền
and các

EN Ultimately Odoo was selected as the enterprise platform, and the project was a success.

VI Cuối cùng thì Odoo đã được chọn làm nền tảng doanh nghiệp và dự án đã thành công.

inglês vietnamita
selected chọn
enterprise doanh nghiệp
platform nền tảng
project dự án
was được
a làm

EN Once you have selected a project you would like to invest in simply click the Invest Now button

VI Khi bạn đã chọn một dự án bạn muốn đầu tư, chỉ cần nhấp vào nút Đầu tư ngay

inglês vietnamita
project dự án
selected chọn
click nhấp
you bạn

EN At AWS, our highest priority is securing our customers’ data, and we implement rigorous technical and organizational measures to protect its confidentiality, integrity, and availability regardless of which AWS Region a customer has selected

VI Tại AWS, mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi là bảo vệ dữ liệu của khách hàng

inglês vietnamita
data dữ liệu
at tại
aws aws
we chúng tôi
which liệu
customers khách hàng

EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.

VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.

inglês vietnamita
needs nhu cầu
requirements yêu cầu
countries quốc gia
provide cung cấp
products sản phẩm
be được
your của bạn
and

EN Companies that would have selected SAP, Oracle or Microsoft 5 years ago

VI Các công ty đã chọn SAP, Oracle hoặc Microsoft từ 5 năm trước

inglês vietnamita
selected chọn
or hoặc
microsoft microsoft
ago trước
companies công ty
years năm

EN Cross-region replicas using logical replication will be influenced by the change/apply rate and delays in network communication between the specific regions selected

VI Bản sao liên khu vực sử dụng tính năng sao chép logic sẽ chịu ảnh hưởng của tốc độ thay đổi/áp dụng và độ trễ trong kết nối mạng giữa các khu vực cụ thể đã chọn

inglês vietnamita
replicas bản sao
using sử dụng
in trong
regions khu vực
selected chọn
change thay đổi
network mạng
between giữa
specific các
and của

EN Hermès selected The Sofitel Legend Metropole Hanoi for the launch of its first shop in Vietnam

VI Hermès đã lựa chọn Sofitel Legend Metropole Hà Nội để khai trương cửa hàng đầu tiên của thương hiệu này tại Việt Nam

inglês vietnamita
selected chọn
shop cửa hàng
of của

EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...

VI Giữa nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]

EN JANDI - Asia's No.1 collaboration tool selected by 300,000+ teams

VI JANDI - Công cụ cộng tác số 1 Châu Á được hơn 300.000 nhóm lựa chọn

inglês vietnamita
selected chọn
teams nhóm

EN Congratulations! You are among selected few customers eligible for VND 100,000 worth of Got it E-Voucher from FE CREDIT!

VI XĂNG TĂNG GIÁ? ƯU ĐÃI TIẾT KIỆM GIẢM ĐẾN 50% ? DI CHUYỂN THOẢI MÁI TRÊN GRAB

EN Publish immediately, schedule for later, multi-schedule selected posts or save them as drafts.

VI Đăng bài ngay lập tức, lên lịch để đăng sau, lên lịch cho nhiều bài đối với các bài đăng đã chọn hoặc lưu chúng dưới dạng bản nháp.

inglês vietnamita
later sau
selected chọn
or hoặc
save lưu
multi nhiều
for cho

EN Well-organized records make it easier to prepare a tax return and help provide answers if your return is selected for examination or if you receive an IRS notice.

VI Hồ sơ ngăn nắp thì sẽ khai thuế dễ dàng hơn và dễ chuẩn bị các câu trả lời nếu đơn của quý vị bị kiểm tra hoặc nếu quý vị nhận được một thông báo của

inglês vietnamita
easier dễ dàng
answers câu trả lời
if nếu
or hoặc
receive nhận
and của
you các

EN Export Your Selected Keywords to Other Semrush Tools

VI Xuất các từ khóa đã chọn sang các công cụ Semrush khác

inglês vietnamita
selected chọn
other khác
keywords từ khóa
to các

EN The best items that are selected by our editors.

VI Những mục tốt nhất được lựa chọn bởi biên tập viên của chúng tôi.

inglês vietnamita
selected chọn
our chúng tôi
are được

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN This gauge displays a real-time technical analysis overview for your selected timeframe

VI Thước đo này hiển thị tổng quan về phân tích kỹ thuật theo thời gian thực cho khung thời gian đã chọn của bạn

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
technical kỹ thuật
analysis phân tích
selected chọn
real thực
this này
your của bạn
for cho

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglês vietnamita
companies công ty
major chính
industries công nghiệp
selected chọn
based dựa trên
market thị trường
ability khả năng
other khác
all tất cả các
the trường
and thị
as như
to cũng
on trên

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglês vietnamita
companies công ty
major chính
industries công nghiệp
selected chọn
based dựa trên
market thị trường
ability khả năng
other khác
all tất cả các
the trường
and thị
as như
to cũng
on trên

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglês vietnamita
companies công ty
major chính
industries công nghiệp
selected chọn
based dựa trên
market thị trường
ability khả năng
other khác
all tất cả các
the trường
and thị
as như
to cũng
on trên

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglês vietnamita
companies công ty
major chính
industries công nghiệp
selected chọn
based dựa trên
market thị trường
ability khả năng
other khác
all tất cả các
the trường
and thị
as như
to cũng
on trên

EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors

VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác

inglês vietnamita
companies công ty
major chính
industries công nghiệp
selected chọn
based dựa trên
market thị trường
ability khả năng
other khác
all tất cả các
the trường
and thị
as như
to cũng
on trên

Mostrando 50 de 50 traduções