EN You can downgrade your plan any time without changing the billing date. Your next bill will reflect the new, smaller credit cap along with the new price plan.
"reflect any stored" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN You can downgrade your plan any time without changing the billing date. Your next bill will reflect the new, smaller credit cap along with the new price plan.
VI Bạn có thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
plan | gói |
bill | hóa đơn |
price | giá |
your | của bạn |
time | điểm |
date | ngày |
new | mới |
you | bạn |
with | với |
EN By default no cookies are used by this site, but any options set on this page are stored in cookies.
VI Mặc định, không có cookie nào được sử dụng ở trang này, tuy nhiên các cài đặt ở đây đều được lưu trữ dưới dạng cookie.
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
cookies | cookie |
but | tuy nhiên |
set | cài đặt |
used | sử dụng |
this | này |
in | dưới |
no | không |
site | trang |
EN DevOps Guru for RDS does not use any of your data stored in the database in its analysis
VI DevOps Guru for RDS không sử dụng bất kỳ dữ liệu nào của bạn được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu để phân tích
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
use | sử dụng |
your | của bạn |
data | dữ liệu |
in | trong |
EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data
VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
some | các |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
in | trong |
EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.
VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
of | của |
those | những |
and | và |
EN The roof of our building is coated to reflect heat
VI Mái tòa nhà của chúng tôi được sơn phủ để phản chiếu nhiệt
inglês | vietnamita |
---|---|
building | nhà |
is | được |
our | chúng tôi |
EN You will play and reflect on your life.
VI Phù hợp cho việc vừa chơi vừa ngẫm nghĩ lại cuộc đời mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
play | chơi |
EN Our contract options reflect that
VI Các lựa chọn hợp đồng của chúng tôi phản ánh điều đó
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
our | chúng tôi |
options | lựa chọn |
EN Update incentives in Procurement and Administrative Instructions and Guidance to reflect the cessation of the CSCP
VI Cập nhật các ưu đãi trong Hướng dẫn về mua sắm và hành chính để phản ánh việc chấm dứt CSCP
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
guidance | hướng dẫn |
in | trong |
and | các |
EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.
VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
of | của |
those | những |
and | và |
EN The IRS will generally adjust your account to reflect the correct figures.
VI IRS nói chung sẽ điều chỉnh trương mục của quý vị để phản ánh số đúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
correct | đúng |
EN explain how to reflect the reduced liabilities for the quarter related to the deposit schedule.
VI giải thích phương thức thể hiện các khoản nợ đã được giảm trong quý liên quan đến tiến độ ký gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data.
VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
some | các |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
in | trong |
EN Data comes from the American Community Survey and is statewide. It does not reflect individual counties.
VI Dữ liệu từ Khảo Sát Cộng Đồng Hoa Kỳ và tính trên toàn tiểu bang. Dữ liệu này không phản ánh tình hình của từng quận.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
not | không |
and | của |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Multicultural, multilingual, confidently global, expertly local, the people of Cushman & Wakefield reflect the stage on which we work: the world.
VI Đa văn hóa, đa ngôn ngữ, tự tin toàn cầu, chuyên nghiệp nội địa, nhân viên của Cushman & Wakefield phản ánh phạm vi mà chúng tôi đang làm việc: thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
global | toàn cầu |
of | của |
world | thế giới |
work | làm |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Disclaimer:The opinions expressed are those of the author's and do not necessarily reflect the opinions or views of F1-Fansite.com, staff or partners.
VI Disclaimer:Các ý kiến được đưa ra là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh ý kiến hoặc quan điểm của F1-Fansite.com, nhân viên hoặc đối tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
staff | nhân viên |
of | của |
EN This is an archival or historical document and may not reflect current law, policies or procedures.
VI Đây là một tài liệu lưu trữ hoặc lịch sử và có thể không phản ánh luật pháp, chính sách hoặc thủ tục hiện hành.
EN Review our FY2023 Annual Report to reflect on the accomplishments and milestones we achieved over the past year.
VI Xem lại Báo cáo thường niên năm tài chính 2023 của chúng tôi để phản ánh những thành tựu và cột mốc quan trọng mà chúng tôi đã đạt được trong năm qua.
EN A photo of your vaccination record card stored on a phone or other electronic device
VI Ảnh chụp thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị được lưu trữ trên điện thoại hoặc thiết bị điện tử khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
card | thẻ |
electronic | điện |
on | trên |
or | hoặc |
EN All leading digital currencies can be securely stored and managed with Trust Wallet.
VI Tất cả các loại tiền mã hóa hàng đầu đều có thể được lưu trữ và quản lý an toàn với ứng dụng Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
and | các |
be | được |
trust | an toàn |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN Your personal information will be stored from the time you complete the information on the pages that require you to provide this information until you request cancellation.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu trữ kể từ lúc bạn hoàn tất điền thông tin trên các trang đòi hỏi bạn cung cấp thông tin này cho đến khi bạn yêu cầu huỷ bỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
complete | hoàn tất |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
request | yêu cầu |
provide | cung cấp |
until | cho đến khi |
you | bạn |
on | trên |
be | được |
this | này |
EN Keys are stored in the user's browser and are never sent to a server
VI Các khóa được lưu trong trình duyệt của người dùng và không bao giờ được gửi đến máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
keys | khóa |
users | người dùng |
sent | gửi |
browser | trình duyệt |
are | được |
in | trong |
EN Accounts and balances are stored in a Merkle-based accumulator
VI Tài khoản và số dư được lưu trữ trong bộ tích lũy dựa trên Merkle
inglês | vietnamita |
---|---|
accounts | tài khoản |
in | trong |
EN At Sacramento Eco Fitness, this energy is captured, stored and used to power the building
VI Tại Sacramento Eco Fitness, năng lượng này được thu giữ, lưu trữ và sử dụng để cấp điện cho tòa nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
at | tại |
energy | năng lượng |
this | này |
EN Cookies are small pieces of data that are stored by your browser
VI Cookie là các đoạn thông tin nhỏ được lưu trữ ở trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
data | thông tin |
small | nhỏ |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
of | của |
are | được |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN Storage: Customers choose the region(s) in which their customer content will be stored
VI Lưu trữ: Khách hàng chọn (các) vùng sẽ lưu trữ nội dung khách hàng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
customers | khách |
which | các |
their | của |
EN Where is customer content stored?
VI Nội dung khách hàng được lưu trữ ở đâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách |
EN Customers are always in control of how they manage and access their content stored on AWS
VI Khách hàng luôn nắm quyền kiểm soát cách họ quản lý và truy cập nội dung của mình được lưu trữ trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
control | kiểm soát |
on | trên |
aws | aws |
of | của |
customers | khách |
access | truy cập |
EN Health information that is to be stored, used, or disclosed outside of Alberta may be subject to certain obligations under HIA prior to such storage, use or disclosure outside of Alberta
VI Thông tin y tế sẽ được lưu trữ, sử dụng hoặc tiết lộ bên ngoài Alberta có thể phải tuân theo một số nghĩa vụ theo HIA trước khi được lưu trữ, sử dụng hoặc tiết lộ bên ngoài Alberta
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
may | phải |
under | theo |
prior | trước |
use | sử dụng |
EN AWS customers choose the region(s) in which their content will be stored
VI Khách hàng của AWS chọn (các) khu vực sẽ lưu trữ nội dung của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
choose | chọn |
customers | khách |
which | các |
their | của |
EN Customers have the assurance that your content stored in the Asia Pacific (Mumbai) Region will not move to another region unless legally required to do so or the customer moves it.
VI Chúng tôi đảm bảo không chuyển nội dung mà khách hàng lưu trữ tại Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) sang khu vực khác trừ khi pháp luật yêu cầu hoặc khách hàng tự chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
region | khu vực |
not | không |
another | khác |
required | yêu cầu |
or | hoặc |
your | tôi |
customers | khách |
EN -Pouch-type or laminated-type batteries that are not stored in the hard case
VI - Pin loại chạm hoặc nhiều lớp không được cất giữ trong hộp cứng
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
in | trong |
EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.
VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn có thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
solution | giải pháp |
the | giải |
choice | lựa chọn |
client | khách hàng |
we | chúng tôi |
like | liệu |
all | của |
you | bạn |
EN Stored Temperature: -40 to 70°C
VI Nhiệt độ bảo quản: -40 tới 70°C
EN In accordance with federal laws, there are policies and security safeguards in place to protect your health information—whether it is stored on paper or electronically.
VI Theo luật liên bang, có các chính sách và biện pháp bảo vệ an ninh để bảo vệ thông tin sức khỏe của bạn—cho dù thông tin đó được lưu trữ trên giấy hay dưới dạng điện tử.
EN Encrypted payment details are stored in an external vault separate from our system
VI Thông tin thanh toán được mã hóa và lưu ở kho dữ liệu riêng biệt của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
encrypted | mã hóa |
payment | thanh toán |
details | thông tin |
our | chúng tôi |
in | của |
are | được |
from | chúng |
EN We take every step to ensure your personal and customer information is stored safely and in compliance with all international laws
VI Chúng tôi tiến hành từng bước nhằm đảm bảo thông tin cá nhân của bạn và khách hàng được lưu trữ an toàn và tuân thủ mọi luật pháp quốc tế
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
safely | an toàn |
laws | luật |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
customer | khách hàng |
is | được |
all | của |
EN Land in the inbox and get personal with your audience using data stored in your account
VI Gửi thư vào hộp thư đến với nội dung thư được cá nhân hóa cho đối tượng khán giả bằng dữ liệu được lưu trong tài khoản của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
account | tài khoản |
your | bạn |
and | và |
using | với |
EN Communicate with your audience with even greater precision using data stored in your account.
VI Trao đổi với đối tượng của bạn với nội dung phù hợp hơn bằng cách sử dụng dữ liệu được lưu trong tài khoản của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
in | trong |
account | tài khoản |
using | sử dụng |
your | bạn |
greater | hơn |
EN All data is backed up daily and stored in our security-focused data centers in multiple locations across the world.
VI Tất cả dữ liệu được sao lưu hàng ngày và được lưu trữ tại trung tâm dữ liệu bảo mật tập trung của chúng tôi tại nhiều địa điểm trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
centers | trung tâm |
multiple | nhiều |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
is | được |
our | chúng tôi |
all | của |
EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof
VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
including | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
of | của |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
not | không |
EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.
VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
products | sản phẩm |
or | hoặc |
EN Circle K Vietnam does not endorse any of the merchandise, nor has it confirmed the accuracy or reliability of any of the information contained in any such third-party sites
VI Circle K Việt Nam không xác nhận bất kỳ của hàng hóa, cũng không công nhận tính chính xác hay độ tin cậy của bất kỳ thông tin chứa trong trang web của bên thứ ba đó
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
not | không |
of | của |
sites | trang |
EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof
VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
including | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
of | của |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
not | không |
EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.
VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
products | sản phẩm |
or | hoặc |
EN Circle K Vietnam does not endorse any of the merchandise, nor has it confirmed the accuracy or reliability of any of the information contained in any such third-party sites
VI Circle K Việt Nam không xác nhận bất kỳ của hàng hóa, cũng không công nhận tính chính xác hay độ tin cậy của bất kỳ thông tin chứa trong trang web của bên thứ ba đó
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
not | không |
of | của |
sites | trang |
EN Upon any termination of this Agreement, you must cease any further use of the Services and Software, except for any access rights granted in Section 14.5
VI Sau khi chấm dứt Thỏa thuận này, bạn phải ngừng mọi hoạt động sử dụng thêm Dịch vụ và Phần mềm, ngoại trừ mọi quyền truy cập được cấp trong Phần 14.5
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
use | sử dụng |
access | truy cập |
rights | quyền |
in | trong |
of the | phần |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
Mostrando 50 de 50 traduções