EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory
EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory
VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ và bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
cpu | cpu |
lambda | lambda |
function | hàm |
of | của |
your | bạn |
EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory
VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ và bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
cpu | cpu |
lambda | lambda |
function | hàm |
of | của |
your | bạn |
EN A photo of your vaccination record card stored on a phone or other electronic device
VI Ảnh chụp thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị được lưu trữ trên điện thoại hoặc thiết bị điện tử khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
card | thẻ |
electronic | điện |
on | trên |
or | hoặc |
EN All leading digital currencies can be securely stored and managed with Trust Wallet.
VI Tất cả các loại tiền mã hóa hàng đầu đều có thể được lưu trữ và quản lý an toàn với ứng dụng Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
and | các |
be | được |
trust | an toàn |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN Your personal information will be stored from the time you complete the information on the pages that require you to provide this information until you request cancellation.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu trữ kể từ lúc bạn hoàn tất điền thông tin trên các trang đòi hỏi bạn cung cấp thông tin này cho đến khi bạn yêu cầu huỷ bỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
complete | hoàn tất |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
request | yêu cầu |
provide | cung cấp |
until | cho đến khi |
you | bạn |
on | trên |
be | được |
this | này |
EN Keys are stored in the user's browser and are never sent to a server
VI Các khóa được lưu trong trình duyệt của người dùng và không bao giờ được gửi đến máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
keys | khóa |
users | người dùng |
sent | gửi |
browser | trình duyệt |
are | được |
in | trong |
EN Accounts and balances are stored in a Merkle-based accumulator
VI Tài khoản và số dư được lưu trữ trong bộ tích lũy dựa trên Merkle
inglês | vietnamita |
---|---|
accounts | tài khoản |
in | trong |
EN At Sacramento Eco Fitness, this energy is captured, stored and used to power the building
VI Tại Sacramento Eco Fitness, năng lượng này được thu giữ, lưu trữ và sử dụng để cấp điện cho tòa nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
at | tại |
energy | năng lượng |
this | này |
EN Cookies are small pieces of data that are stored by your browser
VI Cookie là các đoạn thông tin nhỏ được lưu trữ ở trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
data | thông tin |
small | nhỏ |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
of | của |
are | được |
EN By default no cookies are used by this site, but any options set on this page are stored in cookies.
VI Mặc định, không có cookie nào được sử dụng ở trang này, tuy nhiên các cài đặt ở đây đều được lưu trữ dưới dạng cookie.
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
cookies | cookie |
but | tuy nhiên |
set | cài đặt |
used | sử dụng |
this | này |
in | dưới |
no | không |
site | trang |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN Storage: Customers choose the region(s) in which their customer content will be stored
VI Lưu trữ: Khách hàng chọn (các) vùng sẽ lưu trữ nội dung khách hàng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
customers | khách |
which | các |
their | của |
EN Where is customer content stored?
VI Nội dung khách hàng được lưu trữ ở đâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách |
EN Customers are always in control of how they manage and access their content stored on AWS
VI Khách hàng luôn nắm quyền kiểm soát cách họ quản lý và truy cập nội dung của mình được lưu trữ trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
control | kiểm soát |
on | trên |
aws | aws |
of | của |
customers | khách |
access | truy cập |
EN Health information that is to be stored, used, or disclosed outside of Alberta may be subject to certain obligations under HIA prior to such storage, use or disclosure outside of Alberta
VI Thông tin y tế sẽ được lưu trữ, sử dụng hoặc tiết lộ bên ngoài Alberta có thể phải tuân theo một số nghĩa vụ theo HIA trước khi được lưu trữ, sử dụng hoặc tiết lộ bên ngoài Alberta
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
may | phải |
under | theo |
prior | trước |
use | sử dụng |
EN AWS customers choose the region(s) in which their content will be stored
VI Khách hàng của AWS chọn (các) khu vực sẽ lưu trữ nội dung của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
choose | chọn |
customers | khách |
which | các |
their | của |
EN Customers have the assurance that your content stored in the Asia Pacific (Mumbai) Region will not move to another region unless legally required to do so or the customer moves it.
VI Chúng tôi đảm bảo không chuyển nội dung mà khách hàng lưu trữ tại Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) sang khu vực khác trừ khi pháp luật yêu cầu hoặc khách hàng tự chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
region | khu vực |
not | không |
another | khác |
required | yêu cầu |
or | hoặc |
your | tôi |
customers | khách |
EN -Pouch-type or laminated-type batteries that are not stored in the hard case
VI - Pin loại chạm hoặc nhiều lớp không được cất giữ trong hộp cứng
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
in | trong |
EN DevOps Guru for RDS does not use any of your data stored in the database in its analysis
VI DevOps Guru for RDS không sử dụng bất kỳ dữ liệu nào của bạn được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu để phân tích
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
use | sử dụng |
your | của bạn |
data | dữ liệu |
in | trong |
EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.
VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn có thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
solution | giải pháp |
the | giải |
choice | lựa chọn |
client | khách hàng |
we | chúng tôi |
like | liệu |
all | của |
you | bạn |
EN Stored Temperature: -40 to 70°C
VI Nhiệt độ bảo quản: -40 tới 70°C
EN In accordance with federal laws, there are policies and security safeguards in place to protect your health information—whether it is stored on paper or electronically.
VI Theo luật liên bang, có các chính sách và biện pháp bảo vệ an ninh để bảo vệ thông tin sức khỏe của bạn—cho dù thông tin đó được lưu trữ trên giấy hay dưới dạng điện tử.
EN Encrypted payment details are stored in an external vault separate from our system
VI Thông tin thanh toán được mã hóa và lưu ở kho dữ liệu riêng biệt của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
encrypted | mã hóa |
payment | thanh toán |
details | thông tin |
our | chúng tôi |
in | của |
are | được |
from | chúng |
EN We take every step to ensure your personal and customer information is stored safely and in compliance with all international laws
VI Chúng tôi tiến hành từng bước nhằm đảm bảo thông tin cá nhân của bạn và khách hàng được lưu trữ an toàn và tuân thủ mọi luật pháp quốc tế
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
safely | an toàn |
laws | luật |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
customer | khách hàng |
is | được |
all | của |
EN Land in the inbox and get personal with your audience using data stored in your account
VI Gửi thư vào hộp thư đến với nội dung thư được cá nhân hóa cho đối tượng khán giả bằng dữ liệu được lưu trong tài khoản của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
account | tài khoản |
your | bạn |
and | và |
using | với |
EN Communicate with your audience with even greater precision using data stored in your account.
VI Trao đổi với đối tượng của bạn với nội dung phù hợp hơn bằng cách sử dụng dữ liệu được lưu trong tài khoản của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
in | trong |
account | tài khoản |
using | sử dụng |
your | bạn |
greater | hơn |
EN All data is backed up daily and stored in our security-focused data centers in multiple locations across the world.
VI Tất cả dữ liệu được sao lưu hàng ngày và được lưu trữ tại trung tâm dữ liệu bảo mật tập trung của chúng tôi tại nhiều địa điểm trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
centers | trung tâm |
multiple | nhiều |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
is | được |
our | chúng tôi |
all | của |
EN Read CDPH’s Choosing the COVID-19 Vaccine That is Right for You.
VI Đọc Lựa Chọn Loại Vắc-xin COVID-19 Phù Hợp Với Quý Vị của CDPH.
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
the | của |
for | với |
EN Choosing the right coin to stake, is both a numbers game and a gut feeling
VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa là trò chơi số học vừa là cảm giác can đảm
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
right | đúng |
to | tiền |
game | trò chơi |
EN We start by choosing smarter locations—places that are easily and sustainably accessible
VI Chúng tôi bắt đầu bằng việc lựa chọn những địa điểm thông minh hơn, những nơi có thể đến một cách dễ dàng và thuận tiện
EN As a result, employing energy-saving strategies and choosing an energy-efficient water heater can help save you money.
VI Vì thế áp dụng các chiến lược tiết kiệm năng lượng và lựa chọn bình nước nóng có hiệu suất năng lượng cao có thể giúp bạn tiết kiệm tiền bạc.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
choosing | chọn |
water | nước |
help | giúp |
save | tiết kiệm |
an | thể |
money | tiền |
you | bạn |
and | các |
EN You can make a difference in your home’s energy efficiency by choosing the right appliances
VI Bạn có thể tạo ra sự khác biệt trong sử dụng hiệu quả năng lượng trong gia đình bạn chỉ bằng cách lựa chọn đúng các thiết bị gia dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
choosing | chọn |
right | đúng |
in | trong |
difference | khác biệt |
you | bạn |
EN If you're having trouble comparing and choosing which applicant tracking system (ATS) is best suitable,..
VI Bạn muốn có một chiến lược chắc chắn để tăng sự gắn bó của nhân..
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Choosing the proper software solution was challenging:
VI Lựa chọn giải pháp phần mềm phù hợp là thách thức:
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
software | phần mềm |
solution | giải pháp |
the | giải |
EN As a new student, you have finished choosing a magic wand and have joined a house
VI Trong vai trò một học sinh mới, bạn đã chọn xong đũa phép thuật và gia nhập một nhà rồi
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
choosing | chọn |
you | bạn |
EN When deciding to download this application to your device, consider choosing the Free or Pro version
VI Khi quyết định tải ứng dụng này về máy, bạn sẽ cần cân nhắc chọn bản Free hoặc bản Pro
inglês | vietnamita |
---|---|
consider | cân nhắc |
choosing | chọn |
or | hoặc |
pro | pro |
your | bạn |
this | này |
EN Sorting and choosing priorities is your task throughout the game
VI Sắp xếp thứ tự trước sau, lựa chọn các ưu tiên là nhiệm vụ xuyên suốt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
your | của bạn |
EN Saving for the long-term? Maximize returns by choosing a high interest rate project and a long loan tenor.
VI Tiết kiệm lâu dài? Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chọn một dự án có lãi suất cao và thời hạn cho vay dài.
inglês | vietnamita |
---|---|
saving | tiết kiệm |
choosing | chọn |
high | cao |
interest | lãi |
project | dự án |
and | bằng |
long | dài |
EN Choosing projects that have the best chance of success and will keep your investment secure are our priorities
VI Lựa chọn các dự án có cơ hội thành công tốt nhất và sẽ giữ an toàn cho khoản đầu tư của bạn là ưu tiên của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
projects | dự án |
secure | an toàn |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Choosing the right coin to stake, is both a numbers game and a gut feeling
VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa là trò chơi số học vừa là cảm giác can đảm
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
right | đúng |
to | tiền |
game | trò chơi |
EN Tips for choosing the right product
VI Bí quyết để được hỗ trợ chi trả bồi thường nhanh chóng
EN Need help choosing? Contact us with the form below!
VI Nếu cần tư vấn chọn phòng, hãy liên lạc với chúng tôi qua biểu mẫu dưới đây!
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
choosing | chọn |
form | mẫu |
with | với |
EN For those choosing the room only option at Topas Ecolodge, we recommend booking a day tour to Sapa to take in the sights, including a visit to Mt Fansipan.If you have other special requests
VI Đối với những vị khách chỉ đặt phòng tại Topas Ecolodge, chúng tôi gợi ý rằng bạn nên đặt một tour trong ngày tới Sapa để thăm quan dã ngoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
at | tại |
day | ngày |
in | trong |
we | chúng tôi |
you | bạn |
those | những |
EN Things to keep in mind when choosing payment currency
VI Những điều cần lưu ý khi chọn loại tiền tệ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
payment | thanh toán |
when | khi |
to | tiền |
EN If you’re not expecting to get a lot of traffic for your website, choosing a shared hosting plan might be your best solution
VI Nếu bạn không nghĩ là website của mình có lượng truy cập lớn, vậy chỉ cần chọn giải pháp shared hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
choosing | chọn |
solution | giải pháp |
if | nếu |
not | không |
EN By choosing this product, you are supporting responsible management of the world’s forests.
VI Bằng cách lựa chọn sản phẩm này, bạn đang hỗ trợ quản lý có trách nhiệm các khu rừng trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
product | sản phẩm |
you | bạn |
this | này |
EN Select a lookback timeframe by choosing a start and end date and an event type to focus on.
VI Chọn khung thời gian xem lại bằng cách chọn ngày bắt đầu và ngày kết thúc và một loại sự kiện để tập trung vào đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
date | ngày |
event | sự kiện |
type | loại |
select | chọn |
and | và |
EN Choosing hospice doesn't mean the patient is required to be on hospice from that point forward
VI Việc lựa chọn chăm sóc cuối đời không có nghĩa là bệnh nhân cần phải được chăm sóc cuối đời từ đó về sau
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
the | không |
required | cần |
is | được |
EN Choosing hospice doesn't mean the patient is required to be on hospice from that point forward
VI Việc lựa chọn chăm sóc cuối đời không có nghĩa là bệnh nhân cần phải được chăm sóc cuối đời từ đó về sau
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
the | không |
required | cần |
is | được |
Mostrando 50 de 50 traduções