EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data
EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data
VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
some | các |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
in | trong |
EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.
VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
of | của |
those | những |
and | và |
EN The roof of our building is coated to reflect heat
VI Mái tòa nhà của chúng tôi được sơn phủ để phản chiếu nhiệt
inglês | vietnamita |
---|---|
building | nhà |
is | được |
our | chúng tôi |
EN You will play and reflect on your life.
VI Phù hợp cho việc vừa chơi vừa ngẫm nghĩ lại cuộc đời mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
play | chơi |
EN Our contract options reflect that
VI Các lựa chọn hợp đồng của chúng tôi phản ánh điều đó
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
our | chúng tôi |
options | lựa chọn |
EN Update incentives in Procurement and Administrative Instructions and Guidance to reflect the cessation of the CSCP
VI Cập nhật các ưu đãi trong Hướng dẫn về mua sắm và hành chính để phản ánh việc chấm dứt CSCP
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
guidance | hướng dẫn |
in | trong |
and | các |
EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.
VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
of | của |
those | những |
and | và |
EN The IRS will generally adjust your account to reflect the correct figures.
VI IRS nói chung sẽ điều chỉnh trương mục của quý vị để phản ánh số đúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
correct | đúng |
EN explain how to reflect the reduced liabilities for the quarter related to the deposit schedule.
VI giải thích phương thức thể hiện các khoản nợ đã được giảm trong quý liên quan đến tiến độ ký gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data.
VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
some | các |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
in | trong |
EN Data comes from the American Community Survey and is statewide. It does not reflect individual counties.
VI Dữ liệu từ Khảo Sát Cộng Đồng Hoa Kỳ và tính trên toàn tiểu bang. Dữ liệu này không phản ánh tình hình của từng quận.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
not | không |
and | của |
statewide | toàn tiểu bang |
EN You can downgrade your plan any time without changing the billing date. Your next bill will reflect the new, smaller credit cap along with the new price plan.
VI Bạn có thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
plan | gói |
bill | hóa đơn |
price | giá |
your | của bạn |
time | điểm |
date | ngày |
new | mới |
you | bạn |
with | với |
EN Multicultural, multilingual, confidently global, expertly local, the people of Cushman & Wakefield reflect the stage on which we work: the world.
VI Đa văn hóa, đa ngôn ngữ, tự tin toàn cầu, chuyên nghiệp nội địa, nhân viên của Cushman & Wakefield phản ánh phạm vi mà chúng tôi đang làm việc: thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
global | toàn cầu |
of | của |
world | thế giới |
work | làm |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Disclaimer:The opinions expressed are those of the author's and do not necessarily reflect the opinions or views of F1-Fansite.com, staff or partners.
VI Disclaimer:Các ý kiến được đưa ra là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh ý kiến hoặc quan điểm của F1-Fansite.com, nhân viên hoặc đối tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
staff | nhân viên |
of | của |
EN This is an archival or historical document and may not reflect current law, policies or procedures.
VI Đây là một tài liệu lưu trữ hoặc lịch sử và có thể không phản ánh luật pháp, chính sách hoặc thủ tục hiện hành.
EN Review our FY2023 Annual Report to reflect on the accomplishments and milestones we achieved over the past year.
VI Xem lại Báo cáo thường niên năm tài chính 2023 của chúng tôi để phản ánh những thành tựu và cột mốc quan trọng mà chúng tôi đã đạt được trong năm qua.
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN Inquiries and purchases from the website
VI Thắc mắc và mua hàng từ trang web
EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus
VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế
EN Purchases of defective ‘as is’ products
VI Mua các sản phẩm bị lỗi ' như là '
inglês | vietnamita |
---|---|
as | như |
products | sản phẩm |
EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus
VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế
EN Inquiries and purchases from the website
VI Thắc mắc và mua hàng từ trang web
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN Please note that this setting does not apply to information about purchases you initiate on Pinterest.
VI Vui lòng lưu ý rằng cài đặt này không áp dụng cho thông tin về các giao dịch mua bạn thực hiện trên Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
not | không |
this | này |
you | bạn |
on | trên |
EN Generally, customers can browse through the catalog and make purchases via a digital payment gateway, and products are delivered, but cash payments and in-store pickup are also possible.
VI Thông thường, khách hàng thanh toán thông qua cổng thanh toán điện tử và sản phẩm sẽ được vận chuyển đi, nhưng vẫn có thể chấp nhận việc thanh toán tiền mặt và chọn sản phẩm tại cửa hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
products | sản phẩm |
cash | tiền |
are | được |
the | nhận |
but | nhưng |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
through | thông qua |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções