EN You can start with either an AWS provided base images for Lambda or by using one of your preferred community or private enterprise images
EN You can start with either an AWS provided base images for Lambda or by using one of your preferred community or private enterprise images
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
aws | aws |
images | hình ảnh |
lambda | lambda |
enterprise | doanh nghiệp |
or | hoặc |
of | của |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
your | bạn |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN With 3 billion images on the platform, there are 18 billion different associations that connect images
VI Với 3 tỷ hình ảnh trên nền tảng, có 18 tỷ mối liên hệ khác nhau kết nối các hình ảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
connect | kết nối |
on | trên |
with | với |
the | các |
images | hình ảnh |
different | khác nhau |
EN HDR (High dynamic-range) image converter to convert your images using HDRI. Also apply effects to change your images.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh HDR (dãy tương phản động cao) để chuyển đổi hình ảnh của bạn bằng HDRI. Áp dụng các hiệu ứng để thay đổi hình ảnh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
change | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN JPG compression is used to reduce the file size of your images. Make images smaller with this JPG compressor. It's online and free.
VI Nén JPG được sử dụng để giảm kích thước file hình ảnh của bạn. Làm cho hình ảnh nhỏ hơn với trình nén JPG này. Trực tuyến và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
jpg | jpg |
compression | nén |
file | file |
size | kích thước |
online | trực tuyến |
is | là |
used | sử dụng |
your | của bạn |
reduce | giảm |
images | hình ảnh |
with | với |
this | này |
EN You can start with either an AWS provided base images for Lambda or by using one of your preferred community or private enterprise images
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
aws | aws |
images | hình ảnh |
lambda | lambda |
enterprise | doanh nghiệp |
or | hoặc |
of | của |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
your | bạn |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN HDR (High dynamic-range) image converter to convert your images using HDRI. Also apply effects to change your images.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh HDR (dãy tương phản động cao) để chuyển đổi hình ảnh của bạn bằng HDRI. Áp dụng các hiệu ứng để thay đổi hình ảnh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
change | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN JPG compression is used to reduce the file size of your images. Make images smaller with this JPG compressor. It's online and free.
VI Nén JPG được sử dụng để giảm kích thước file hình ảnh của bạn. Làm cho hình ảnh nhỏ hơn với trình nén JPG này. Trực tuyến và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
jpg | jpg |
compression | nén |
file | file |
size | kích thước |
online | trực tuyến |
is | là |
used | sử dụng |
your | của bạn |
reduce | giảm |
images | hình ảnh |
with | với |
this | này |
EN Store, resize, and optimize images at scale with Cloudflare Images
VI Lưu trữ, chỉnh sửa kích cỡ và tối ưu nhiều hình ảnh với Cloudflare Images
inglês | vietnamita |
---|---|
store | lưu |
with | với |
images | hình ảnh |
EN Non-consensual images, meaning images of a private or sexual nature obtained or published without consent
VI Hình ảnh không đồng thuận, có nghĩa là hình ảnh có tính chất riêng tư hoặc tình dục có được hoặc được công bố mà không có sự đồng ý của chủ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
private | riêng |
images | hình ảnh |
EN Promote your work, portfolio. Chance to earn from images. Upload images, it is easy and free.
VI Quảng bá danh mục tác phẩm của bạn. Cơ hội kiếm tiền từ hình ảnh. Tải lên hình ảnh, dễ dàng và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
upload | tải lên |
easy | dễ dàng |
your | bạn |
and | của |
EN AI Images. Our AI technology will select high-quality and relevant images for your site.
VI AI hình ảnh. Không cần tốn thời gian để tìm kiếm các hình ảnh tốt cho trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ai | ai |
your | của bạn |
images | hình ảnh |
site | trang web |
for | cho |
EN Docker manager simplifies Docker Container and image management. Search and pull images from Docker Hub or create Containers from available/pulled images in a few clicks.
VI Docker manager đơn giản hóa việc quản lý Docker Container và hình ảnh. Tìm và kéo hình ảnh từ Docker Hub hoặc tạo Container từ các hình ảnh có sẵn trong vài nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
available | có sẵn |
in | trong |
few | vài |
and | và |
create | tạo |
EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data
VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
some | các |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
in | trong |
EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.
VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
of | của |
those | những |
and | và |
EN The roof of our building is coated to reflect heat
VI Mái tòa nhà của chúng tôi được sơn phủ để phản chiếu nhiệt
inglês | vietnamita |
---|---|
building | nhà |
is | được |
our | chúng tôi |
EN You will play and reflect on your life.
VI Phù hợp cho việc vừa chơi vừa ngẫm nghĩ lại cuộc đời mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
play | chơi |
EN Our contract options reflect that
VI Các lựa chọn hợp đồng của chúng tôi phản ánh điều đó
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
our | chúng tôi |
options | lựa chọn |
EN Update incentives in Procurement and Administrative Instructions and Guidance to reflect the cessation of the CSCP
VI Cập nhật các ưu đãi trong Hướng dẫn về mua sắm và hành chính để phản ánh việc chấm dứt CSCP
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
guidance | hướng dẫn |
in | trong |
and | các |
EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.
VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
of | của |
those | những |
and | và |
EN The IRS will generally adjust your account to reflect the correct figures.
VI IRS nói chung sẽ điều chỉnh trương mục của quý vị để phản ánh số đúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
correct | đúng |
EN explain how to reflect the reduced liabilities for the quarter related to the deposit schedule.
VI giải thích phương thức thể hiện các khoản nợ đã được giảm trong quý liên quan đến tiến độ ký gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data.
VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
some | các |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
in | trong |
EN Data comes from the American Community Survey and is statewide. It does not reflect individual counties.
VI Dữ liệu từ Khảo Sát Cộng Đồng Hoa Kỳ và tính trên toàn tiểu bang. Dữ liệu này không phản ánh tình hình của từng quận.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
not | không |
and | của |
statewide | toàn tiểu bang |
EN You can downgrade your plan any time without changing the billing date. Your next bill will reflect the new, smaller credit cap along with the new price plan.
VI Bạn có thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
plan | gói |
bill | hóa đơn |
price | giá |
your | của bạn |
time | điểm |
date | ngày |
new | mới |
you | bạn |
with | với |
EN Multicultural, multilingual, confidently global, expertly local, the people of Cushman & Wakefield reflect the stage on which we work: the world.
VI Đa văn hóa, đa ngôn ngữ, tự tin toàn cầu, chuyên nghiệp nội địa, nhân viên của Cushman & Wakefield phản ánh phạm vi mà chúng tôi đang làm việc: thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
global | toàn cầu |
of | của |
world | thế giới |
work | làm |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Disclaimer:The opinions expressed are those of the author's and do not necessarily reflect the opinions or views of F1-Fansite.com, staff or partners.
VI Disclaimer:Các ý kiến được đưa ra là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh ý kiến hoặc quan điểm của F1-Fansite.com, nhân viên hoặc đối tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
staff | nhân viên |
of | của |
EN This is an archival or historical document and may not reflect current law, policies or procedures.
VI Đây là một tài liệu lưu trữ hoặc lịch sử và có thể không phản ánh luật pháp, chính sách hoặc thủ tục hiện hành.
EN Review our FY2023 Annual Report to reflect on the accomplishments and milestones we achieved over the past year.
VI Xem lại Báo cáo thường niên năm tài chính 2023 của chúng tôi để phản ánh những thành tựu và cột mốc quan trọng mà chúng tôi đã đạt được trong năm qua.
EN These guidelines apply to text and real-life, digital and animated images and video
VI Các nguyên tắc này áp dụng cho văn bản cùng hình ảnh và video kỹ thuật số và hoạt ảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
these | này |
images | hình ảnh |
to | cho |
and | các |
EN Resize images for a variety of device types and connections from a single-source master image
VI Thay đổi kích thước hình ảnh theo nhiều loại thiết bị và kết nối mạng từ một hình ảnh gốc duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thay đổi |
connections | kết nối |
types | loại |
variety | nhiều |
EN Images can be manipulated by dimensions, compression ratios, and format (WebP conversion where supported)
VI Hình ảnh có thể được tùy chỉnh theo kích thước, tỷ lệ nén và định dạng (chuyển đổi WebP nếu được hỗ trợ)
inglês | vietnamita |
---|---|
compression | nén |
be | được |
conversion | chuyển đổi |
by | theo |
and | đổi |
images | hình ảnh |
EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."
VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
improved | cải thiện |
saving | tiết kiệm |
time | thời gian |
usage | sử dụng |
monthly | hàng tháng |
our | chúng tôi |
on | trên |
with | với |
were | được |
images | hình ảnh |
EN Any resource (such as web pages, images, files) downloaded through our service may be modified
VI Bất kỳ tài nguyên nào (như trang web, hình ảnh, tệp) được tải xuống thông qua dịch vụ của chúng tôi đều có thể bị sửa đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
resource | tài nguyên |
files | tệp |
downloaded | tải xuống |
modified | sửa đổi |
web | web |
pages | trang |
be | được |
any | của |
our | chúng tôi |
images | hình ảnh |
as | như |
through | thông qua |
EN Share on social media that vaccination against COVID-19 is safe, available, and free. Visit the COVID-19 Response Toolkit page to find images and videos you can post.
VI Hãy chia sẻ thông tin người dân có thể tiêm vắc-xin COVID-19 an toàn, miễn phí trên mạng xã hội. Truy cập trang Bộ Công Cụ Ứng Phó COVID-19 để tìm hình ảnh và video mà quý vị có thể đăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
media | mạng |
safe | an toàn |
page | trang |
images | hình ảnh |
videos | video |
on | trên |
EN This free online image converter can convert images from over 120 input formats to PNG (Portable Network Graphics).
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này có thể chuyển đổi hình ảnh từ hơn 120 định dạng ban đầu sang PNG (Portable Network Graphics).
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
png | png |
this | này |
to | đầu |
converter | chuyển đổi |
EN If you post pictures on the website, you should avoid posting images containing your location information (EXIF GPS)
VI Nếu bạn đăng tải hình ảnh lên website, bạn nên tránh đăng tải những hình ảnh có chứa thông tin về vị trí của bạn (EXIF GPS)
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
information | thông tin |
containing | chứa |
if | nếu |
your | của bạn |
on | lên |
should | nên |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN We'll give you a glimpse of what's to come in the form of various images of the casino homepage, lobby, game selection, cashier and more
VI Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sơ lược về những gì sắp xảy ra dưới dạng nhiều hình ảnh khác nhau về trang chủ sòng bạc, sảnh đợi, lựa chọn trò chơi, thu ngân và hơn thế nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
selection | lựa chọn |
game | trò chơi |
of the | trang |
various | khác nhau |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN Convert documents and images to PDF
VI Chuyển đổi các tài liệu và hình ảnh sang PDF
inglês | vietnamita |
---|---|
documents | tài liệu |
convert | chuyển đổi |
images | hình ảnh |
to | đổi |
and | các |
EN Online converter - convert video, images, audio and documents for free
VI Chuyển đổi trực tuyến-chuyển đổi video, ảnh, audio, tài liệu miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
images | ảnh |
documents | tài liệu |
converter | chuyển đổi |
EN These free online CAD converters allow you to convert different CAD formats, as well as vector graphics and raster images into the following CAD formats
VI Các trình chuyển đổi CAD trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các định dạng CAD khác nhau, cũng như đồ họa vector và hình ảnh raster thành các định dạng CAD sau
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
allow | cho phép |
convert | chuyển đổi |
the | này |
you | bạn |
images | hình ảnh |
following | sau |
to | cũng |
different | khác nhau |
and | như |
EN Convert your images to the BMP format with this free online converter. Upload your file and optionally select digital effects to change your image.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng BMP bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tải lên file của bạn và tùy chọn các hiệu ứng kỹ thuật số để thay đổi hình ảnh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
change | thay đổi |
file | file |
effects | hiệu ứng |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN You can also apply effects or enhance images during conversion
VI Bạn cũng có thể áp dụng các hiệu ứng hoặc nâng cao chất lượng hình ảnh trong quá trình chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
enhance | nâng cao |
also | cũng |
or | hoặc |
conversion | chuyển đổi |
you | bạn |
effects | hiệu ứng |
during | trong quá trình |
images | hình ảnh |
EN With this tool you can convert almost any image to the EPS format. Change settings in the digital filter section to apply changes to your images when needed.
VI Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
needed | cần |
settings | cài đặt |
convert | chuyển đổi |
section | phần |
apply | với |
your | bạn |
any | của |
changes | thay đổi |
EN Convert images to HDR using the EXR format
VI Chuyển đổi file hình ảnh sang HDR bằng định dạng EXR
inglês | vietnamita |
---|---|
convert | chuyển đổi |
images | hình ảnh |
to | đổi |
EN This free online image converter lets you convert your images to the Scalable Vector Graphics (SVG) format (experimental)
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file hình ảnh của mình sang định dạng SVG (Scalable Vector Graphics) (thử nghiệm)
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
lets | cho phép |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN This free online WebP converter lets you convert your images to the WebP format from Google
VI Trình chuyển đổi WebP trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file hình ảnh của mình sang định dạng WebP từ Google
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
lets | cho phép |
images | hình ảnh |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN WebP has been developed by Google to be able to create smaller and better looking images that can help make the web faster
VI WebP đã được phát triển bởi Google để có thể tạo ra những file hình ảnh với dung lượng nhỏ hơn và đẹp hơn để có thể giúp cho web chạy nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
web | web |
faster | nhanh hơn |
be | được |
create | tạo |
images | hình ảnh |
Mostrando 50 de 50 traduções