EN We respond to notices of alleged copyright infringement and terminate the accounts of recidivists in accordance with the procedures set forth in the U.S. Digital Millennium Copyright Act.
EN We respond to notices of alleged copyright infringement and terminate the accounts of recidivists in accordance with the procedures set forth in the U.S. Digital Millennium Copyright Act.
VI Chúng tôi phúc đáp các thông báo cáo buộc về vi phạm bản quyền và chấm dứt tài khoản của người tái phạm theo quy trình nêu trong Đạo luật bản quyền kỹ thuật số thiên niên kỷ của Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
accounts | tài khoản |
in | trong |
accordance | theo |
we | chúng tôi |
of | của |
EN The administrative fee for responding to personal information disclosure sentences will be ¥ 1,100 (including tax).Other specific procedures will be announced when you contact us individually.
VI Lệ phí hành chính để trả lời các câu công bố thông tin cá nhân sẽ là 100 1.100 (bao gồm thuế).Các thủ tục cụ thể khác sẽ được thông báo khi bạn liên hệ với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
including | bao gồm |
other | khác |
fee | phí |
tax | thuế |
personal | cá nhân |
specific | các |
be | được |
to | với |
you | bạn |
the | khi |
EN Please read this Terms of Use carefully before using the Site and please follow the Site’s policies and procedures
VI Vui lòng đọc kĩ điều khoản sử dụng này trước khi truy cập và tuân thủ các chính sách cũng như quy trình của trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
policies | chính sách |
use | sử dụng |
site | trang web |
and | như |
read | đọc |
this | này |
EN Your use of the Site indicates your acceptance of this Terms of Use, its policies, and procedures.
VI Việc sử dụng website có nghĩa rằng bạn đã đồng ý với các điều khoản, điều kiện và quy định như bên dưới của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
and | như |
your | chúng tôi |
EN Red Circle Company Limited (referred to in the singular as “Circle K Vietnam”) reserves the right to make changes to the Site, this Agreement and the Site’s policies and procedures at any time
VI Công ty TNHH Vòng Tròn Đỏ (hay còn gọi là “Circle K Việt Nam”) có quyền thay đổi Điều khoản sử dụng này cũng như các chính sách, quy trình của website vào bất cứ lúc nào
EN You also do not need to perform procedures such as logging in or sharing it to receive benefits anymore!
VI Bạn cũng không cần phải thực hiện các thao tác thủ tục như đăng nhập hoặc chia sẻ nó để nhận các ưu đãi nữa!
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
or | hoặc |
not | không |
as | như |
also | cũng |
EN Through our surgeons are board certified and fellowship-trained experts in their fields, who perform highly advanced minimally invasive and open surgical procedures
VI Với bác sĩ được đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực phẫu thuật ung bướu, sẽ thực hiện các phẫu thuật ít xâm lấn và mổ hở
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
in | trong |
board | với |
are | được |
and | các |
EN The range of treatments and procedures offered in this department include:
VI Các phương pháp điều trị và thủ thuật bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
the | điều |
and | các |
EN The administrative fee for responding to personal information disclosure sentences will be ¥ 1,100 (including tax).Other specific procedures will be announced when you contact us individually.
VI Lệ phí hành chính để trả lời các câu công bố thông tin cá nhân sẽ là 100 1.100 (bao gồm thuế).Các thủ tục cụ thể khác sẽ được thông báo khi bạn liên hệ với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
including | bao gồm |
other | khác |
fee | phí |
tax | thuế |
personal | cá nhân |
specific | các |
be | được |
to | với |
you | bạn |
the | khi |
EN Please read this Terms of Use carefully before using the Site and please follow the Site’s policies and procedures
VI Vui lòng đọc kĩ điều khoản sử dụng này trước khi truy cập và tuân thủ các chính sách cũng như quy trình của trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
policies | chính sách |
use | sử dụng |
site | trang web |
and | như |
read | đọc |
this | này |
EN Your use of the Site indicates your acceptance of this Terms of Use, its policies, and procedures.
VI Việc sử dụng website có nghĩa rằng bạn đã đồng ý với các điều khoản, điều kiện và quy định như bên dưới của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
and | như |
your | chúng tôi |
EN Red Circle Company Limited (referred to in the singular as “Circle K Vietnam”) reserves the right to make changes to the Site, this Agreement and the Site’s policies and procedures at any time
VI Công ty TNHH Vòng Tròn Đỏ (hay còn gọi là “Circle K Việt Nam”) có quyền thay đổi Điều khoản sử dụng này cũng như các chính sách, quy trình của website vào bất cứ lúc nào
EN If the FAA cannot apply for whatever reason, then the state laws governing arbitration procedures where you reside apply.
VI Nếu FAA không thể áp dụng vì bất kỳ lý do gì thì luật tiểu bang chi phối thủ tục trọng tài nơi bạn cư trú sẽ được áp dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
laws | luật |
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN Discovery may be limited in arbitration, and procedures are more streamlined than in court.
VI Việc tiết lộ thông tin bắt buộc có thể giới hạn ở thủ tục trọng tài và các thủ tục sẽ đơn giản hơn thủ tục tòa án.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
and | các |
EN Medicaid does not cover over-the-counter medications, missed appointments or cosmetic procedures.
VI Medicaid không chi trả cho các loại thuốc mua tự do, các cuộc hẹn bị lỡ hoặc các thủ thuật thẩm mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
EN Our oral surgery team performs procedures for patients of all ages that require anesthesia
VI Nhóm phẫu thuật răng miệng của chúng tôi thực hiện các thủ thuật cho bệnh nhân ở mọi lứa tuổi cần gây mê
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
our | chúng tôi |
for | cho |
all | của |
EN Minor procedures to aid in the comfort of the patient, such as removing fluid from the belly area (paracentesis) or inserting a permanent drain or tube
VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
as | như |
EN Minor procedures to aid in the comfort of the patient, such as removing fluid from the belly area (paracentesis) or inserting a permanent drain or tube
VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
as | như |
EN Minor procedures to aid in the comfort of the patient, such as removing fluid from the belly area (paracentesis) or inserting a permanent drain or tube
VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
as | như |
EN Minor procedures to aid in the comfort of the patient, such as removing fluid from the belly area (paracentesis) or inserting a permanent drain or tube
VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
as | như |
EN Consider financial aspects in your reports: taxes, payment methods and currencies utilized by customers during payment procedures.
VI Hãy xem xét khía cạnh tài chính trong báo cáo của bạn: thuế, phương thức thanh toán và đơn vị tiền tệ mà khách hàng sử dụng khi làm thủ tục thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
reports | báo cáo |
payment | thanh toán |
your | của bạn |
in | trong |
customers | khách hàng |
and | của |
EN This is an archival or historical document and may not reflect current law, policies or procedures.
VI Đây là một tài liệu lưu trữ hoặc lịch sử và có thể không phản ánh luật pháp, chính sách hoặc thủ tục hiện hành.
EN A photo of your vaccination record card stored on a phone or other electronic device
VI Ảnh chụp thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị được lưu trữ trên điện thoại hoặc thiết bị điện tử khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
card | thẻ |
electronic | điện |
on | trên |
or | hoặc |
EN All leading digital currencies can be securely stored and managed with Trust Wallet.
VI Tất cả các loại tiền mã hóa hàng đầu đều có thể được lưu trữ và quản lý an toàn với ứng dụng Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
and | các |
be | được |
trust | an toàn |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN Your personal information will be stored from the time you complete the information on the pages that require you to provide this information until you request cancellation.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu trữ kể từ lúc bạn hoàn tất điền thông tin trên các trang đòi hỏi bạn cung cấp thông tin này cho đến khi bạn yêu cầu huỷ bỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
complete | hoàn tất |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
request | yêu cầu |
provide | cung cấp |
until | cho đến khi |
you | bạn |
on | trên |
be | được |
this | này |
EN Keys are stored in the user's browser and are never sent to a server
VI Các khóa được lưu trong trình duyệt của người dùng và không bao giờ được gửi đến máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
keys | khóa |
users | người dùng |
sent | gửi |
browser | trình duyệt |
are | được |
in | trong |
EN Accounts and balances are stored in a Merkle-based accumulator
VI Tài khoản và số dư được lưu trữ trong bộ tích lũy dựa trên Merkle
inglês | vietnamita |
---|---|
accounts | tài khoản |
in | trong |
EN At Sacramento Eco Fitness, this energy is captured, stored and used to power the building
VI Tại Sacramento Eco Fitness, năng lượng này được thu giữ, lưu trữ và sử dụng để cấp điện cho tòa nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
at | tại |
energy | năng lượng |
this | này |
EN Cookies are small pieces of data that are stored by your browser
VI Cookie là các đoạn thông tin nhỏ được lưu trữ ở trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
data | thông tin |
small | nhỏ |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
of | của |
are | được |
EN By default no cookies are used by this site, but any options set on this page are stored in cookies.
VI Mặc định, không có cookie nào được sử dụng ở trang này, tuy nhiên các cài đặt ở đây đều được lưu trữ dưới dạng cookie.
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
cookies | cookie |
but | tuy nhiên |
set | cài đặt |
used | sử dụng |
this | này |
in | dưới |
no | không |
site | trang |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN Storage: Customers choose the region(s) in which their customer content will be stored
VI Lưu trữ: Khách hàng chọn (các) vùng sẽ lưu trữ nội dung khách hàng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
customers | khách |
which | các |
their | của |
EN Where is customer content stored?
VI Nội dung khách hàng được lưu trữ ở đâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách |
EN Customers are always in control of how they manage and access their content stored on AWS
VI Khách hàng luôn nắm quyền kiểm soát cách họ quản lý và truy cập nội dung của mình được lưu trữ trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
control | kiểm soát |
on | trên |
aws | aws |
of | của |
customers | khách |
access | truy cập |
EN Health information that is to be stored, used, or disclosed outside of Alberta may be subject to certain obligations under HIA prior to such storage, use or disclosure outside of Alberta
VI Thông tin y tế sẽ được lưu trữ, sử dụng hoặc tiết lộ bên ngoài Alberta có thể phải tuân theo một số nghĩa vụ theo HIA trước khi được lưu trữ, sử dụng hoặc tiết lộ bên ngoài Alberta
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
may | phải |
under | theo |
prior | trước |
use | sử dụng |
EN AWS customers choose the region(s) in which their content will be stored
VI Khách hàng của AWS chọn (các) khu vực sẽ lưu trữ nội dung của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
choose | chọn |
customers | khách |
which | các |
their | của |
EN Customers have the assurance that your content stored in the Asia Pacific (Mumbai) Region will not move to another region unless legally required to do so or the customer moves it.
VI Chúng tôi đảm bảo không chuyển nội dung mà khách hàng lưu trữ tại Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) sang khu vực khác trừ khi pháp luật yêu cầu hoặc khách hàng tự chuyển.
inglês | vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
region | khu vực |
not | không |
another | khác |
required | yêu cầu |
or | hoặc |
your | tôi |
customers | khách |
EN -Pouch-type or laminated-type batteries that are not stored in the hard case
VI - Pin loại chạm hoặc nhiều lớp không được cất giữ trong hộp cứng
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
in | trong |
EN DevOps Guru for RDS does not use any of your data stored in the database in its analysis
VI DevOps Guru for RDS không sử dụng bất kỳ dữ liệu nào của bạn được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu để phân tích
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
use | sử dụng |
your | của bạn |
data | dữ liệu |
in | trong |
EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.
VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn có thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
solution | giải pháp |
the | giải |
choice | lựa chọn |
client | khách hàng |
we | chúng tôi |
like | liệu |
all | của |
you | bạn |
EN Stored Temperature: -40 to 70°C
VI Nhiệt độ bảo quản: -40 tới 70°C
EN In accordance with federal laws, there are policies and security safeguards in place to protect your health information—whether it is stored on paper or electronically.
VI Theo luật liên bang, có các chính sách và biện pháp bảo vệ an ninh để bảo vệ thông tin sức khỏe của bạn—cho dù thông tin đó được lưu trữ trên giấy hay dưới dạng điện tử.
EN Encrypted payment details are stored in an external vault separate from our system
VI Thông tin thanh toán được mã hóa và lưu ở kho dữ liệu riêng biệt của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
encrypted | mã hóa |
payment | thanh toán |
details | thông tin |
our | chúng tôi |
in | của |
are | được |
from | chúng |
EN We take every step to ensure your personal and customer information is stored safely and in compliance with all international laws
VI Chúng tôi tiến hành từng bước nhằm đảm bảo thông tin cá nhân của bạn và khách hàng được lưu trữ an toàn và tuân thủ mọi luật pháp quốc tế
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
safely | an toàn |
laws | luật |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
customer | khách hàng |
is | được |
all | của |
EN Land in the inbox and get personal with your audience using data stored in your account
VI Gửi thư vào hộp thư đến với nội dung thư được cá nhân hóa cho đối tượng khán giả bằng dữ liệu được lưu trong tài khoản của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
account | tài khoản |
your | bạn |
and | và |
using | với |
EN Communicate with your audience with even greater precision using data stored in your account.
VI Trao đổi với đối tượng của bạn với nội dung phù hợp hơn bằng cách sử dụng dữ liệu được lưu trong tài khoản của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
in | trong |
account | tài khoản |
using | sử dụng |
your | bạn |
greater | hơn |
EN All data is backed up daily and stored in our security-focused data centers in multiple locations across the world.
VI Tất cả dữ liệu được sao lưu hàng ngày và được lưu trữ tại trung tâm dữ liệu bảo mật tập trung của chúng tôi tại nhiều địa điểm trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
centers | trung tâm |
multiple | nhiều |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
is | được |
our | chúng tôi |
all | của |
Mostrando 48 de 48 traduções