EN We also block threats and limit abusive bots and crawlers from wasting your bandwidth and server resources.
"re not wasting" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN We also block threats and limit abusive bots and crawlers from wasting your bandwidth and server resources.
VI Chúng tôi cũng chặn các mối đe dọa và hạn chế bot và crawlers làm lãng phí băng thông và tài nguyên máy chủ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
bots | bot |
resources | tài nguyên |
we | chúng tôi |
also | cũng |
your | của bạn |
threats | mối đe dọa |
from | chúng |
EN You may not use FilterBypass for any illegal purpose including but not limited to the following:
VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
including | bao gồm |
limited | giới hạn |
may | được |
use | sử dụng |
but | nhưng |
following | sau |
you | bạn |
EN If you do not accept, please do not continue to use our services, unless you decide to rethink.
VI Nếu bạn không chấp nhận, xin vui lòng đừng tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi nữa, trừ khi bạn quyết định suy nghĩ lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
continue | tiếp tục |
use | sử dụng |
decide | quyết định |
if | nếu |
not | không |
accept | chấp nhận |
our | chúng tôi |
you | bạn |
to | của |
EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
not | không |
people | người |
have | cho |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN The contents of the files are not monitored without permission of the uploader. A manual review of all files is not possible anyway due to the high amount of files we process each day.
VI Nội dung của các file không được xem nếu không có sự cho phép của người tải lên. Việc xem nội dung của tất cả các file là không thể do số lượng file chúng tôi xử lý mỗi ngày rất nhiều.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | file |
we | chúng tôi |
day | ngày |
of | của |
amount | lượng |
not | không |
each | mỗi |
all | tất cả các |
EN If you do not agree to the provision of personal information, you will not be allowed to participate in the activities or use the information required functions on our website.
VI Nếu bạn không đồng ý với việc cung cấp thông tin cá nhân, bạn sẽ không được phép tham gia vào các hoạt động hay sử dụng các chức năng cần cung cấp thông tin trên trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
provision | cung cấp |
of | của |
information | thông tin |
required | cần |
functions | chức năng |
on | trên |
not | không |
personal | cá nhân |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
website | trang |
EN If you do not agree to the terms and conditions of this Agreement, please do not use the Site
VI Nếu bạn không đồng ý với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này, chúng tôi khuyên bạn nên ngừng sử dụng website
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
not | với |
you | bạn |
this | này |
EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.
VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả và sẽ gây tốn kém hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
more | hơn |
EN LaTeX can be scary for new users as it is not a word processor, and because it is not a single program
VI LaTeX có thể đáng sợ đối với những người mới học vì nó không phải là một trình soạn thảo văn bản như Word, và vì nó không phải chỉ là một chương trình duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
new | mới |
program | chương trình |
not | không |
and | với |
EN If they are not archived in some way, you may not find junk or useless files
VI Nếu chúng không được tổ chức lưu trữ theo một cách thức nào đó, bạn không thể tìm thấy những tập tin rác hoặc không còn sử dụng đến nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
way | cách |
find | tìm thấy |
or | hoặc |
files | tập tin |
you | bạn |
they | chúng |
EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”
VI "Mọi cá nhân đều có quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, và không phải trong tương lai xa, cho dù họ có nhận ra hay không. ecoligo là một giải pháp có tác động tức thì ”.
EN Unfortunately, it is not possible to submit an exemption order, since ecoligo invest is not admitted to the exemption order control procedure. Therefore, you will receive your interest minus the tax.
VI Thật không may, không thể gửi lệnh miễn trừ, vì ecoligo đầu tư không được chấp nhận vào thủ tục kiểm soát lệnh miễn trừ. Do đó, bạn sẽ nhận được tiền lãi của mình trừ đi thuế.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
control | kiểm soát |
interest | lãi |
an | thể |
tax | thuế |
your | và |
is | được |
EN We do not have point collecting now. CK Club member will receive coupon or stamp card to get reward so customers do not need to collect points any more.
VI Hiện tại, Circle K không có chương trình tích điểm. Khách hàng thành viên sẽ nhận được các thẻ tích tem đổi quà và các thẻ quà tặng trực tiếp, không cần phải tích lũy điểm để đổi lấy quà.
inglês | vietnamita |
---|---|
card | thẻ |
need | cần |
customers | khách hàng |
have | phải |
not | không |
to | đổi |
get | các |
will | được |
EN This is the grant of a license, not a transfer of title and under this license you may not:
VI Đây là việc cấp phép, chứ không phải chuyển nhượng quyền sở hữu và theo giấy phép này, bạn không được:
inglês | vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
under | theo |
you | bạn |
may | phải |
this | này |
EN Links Columbia Asia has not reviewed all of the sites linked to its website and is not responsible for the contents of any such linked site
VI Liên kết Columbia Asia đã không xem xét tất cả các trang web liên kết với trang web của mình và không chịu trách nhiệm về nội dung của bất kỳ trang web được liên kết như vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
columbia | columbia |
responsible | chịu trách nhiệm |
of | của |
not | không |
all | tất cả các |
website | trang |
such | các |
EN You may not use FilterBypass for any illegal purpose including but not limited to the following:
VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
including | bao gồm |
limited | giới hạn |
may | được |
use | sử dụng |
but | nhưng |
following | sau |
you | bạn |
EN Note the AWS PATO will not be upgraded to an ATO because the FedRAMP process does not issue ATOs to CSPs
VI Hãy lưu ý rằng PATO của AWS sẽ không được nâng cấp thành ATO do quy trình của FedRAMP không ban hành ATO cho CSP
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
process | quy trình |
be | được |
EN We were cleared to not use fips because we do not share customer data (Health events are considered AWS data)
VI Chúng ta được quyền không sử dụng fips vì chúng ta không chia sẻ dữ liệu khách hàng (Các sự kiện sức khỏe được coi là dữ liệu của AWS)
inglês | vietnamita |
---|---|
fips | fips |
data | dữ liệu |
health | sức khỏe |
events | sự kiện |
aws | aws |
use | sử dụng |
customer | khách hàng |
not | không |
to | của |
are | được |
EN If a service is not currently listed as in scope of the most recent assessment, it does not mean that you cannot use the service
VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không có nghĩa là bạn không thể sử dụng dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
scope | phạm vi |
use | sử dụng |
you | bạn |
not | không |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN If you do not have an Amazon Aurora Replica (i.e., single instance) and are not running Aurora Serverless, Aurora will attempt to create a new DB Instance in the same Availability Zone as the original instance
VI Nếu bạn không có Bản sao Amazon Aurora (tức là sử dụng phiên bản đơn) và hiện không chạy Aurora Serverless, Aurora sẽ cố gắng tạo Phiên bản CSDL mới trong cùng Vùng sẵn sàng với phiên bản gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
replica | bản sao |
if | nếu |
new | mới |
running | chạy |
create | tạo |
not | với |
the | không |
you | bạn |
in | trong |
EN I would not be where I am today if it was not thanks to the training programme in Information Technology I was part of
VI Tôi đã không thể trở thành tôi của ngày hôm nay nếu không tham gia chương trình đào tạo về Công nghệ thông tin của PN Campuchia
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
information | thông tin |
today | hôm nay |
if | nếu |
EN Population estimates do not include “other” or “unknown” race and ethnicity categories, therefore their percentage of state population is not available
VI Ước tính dân số không bao gồm các danh mục chủng tộc và sắc tộc “khác” hoặc “không xác định”, do đó, không có tỷ lệ phần trăm của họ trên dân số tiểu bang
EN If the accompanying adult is not the parent (when the surname of the parent and child does not match)
VI Nếu người lớn đi cùng không phải là cha mẹ (khi họ củacha mẹ và trẻ em không khớp)
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
EN If you do not accept, please do not continue to use our services, unless you decide to rethink.
VI Nếu bạn không chấp nhận, xin vui lòng đừng tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi nữa, trừ khi bạn quyết định suy nghĩ lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
continue | tiếp tục |
use | sử dụng |
decide | quyết định |
if | nếu |
not | không |
accept | chấp nhận |
our | chúng tôi |
you | bạn |
to | của |
EN If you do not agree to the terms and conditions of this Agreement, please do not use the Site
VI Nếu bạn không đồng ý với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này, chúng tôi khuyên bạn nên ngừng sử dụng website
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
not | với |
you | bạn |
this | này |
EN If an employer-employee relationship exists (regardless of what the relationship is called), then you are not an independent contractor and your earnings are generally not subject to self-employment tax
VI Nếu có mối quan hệ chủ lao động-nhân viên (bất kể quan hệ đó được gọi là gì), thì quý vị không phải là thầu khoán độc lập, và nói chung thu nhập của quý vị không chịu thuế tự kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
of | của |
EN This is NOT, we repeat, NOT an invitation for you to copy the infringement yourself — breaking our rules is the quickest way to receive a ban
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
you | bạn |
the | nhận |
we | tôi |
to | của |
EN This is NOT, we repeat, NOT an invitation for you to copy the infringement yourself — breaking our rules is the quickest way to receive a ban
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
you | bạn |
the | nhận |
we | tôi |
to | của |
EN This is NOT, we repeat, NOT an invitation for you to copy the infringement yourself — breaking our rules is the quickest way to receive a ban
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
you | bạn |
the | nhận |
we | tôi |
to | của |
EN This is NOT, we repeat, NOT an invitation for you to copy the infringement yourself — breaking our rules is the quickest way to receive a ban
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
you | bạn |
the | nhận |
we | tôi |
to | của |
EN This is NOT, we repeat, NOT an invitation for you to copy the infringement yourself — breaking our rules is the quickest way to receive a ban
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
you | bạn |
the | nhận |
we | tôi |
to | của |
EN This is NOT, we repeat, NOT an invitation for you to copy the infringement yourself — breaking our rules is the quickest way to receive a ban
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
you | bạn |
the | nhận |
we | tôi |
to | của |
EN This is NOT, we repeat, NOT an invitation for you to copy the infringement yourself — breaking our rules is the quickest way to receive a ban
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
you | bạn |
the | nhận |
we | tôi |
to | của |
EN This is NOT, we repeat, NOT an invitation for you to copy the infringement yourself — breaking our rules is the quickest way to receive a ban
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
you | bạn |
the | nhận |
we | tôi |
to | của |
EN If you do not accept all of these Terms, then you may not use Our Website
VI Nếu bạn không chấp nhận tất cả các Điều khoản này thì bạn không thể sử dụng trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
then | thì |
if | nếu |
not | không |
accept | chấp nhận |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
you | bạn |
of | này |
EN Since KAYAK has no control over the Travel Products and does not verify the content uploaded by the Travel Providers, it is not possible for us to guarantee the prices displayed on Our Website
VI Vì KAYAK không kiểm soát các Sản phẩm Du lịch và không xác minh nội dung do Nhà cung cấp Du lịch tải lên, chúng tôi không thể đảm bảo cho các thông tin giá được hiển thị trên trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
travel | du lịch |
uploaded | tải lên |
providers | nhà cung cấp |
on | trên |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
website | trang |
and | của |
not | không |
EN We usually have many search results, but we are not comprehensive and do not display all available providers and offers
VI Chúng tôi thường có nhiều kết quả tìm kiếm, nhưng chúng tôi không bao gồm toàn diện và không hiển thị tất cả các nhà cung cấp và phiếu mua hàng có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
search | tìm kiếm |
comprehensive | toàn diện |
available | có sẵn |
offers | cung cấp |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
and | thị |
all | tất cả các |
not | không |
providers | nhà cung cấp |
are | chúng |
EN Some states or countries do not allow this limitation of liability, so the limitations above may not apply or apply only partially to you.
VI Một số tiểu bang hoặc quốc gia không chấp nhận điều khoản giới hạn trách nhiệm pháp lý này, vì vậy các giới hạn ở trên có thể không áp dụng hoặc chỉ áp dụng một phần đối với bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
countries | quốc gia |
liability | trách nhiệm |
not | không |
above | trên |
you | bạn |
apply | với |
only | các |
EN Our Website may contain links to other websites that we do not operate or control and for which we are not responsible ("Other Websites")
VI Website của chúng tôi có thể chứa các liên kết đến các website khác mà chúng tôi không vận hành hoặc kiểm soát và chúng tôi không chịu trách nhiệm về các website đó ("Các website khác")
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
links | liên kết |
other | khác |
operate | vận hành |
control | kiểm soát |
responsible | chịu trách nhiệm |
contain | chứa |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
not | không |
EN If the tax exemption documentation is not provided or not valid, Zoom reserves the right to charge applicable Taxes and Fees to you.
VI Nếu chứng từ miễn thuế không được cung cấp hoặc không hợp lệ, Zoom có quyền tính Thuế và phí hiện hành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
you | bạn |
EN This Agreement does not and is not intended to confer any enforceable rights or remedies upon any person other than Zoom and you.
VI Thỏa thuận này không và không nhằm mục đích trao bất kỳ quyền hoặc biện pháp khắc phục có thể thực thi nào cho bất kỳ người nào khác ngoài Zoom và bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
other | khác |
to | cho |
or | hoặc |
person | người |
not | không |
this | này |
EN When you save Pins to a secret board, the person you saved from will not get a notification and the Pin’s count will not increase
VI Khi bạn lưu Ghim vào bảng bí mật, người sở hữu Ghim mà bạn lưu sẽ không nhận được thông báo và lượt lưu Ghim đó sẽ không được tính
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
person | người |
notification | thông báo |
to | vào |
and | và |
will | được |
EN If a patient chooses not to acknowledge the Notice of Privacy Practices, we will not condition treatment on the patient’s acknowledgement.
VI Nếu bệnh nhân chọn không thừa nhận Thông báo về Thực hành Quyền riêng tư, chúng tôi sẽ không đưa ra điều kiện điều trị dựa trên sự thừa nhận của bệnh nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
practices | thực hành |
if | nếu |
we | chúng tôi |
on | trên |
EN A Do Not Intubate (DNI) is a legal order directing the healthcare team of a patient?s wish to not be intubated in the event of a life-threatening situation. Read more.
VI Không đặt nội khí quản (DNI) là một lệnh hợp pháp chỉ dẫn nhóm chăm sóc y tế về ước nguyện của bệnh nhân không đặt nội khí quản trong tình huống nguy hiểm đe dọa đến tính mạng. Đọc thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
team | nhóm |
of | của |
in | trong |
more | thêm |
EN A Do Not Intubate (DNI) is a legal order directing the healthcare team of a patient?s wish to not be intubated in the event of a life-threatening situation. Read more.
VI Không đặt nội khí quản (DNI) là một lệnh hợp pháp chỉ dẫn nhóm chăm sóc y tế về ước nguyện của bệnh nhân không đặt nội khí quản trong tình huống nguy hiểm đe dọa đến tính mạng. Đọc thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
team | nhóm |
of | của |
in | trong |
more | thêm |
EN A Do Not Intubate (DNI) is a legal order directing the healthcare team of a patient?s wish to not be intubated in the event of a life-threatening situation. Read more.
VI Không đặt nội khí quản (DNI) là một lệnh hợp pháp chỉ dẫn nhóm chăm sóc y tế về ước nguyện của bệnh nhân không đặt nội khí quản trong tình huống nguy hiểm đe dọa đến tính mạng. Đọc thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
team | nhóm |
of | của |
in | trong |
more | thêm |
EN A Do Not Intubate (DNI) is a legal order directing the healthcare team of a patient?s wish to not be intubated in the event of a life-threatening situation. Read more.
VI Không đặt nội khí quản (DNI) là một lệnh hợp pháp chỉ dẫn nhóm chăm sóc y tế về ước nguyện của bệnh nhân không đặt nội khí quản trong tình huống nguy hiểm đe dọa đến tính mạng. Đọc thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
team | nhóm |
of | của |
in | trong |
more | thêm |
EN In Schwartz's estimation, choice has made us not freer but more paralyzed, not happier but more dissatisfied.
VI Trong dự toán của Schwartz, lựa chọn đã không làm ta tự do hơn mà tê liệt hơn, không hạnh phúc hơn mà bất thỏa mãn hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
made | làm |
has | là |
not | không |
choice | lựa chọn |
in | trong |
more | hơn |
Mostrando 50 de 50 traduções