Traduzir "does not assume" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "does not assume" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de does not assume

inglês
vietnamita

EN We assume no responsibility whatsoever for any damages caused by using or not using the content on this site.

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào do sử dụng hoặc không sử dụng nội dung trên trang web này.

inglêsvietnamita
responsibilitytrách nhiệm
ontrên
wechúng tôi
usingsử dụng
orhoặc
sitetrang
notkhông

EN Your code should not assume that this will always happen.

VI của bạn không được giả định rằng điều này sẽ luôn xảy ra.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
yourcủa bạn
thisnày
notkhông
willđược
shouldbạn

EN Your code should not assume that this will always happen.

VI của bạn không được giả định rằng điều này sẽ luôn xảy ra.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
yourcủa bạn
thisnày
notkhông
willđược
shouldbạn

EN We assume no responsibility whatsoever for any damages caused by using or not using the content on this site.

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào do sử dụng hoặc không sử dụng nội dung trên trang web này.

inglêsvietnamita
responsibilitytrách nhiệm
ontrên
wechúng tôi
usingsử dụng
orhoặc
sitetrang
notkhông

EN Lets assume that you have converted a file with our online file converter for your mobile phone on your desktop computer

VI Giả sử rằng bạn đã chuyển đổi file bằng trình chuyển đổi file trực tuyến của chúng tôi trên máy tính của bạn

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
filefile
ontrên
withbằng
ourchúng tôi
converterchuyển đổi
yourcủa bạn
computermáy tính
youbạn

EN Our website uses cookies. By continuing we assume your permission to deploy cookies as detailed in our privacy and cookies policy.

VI Trang web của chúng tôi sử dụng cookie. Với việc tiếp tục, bạn cho phép chúng tôi triển khai cookie như đã nói chi tiết tại chính sách bảo mật cookie.

inglêsvietnamita
cookiescookie
detailedchi tiết
privacybảo mật
policychính sách
usessử dụng
deploytriển khai
wechúng tôi
andnhư

EN Our website uses cookies. By continuing we assume your permission to deploy cookies as detailed in our privacy and cookies policy.

VI Trang web của chúng tôi sử dụng cookie. Với việc tiếp tục, bạn cho phép chúng tôi triển khai cookie như đã nói chi tiết tại chính sách bảo mật cookie.

inglêsvietnamita
cookiescookie
detailedchi tiết
privacybảo mật
policychính sách
usessử dụng
deploytriển khai
wechúng tôi
andnhư

EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you

VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị

inglêsvietnamita
responsibilitytrách nhiệm
veryrất
importantquan trọng

EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you

VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị

inglêsvietnamita
responsibilitytrách nhiệm
veryrất
importantquan trọng

EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you

VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị

inglêsvietnamita
responsibilitytrách nhiệm
veryrất
importantquan trọng

EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you

VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị

inglêsvietnamita
responsibilitytrách nhiệm
veryrất
importantquan trọng

EN If you continue to use this site we will assume that you are happy with it.

VI Nếu bạn tiếp tục sử dụng trang web này, chúng tôi sẽ cho rằng bạn hài lòng với .

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
ifnếu
usesử dụng
wechúng tôi
thisnày
sitetrang web
youbạn
withvới

EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?

VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào thời hạn của khoản vay đó bao lâu?

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
definexác định
loankhoản vay
andnhư
thecủa

EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

inglêsvietnamita
agetuổi
groupnhóm
californiacalifornia
notkhông
peoplengười
havecho

EN Note the AWS PATO will not be upgraded to an ATO because the FedRAMP process does not issue ATOs to CSPs

VI Hãy lưu ý rằng PATO của AWS sẽ không được nâng cấp thành ATO do quy trình của FedRAMP không ban hành ATO cho CSP

inglêsvietnamita
awsaws
processquy trình
beđược

EN If a service is not currently listed as in scope of the most recent assessment, it does not mean that you cannot use the service

VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không nghĩa bạn không thể sử dụng dịch vụ

inglêsvietnamita
ifnếu
introng
scopephạm vi
usesử dụng
youbạn
notkhông

EN If the accompanying adult is not the parent (when the surname of the parent and child does not match)

VI Nếu người lớn đi cùng không phải cha mẹ (khi họ củacha mẹ trẻ em không khớp)

inglêsvietnamita
ifnếu

EN Since KAYAK has no control over the Travel Products and does not verify the content uploaded by the Travel Providers, it is not possible for us to guarantee the prices displayed on Our Website

VI KAYAK không kiểm soát các Sản phẩm Du lịch không xác minh nội dung do Nhà cung cấp Du lịch tải lên, chúng tôi không thể đảm bảo cho các thông tin giá được hiển thị trên trang web của chúng tôi

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
traveldu lịch
uploadedtải lên
providersnhà cung cấp
ontrên
productssản phẩm
ourchúng tôi
websitetrang
andcủa
notkhông

EN This Agreement does not and is not intended to confer any enforceable rights or remedies upon any person other than Zoom and you.

VI Thỏa thuận này không không nhằm mục đích trao bất kỳ quyền hoặc biện pháp khắc phục thể thực thi nào cho bất kỳ người nào khác ngoài Zoom bạn.

inglêsvietnamita
rightsquyền
otherkhác
tocho
orhoặc
personngười
notkhông
thisnày

EN If you send an event which is not on the list, it does not become a part of the statistical data.

VI Nếu bạn gửi một sự kiện không trong danh sách, sự kiện đó sẽ không trong dữ liệu thống kê.

inglêsvietnamita
ifnếu
sendgửi
eventsự kiện
listdanh sách
datadữ liệu
youbạn
notkhông
whichliệu

EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or

VI Không nhà chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm , nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không nhà chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc

EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.

VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.

inglêsvietnamita
networkmạng
reducegiảm
alsomà còn
providescung cấp
securitybảo mật
notkhông
customerskhách

EN The word in the example sentence does not match the entry word.

VI Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ.

inglêsvietnamita
introng
notvới
thekhông

EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address

VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn

inglêsvietnamita
targetmục tiêu
ipip
yourcủa bạn
ourchúng tôi
notvới
seebạn

EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.

VI Bảo hiểm tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.

inglêsvietnamita
insurancebảo hiểm
statustình trạng
askhỏi
whenkhi
willđược
notkhông
yourcủa

EN Your vaccination site does not report to the state’s immunization systems

VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo với các hệ thống chủng ngừa của tiểu bang

inglêsvietnamita
reportbáo cáo
systemshệ thống
notvới

EN No. Vaccine eligibility is based on age. Residency or immigration status does not matter.

VI Không. Cơ sở cho tính đủ điều kiện để tiêm vắc-xin độ tuổi. Tình trạng cư trú hoặc nhập cư của quý vị không quan trọng.

inglêsvietnamita
agetuổi
orhoặc
statustình trạng
notkhông

EN Yes. COVID-19 vaccine does not provide protection against flu.

VI . Vắc-xin COVID-19 không chống được bệnh cúm.

inglêsvietnamita
provideđược
notkhông

EN Note that using this form does not guarantee that your app will be listed.

VI Lưu ý rằng việc sử dụng biểu mẫu này không đảm bảo rằng DApps của bạn sẽ được liệt kê

inglêsvietnamita
formmẫu
usingsử dụng
yourcủa bạn
thisnày
notkhông
beđược
doescủa

EN Not only does it allow you to use your BNB to trade on the Binance DEX, you can also interact with Smart Chain DApps in the built-in DApp browser.

VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.

inglêsvietnamita
allowcho phép
bnbbnb
dappdapp
usesử dụng
browsertrình duyệt
ontrên
introng
youbạn

EN But that does not mean Smart Chain is only for decentralized finance

VI Nhưng điều đó không nghĩa Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
financetài chính
butnhưng
notkhông
forcho

EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.

VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại giám sát.

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
definexác định
productionsản xuất
monitoringgiám sát
storagelưu
alsomà còn
andcác

EN It is a sad thing that Dragalia Lost does not give you feature visiting Halidom of your friends

VI Một điều đáng buồn khi Dragalia Lost không cũng cấp cho bạn tính năng ghé thăm Halidom của bạncủa bạn để bạn thể theo dõi tham khảo

inglêsvietnamita
featuretính năng
notkhông
ofcủa
givecho
yourbạn

EN Your use of our Services does not constitute possession of any intellectual property rights to our Services or content that you access

VI Việc bạn sử dụng Dịch vụ của chúng tôi không nghĩa bạn được sở hữu bất cứ các quyền sở hữu trí tuệ nào đối với Dịch vụ của chúng tôi hoặc nội dung mà bạn truy cập

inglêsvietnamita
ofcủa
orhoặc
usesử dụng
notkhông
yourbạn
ourchúng tôi
rightsquyền
accesstruy cập

EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.

VI chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không nghĩa chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêngcủa bạn.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
ontrên
yourcủa bạn

EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe

VI Hành động kỳ thị mọi người họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch hành vi sai trái không giúp quý vị được an toàn hơn

inglêsvietnamita
anddịch
safean toàn
peoplengười
notkhông

EN The sum of county-level vaccinations does not equal statewide total vaccinations because some out-of-state residents are vaccinated in California.

VI Tổng số người được tiêm vắc-xin cấp quận không bằng tổng số người được tiêm vắc-xin trên toàn tiểu bang do một sốdân ngoại bang được chủng ngừa tại California.

inglêsvietnamita
residentscư dân
californiacalifornia
notkhông
statewidetoàn tiểu bang
totalngười

EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người chủng tộc hoặc sắc tộc {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

inglêsvietnamita
orhoặc
havecho
californiacalifornia
groupnhóm
notkhông
peoplengười

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

inglêsvietnamita
informationthông tin
rulesquy tắc
baseddựa trên
ontrên
understandinghiểu
companycông ty
notkhông
wechúng tôi

EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.

VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng nhân viên.

inglêsvietnamita
remunerationthù lao
includebao gồm
alsocũng
employeesnhân viên
thekhông
forcho

EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you

VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào thể nhận dạng bạn

inglêsvietnamita
informationthông tin
containchứa
usedsử dụng
personalcá nhân
providecung cấp
bettertốt hơn
notkhông
thisnày
youbạn
sitetrang web
ontrên
andcác

EN The converter does not recognize the source format at all.

VI Trình chuyển đổi không nhận ra định dạng nguồn.

inglêsvietnamita
sourcenguồn
converterchuyển đổi

EN If your upload does not succeed, it's probably due one of the following problems you encounter.

VI Nếu file tải lên của bạn không thành công, thể bạn đã gặp phải một trong những vấn đề sau.

inglêsvietnamita
ifnếu
uploadtải lên
notkhông
ofcủa
yourbạn
followingsau

EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.

VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.

inglêsvietnamita
kk
productssản phẩm
orhoặc

EN Circle K Vietnam does not endorse any of the merchandise, nor has it confirmed the accuracy or reliability of any of the information contained in any such third-party sites

VI Circle K Việt Nam không xác nhận bất kỳ của hàng hóa, cũng không công nhận tính chính xác hay độ tin cậy của bất kỳ thông tin chứa trong trang web của bên thứ ba đó

inglêsvietnamita
kk
informationthông tin
introng
notkhông
ofcủa
sitestrang

EN Unlike cryptocurrencies such as Bitcoin and Ethereum, Nimiq does not require a third-party node to send transactions directly from the browser

VI Không giống như các loại tiền điện tử như Bitcoin Ethereum , Nimiq không cần nút của bên thứ ba để gửi giao dịch trực tiếp từ trình duyệt

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
ethereumethereum
transactionsgiao dịch
directlytrực tiếp
browsertrình duyệt
sendgửi
totiền
andnhư

EN Not only does it make an excellent product, it also reduces their energy bills and helps California reach its energy goals.

VI Điều đó không chỉ tạo ra một sản phẩm tuyệt vời mà còn làm giảm hóa đơn tiền điện giúp California đạt được các mục tiêu năng lượng.

inglêsvietnamita
alsomà còn
reducesgiảm
energynăng lượng
billshóa đơn
helpsgiúp
californiacalifornia
goalsmục tiêu
notkhông
productsản phẩm
makelàm

EN This component does not emulate the Lambda orchestrator, or security and authentication configurations

VI Thành phần này không mô phỏng trình điều phối của Lambda hay cấu hình bảo mật xác thực

inglêsvietnamita
lambdalambda
securitybảo mật
authenticationxác thực
thisnày

EN You need to verify that your application code does not rely on files that are restricted by other Linux users for execution.

VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.

inglêsvietnamita
applicationdùng
filestệp
otherkhác
linuxlinux
usersngười dùng
your
notkhông

EN No, by default, the Lambda platform sends all logs to CloudWatch Logs, and using the Runtime Logs API does not disable egress to CloudWatch Logs.

VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.

inglêsvietnamita
defaultmặc định
lambdalambda
platformnền tảng
apiapi
usingsử dụng
bytheo
thekhông
tođến

Mostrando 50 de 50 traduções