Traduzir "providing legal aid" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "providing legal aid" de inglês para vietnamita

Traduções de providing legal aid

"providing legal aid" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

providing bạn chúng tôi cung cấp cung cấp dịch vụ các các nhà cung cấp dịch vụ họ hỗ trợ
legal bạn chúng tôi các của họ một quyền riêng sử dụng từ để

Tradução de inglês para vietnamita de providing legal aid

inglês
vietnamita

EN For example, the brand Band-Aid. When you need a bandage, the first thing that comes to mind is Band-Aid.

VI Ví dụ, thương hiệu Band-Aid. Khi bạn cần băng bó, điều đầu tiên bạn nghĩ đến là Band-Aid.

inglêsvietnamita
brandthương hiệu
tođầu
thekhi

EN LSA serves low-income people by providing civil legal aid and by promoting collaboration to find solutions to problems of poverty.

VI LSA phục vụ người thu nhập thấp bằng việc cung cấp viện trợ pháp lý dân sự thúc đẩy hợp tác để tìm giải pháp cho các vấn đề về nghèo đói.

inglêsvietnamita
providingcung cấp
solutionsgiải pháp
lowthấp
findtìm
peoplengười
tocho
andcác

EN LSA is the only nonprofit law firm providing free legal aid statewide

VI LSA là công ty luật phi lợi nhuận chỉ cung cấp viện trợ pháp lý miễn phí toàn tiểu bang

inglêsvietnamita
providingcung cấp
lawluật
statewidetoàn tiểu bang

EN We provide civil legal aid for people in need.

VI Chúng tôi cung cấp trợ giúp pháp lý dân sự cho những người nhu

inglêsvietnamita
wechúng tôi
providecung cấp
forcho
peoplengười

EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.

VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.

inglêsvietnamita
threeba
programschương trình
importantquan trọng
jobcông việc
residentscư dân
needcần
introng

EN Notice of voluntary recall and replacement of Sharp's earhole-shaped hearing aid <Medical Listening Plug MH-L1-B> and apology to customers who purchased it

VI Thông báo về việc tự nguyện thu hồi thay thế máy trợ thính hình tai của Sharp <Phích cắm nghe y tế MH-L1-B> gửi lời xin lỗi tới những khách hàng đã mua máy

inglêsvietnamita
purchasedmua
customerskhách hàng

EN Siemens Employees in Vietnam donate to aid victims of historic floods in central Vietnam

VI Siemens tại Việt Nam quyên góp ủng hộ cho miền Trung

EN Donation to aid victims of historic floods in central Vietnam

VI Quyên góp ủng hộ nạn nhân lũ lụt ở miền Trung Việt Nam 

EN 14 April - Siemens Managing Board sets up COVID-19 aid fund

VI 14 tháng 4 - Siemens thành lập quỹ cứu trợ chống COVID 19

inglêsvietnamita
apriltháng

EN Scientific discoveries to help lower emissions, develop carbon capture technology and aid Asia Pacific in its net-zero ambitions are happening today at the Singapore Energy Centre (SgEC).

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi lưu trữ carbon, hay...

inglêsvietnamita
lowergiảm
and

EN We limit the distribution of or remove content and accounts that encourage, praise, promote or provide aid to dangerous actors or groups and their activities

VI Chúng tôi giới hạn việc phân phối hoặc xóa nội dung tài khoản cổ súy, khen ngợi, quảng bá hoặc ủng hộ các cá nhân hoặc nhóm người hành vi nguy hiểm, cũng như các hoạt động của họ

inglêsvietnamita
limitgiới hạn
orhoặc
accountstài khoản
groupsnhóm
wechúng tôi
ofcủa

EN Minor procedures to aid in the comfort of the patient, such as removing fluid from the belly area (paracentesis) or inserting a permanent drain or tube

VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên

inglêsvietnamita
orhoặc
asnhư

EN Minor procedures to aid in the comfort of the patient, such as removing fluid from the belly area (paracentesis) or inserting a permanent drain or tube

VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên

inglêsvietnamita
orhoặc
asnhư

EN Minor procedures to aid in the comfort of the patient, such as removing fluid from the belly area (paracentesis) or inserting a permanent drain or tube

VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên

inglêsvietnamita
orhoặc
asnhư

EN Minor procedures to aid in the comfort of the patient, such as removing fluid from the belly area (paracentesis) or inserting a permanent drain or tube

VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên

inglêsvietnamita
orhoặc
asnhư

EN Legal Services Alabama helps people throughout the state solve their legal problems:

VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang giải quyết các vấn đề pháp lý của họ:

inglêsvietnamita
throughouttrong
statetiểu bang
solvegiải quyết
thegiải
helpsgiúp
peoplengười
theircủa

EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates

VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên được kinh nghiệm pháp lý giá trị kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng

inglêsvietnamita
organizationtổ chức
experiencekinh nghiệm
knowledgekiến thức
ofcủa
ourchúng tôi
and

EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views

VI Đó là lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn

inglêsvietnamita
intelligentthông minh
humanngười
whytại sao
viewslượt xem
weređược
yourchúng tôi
youbạn
morenhiều

EN Madras and Cisco Philippines are at the forefront of providing critical solutions to build the foundation of the country’s digital resilience

VI Madras Cisco Philippines đang đi tiên phong trong việc cung cấp những giải pháp trọng yếu để tạo nền móng cho hành trình số hóa ổn định của đất nước

inglêsvietnamita
ciscocisco
providingcung cấp
solutionsgiải pháp
thegiải
aređang

EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.

VI Mục tiêu của chúng tôi  là cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.

inglêsvietnamita
duringkhi
providingcung cấp
changethay đổi
ourchúng tôi
clientskhách
workplacenơi làm việc
allcác

EN And that's it! Earning ETH by providing liquidity to a decentralized lending market on Venus is that simple

VI đó là nó! Kiếm ETH bằng cách cung cấp thanh khoản cho thị trường cho vay phi tập trung trên Sao Kim chỉ đơn giản vậy thôi

inglêsvietnamita
providingcung cấp
decentralizedphi tập trung
lendingcho vay
marketthị trường
andthị
ontrên
thatbằng
tocho

EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools

VI thể cho rằng, cách dễ nhất để thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE là cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap

inglêsvietnamita
waycách
providingcung cấp
platformsnền tảng
totiền

EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.

VI Họ thường mã thông báo ưu đãi để thưởng cho người dùng đã cung cấp sức mạnh tính toán.

inglêsvietnamita
typicallythường
tokensmã thông báo
usersngười dùng
providingcung cấp
powersức mạnh

EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water

VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng nước

inglêsvietnamita
energynăng lượng
californiacalifornia
reducegiảm
wayscách
savetiết kiệm
waternước
varietynhiều
withbằng
youbạn
andcác

EN The city of Lancaster, California, and Mayor R. Rex Parris, combating climate change and providing residents with clean energy.

VI Thành phố Lancaster, California Thị trưởng R. Rex Parris, đang chiến đấu với biến đổi khí hậu cung cấp cho người dân năng lượng sạch.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
climatekhí hậu
providingcung cấp
energynăng lượng
andthị
changebiến đổi
withvới
thecho

EN Service de remplacement – Providing temporary manpower for the French farmers

VI Service de remplacement – Cung cấp nguồn nhân lực tạm thời cho nông trại Pháp

EN Providing this information is voluntary and not required for vaccination

VI Việc cung cấp thông tin này là tự nguyện không bắt buộc để được chủng ngừa

inglêsvietnamita
providingcung cấp
informationthông tin
notkhông

EN Providing this information is voluntary and not required for vaccination.

VI Việc cung cấp thông tin này là tự nguyện không bắt buộc để được chủng ngừa.

inglêsvietnamita
providingcung cấp
informationthông tin
notkhông

EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers

VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" "tiện ích" cho khách hàng

inglêsvietnamita
purchasedmua
productsản phẩm
continuetiếp tục
providingcung cấp
utilitytiện ích
valuegiá
ifnếu
customerskhách hàng

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
improvecải thiện
providingcung cấp
wechúng tôi
themchúng

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

inglêsvietnamita
familygia đình
informationthông tin
groupnhóm
usedsử dụng
lifesống
abovetrên

EN EDION In the operation of the group card service, when providing information to partner companies as necessary for the execution of business

VI EDION Trong hoạt động của dịch vụ thẻ nhóm, khi cung cấp thông tin cho các công ty đối tác khi cần thiết cho việc thực hiện kinh doanh

inglêsvietnamita
introng
ofcủa
groupnhóm
providingcung cấp
informationthông tin
businesskinh doanh
companiescông ty
necessarycần

EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall

VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể tài sản của khách hàng như thu hồi

inglêsvietnamita
providingcung cấp
informationthông tin
necessarycần thiết
customerskhách hàng
whenkhi
andnhư

EN You can stop providing your personal information to third parties by visiting or calling the nearest EDION Group store.

VI Bạn thể ngừng cung cấp thông tin cá nhân của mình cho bên thứ ba bằng cách truy cập hoặc gọi cho cửa hàng EDION Group gần nhất.

inglêsvietnamita
providingcung cấp
personalcá nhân
informationthông tin
orhoặc
nearestgần
storecửa hàng
youbạn

EN Ontology applies blockchain technology to all business types, providing blockchains, smart contracts, distributed verification management, data exchange, and other protocols and APIs

VI Ontology áp dụng công nghệ blockchain cho tất cả các loại hình kinh doanh, cung cấp các blockchains, các hợp đồng thông minh, phân tán quản lý xác minh, trao đổi dữ liệu, các giao thức API khác

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
providingcung cấp
smartthông minh
datadữ liệu
otherkhác
protocolsgiao thức
apisapi
alltất cả các
typesloại
andcác

EN We are responsible for driving our business forward to the benefit of all our clients and providing them with a return on their investment

VI Trách nhiệm của Amber Academy trên từng hoạt động của công ty đều hướng tới lợi ích của khách hàng, đảm bảo lợi ích cho việc đầu tư của họ

inglêsvietnamita
businesscông ty
benefitlợi ích
ontrên
ofcủa
clientskhách

EN Amber Academy is focused on educating enthusiastic members and providing quality development strategies to those who need it most

VI Amber Academy tập trung vào việc đào tạo những cá nhân ham học hỏi cung cấp cho họ các chiến lược phát triển bản thân phù hợp nhất

inglêsvietnamita
focusedtập trung
providingcung cấp
developmentphát triển
strategieschiến lược
and
itnhững

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

inglêsvietnamita
providingcung cấp
educationgiáo dục
bytheo
attốt
wechúng tôi

EN Adding value and providing quality business, finance and tax-driven solutions.

VI Cung cấp các giải pháp kinh doanh, tài chính thuế chất lượng

inglêsvietnamita
andcác
providingcung cấp
qualitychất lượng
businesskinh doanh
financetài chính
taxthuế
solutionsgiải pháp

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs

VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954

inglêsvietnamita
themhọ
traininghọc
thetrường
has

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.

VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.

inglêsvietnamita
providingcung cấp

EN AWS helps to reduce costs by providing solutions optimized for specific applications, and without the need for large capital investments

VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể không cần vốn đầu tư lớn

inglêsvietnamita
awsaws
helpsgiúp
providingcung cấp
optimizedtối ưu hóa
needcần
costsphí
thegiải
reducegiảm
solutionsgiải pháp
specificcác
tođầu

EN It also empowers your teams by providing them designated accounts, and you can automatically provision resources and permissions using AWS CloudFormation StackSets.

VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định bạn thể tự động cung cấp tài nguyên quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.

inglêsvietnamita
alsocũng
teamsnhóm
accountstài khoản
resourcestài nguyên
permissionsquyền
awsaws
providingcung cấp
yourbạn
andcủa
themcác

EN Free online AAC converter to convert audio or video to the AAC audio format. Free and fast providing high quality.

VI Trình chuyển đổi AAC trực tuyến miễn phí để chuyển đổi âm thanh hoặc video sang định dạng âm thanh ACC. Miễn phí, nhanh chóng đi kèm với chất lượng.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
videovideo
qualitychất lượng
orhoặc
fastnhanh chóng
converterchuyển đổi

EN Online converter to create Microsoft Powerpoint presentations in the new PPTX format. Free of charge providing high quality file conversion results.

VI Trình chuyển đổi trực tuyến để tạo các bản trình bày Microsoft Powerpoint ở định dạng PPTX mới. Miễn phí cung cấp kết quả chuyển đổi file với chất lượng cao.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
microsoftmicrosoft
pptxpptx
providingcung cấp
highcao
qualitychất lượng
filefile
chargephí
newmới
createtạo
conversionchuyển đổi

EN Convert your video to MP4 with this free online video converter. The MP4 video conversion is done in high quality while still providing fast results.

VI Chuyển đổi file video của bạn sang MP4 với trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Việc chuyển đổi video MP4 được thực hiện với chất lượng cao mà vẫn mang lại kết quả nhanh chóng.

inglêsvietnamita
videovideo
onlinetrực tuyến
qualitychất lượng
stillvẫn
highcao
yourcủa bạn
conversionchuyển đổi
fastnhanh chóng
withvới
thisnày

EN CakeResume is committed to providing talents better career growths and opportunities!

VI CakeResume cam kết mang đến cho ứng viên cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn!

inglêsvietnamita
betterhơn

EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.

VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology  trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
customerskhách hàng
introng

EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;

VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;

inglêsvietnamita
integrationtích hợp
communicationgiao tiếp
solutionsgiải pháp
customerskhách hàng
variouskhác nhau
withvới

EN Service de remplacement – Providing temporary manpower for the French farmers | Trobz

VI Service de remplacement – Cung cấp nguồn nhân lực tạm thời cho nông trại Pháp | Trobz

Mostrando 50 de 50 traduções