Traduzir "provided to crucible" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "provided to crucible" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de provided to crucible

inglês
vietnamita

EN Our Website, all content and services provided on Our Website and all itineraries that you obtain through Trips are provided on an "as is" and "as available" basis

VI Website của chúng tôi, tất cả nội dung dịch vụ được cung cấp trên Website của chúng tôi tất cả hành trình mà bạn được thông qua Trips được cung cấp trên cơ sở "nguyên trạng" " sẵn"

inglêsvietnamita
websitewebsite
availablecó sẵn
providedcung cấp
ontrên
youbạn
ourchúng tôi
throughqua

EN Uncover the 'not provided' keywords from Google Analytics bringing traffic to your site

VI Khám phá các từ khóa "không được cung cấp" từ Google Analytics mang lại lưu lượng truy cập vào trang của bạn

inglêsvietnamita
googlegoogle
providedcung cấp
keywordstừ khóa
sitetrang
yourcủa bạn

EN This service is provided as is, without warranty of any kind

VI Dịch vụ này được cung cấp nguyên trạng, không bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào

inglêsvietnamita
providedcung cấp
thisnày
anykhông

EN This translation tool is provided for purposes of information and convenience.

VI Công cụ dịch này được cung cấp để cung cấp thông tin đảm bảo tính thuận tiện.

inglêsvietnamita
providedcung cấp
informationthông tin
thisnày

EN The State of California cannot guarantee the accuracy of any translation provided by Google™ Translate

VI Tiểu Bang California không thể đảm bảo tính chính xác của bất kỳ bản dịch nào do Google™ Translate cung cấp

EN Test positivity is based on a 7-day average with no lag. Data is provided by the California Department of Public Health.

VI Các ca xét nghiệm kết quả dương tính dựa trên mức trung bình 7 ngày mà không thời gian trễ. Dữ liệu do Sở Y Tế Công Cộng California cung cấp.

inglêsvietnamita
testxét nghiệm
baseddựa trên
ontrên
nokhông
datadữ liệu
providedcung cấp
californiacalifornia

EN Except as expressly provided in these terms or supplements.

VI Trừ các trường hợp được nêu rõ trong các điều khoản này hoặc các điều khoản bổ sung.

inglêsvietnamita
introng
orhoặc
thesenày

EN Some of the cookies we use are linked to your APKMODY account (including information about you, such as the email address you provided us), and other cookies do not.

VI Một số cookie chúng tôi sử dụng được liên kết với tài khoản APKMODY của bạn (bao gồm thông tin về bạn, chẳng hạn như địa chỉ email bạn đã cung cấp cho chúng tôi) các cookie khác thì không.

inglêsvietnamita
cookiescookie
accounttài khoản
includingbao gồm
informationthông tin
emailemail
otherkhác
ofcủa
wechúng tôi
usesử dụng
notkhông
providedcung cấp
yourbạn
suchcác

EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:

VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện cá nhân hoá dịch vụ nhằm:

inglêsvietnamita
providedcung cấp
improvedcải thiện
wechúng tôi
beđược
youbạn
todịch

EN EA Sport has never provided players with products bad in terms of graphics

VI Chưa bao giờ EA Sport cung cấp cho người chơi những sản phẩm thiếu chất lượng về mặt đồ họa

inglêsvietnamita
providedcung cấp
productssản phẩm
playersngười chơi

EN The “Guidelines for Compliance with Antitrust Laws” are provided below.

VI Hướng dẫn tuân thủ các quy định về luật chống độc quyền của Pháp được cung cấp dưới đây.

EN We do not provide or disclose your personal information to third parties except in the following cases.Appropriate supervision is provided for outsourcing companies and business partners.

VI Chúng tôi không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ các trường hợp sau.Giám sát phù hợp được cung cấp cho các công ty gia công đối tác kinh doanh.

inglêsvietnamita
notkhông
orhoặc
informationthông tin
wechúng tôi
personalcá nhân
casestrường hợp
businesskinh doanh
companiescông ty
yourbạn
providecung cấp
followingsau
andcủa

EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

inglêsvietnamita
informationthông tin
providedcung cấp
companiescông ty
privacybảo mật
policychính sách
httpshttps
htmlhtml
customerkhách hàng
accordancetheo
beđược

EN The customer information provided is strictly managed in accordance with the privacy policy set by Intelix.

VI Thông tin khách hàng được cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra.

inglêsvietnamita
informationthông tin
policychính sách
isđược
providedcung cấp
customerkhách hàng
accordancetheo
theriêng

EN The customer information provided will be strictly controlled in accordance with the privacy policy set by Motobello.* Motovelo's "Personal Information Protection Policy" http://www.motovelo.co.jp/privacy/

VI Thông tin khách hàng được cung cấp sẽ được kiểm soát chặt chẽ theo chính sách quyền riêng tư do Motobello đặt ra.* "Chính sách bảo mật" của Motovelo http://www.motovelo.co.jp/privacy/

inglêsvietnamita
informationthông tin
policychính sách
httphttp
protectionquyền
providedcung cấp
privacybảo mật
customerkhách hàng
accordancetheo
beđược
thecủa

EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/

VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/

inglêsvietnamita
informationthông tin
providedcung cấp
privacybảo mật
policychính sách
httpshttps
customerkhách hàng
accordancetheo
thecủa
beđược

EN The download link you provided is not accessible by the converter

VI Trình chuyển đổi không thể truy cập đường dẫn liên kết mà bạn cung cấp

inglêsvietnamita
linkliên kết
providedcung cấp
accessibletruy cập
converterchuyển đổi
youbạn
thekhông

EN You will be responsible for the accuracy and centrality of the information provided

VI Bạn sẽ tự chịu trách nhiệm về sự chính xác trung thực của thông tin mà mình cung cấp

inglêsvietnamita
responsiblechịu trách nhiệm
informationthông tin
providedcung cấp
youbạn

EN Treatments are provided with international and local high-end products such as Sothys, Ytsara and Laurent Severac.

VI Các gói trị liệu đều sử dụng các sản phẩm cao cấp trong nước quốc tế như Sothys, Ytsara Laurent Severac.

inglêsvietnamita
providedsử dụng
highcao
withtrong
productssản phẩm
andnhư

EN All of the information accessible through this site is provided as is

VI Tất cả thông tin thể truy cập được trên trang này đều được cung cấp theo dạng nguyên trạng

inglêsvietnamita
informationthông tin
accessibletruy cập
providedcung cấp
sitetrang
astheo
thisnày

EN Centralized financial systems have not provided for the free and equal exchange of value (in other words, money), with financial intermediaries driving up transaction costs and time

VI Các hệ thống tài chính tập trung đã không cung cấp việc trao đổi giá trị (nói cách khác tiền) một cách tự do bình đẳng, với các trung gian tài chính đẩy cao chi phí giao dịch tốn thời gian

inglêsvietnamita
financialtài chính
systemshệ thống
otherkhác
moneytiền
timethời gian
notkhông
providedcung cấp
transactiongiao dịch
andcác

EN The network has provided performance of 1000+ transactions per second and less than five second latency

VI Mạng lưới của Algorand đã cung cấp hiệu suất cao với hơn 1000 giao dịch mỗi giây độ trễ dưới 5 giây

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
transactionsgiao dịch
secondgiây
ofcủa
networkmạng
permỗi
providedcung cấp
thanhơn

EN After successfully opened the SME technology Center and provided online training programs, SBTI has expanded and opened?

VI Với hơn 18 năm kinh nghiệm giáo dục, MTC?

inglêsvietnamita
traininggiáo dục
thehơn

EN Yes. You can include your own copy of a library (including the AWS SDK) in order to use a different version than the default one provided by AWS Lambda.

VI . Bạn thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.

inglêsvietnamita
canphải
awsaws
sdksdk
versionphiên bản
defaultmặc định
lambdalambda
ofcủa
usesử dụng
providedcung cấp
includingbao gồm
yourbạn
ownriêng

EN You can start with either an AWS provided base images for Lambda or by using one of your preferred community or private enterprise images

VI Bạn thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn

inglêsvietnamita
startbắt đầu
awsaws
imageshình ảnh
lambdalambda
enterprisedoanh nghiệp
orhoặc
ofcủa
usingsử dụng
providedcung cấp
yourbạn

EN Customers can leverage the AWS provided base images which are regularly updated by AWS for security and bug fixes, using the most recent patches available.

VI Khách hàng thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện .

inglêsvietnamita
leveragetận dụng
awsaws
updatedcập nhật
securitybảo mật
buglỗi
usingsử dụng
providedcung cấp
customerskhách hàng
regularlythường xuyên
imageshình ảnh
andcác
aređược

EN RIE is pre-packaged into the AWS Lambda provided images, and is available by default in AWS SAM CLI

VI RIE được đóng gói sẵn trong các hình ảnh do AWS Lambda cung cấp sẵn theo mặc định trong AWS SAM CLI

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
availablecó sẵn
defaultmặc định
samsam
clicli
isđược
providedcung cấp
introng
bytheo
imageshình ảnh
andcác

EN At launch, customers can use Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (provided.al2), and OCI Base images. To learn more, please see the AWS Lambda Runtimes.

VI Khi khởi chạy, khách hàng thể sử dụng ảnh Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime ( sẵn.al2) OCI Base. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem Thời gian chạy AWS Lambda.

inglêsvietnamita
javajava
awsaws
lambdalambda
imagesảnh
usesử dụng
launchchạy
customerskhách hàng
learnhiểu
thekhi
runtimethời gian chạy
morethêm

EN Optional settings can be provided to enhance the quality.

VI Các cài đặt tùy chọn thể được cung cấp để nâng cao chất lượng.

inglêsvietnamita
providedcung cấp
enhancenâng cao
qualitychất lượng
beđược
settingscài đặt

EN Disclaimer: This document is provided for informational purposes only and does not constitute legal advice

VI Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này được cung cấp chỉ với mục đích thông tin không phải lời khuyên pháp lý

inglêsvietnamita
documenttài liệu
purposesmục đích
providedcung cấp
notvới
thisnày

EN Understand the requirements provided by the business analysts

VI Hiểu các yêu cầu từ BA cung cấp

inglêsvietnamita
understandhiểu
requirementsyêu cầu
providedcung cấp
thecác

EN Our reputable BTCC index comprised of weighted quotation of the spot index price from multiple major cryptocurrency exchanges, as well as the price provided by BTCC’s liquidity providers

VI Chỉ số BTCC kết hợp giá giao dịch giao ngay của nhiều sàn giao dịch chính báo giá toàn diện của các nhà cung cấp thanh khoản toàn cầu BTCC để ngăn chặn thao túng giá sàn

inglêsvietnamita
multiplenhiều
majorchính
providedcung cấp
pricegiá
providersnhà cung cấp
asnhà

EN If you have problems with your payment, please uses the Pro version provided by us

VI Hãy sử dụng phiên bản Pro do chúng tôi cung cấp

inglêsvietnamita
propro
versionphiên bản
usessử dụng
providedcung cấp
yourchúng tôi

EN All content provided by the app is copyrighted

VI Tất cả nội dung mà ứng dụng cung cấp đều bản quyền

inglêsvietnamita
providedcung cấp

EN In the course of the story experience, you will perform the tasks provided by the system and the NPC, each mission brings exciting rewards.

VI Trong quá trình trải nghiệm cốt truyện, bạn sẽ thực hiện các nhiệm vụ được cung cấp bởi hệ thống NPC, mỗi nhiệm vụ đều mang lại những phần thưởng hấp dẫn đấy!

inglêsvietnamita
performthực hiện
systemhệ thống
rewardsphần thưởng
willđược
providedcung cấp
of thephần
introng
youbạn
thenhững
andcác
eachmỗi

EN However, The Sims products provided by the EA publisher have to pay to use

VI Tuy nhiên, những sản phẩm The Sims do nhà phát hành EA cung cấp hầu hết đều phải trả phí để sử dụng

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
productssản phẩm
usesử dụng
providedcung cấp
thenhững
paytrả
havephải

EN It is provided completely free at APKMODY, you just need to download and install as usual.

VI được cung cấp hoàn toàn miễn phí tại APKMODY, bạn chỉ cần tải xuống cài đặt như thông thường.

inglêsvietnamita
providedcung cấp
completelyhoàn toàn
attại
downloadtải xuống
installcài đặt
isđược
toxuống
andnhư

EN In addition, it is important to recognize that many elderly people are able to and willing to work beyond the retirement age, and economic opportunities need to be provided to the elderly population. 

VI Ngoài ra, cần phải nhìn nhận rằng nhiều người cao tuổi khả năng mong muốn làm việc sau độ tuổi nghỉ hưu, đồng thời cần trao cơ hội hoạt động kinh tế cho người cao tuổi. 

inglêsvietnamita
manynhiều
agetuổi
peoplengười
needcần
is
worklàm

EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.

VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt các khu vực thành thị. 

inglêsvietnamita
vietviệt
namnam
oftenthường
familygia đình
butnhưng
difficultkhó khăn
areaskhu vực
introng
peoplengười
isđược

EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills

VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm

inglêsvietnamita
programmechương trình
providedcung cấp
skillskỹ năng
traininghọc
developphát triển
thetrường
theirhọ
workplacenơi làm việc
introng
andcác

EN By proceeding, I agree that Grab can collect, use and disclose the information provided by me, on behalf of the applicant company,in accordance with Grab’s Privacy Notice which I have read and understand.

VI Bằng cách tiếp tục, tôi đồng ý rằng Grab thể thu thập, sử dụng tiết lộ thông tin do tôi cung cấp, thay mặt cho công ty đăng ký, theo Thông báo Bảo mật của Grab mà tôi đã đọc hiểu.

inglêsvietnamita
informationthông tin
companycông ty
accordancetheo
privacybảo mật
havecho
understandhiểu
usesử dụng
metôi
ofcủa
providedcung cấp

EN By clicking on sign up, I agree that Grab can collect, use and disclose the information provided by me in accordance with the Privacy Policy which I have read and understood.

VI Bằng việc bấm vào nút Đăng Ký, tôi đồng ý rằng Grab thể thu thập, sử dụng tiết lộ thông tin được tôi cung cấp theo Chính sách Bảo mật mà tôi đã đọc hiểu.

inglêsvietnamita
informationthông tin
accordancetheo
privacybảo mật
policychính sách
usesử dụng
metôi
providedcung cấp
and

EN By proceeding, I agree that Grab can collect, use and disclose the information provided by me in accordance with the Privacy Policy which I have read and understand.

VI Khi tiếp tục, tôi đồng ý Grab được phép thu thập, sử dụng tiết lộ thông tin được tôi cung cấp theo Chính sách Bảo mật mà tôi đã đọc hiểu.

inglêsvietnamita
informationthông tin
accordancetheo
privacybảo mật
policychính sách
whichkhi
understandhiểu
usesử dụng
metôi
providedcung cấp

EN During the day, a portion of the required energy will be provided by the Solar system

VI Trong ngày, một phần năng lượng cần thiết sẽ được cung cấp bởi Hệ mặt trời

inglêsvietnamita
dayngày
energynăng lượng
providedcung cấp
solarmặt trời
requiredcần thiết

EN Additional demand exceeding the capacity will automatically be provided by the grid, with no need for any manual work.

VI Nhu cầu bổ sung vượt quá công suất sẽ tự động được cung cấp bởi lưới điện mà không cần bất kỳ công việc thủ công nào.

inglêsvietnamita
additionalbổ sung
capacitycông suất
providedcung cấp
gridlưới
nokhông
workcông việc
demandnhu cầu
needcần

EN These scheduled operations and maintenance costs are factored in the monthly leasing/PPA amount that is provided in the SaaS contract

VI Các chi phí vận hành bảo trì theo lịch trình này được tính vào số tiền thuê / PPA hàng tháng được cung cấp trong hợp đồng SaaS

inglêsvietnamita
providedcung cấp
saassaas
contracthợp đồng
costsphí
and
monthlyhàng tháng
introng
thenày

EN The design documents we require are generated by commercial software in industry standards and standard templates for commissioning are provided by ecoligo.

VI Các tài liệu thiết kế mà chúng tôi yêu cầu được tạo bằng phần mềm thương mại theo tiêu chuẩn công nghiệp các mẫu tiêu chuẩn để vận hành do ecoligo cung cấp.

inglêsvietnamita
designtạo
documentstài liệu
requireyêu cầu
softwarephần mềm
industrycông nghiệp
templatesmẫu
providedcung cấp
ecoligoecoligo
wechúng tôi
standardtiêu chuẩn
andcác
aređược

EN They provided me with both technical and professional skills

VI Chính nơi này đã giúp em được kiến thức kĩ thuật cả các kĩ năng mềm

inglêsvietnamita
andcác
theynày

EN To be provided with adequate information and informed consent.

VI Được cung cấp thông tin đầy đủ quyền chấp thuận điều trị

inglêsvietnamita
providedcung cấp
informationthông tin
tođiều

EN To be provided with a channel to address your feedback.

VI Được bày tỏ ý kiến, phản hồi về dịch vụ

inglêsvietnamita
feedbackphản hồi
todịch

Mostrando 50 de 50 traduções