EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
"provided online training" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN EDION Shodo Training Center Construction Training Room
VI Trung tâm đào tạo EDION Shodo Phòng đào tạo xây dựng
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
construction | xây dựng |
room | phòng |
EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.
VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo và huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
emergency | khẩn cấp |
including | bao gồm |
we | chúng tôi |
regularly | thường xuyên |
of | thường |
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN You can look for new players when you visit the training and training area
VI Bạn có thể tìm kiếm các cầu thủ mới khi truy cập vào khu huấn luyện và đào tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
and | và |
the | khi |
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN EDION Shodo Training Center Construction Training Room
VI Trung tâm đào tạo EDION Shodo Phòng đào tạo xây dựng
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
construction | xây dựng |
room | phòng |
EN In our Bosch Training Centre there’s an ‘A,B,C’ of industry-leading training options for all employees, from “Artificial Intelligence” and “Brainstorming” to “Cooperation”
VI Tại Trung tâm Đào tạo Bosch của chúng tôi, chúng tôi có danh sách ‘A,B,C’ về các lựa chọn đào tạo đầu ngành cho mọi nhân viên, từ “Trí tuệ Nhân tạo” và “Động não” cho đến “Cộng tác”
EN TOPAS ECOLODGE STAFF GRADUATE FROM KOTO A number of Topas Ecolodge staff recruited from the training NGO, KOTO, recently graduated from their training program at
VI Biệt thự hồ bơi Đầu Tiên và Duy Nhất tại Sapa Nâng tầm trải nghiệm với kỳ nghỉ dưỡng sang trọng tại Biệt thự Hồ
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
of | với |
EN After successfully opened the SME technology Center and provided online training programs, SBTI has expanded and opened?
VI Với hơn 18 năm kinh nghiệm giáo dục, MTC?
inglês | vietnamita |
---|---|
training | giáo dục |
the | hơn |
EN After successfully opened the SME technology Center and provided online training programs, SBTI has expanded and opened?
VI Với hơn 18 năm kinh nghiệm giáo dục, MTC?
inglês | vietnamita |
---|---|
training | giáo dục |
the | hơn |
EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills
VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích và đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
provided | cung cấp |
skills | kỹ năng |
training | học |
develop | phát triển |
the | trường |
their | họ |
workplace | nơi làm việc |
in | trong |
and | các |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN Online/offline training and tutorials
VI Các khóa đào tạo và hướng dẫn trực tuyến/ trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
and | các |
tutorials | hướng dẫn |
EN Complete and pass the online training course sent to your phone message
VI Hoàn thành và vượt qua khóa đào tạo trực tuyến được gửi về tin nhắn điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
online | trực tuyến |
sent | gửi |
message | tin nhắn |
to | qua |
EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Tạ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Tạ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Tạ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Tạ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Our Website, all content and services provided on Our Website and all itineraries that you obtain through Trips are provided on an "as is" and "as available" basis
VI Website của chúng tôi, tất cả nội dung và dịch vụ được cung cấp trên Website của chúng tôi và tất cả hành trình mà bạn có được thông qua Trips được cung cấp trên cơ sở "nguyên trạng" và "có sẵn"
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
available | có sẵn |
provided | cung cấp |
on | trên |
you | bạn |
our | chúng tôi |
through | qua |
EN Once you sign up for a Semrush free trial, request a free training session here
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
request | yêu cầu |
EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”
VI “Chắc chắn đây là chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”
EN You want heroically powerful training, right?
VI Bạn muốn một chương trình đào tạo hiệu quả phải không?
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
you | bạn |
EN Training - PCQI's and workshops
VI Đào tạo - PCQI và hội thảo
EN Training & Development - Certifications
VI Đào tạo & Phát triển - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
EN Functional & Technical Training
VI Đào tạo nghiệp vụ và lập trình Odoo
EN Eco-living & solar power training
VI Đào tạo Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
power | năng lượng |
solar | mặt trời |
EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
VI Chúng tôi cung cấp giáo dục và đào tạo tích hợp kỹ thuật và bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
including | bao gồm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
education | giáo dục |
sales | bán hàng |
EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality
VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì và cải thiện chất lượng cách thức
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
continuously | liên tục |
improve | cải thiện |
manner | cách |
quality | chất lượng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Safety driving training and enlightenment
VI Đào tạo lái xe an toàn và giác ngộ
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
EN We conduct safe driving training
VI Chúng tôi tiến hành đào tạo lái xe an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
EN Female employee career vision training
VI Đào tạo tầm nhìn nghề nghiệp nữ nhân viên
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
vision | tầm nhìn |
EN Select female employee training
VI Chọn đào tạo nhân viên nữ
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
employee | nhân viên |
EN And on-the-job training (OJT) conducted through daily work at the workplace.
VI Và đào tạo tại chỗ (OJT) được thực hiện thông qua công việc hàng ngày tại nơi làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
on | ngày |
workplace | nơi làm việc |
through | thông qua |
EN Staff training and development is our strategic investment for sustainable development and further success of Circle K Vietnam
VI Chúng tôi tin rằng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là chiến lược đầu tư cho sự phát triển bền vững và thành công hơn nữa trong những năm tiếp theo của Circle K Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
sustainable | bền vững |
k | k |
our | chúng tôi |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN Excellence in instructor verification process through face-to-face interview & training
VI Giảng viên chất lượng vượt qua vòng phỏng vấn và đào tạo nghiêm ngặt
EN Course orientation/TTC training
VI Định hướng khóa học, đào tạo, tư vấn và kiểm tra
inglês | vietnamita |
---|---|
training | học |
EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.
VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến và phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
plan | kế hoạch |
development | phát triển |
help | giúp |
training | giáo dục |
and | các |
EN Satisfaction Assessment and Training Sum-up
VI Đánh giá sự hài lòng và tổng hợp quá trình đào tạo
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
inglês | vietnamita |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN We commit 95% of the output according to Haihaco?s personnel development criteria with our intensive in-house training programs.
VI Việc phát triển con người là ưu tiên quản lý của Doosan. Con người chính là tài sản lớn nhất và là chìa khóa cho tương lai của doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
EN Reduce machine learning training time from days to minutes
VI Giảm thời gian đào tạo machine learning từ vài ngày xuống còn vài phút
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
to | xuống |
minutes | phút |
EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.
VI Đào tạo mô hình nhanh hơn có thể giúp các nhà khoa học dữ liệu và các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều mô hình hơn và gia tăng độ chính xác.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | các |
increase | tăng |
more | hơn |
faster | nhanh |
learning | học |
model | mô hình |
EN The industry's most cost-effective solution for ML training
VI Giải pháp đào tạo ML tối ưu chi phí nhất trong ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
the | giải |
cost | phí |
for | trong |
EN One of the most powerful GPU instances in the cloud combined with flexible pricing plans results in an exceptionally cost-effective solution for machine learning training
VI Một trong những phiên bản GPU mạnh mẽ nhất trên đám mây, được kết hợp với các gói giá linh hoạt giúp tạo ra giải pháp có mức chi phí siêu hợp lý dành cho công tác đào tạo machine learning
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cloud | mây |
flexible | linh hoạt |
plans | gói |
solution | giải pháp |
Mostrando 50 de 50 traduções