EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
"privacy provided" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
the | của |
be | được |
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
the | của |
be | được |
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* CCC's "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của CCC https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções